BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT và Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39
ĐƠN GIÁ THU PHÍ: Khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT thực hiện theo Nghị quyết số 109/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 )
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ
BHYT
GIÁ
THU PHÍ
1 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính Lần 1.183.000 1.159.000
2 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Lần 5.598.000 5.502.000
3 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
[Có thuốc cản quang]
lần 632.000 970.000
4 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
[Không có thuốc cản quang]
Lần 522.000 536.000
5 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 970.000
6 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
7 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 970.000
8 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
9 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
10 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
11 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
12 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
13 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
14 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
15 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
16 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
17 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới
(Cone-Beam CT)
Lần 522.000 536.000
18 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên
(Cone-Beam CT)
Lần 522.000 536.000
19 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới
(Cone-Beam CT)
Lần 522.000 536.000
20 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
21 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
22 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
23 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp
(từ 1- 32 dãy)
lần 632.000 970.000
24 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 632.000 970.000
25 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
Lần 522.000 536.000
26 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
27 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
28 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
29 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
30 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
31 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
32 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 1.446.000 1.431.000
33 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
(từ 1-32 dãy)
Lần 522.000 536.000
34 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
35 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
36 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] lần 632.000 970.000
37 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] Lần 522.000 536.000
38 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 1.701.000 2.266.000
39 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 1.446.000 1.431.000
40 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 2.985.000 3.543.000
41 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 2.731.000 2.712.000
42 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
43 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
44 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
45 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 970.000
46 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
47 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
48 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
49 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
50 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
51 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
52 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)   522.000 536.000
53 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
54 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
55 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
56 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
57 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
58 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
59 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
60 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
61 Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
62 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
63 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
64 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản Lần 2.214.000 2.336.000
65 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
66 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
67 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
68 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
69 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
70 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
71 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
72 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) lần 1.311.000 1.754.000
73 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
74 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
75 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
76 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
77 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
78 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
79 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
80 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
81 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
82 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
83 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
84 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
85 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) Lần 8.665.000 8.636.000
86 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) Lần 8.665.000 8.636.000
87 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
88 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
89 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
90 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
91 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) lần 1.311.000 1.754.000
92 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
93 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
94 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
95 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
96 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
97 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
98 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
99 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
100 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
101 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
102 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
103 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
104 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
105 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
106 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
107 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
108 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
109 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
110 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
111 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
112 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
113 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
114 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
115 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh Lần 2.214.000 2.336.000
116 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản Lần 2.214.000 2.336.000
117 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản Lần 2.214.000 2.336.000
118 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) Lần 2.214.000 2.336.000
119 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt Lần 1.311.000 1.754.000
120 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản Lần 3.165.000 3.136.000
121 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
122 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
123 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
124 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
125 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
126 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
127 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
128 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
129 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
130 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
131 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
132 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
133 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
134 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
135 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
136 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
137 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
138 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
139 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
140 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
141 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
142 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
143 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
144 Chụp động mạch vành Lần 5.916.000 5.796.000
145 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
146 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Lần 9.116.000 8.996.000
147 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
148 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
149 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
150 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
151 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
152 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
153 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
154 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng Lần 7.816.000 7.696.000
155 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
156 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
157 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
158 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
159 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
160 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
161 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
162 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
163 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền Lần 5.598.000 5.502.000
164 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
165 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
166 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
167 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
168 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 5.598.000 5.502.000
169 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
170 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
171 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
172 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
173 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
174 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
175 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
176 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
177 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
178 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
179 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
180 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
181 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
182 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
183 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
184 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
185 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
186 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
187 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
188 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
189 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt Lần 9.116.000 8.996.000
190 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
191 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
192 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
193 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
194 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
195 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
196 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
197 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
198 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
199 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
200 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206.000 191.000
201 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609.000 594.000
202 Chụp Xquang Blondeau Lần 65.400 69.000
203 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65.400 69.000
204 Chụp Xquang Chausse III Lần 65.400 69.000
205 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97.200 94.000
206 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97.200 94.000
207 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122.000 119.000
208 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
209 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
210 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
211 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97.200 94.000
212 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65.400 69.000
213 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97.200 94.000
214 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
215 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
216 Chụp Xquang đại tràng Lần 264.000 249.000
217 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65.400 69.000
218 Chụp Xquang đường dò Lần 406.000 391.000
219 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240.000 225.000
220 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65.400 69.000
221 Chụp Xquang Hirtz Lần 65.400 69.000
222 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65.400 69.000
223 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
224 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122.000 119.000
225 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
226 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65.400 69.000
227 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65.400 69.000
228 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65.400 69.000
229 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
230 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65.400 69.000
231 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 97.200 94.000
232 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65.400 69.000
233 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65.400 69.000
234 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65.400 69.000
235 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
236 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65.400 69.000
237 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Lần 240.000 225.000
238 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65.400 69.000
239 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65.400 69.000
240 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65.400 69.000
241 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564.000 549.000
242 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609.000 594.000
243 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] Lần 564.000 549.000
244 Chụp Xquang ống tuyến sữa Lần 386.000 371.000
245 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65.400 69.000
246 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97.200 94.000
247 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 65.400 69.000
248 Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] Lần 65.400 69.000
249 Chụp Xquang ruột non [số hóa] Lần 224.000 209.000
250 Chụp Xquang Schuller Lần 65.400 69.000
251 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] Lần 97.200 94.000
252 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 65.400 69.000
253 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65.400 69.000
254 Chụp Xquang Stenvers Lần 65.400 69.000
255 Chụp Xquang tại giường Lần 65.400 69.000
256 Chụp Xquang tại phòng mổ lần 65.400 69.000
257 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224.000 209.000
258 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224.000 209.000
259 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122.000 119.000
260 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 371.000 356.000
261 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411.000 396.000
262 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 386.000 371.000
263 Chụp Xquang tuyến vú Lần 94.200 91.000
264 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
265 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
266 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
267 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97.200 94.000
268 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 97.200 94.000
269 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
270 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
271 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65.400 69.000
272 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
273 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
274 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65.400 69.000
275 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
276 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
277 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97.200 94.000
278 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng Lần 6.816.000 6.696.000
279 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
280 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
281 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
282 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
283 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
284 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành Lần 6.816.000 6.696.000
285 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
286 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
287 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
288 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1.183.000 1.159.000
289 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính Lần 1.183.000 1.159.000
290 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền Lần 3.616.000 3.496.000
291 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
292 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
293 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
294 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
295 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
296 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
297 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222.000 211.000
298 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần 1.235.000 1.179.000
299 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1.735.000 1.679.000
300 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.235.000 1.179.000
301 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
302 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1.735.000 1.679.000
303 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.235.000 1.179.000
304 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.235.000 1.179.000
305 Hút huyết khối trong động mạch vành Lần 6.816.000 6.696.000
306 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp Lần 546.000 533.000
307 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
308 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
309 Nội soi tai mũi họng Lần 104.000 202.000
310 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền Lần 3.616.000 3.496.000
311 Nong và đặt stent các động mạch khác Lần 6.816.000 6.696.000
312 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Lần 1.735.000 1.679.000
313 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Lần 1.735.000 1.679.000
314 Siêu âm 3D/4D tim Lần 457.000 446.000
315 Siêu âm 3D/4D trực tràng Lần 181.000 176.000
316 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43.900 49.000
317 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43.900 49.000
318 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43.900 49.000
319 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222.000 211.000
320 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43.900 49.000
321 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43.900 49.000
322 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222.000 211.000
323 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222.000 211.000
324 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222.000 211.000
325 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 222.000 211.000
326 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222.000 211.000
327 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222.000 211.000
328 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp Lần 222.000 211.000
329 Siêu âm Doppler tim Lần 222.000 211.000
330 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222.000 211.000
331 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222.000 211.000
332 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222.000 211.000
333 Siêu âm dương vật Lần 43.900 49.000
334 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43.900 49.000
335 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43.900 49.000
336 Siêu âm hốc mắt Lần 43.900 49.000
337 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43.900 49.000
338 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu Lần 222.000 211.000
339 Siêu âm màng phổi Lần 43.900 49.000
340 Siêu âm màng phổi cấp cứu lần 43.900 49.000
341 Siêu âm nhãn cầu Lần 43.900 49.000
342 Siêu âm nội mạch Lần 1.998.000 1.970.000
343 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43.900 49.000
344 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43.900 49.000
345 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43.900 49.000
346 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43.900 49.000
347 Siêu âm qua thóp Lần 43.900 49.000
348 Siêu âm tại giường Lần 43.900 49.000
349 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43.900 49.000
350 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43.900 49.000
351 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43.900 49.000
352 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43.900 49.000
353 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43.900 49.000
354 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 181.000 176.000
355 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường Lần 257.000 246.000
356 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) Lần 587.000 576.000
357 Siêu âm tim qua thực quản Lần 805.000 794.000
358 Siêu âm tim thai qua thành bụng Lần 222.000 211.000
359 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm Lần 257.000 246.000
360 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222.000 211.000
361 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần 805.000 794.000
362 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43.900 49.000
363 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng] Lần 181.000 176.000
364 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43.900 49.000
365 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43.900 49.000
366 Siêu âm tuyến giáp Lần 43.900 49.000
367 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43.900 49.000
368 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền Lần 3.616.000 3.496.000
369 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) Lần 3.116.000 2.996.000
370 Thu thêm BN BHYT chụp CT Scanner số hóa (không có thuốc cản quang) Lần 200.000 236.000
371 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 988.000 988.000
372 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 988.000 988.000
373 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) lần 1.052.000 1.052.000
374 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết lần 824.000 824.000
375 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết Lần 824.000 824.000
376 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) lần 882.000 882.000
377 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
378 Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] Lít 18.100 0
379 Chi phí quản lý khám sức khỏe Lần 19.000 19.000
380 Hợp đồng khám sức khỏe Truyền tải điện Thái Nguyên ngày 24/4/2013 lần 5.250.000 5.250.000
381 Khám , cấp giấy chứng thương, giám định y khoa(không kể xét nghiệm, XQuang) Lần 80.000 120.000
382 Khám bệnh hạng I:  Lao Lần 38.700 39.000
383 Khám bệnh hạng I: Bỏng Lần 38.700 39.000
384 Khám bệnh hạng I: Da Liễu Lần 38.700 39.000
385 Khám bệnh hạng I: Mắt Lần 38.700 39.000
386 Khám bệnh hạng I: Ngoại Lần 38.700 39.000
387 Khám bệnh hạng I: Nhi Lần 38.700 39.000
388 Khám bệnh hạng I: Nội Lần 38.700 39.000
389 Khám bệnh hạng I: Nội Tiết Lần 38.700 39.000
390 Khám bệnh hạng I: Phụ Sản Lần 38.700 39.000
391 Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng Lần 38.700 39.000
392 Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt Lần 38.700 39.000
393 Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng Lần 38.700 39.000
394 Khám bệnh hạng I: Tâm Thần Lần 38.700 39.000
395 Khám bệnh hạng I: Ung Bướu Lần 38.700 39.000
396 Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền Lần 38.700 39.000
397 Khám giám định y khoa Lần 30.000 30.000
398 Khám sức khỏe Lần 160.000 160.000
399 Khám sức khỏe định kỳ đợt II - 220kv Đội, trạm Hà Giang lần 144.000 144.000
400 Khám sức khỏe định kỳ và làm XN cho 28cb CĐoàn sở tài chính theo Hợp đồng 01/2012/H/HĐ-CĐTC lần 17.257.000 17.257.000
401 Khám sức khỏe theo yêu cầu(Chưa bao gồm XN) theo yêu cầu của người khám Lần 40.000 40.000
402 Khám sức khoẻ toàn diện (bao gồm các XN,chụp XQ tim phổi) Lần 160.000 160.000
403 Khám sưc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, XQuang) Lần 80.000 80.000
404 Khám sưc khỏe toàn diệnl cho người đi xuất khẩu lao động Lần 240.000 240.000
405 khám sức khoẻ và làm xét nghiệm có bảng kê kèm theo Lần 93.724.440 93.724.440
406 Khám sức khỏe(ksk) lần 80.000 80.000
407 Khám Tổng quát Lần 120.000 120.000
408 Nong và đặt stent động mạch vành Lần 6.816.000 6.696.000
409 Điện não đồ thường quy Lần 64.300 69.600
410 Điện tim thường Lần 32.800 45.900
411 Ghi điện cơ cấp cứu lần 128.000 126.000
412 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128.000 126.000
413 Ghi điện não đồ vi tính Lần 64.300 69.600
414 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32.800 45.900
415 Holter điện tâm đồ Lần 198.000 191.000
416 Holter huyết áp Lần 198.000 191.000
417 Nghiệm pháp Atropin Lần 198.000 191.000
418 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén lần 160.000 158.000
419 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo lần 130.000 128.000
420 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201.000 187.000
421 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201.000 187.000
422 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm lần 422.000 407.000
423 Test dung nạp glucagon Lần 38.100 37.400
424 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 126.000 142.000
425 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 193.000 180.000
426 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 130.000 126.000
427 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 148.000 146.000
428 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo Lần 3.579.000 3.414.000
429 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần 2.851.000 2.619.000
430 Bẻ cuốn mũi Lần 133.000 120.000
431 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144.000 135.000
432 Bóc giả mạc Lần 82.100 75.300
433 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178.000 172.000
434 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.274.000 1.237.000
435 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.274.000 1.237.000
436 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần 2.721.000 2.586.000
437 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần 2.721.000 2.586.000
438 Bóc nhân xơ vú Lần 984.000 947.000
439 Bóc phúc mạc bên phải Lần 4.670.000 4.482.000
440 Bóc phúc mạc bên trái Lần 4.670.000 4.482.000
441 Bóc phúc mạc douglas Lần 4.670.000 4.482.000
442 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần 4.670.000 4.482.000
443 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4.947.000 4.715.000
444 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4.947.000 4.715.000
445 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần 4.670.000 4.482.000
446 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần 2.562.000 2.461.000
447 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5.413.000 5.181.000
448 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 740.000 704.000
449 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115.000 111.000
450 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198.000 185.000
451 Bơm rửa lệ đạo Lần 36.700 35.000
452 Bơm rửa màng phổi Lần 216.000 203.000
453 Bơm rửa phế quản Lần 1.461.000 1.443.000
454 Bơm thông lệ đạo Lần 94.400 89.900
455 Bơm thông lệ đạo Lần 59.400 57.200
456 Bơm thuốc thanh quản Lần 20.500 20.000
457 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 3.895.000 3.679.000
458 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216.000 203.000
459 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 479.000 458.000
460 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) lần 1.279.000 1.253.000
461 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 624.000 611.000
462 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 344.000 331.000
463 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần 5.197.000 5.039.000
464 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Lần 4.485.000 4.297.000
465 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 4.699.000 4.511.000
466 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.561.000 2.460.000
467 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116.000 107.000
468 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 205.000 201.000
469 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 275.000 271.000
470 Cầm máu nhu mô gan Lần 5.273.000 5.038.000
471 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2.851.000 2.619.000
472 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339.000 337.000
473 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 479.000 458.000
474 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 479.000 473.000
475 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479.000 458.000
476 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4.151.000 3.963.000
477 Cắt  ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 8.529.000 8.153.000
478 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4.166.000 4.008.000
479 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
480 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000 4.008.000
481 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
482 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000 4.008.000
483 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
484 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4.166.000 4.008.000
485 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3.345.000 3.236.000
486 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 4.359.000
487 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3.345.000 3.236.000
488 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 4.359.000
489 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3.345.000 3.236.000
490 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần 4.166.000 4.008.000
491 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
492 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân Lần 4.166.000 4.008.000
493 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
494 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Lần 8.641.000 8.265.000
495 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3.726.000 3.554.000
496 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3.726.000 3.554.000
497 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Lần 3.726.000 3.554.000
498 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2.772.000 2.699.000
499 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.281.000 4.208.000
500 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3.345.000 3.236.000
501 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 4.359.000
502 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.166.000 4.008.000
503 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4.166.000 4.008.000
504 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
505 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 Lần 4.913.000 4.681.000
506 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ Lần 6.788.000 6.604.000
507 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5.305.000 5.073.000
508 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1.104.000 1.065.000
509 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.761.000 2.677.000
510 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.761.000 2.677.000
511 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1.242.000 1.136.000
512 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78.400 75.600
513 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4.151.000 3.963.000
514 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.269.000 2.151.000
515 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.269.000 2.151.000
516 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.818.000 3.645.000
517 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.268.000 3.095.000
518 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.886.000 2.713.000
519 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.268.000 3.095.000
520 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.298.000 2.180.000
521 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.298.000 2.180.000
522 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em Lần 3.285.000 3.112.000
523 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.755.000 3.582.000
524 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.920.000 2.791.000
525 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.285.000 3.112.000
526 Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần 10.817.000 10.424.000
527 Cắt bỏ nang tụy Lần 4.485.000 4.297.000
528 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 820.000 768.000
529 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2.927.000 2.807.000
530 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740.000 704.000
531 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Lần 9.029.000 8.653.000
532 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.321.000 2.254.000
533 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.321.000 2.254.000
534 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.166.000 4.008.000
535 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
536 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên Lần 5.485.000 5.269.000
537 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3.144.000 3.043.000
539 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4.670.000 4.482.000
540 Cắt bỏ u xương thái dương Lần 3.243.000 3.085.000
541 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da Lần 3.243.000 3.085.000
542 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ Lần 5.659.000 5.531.000
543 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần 2.944.000 2.835.000
544 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần 5.712.000 5.430.000
545 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.126.000 1.094.000
546 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705.000 679.000
547 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1.234.000 1.200.000
548 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.126.000 1.094.000
549 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705.000 679.000
550 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1.234.000 1.200.000
551 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
552 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 6.560.000 6.402.000
553 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 4.166.000 4.008.000
554 Cắt các u ác tuyến mang tai Lần 4.623.000 4.495.000
555 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1.784.000 1.642.000
556 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2.627.000 2.507.000
557 Cắt các u nang giáp móng Lần 2.133.000 2.071.000
558 Cắt các u nang mang Lần 1.234.000 1.200.000
559 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Lần 8.529.000 8.153.000
560 Cắt chỉ Lần 36.000 36.000
561 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32.900 30.000
562 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32.900 30.000
563 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32.900 30.000
564 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117.000 109.000
565 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 32.900 30.000
566 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 32.900 30.000
567 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 32.900 30.000
568 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
569 Cắt chỏm nang gan Lần 2.851.000 2.619.000
570 Cắt cổ bàng quang Lần 5.305.000 5.073.000
571 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.550.000 5.378.000
572 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần 4.109.000 3.937.000
573 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5.550.000 5.378.000
574 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.109.000 3.937.000
575 Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh Lần 4.728.000 4.335.000
576 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1.104.000 1.065.000
577 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
578 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
579 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 3.640.000
580 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 3.640.000
581 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2.747.000 2.638.000
582 Cắt cụt đùi do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
583 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ Lần 4.151.000 3.963.000
584 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4.151.000 3.963.000
585 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần 6.933.000 6.651.000
586 Cắt dạ dày do ung thư Lần 7.266.000 6.890.000
587 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3.579.000 3.414.000
588 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4.470.000 4.282.000
589 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4.470.000 4.282.000
590 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4.470.000 4.282.000
591 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.498.000 2.416.000
592 Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ Lần 3.093.000 2.935.000
593 Cắt đoạn dạ dày Lần 7.266.000 6.890.000
594 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 7.155.000 6.890.000
595 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4.470.000 4.282.000
596 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4.470.000 4.282.000
597 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4.470.000 4.282.000
598 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp Lần 3.579.000 3.414.000
599 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4.629.000 4.441.000
600 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 4.629.000 4.441.000
601 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4.470.000 4.282.000
602 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Lần 4.470.000 4.282.000
603 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4.470.000 4.282.000
604 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần 4.470.000 4.282.000
605 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần 4.470.000 4.282.000
606 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.887.000 2.752.000
607 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4.485.000 4.297.000
608 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần 4.485.000 4.297.000
609 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4.399.000 4.211.000
610 Cắt gan phải Lần 8.133.000 7.757.000
611 Cắt gan toàn bộ Lần 8.133.000 7.757.000
612 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.166.000 4.008.000
613 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
614 Cắt gan trái Lần 8.133.000 7.757.000
615 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.242.000 1.136.000
616 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.010.000 3.837.000
617 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.010.000 3.837.000
618 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.274.000 3.156.000
619 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.274.000 3.156.000
620 Cắt khối tá tụy Lần 10.817.000 10.424.000
621 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Lần 10.817.000 10.424.000
622 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Lần 10.817.000 10.424.000
623 Cắt lách bán phần Lần 4.472.000 4.284.000
624 Cắt lách bệnh lý Lần 4.472.000 4.284.000
625 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Lần 4.472.000 4.284.000
626 Cắt lách do chấn thương Lần 4.472.000 4.284.000
627 Cắt lại dạ dày Lần 7.266.000 6.890.000
628 Cắt lại đại tràng do ung thư Lần 4.470.000 4.282.000
629 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2.477.000 2.319.000
630 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực Lần 3.750.000 3.577.000
631 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 246.000 233.000
632 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 392.000 369.000
633 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616.000 575.000
634 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616.000 575.000
635 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần 246.000 233.000
636 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158.000 151.000
637 Cắt mạc nối lớn Lần 4.670.000 4.482.000
638 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2.498.000 2.416.000
639 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934.000 895.000
640 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4.470.000 4.282.000
641 Cắt một bên phổi do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
642 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Lần 4.623.000 4.495.000
643 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4.232.000 4.044.000
644 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Lần 4.498.000 4.310.000
645 Cắt một phần tuỵ Lần 4.485.000 4.297.000
646 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
647 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
648 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455.000 429.000
649 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2.754.000 2.536.000
650 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1.784.000 1.642.000
651 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2.777.000 2.657.000
652 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
653 Cắt nang xương hàm khó Lần 2.927.000 2.807.000
654 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4.399.000 4.211.000
655 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4.629.000 4.441.000
656 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4.151.000 3.963.000
657 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4.151.000 3.963.000
658 Cắt nối niệu quản Lần 3.044.000 2.950.000
659 Cắt phanh lưỡi Lần 729.000 713.000
660 Cắt phổi không điển hình do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
661 Cắt phổi và màng phổi Lần 8.641.000 8.265.000
662 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1.935.000 1.868.000
663 Cắt polyp ống tai [Gây mê] Lần 1.990.000 1.938.000
664 Cắt polyp ống tai [Gây tê] Lần 602.000 589.000
665 Cắt polype trực tràng Lần 1.038.000 1.010.000
666 Cắt ruột non hình chêm Lần 3.579.000 3.414.000
667 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.561.000 2.460.000
668 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.561.000 2.460.000
669 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.561.000 2.460.000
670 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4.288.000 4.029.000
671 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3.609.000 3.451.000
672 Cắt sẹo khâu kín Lần 3.288.000 3.130.000
673 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Lần 4.629.000 4.441.000
674 Cắt thận đơn thuần Lần 4.232.000 4.044.000
675 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch lần 4.232.000 4.044.000
676 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4.232.000 4.044.000
677 Cắt thân và đuôi tuỵ Lần 4.485.000 4.297.000
678 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4.232.000 4.044.000
679 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL Lần 1.212.000 1.160.000
680 Cắt thị thần kinh Lần 740.000 704.000
681 Cắt thực quản nội soi ngực phải Lần 5.814.000 5.611.000
682 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Lần 5.814.000 5.611.000
683 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Lần 5.814.000 5.611.000
684 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Lần 8.641.000 8.265.000
685 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Lần 8.641.000 8.265.000
686 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Lần 8.641.000 8.265.000
687 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 7.266.000 6.890.000
688 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non Lần 7.266.000 6.890.000
689 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần 7.266.000 6.890.000
690 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Lần 4.470.000 4.282.000
691 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần 4.470.000 4.282.000
692 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần 4.470.000 4.282.000
693 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2.498.000 2.416.000
694 Cắt toàn bộ ruột non Lần 4.629.000 4.441.000
695 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4.232.000 4.044.000
696 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4.232.000 4.044.000
697 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3.876.000 3.704.000
698 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6.130.000 5.848.000
699 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.485.000 5.269.000
700 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
701 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.485.000 5.269.000
702 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
703 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.166.000 4.008.000
704 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
705 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.166.000 4.008.000
706 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
707 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4.166.000 4.008.000
708 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
709 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5.485.000 5.269.000
710 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
711 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5.485.000 5.269.000
712 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
713 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4.166.000 4.008.000
714 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
715 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần 4.623.000 4.495.000
716 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455.000 429.000
717 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần 9.029.000 8.653.000
718 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6.145.000 5.864.000
719 Cắt túi mật Lần 4.523.000 4.335.000
720 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3.579.000 3.414.000
721 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2.561.000 2.460.000
722 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp Lần 4.166.000 4.008.000
723 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
724 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính Lần 4.166.000 4.008.000
725 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
726 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Lần 4.166.000 4.008.000
727 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
728 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ Lần 2.944.000 2.835.000
729 Cắt u amidan Lần 3.771.000 3.365.000
730 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5.434.000 5.152.000
731 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4.565.000 4.379.000
732 Cắt u bao gân Lần 1.784.000 1.642.000
733 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5.914.000 5.742.000
734 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 5.071.000 4.899.000
735 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2.627.000 2.507.000
736 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1.234.000 1.200.000
737 Cắt u da mi không ghép Lần 724.000 689.000
738 Cắt u dây thần kinh số VIII Lần 6.065.000 5.862.000
739 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Lần 5.529.000 5.297.000
740 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
741 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
742 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
743 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1.154.000 1.115.000
744 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 840.000 804.000
745 Cắt u lành dương vật Lần 1.965.000 1.793.000
746 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1.784.000 1.642.000
747 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1.784.000 1.642.000
748 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Lần 3.241.000 3.072.000
749 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Lần 3.241.000 3.072.000
750 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1.242.000 1.136.000
751 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 455.000 429.000
752 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415.000 389.000
753 Cắt u lưỡi lành tính Lần 2.754.000 2.536.000
754 Cắt u mạc treo ruột Lần 4.670.000 4.482.000
755 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2.993.000 2.858.000
756 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần 3.093.000 2.935.000
757 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3.093.000 2.935.000
758 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1.784.000 1.642.000
759 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ Lần 7.245.000 6.852.000
760 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3.093.000 2.935.000
761 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 3.014.000 2.896.000
762 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1.965.000 1.793.000
763 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Lần 8.329.000 7.953.000
764 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần 3.093.000 2.935.000
765 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2.754.000 2.536.000
766 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3.093.000 2.935.000
767 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1.234.000 1.200.000
768 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724.000 689.000
769 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724.000 689.000
770 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 1.334.000 1.314.000
771 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 834.000 819.000
772 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 834.000 819.000
773 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 1.334.000 1.314.000
774 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1.234.000 1.200.000
775 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.206.000 1.107.000
776 Cắt u nang buồng trứng Lần 2.944.000 2.835.000
777 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2.944.000 2.835.000
778 Cắt u nang men răng, ghép xương Lần 1.049.000 1.000.000
779 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Lần 6.686.000 6.404.000
780 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 3.746.000 3.611.000
781 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3.950.000 3.809.000
782 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1.234.000 1.200.000
783 Cắt u sau phúc mạc Lần 5.712.000 5.430.000
784 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1.206.000 1.107.000
785 Cắt u tá tràng Lần 2.561.000 2.460.000
786 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần 3.746.000 3.611.000
787 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần 3.093.000 2.935.000
788 Cắt u thận lành Lần 2.851.000 2.619.000
789 Cắt u thành âm đạo Lần 2.048.000 1.960.000
790 Cắt u thành âm đạo Lần 2.048.000 1.960.000
791 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.111.000 5.830.000
792 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.111.000 5.830.000
793 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 6.933.000 6.651.000
794 Cắt u trung thất Lần 10.311.000 9.918.000
795 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10.311.000 9.918.000
796 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần 4.623.000 4.495.000
797 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
798 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 3.144.000 3.043.000
799 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 4.623.000 4.495.000
800 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 3.144.000 3.043.000
801 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4.623.000 4.495.000
802 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 4.623.000 4.495.000
803 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 3.144.000 3.043.000
804 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6.117.000 5.835.000
805 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.166.000 4.008.000
806 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
807 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên Lần 5.485.000 5.269.000
808 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
809 Cắt u vú lành  tính Lần 2.862.000 2.753.000
810 Cắt u vú lành tính Lần 2.862.000 2.753.000
811 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2.993.000 2.858.000
812 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1.234.000 1.200.000
813 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm Lần 1.234.000 1.200.000
814 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3.746.000 3.611.000
815 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 3.746.000 3.611.000
816 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 3.746.000 3.611.000
817 Cắt u xương, sụn Lần 3.746.000 3.611.000
818 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 2.562.000 2.461.000
819 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Lần 6.130.000 5.848.000
820 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.629.000 7.253.000
821 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình Lần 3.789.000 3.536.000
822 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình Lần 3.789.000 3.536.000
823 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má Lần 3.243.000 3.085.000
824 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3.243.000 3.085.000
825 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … Lần 5.529.000 5.297.000
826 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần 6.788.000 6.604.000
827 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 8.529.000 8.153.000
828 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1.234.000 1.200.000
829 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1.234.000 1.200.000
830 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc Lần 2.754.000 2.536.000
831 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 2.754.000 2.536.000
832 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần 2.754.000 2.536.000
833 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1.784.000 1.642.000
834 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4.232.000 4.044.000
835 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7.629.000 7.253.000
836 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 2.862.000 2.753.000
837 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4.803.000 4.522.000
838 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ Lần 7.629.000 7.253.000
839 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.629.000 7.253.000
840 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 7.629.000 7.253.000
841 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4.803.000 4.522.000
842 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Lần 4.803.000 4.522.000
843 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682.000 600.000
844 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần 3.817.000 3.629.000
845 Cấy chỉ Lần 143.000 174.000
846 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 143.000 174.000
847 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Lần 143.000 174.000
848 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 143.000 174.000
849 Cấy chỉ điều trị bại não Lần 143.000 174.000
850 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược Lần 143.000 174.000
851 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ Lần 143.000 174.000
852 Cấy chỉ điều trị bí đái Lần 143.000 174.000
853 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 143.000 174.000
854 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 143.000 174.000
855 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai Lần 143.000 174.000
856 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 143.000 174.000
857 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143.000 174.000
858 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143.000 174.000
859 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Lần 143.000 174.000
860 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lần 143.000 174.000
861 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày Lần 143.000 174.000
862 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143.000 174.000
863 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143.000 174.000
864 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 143.000 174.000
865 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143.000 174.000
866 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143.000 174.000
867 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Lần 143.000 174.000
868 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Lần 143.000 174.000
869 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143.000 174.000
870 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143.000 174.000
871 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Lần 143.000 174.000
872 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Lần 143.000 174.000
873 Cấy chỉ điều trị di tinh Lần 143.000 174.000
874 Cấy chỉ điều trị dị ứng Lần 143.000 174.000
875 Cấy chỉ điều trị động kinh Lần 143.000 174.000
876 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 143.000 174.000
877 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác Lần 143.000 174.000
878 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lần 143.000 174.000
879 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 143.000 174.000
880 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần 143.000 174.000
881 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần 143.000 174.000
882 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143.000 174.000
883 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143.000 174.000
884 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143.000 174.000
885 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143.000 174.000
886 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 143.000 174.000
887 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 143.000 174.000
888 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 143.000 174.000
889 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lần 143.000 174.000
890 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143.000 174.000
891 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143.000 174.000
892 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143.000 174.000
893 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143.000 174.000
894 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143.000 174.000
895 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143.000 174.000
896 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 143.000 174.000
897 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 143.000 174.000
898 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143.000 174.000
899 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143.000 174.000
900 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 143.000 174.000
901 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 143.000 174.000
902 Cấy chỉ điều trị liệt dương Lần 143.000 174.000
903 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Lần 143.000 174.000
904 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 143.000 174.000
905 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143.000 174.000
906 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143.000 174.000
907 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới Lần 143.000 174.000
908 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên Lần 143.000 174.000
909 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143.000 174.000
910 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143.000 174.000
911 Cấy chỉ điều trị mày đay Lần 143.000 174.000
912 Cấy chỉ điều trị nấc Lần 143.000 174.000
913 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc Lần 143.000 174.000
914 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 143.000 174.000
915 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 143.000 174.000
916 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 143.000 174.000
917 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 143.000 174.000
918 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Lần 143.000 174.000
919 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 143.000 174.000
920 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lần 143.000 174.000
921 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần 143.000 174.000
922 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lần 143.000 174.000
923 Cấy chỉ điều trị teo cơ Lần 143.000 174.000
924 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Lần 143.000 174.000
925 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lần 143.000 174.000
926 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 143.000 174.000
927 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 143.000 174.000
928 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp Lần 143.000 174.000
929 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 143.000 174.000
930 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần 143.000 174.000
931 Cấy chỉ điều trị trĩ Lần 143.000 174.000
932 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 143.000 174.000
933 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143.000 174.000
934 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143.000 174.000
935 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143.000 174.000
936 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 143.000 174.000
937 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143.000 174.000
938 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143.000 174.000
939 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Lần 143.000 174.000
940 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143.000 174.000
941 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Cái 535.000 509.000
942 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Lần 158.000 150.000
943 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57.600 55.000
944 Chẩn đoán điện thần kinh cơ Lần 58.500 53.200
945 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler Lần 293.000 270.000
946 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.273.000 5.038.000
947 Chích áp xe quanh Amidan Lần 263.000 250.000
948 Chích áp xe quanh Amidan Lần 729.000 713.000
949 Chích áp xe sàn miệng Lần 263.000 250.000
950 Chích áp xe sàn miệng Lần 729.000 713.000
951 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807.000 781.000
952 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 263.000 250.000
953 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 729.000 713.000
954 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831.000 783.000
955 Chích áp xe vú Lần 219.000 206.000
956 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78.400 75.600
957 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78.400 75.600
958 Chích mủ mắt Lần 452.000 429.000
959 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186.000 173.000
960 Chích rạch màng nhĩ Lần 61.200 58.000
961 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790.000 753.000
962 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186.000 173.000
963 Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 598.000 590.000
964 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3.570.000 3.429.000
965 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần 5.916.000 5.627.000
966 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần 3.720.000 3.585.000
967 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2.758.000 2.657.000
968 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần 3.250.000 3.109.000
969 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần 3.750.000 3.609.000
970 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 880.000 805.000
971 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm lần 597.000 2.058.000
972 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần 107.000 100.000
973 Chọc dịch tủy sống Lần 107.000 100.000
974 Chọc dịch tủy sống Lần 107.000 100.000
975 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137.000 131.000
976 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 107.000 100.000
977 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137.000 131.000
978 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247.000 234.000
979 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247.000 234.000
980 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247.000 234.000
981 Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] Lần 137.000 131.000
982 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280.000 267.000
983 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh lần 107.000 100.000
984 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247.000 234.000
985 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp Lần 176.000 169.000
986 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu Lần 597.000 2.058.000
987 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143.000 136.000
988 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143.000 136.000
989 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166.000 161.000
990 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221.000 214.000
991 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216.000 203.000
992 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 523.000 519.000
993 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 137.000 131.000
994 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247.000 234.000
995 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 247.000 234.000
996 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152.000 145.000
997 Chọc hút dịch vành tai Lần 52.600 47.900
998 Chọc hút dịch, khí trung thất Lần 143.000 136.000
999 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152.000 145.000
1000 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 732.000 719.000
1001 Chọc hút khí màng phổi lần 143.000 136.000
1002 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176.000 169.000
1003 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 177.000 170.000
1004 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 431.000 418.000
1005 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 732.000 719.000
1006 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 558.000 547.000
1007 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152.000 145.000
1008 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110.000 104.000
1009 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151.000 144.000
1010 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 151.000 144.000
1011 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 152.000 145.000
1012 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 732.000 719.000
1013 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản Lần 2.897.000 2.871.000
1014 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 221.000 214.000
1015 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 722.000 681.000
1016 Chọc rửa xoang hàm Lần 278.000 265.000
1017 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) Lần 1.560.000 1.541.000
1018 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176.000 169.000
1019 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 137.000 131.000
1020 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 176.000 169.000
1021 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Lần 176.000 169.000
1022 Chườm ngải Lần 35.500 35.000
1023 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 214.000 211.000
1024 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Cái 265.000 248.000
1025 Chụp tuỷ bằng MTA Cái 265.000 248.000
1026 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da Lần 205.000 198.000
1027 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 2.963.000 2.828.000
1028 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 2.963.000 2.828.000
1029 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật Lần 4.957.000 4.675.000
1030 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Lần 6.153.000 5.777.000
1031 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3.325.000 3.167.000
1032 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 4.957.000 4.675.000
1033 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 4.957.000 4.675.000
1034 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3.325.000 3.167.000
1035 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 4.957.000 4.675.000
1036 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Lần 4.957.000 4.675.000
1037 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Lần 2.851.000 2.619.000
1038 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Lần 5.328.000 5.140.000
1039 Cố định cột sống và cánh chậu Lần 5.328.000 5.140.000
1040 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Lần 5.328.000 5.140.000
1041 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Lần 5.328.000 5.140.000
1042 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 49.900 46.500
1043 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49.900 46.500
1044 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2.829.000 2.597.000
1045 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2.829.000 2.597.000
1046 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần 363.000 343.000
1047 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính Lần 693.000 645.000
1048 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2.887.000 2.752.000
1049 Cứu Lần 35.500 35.000
1050 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn Lần 35.500 35.000
1051 Cứu điều trị bại não thể hàn Lần 35.500 35.000
1052 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 35.500 35.000
1053 Cứu điều trị bí đái thể hàn Lần 35.500 35.000
1054 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần 35.500 35.000
1055 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Lần 35.500 35.000
1056 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 35.500 35.000
1057 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Lần 35.500 35.000
1058 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn Lần 35.500 35.000
1059 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35.500 35.000
1060 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 35.500 35.000
1061 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 35.500 35.000
1062 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Lần 35.500 35.000
1063 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn Lần 35.500 35.000
1064 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35.500 35.000
1065 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 35.500 35.000
1066 Cứu điều trị di tinh thể hàn Lần 35.500 35.000
1067 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Lần 35.500 35.000
1068 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 35.500 35.000
1069 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 35.500 35.000
1070 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Lần 35.500 35.000
1071 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 35.500 35.000
1072 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Lần 35.500 35.000
1073 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35.500 35.000
1074 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Lần 35.500 35.000
1075 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 35.500 35.000
1076 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn Lần 35.500 35.000
1077 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Lần 35.500 35.000
1078 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35.500 35.000
1079 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Lần 35.500 35.000
1080 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn Lần 35.500 35.000
1081 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 35.500 35.000
1082 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35.500 35.000
1083 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 35.500 35.000
1084 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Lần 35.500 35.000
1085 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Lần 35.500 35.000
1086 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn Lần 35.500 35.000
1087 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 35.500 35.000
1088 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Lần 35.500 35.000
1089 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn Lần 35.500 35.000
1090 Cứu điều trị ù tai thể hàn Lần 35.500 35.000
1091 Cứu điều trịliệt thể hàn Lần 35.500 35.000
1092 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2.832.000 2.709.000
1093 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 1.751.000 1.684.000
1094 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2.832.000 2.709.000
1095 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2.832.000 2.709.000
1096 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231.000 218.600
1097 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 979.000 932.000
1098 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1.242.000 1.136.000
1099 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1.751.000 1.684.000
1100 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 597.000 2.058.000
1101 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835.000 798.000
1102 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 917.000 904.000
1103 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 597.000 2.058.000
1104 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 2.514.000 2.447.000
1105 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185.000 183.000
1106 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247.000 234.000
1107 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 185.000 183.000
1108 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678.000 658.000
1109 Dẫn lưu nang tụy Lần 2.664.000 2.563.000
1110 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1.751.000 1.684.000
1111 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ Lần 1.199.000 1.179.000
1112 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 917.000 904.000
1113 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần 1.751.000 1.684.000
1114 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1.751.000 1.684.000
1115 Đánh nhau Lần 150.000 150.000
1116 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 32.900 30.000
1117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu lần 1.126.000 1.113.000
1118 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên lần 21.400 20.000
1119 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653.000 640.000
1120 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 653.000 640.000
1121 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653.000 640.000
1122 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1.126.000 1.113.000
1123 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 653.000 640.000
1124 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Lần 21.400 20.000
1125 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) lần 762.000 713.000
1126 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu lần 762.000 713.000
1127 Đặt máy khử rung tự động Lần 1.625.000 1.524.000
1128 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim Lần 1.625.000 1.524.000
1129 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Lần 5.328.000 5.140.000
1130 Đặt nội khí quản Lần 568.000 555.000
1131 Đặt ống nội khí quản Lần 568.000 555.000
1132 Đặt ống nội khí quản Lần 568.000 555.000
1133 Đặt ống thông dạ dày Lần 90.100 85.400
1134 Đặt ống thông dạ dày lần 90.100 85.400
1135 Đặt ống thông dạ dày Lần 90.100 85.400
1136 Đặt ống thông dạ dày Lần 90.100 85.400
1137 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần 90.100 85.400
1138 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90.100 85.400
1139 Đặt ống thông hậu môn Lần 82.100 78.000
1140 Đặt ống thông hậu môn Lần 82.100 78.000
1141 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản Lần 917.000 904.000
1142 Đặt ống thông khí màng nhĩ Lần 3.040.000 2.973.000
1143 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 653.000 640.000
1144 Đặt sonde bàng quang Lần 90.100 85.400
1145 Đặt sonde hậu môn Lần 82.100 78.000
1146 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt lần 2.756.000 2.689.000
1147 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.579.000 3.414.000
1148 Điện châm Lần 67.300 75.800
1149 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Lần 67.300 63.000
1150 Điện châm điều trị  hội chứng stress Lần 67.300 75.800
1151 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67.300 63.000
1152 Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa Lần 67.300 75.800
1153 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67.300 63.000
1154 Điện châm điều trị bí đái Lần 67.300 63.000
1155 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 67.300 75.800
1156 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 67.300 75.800
1157 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 67.300 75.800
1158 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 67.300 75.800
1159 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 67.300 63.000
1160 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67.300 63.000
1161 Điện châm điều trị chứng tic Lần 67.300 63.000
1162 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 67.300 75.800
1163 Điện châm điều trị chứng ù tai Lần 67.300 63.000
1164 Điện châm điều trị đái dầm Lần 67.300 63.000
1165 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 67.300 63.000
1166 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 67.300 63.000
1167 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 67.300 75.800
1168 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 67.300 75.800
1169 Điện châm điều trị đau lưng Lần 67.300 63.000
1170 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67.300 63.000
1171 Điện châm điều trị đau ngực sườn Lần 67.300 63.000
1172 Điện châm điều trị đau răng Lần 67.300 75.800
1173 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 67.300 63.000
1174 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Lần 67.300 63.000
1175 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 67.300 63.000
1176 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 67.300 75.800
1177 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 67.300 63.000
1178 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 67.300 63.000
1179 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67.300 75.800
1180 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 67.300 63.000
1181 Điện châm điều trị giảm thị lực Lần 67.300 63.000
1182 Điện châm điều trị giảm thính lực Lần 67.300 63.000
1183 Điện châm điều trị hen phế quản Lần 67.300 63.000
1184 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 67.300 75.800
1185 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67.300 75.800
1186 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67.300 63.000
1187 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 67.300 75.800
1188 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67.300 63.000
1189 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 67.300 75.800
1190 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 67.300 63.000
1191 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 67.300 75.800
1192 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 67.300 63.000
1193 Điện châm điều trị lác Lần 67.300 63.000
1194 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 67.300 75.800
1195 Điện châm điều trị liệt chi dưới Lần 67.300 63.000
1196 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67.300 75.800
1197 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 67.300 63.000
1198 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 67.300 63.000
1199 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67.300 63.000
1200 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh Lần 67.300 75.800
1201 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 67.300 75.800
1202 Điện châm điều trị liệt nửa người Lần 67.300 63.000
1203 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 67.300 75.800
1204 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67.300 75.800
1205 Điện châm điều trị mất ngủ Lần 67.300 63.000
1206 Điện châm điều trị nôn nấc Lần 67.300 63.000
1207 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 67.300 75.800
1208 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 67.300 75.800
1209 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Lần 67.300 63.000
1210 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67.300 75.800
1211 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67.300 63.000
1212 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67.300 75.800
1213 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 67.300 63.000
1214 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 67.300 75.800
1215 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67.300 75.800
1216 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67.300 63.000
1217 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá Lần 67.300 63.000
1218 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 67.300 75.800
1219 Điện châm điều trị stress Lần 67.300 63.000
1220 Điện châm điều trị sụp mi Lần 67.300 63.000
1221 Điện châm điều trị tăng huyết áp Lần 67.300 63.000
1222 Điện châm điều trị táo bón Lần 67.300 63.000
1223 Điện châm điều trị teo cơ Lần 67.300 63.000
1224 Điện châm điều trị thất ngôn Lần 67.300 63.000
1225 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 67.300 63.000
1226 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 67.300 75.800
1227 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67.300 63.000
1228 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 67.300 63.000
1229 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 67.300 63.000
1230 Điện châm điều trị ù tai Lần 67.300 75.800
1231 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 67.300 63.000
1232 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Lần 67.300 63.000
1233 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 67.300 63.000
1234 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67.300 75.800
1235 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 67.300 63.000
1236 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67.300 63.000
1237 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 67.300 75.800
1238 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 67.300 63.000
1239 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt Lần 67.300 63.000
1240 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh Lần 67.300 63.000
1241 Điện mãng châm điều trị bí đái Lần 67.300 63.000
1242 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 67.300 63.000
1243 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Lần 67.300 63.000
1244 Điện mãng châm điều trị chứng tic Lần 67.300 63.000
1245 Điện mãng châm điều trị đái dầm Lần 67.300 63.000
1246 Điện mãng châm điều trị đau đầu Lần 67.300 63.000
1247 Điện mãng châm điều trị đau lưng Lần 67.300 63.000
1248 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ Lần 67.300 63.000
1249 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn Lần 67.300 63.000
1250 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu Lần 67.300 63.000
1251 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 67.300 63.000
1252 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ Lần 67.300 63.000
1253 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 67.300 63.000
1254 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực Lần 67.300 63.000
1255 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Lần 67.300 63.000
1256 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67.300 63.000
1257 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67.300 63.000
1258 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Lần 67.300 63.000
1259 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Lần 67.300 63.000
1260 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Lần 67.300 63.000
1261 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Lần 67.300 63.000
1262 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 67.300 63.000
1263 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Lần 67.300 63.000
1264 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp Lần 67.300 63.000
1265 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 67.300 63.000
1266 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Lần 67.300 63.000
1267 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Lần 67.300 63.000
1268 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 67.300 63.000
1269 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67.300 63.000
1270 Điện mãng châm điều trị stress Lần 67.300 63.000
1271 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 67.300 63.000
1272 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp Lần 67.300 63.000
1273 Điện mãng châm điều trị teo cơ Lần 67.300 63.000
1274 Điện mãng châm điều trị thất ngôn Lần 67.300 63.000
1275 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp Lần 67.300 63.000
1276 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 67.300 63.000
1277 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần 67.300 63.000
1278 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh Lần 67.300 63.000
1279 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 67.300 63.000
1280 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 67.300 63.000
1281 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Lần 67.300 71.000
1282 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Lần 67.300 71.000
1283 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 67.300 71.000
1284 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Lần 67.300 71.000
1285 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Lần 67.300 71.000
1286 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Lần 67.300 71.000
1287 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Lần 67.300 71.000
1288 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Lần 67.300 71.000
1289 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Lần 67.300 71.000
1290 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 67.300 71.000
1291 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 67.300 71.000
1292 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Lần 67.300 63.000
1293 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 67.300 71.000
1294 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 67.300 71.000
1295 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Lần 67.300 63.000
1296 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Lần 67.300 71.000
1297 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Lần 67.300 71.000
1298 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Lần 61.400 84.300
1299 Điều trị bằng bùn Lần 61.400 84.300
1300 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41.400 40.000
1301 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 45.400 44.000
1302 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28.800 28.000
1303 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45.400 44.000
1304 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28.800 28.000
1305 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47.400 78.500
1306 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 53.600 51.700
1307 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 47.400 78.500
1308 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45.800 43.800
1309 Điều trị bằng nước khoáng Lần 61.400 84.300
1310 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233.000 213.000
1311 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233.000 213.000
1312 Điều trị bằng Parafin Lần 42.400 50.000
1313 Điều trị bằng siêu âm Lần 45.600 44.400
1314 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 34.900 40.700
1315 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34.900 40.700
1316 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 61.700 58.000
1317 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35.200 41.100
1318 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 34.200 38.000
1319 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 34.200 38.000
1320 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ / Dịch vụ Lần 38.000 38.000
1321 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 34.200 38.000
1322 Điều trị bằng từ trường Lần 38.400 37.000
1323 Điều trị bằng vi sóng Lần 34.900 40.700
1324 Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i Lần 767.000 700.000
1325 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1326 Điều trị bớt sùi bằng Plasma Lần 333.000 307.000
1327 Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ Lần 767.000 700.000
1328 Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i Lần 767.000 700.000
1329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1330 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1331 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ Lần 333.000 307.000
1332 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35.500 35.000
1333 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1334 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma Lần 333.000 307.000
1335 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1336 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần 333.000 307.000
1337 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1338 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Cái 460.000 447.000
1339 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Cái 460.000 447.000
1340 Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P Lần 208.000 200.000
1341 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) lần 2.944.000 2.843.000
1342 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm lần 2.644.000 2.543.000
1343 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm lần 2.644.000 2.543.000
1344 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm lần 2.644.000 2.543.000
1345 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 312.000 300.000
1346 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 312.000 300.000
1347 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312.000 300.000
1348 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1349 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1350 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 358.000 332.000
1351 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1352 Điều trị laser hồng ngoại Lần 31.700 27.000
1353 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1354 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Lần 406.000 393.000
1355 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Lần 2.562.000 2.461.000
1356 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn Lần 2.562.000 2.461.000
1357 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Cái 97.000 90.900
1358 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Cái 97.000 90.900
1359 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Cái 334.000 316.000
1360 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Lần 285.000 259.000
1361 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1362 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1363 Điều trị sẩn cục bằng Plasma Lần 333.000 307.000
1364 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Cái 247.000 234.000
1365 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Cái 247.000 234.000
1366 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Cái 247.000 234.000
1367 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Cái 247.000 234.000
1368 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc Lần 45.600 44.400
1369 Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P Lần 208.000 200.000
1370 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần 285.000 259.000
1371 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 682.000 600.000
1372 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 333.000 307.000
1373 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1374 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1375 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch Lần 2.025.000 1.973.000
1376 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 35.200 41.100
1377 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Lần 34.900 40.700
1378 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Lần 732.000 719.000
1379 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ Lần 35.200 41.100
1380 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 159.000 146.000
1381 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ Lần 1.798.000 1.681.000
1382 Điều trị tủy lại Cái 954.000 941.000
1383 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy Cái 925.000 899.000
1384 Điều trị tuỷ răng sữa Cái 271.000 261.000
1385 Điều trị tuỷ răng sữa Cái 382.000 369.000
1386 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Cái 565.000 539.000
1387 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Cái 795.000 769.000
1388 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Cái 422.000 409.000
1389 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Cái 925.000 899.000
1390 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Cái 565.000 539.000
1391 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Cái 795.000 769.000
1392 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Cái 925.000 899.000
1393 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay Cái 422.000 409.000
1394 Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P Lần 208.000 200.000
1395 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1396 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1397 Điều trị u mềm treo bằng Plasma Lần 333.000 307.000
1398 Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG Lần 587.000 569.000
1399 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1400 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 307.000
1401 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 333.000 307.000
1402 Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I Lần 15.346.000 15.090.000
1403 Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P Lần 814.000 775.000
1404 Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol Lần 678.000 639.000
1405 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ Lần 920.000 850.000
1406 Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I lần 15.346.000 15.090.000
1407 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Lần 34.000 33.000
1408 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma Lần 34.000 33.000
1409 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần 35.200 41.100
1410 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ Lần 470.000 448.000
1411 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 32.300 30.700
1412 Đo áp lực ổ bụng lần 459.000 430.000
1413 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1.002.000 927.000
1414 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706.000 675.000
1415 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.227.000 1.114.000
1416 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192.000 191.000
1417 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 34.200 38.000
1418 Đo nhĩ lượng Lần 27.400 24.600
1419 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần 27.400 24.600
1420 Đo thính lực đơn âm Lần 42.400 39.600
1421 Đóng hậu môn nhân tạo Lần 4.293.000 4.105.000
1422 Đóng lỗ dò đường lệ Lần 1.440.000 1.379.000
1423 Đóng lỗ dò đường lệ Lần 809.000 774.000
1424 Đóng mở thông ruột non Lần 3.579.000 3.414.000
1425 Đóng rò trực tràng – âm đạo Lần 3.579.000 3.414.000
1426 Đóng rò trực tràng – bàng quang Lần 3.579.000 3.414.000
1427 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 447.000 431.000
1428 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 673.000 660.000
1429 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 79.100 75.000
1430 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47.900 45.700
1431 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần 1.751.000 1.684.000
1432 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong Lần 2.664.000 2.563.000
1433 Ép tim ngoài lồng ngực Lần 479.000 458.000
1434 Forceps Lần 952.000 877.000
1435 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi lần 196.000 183.000
1436 Gây mê đặt canuyn ECMO Lần 699.000 632.000
1437 Gây mê rút canuyn ECMO Lần 699.000 632.000
1438 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể Lần 387.000 361.000
1439 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể Lần 387.000 361.000
1440 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp Lần 1.075.000 970.000
1441 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp Lần 1.075.000 970.000
1442 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể Lần 570.000 511.000
1443 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể Lần 570.000 511.000
1444 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể Lần 764.000 685.000
1445 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể Lần 764.000 685.000
1446 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Lần 3.750.000 3.609.000
1447 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Lần 333.000 313.000
1448 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 2.647.000 2.489.000
1449 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.824.000 1.717.000
1450 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2.790.000 2.689.000
1451 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.818.000 2.719.000
1452 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.818.000 2.719.000
1453 Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.982.000 3.809.000
1454 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.267.000 4.051.000
1455 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.506.000 3.376.000
1456 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.982.000 3.809.000
1457 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6.385.000 6.056.000
1458 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6.385.000 6.056.000
1459 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.700.000 3.527.000
1460 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.700.000 3.527.000
1461 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.907.000 4.691.000
1462 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.907.000 4.691.000
1463 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.907.000 4.691.000
1464 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.907.000 4.691.000
1465 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6.481.000 6.265.000
1466 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6.481.000 6.265.000
1467 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 6.481.000 6.265.000
1468 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 6.481.000 6.265.000
1469 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.321.000 4.129.000
1470 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.907.000 3.691.000
1471 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.907.000 3.691.000
1472 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.344.000 3.171.000
1473 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 7.062.000 6.846.000
1474 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 5.463.000 5.247.000
1475 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5.463.000 5.247.000
1476 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 5.463.000 5.247.000
1477 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Lần 517.000 491.000
1478 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Lần 517.000 491.000
1479 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc Lần 1.249.000 1.177.000
1480 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Lần 858.000 845.000
1481 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu Lần 5.692.000 5.311.000
1482 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng Lần 333.000 313.000
1483 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 4.957.000 4.675.000
1484 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4.634.000 4.446.000
1485 Giác hơi Lần 33.200 31.800
1486 Giác hơi điều trị các chứng đau Lần 33.200 31.800
1487 Giác hơi điều trị cảm cúm Lần 33.200 31.800
1488 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 33.200 31.800
1489 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Lần 33.200 31.800
1490 Giác hút Lần 952.000 877.000
1491 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4.498.000 4.310.000
1492 Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau Lần 5.414.000 5.132.000
1493 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 649.000 636.000
1494 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2.498.000 2.416.000
1495 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258.000 245.400
1496 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770.000 734.000
1497 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2.321.000 2.254.000
1498 Hào châm Lần 65.300 67.000
1499 Hồ sơ bệnh án lần 30.000 30.000
1500 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 559.000 533.000
1501 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy Lần 405.000 392.000
1502 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459.000 430.000
1503 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Lần 185.000 183.000
1504 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Lần 185.000 183.000
1505 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng Lần 333.000 313.000
1506 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 333.000 313.000
1507 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204.000 191.000
1508 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185.000 183.000
1509 Hút đờm hầu họng Lần 11.100 10.000
1510 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Lần 11.100 10.000
1511 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 317.000 295.000
1512 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 317.000 295.000
1513 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 11.100 10.000
1514 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11.100 10.000
1515 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140.000 135.000
1516 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2.860.000 2.728.000
1517 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4.963.000 4.791.000
1518 Hút thai dưới siêu âm Lần 456.000 430.000
1519 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần 2.741.000 2.658.000
1520 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2.407.000 2.363.000
1521 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Lần 5.197.000 5.039.000
1522 Khâu  giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] Lần 764.000 750.000
1523 Khâu  giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] Lần 1.112.000 1.060.000
1524 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ Lần 5.273.000 5.038.000
1525 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.579.000 3.414.000
1526 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 182.000 170.000
1527 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400.000 380.000
1528 Khâu củng mạc Lần 814.000 800.000
1529 Khâu củng mạc Lần 1.112.000 1.060.000
1530 Khâu da mi đơn giản Lần 809.000 774.000
1531 Khâu kết mạc Lần 809.000 774.000
1532 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764.000 750.000
1533 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.579.000 3.414.000
1534 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.579.000 3.414.000
1535 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.579.000 3.414.000
1536 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3.579.000 3.414.000
1537 Khâu phủ kết mạc Lần 638.000 614.000
1538 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693.000 645.000
1539 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.564.000 1.525.000
1540 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954.000 906.000
1541 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2.963.000 2.828.000
1542 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1.898.000 1.810.000
1543 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2.963.000 2.828.000
1544 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2.963.000 2.828.000
1545 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2.782.000 2.673.000
1546 Khâu vết rách vành tai Lần 178.000 172.000
1547 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên Lần 3.579.000 3.414.000
1548 Khâu vết thương lách Lần 2.851.000 2.619.000
1549 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 178.000 172.000
1550 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 237.000 224.000
1551 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần 178.000 172.000
1552 Khâu vết thương thành bụng Lần 1.965.000 1.793.000
1553 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Lần 3.579.000 3.414.000
1554 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4.485.000 4.297.000
1555 Khâu vết thương vùng môi lần 1.242.000 1.136.000
1556 Khâu vòng cổ tử cung Lần 549.000 536.000
1557 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2.561.000 2.460.000
1558 Khí dung mũi họng Lần 20.400 17.600
1559 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 20.400 17.600
1560 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20.400 17.600
1561 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20.400 17.600
1562 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20.400 17.600
1563 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần 20.400 17.600
1564 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2.747.000 2.638.000
1565 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Lần 5.122.000 4.981.000
1566 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] Lần 335.000 320.000
1567 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] Lần 254.000 236.000
1568 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Lần 335.000 328.000
1569 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Lần 3.895.000 3.679.000
1570 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần 162.000 150.000
1571 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính Lần 558.000 523.000
1572 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính Lần 3.980.000 3.721.000
1573 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật Lần 1.000.000 1.000.000
1574 Kỹ thuật giảm đau trong đẻ (đẻ không đau) Lần 1.500.000 1.500.000
1575 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh Lần 45.300 50.500
1576 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45.300 50.500
1577 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48.600 44.400
1578 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48.600 44.400
1579 Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 558.000 523.000
1580 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 48.600 44.400
1581 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48.600 44.400
1582 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48.600 44.400
1583 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48.600 44.400
1584 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng Lần 48.600 44.400
1585 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng Lần 48.600 44.400
1586 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 48.600 44.400
1587 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 48.600 44.400
1588 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 48.600 44.400
1589 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 48.600 44.400
1590 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48.600 44.400
1591 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48.600 44.400
1592 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 48.600 44.400
1593 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Lần 4.770.000 4.533.000
1594 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt Lần 4.770.000 4.533.000
1595 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt Lần 17.842.000 16.969.000
1596 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3.601.000 3.428.000
1597 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Lần 4.770.000 4.533.000
1598 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Lần 4.770.000 4.533.000
1599 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng Lần 17.842.000 16.969.000
1600 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo Lần 17.842.000 16.969.000
1601 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính Lần 17.842.000 16.969.000
1602 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết Lần 4.770.000 4.533.000
1603 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 3.601.000 3.428.000
1604 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3.601.000 3.428.000
1605 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng Lần 29.000 27.300
1606 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 46.900 44.500
1607 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 203.000 197.000
1608 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 42.300 44.500
1609 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống lần 146.000 140.000
1610 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính Lần 3.790.000 3.574.000
1611 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch Lần 13.644.000 12.990.000
1612 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 28.500 24.300
1613 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50.700 87.000
1614 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41.800 59.500
1615 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.514.000 2.447.000
1616 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.514.000 2.447.000
1617 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.514.000 2.447.000
1618 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.482.000 1.373.000
1619 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.612.000 2.524.000
1620 Làm thuốc tai Lần 20.500 20.000
1621 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20.500 20.000
1622 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85.600 82.100
1623 Laser châm Lần 47.400 78.500
1624 Laser điều trị U nguyên bào võng mạc Lần 406.000 393.000
1625 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 2.708.000 2.590.000
1626 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Lần 5.328.000 5.140.000
1627 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Lần 5.613.000 5.360.000
1628 Lấy bỏ u gan Lần 8.133.000 7.757.000
1629 Lấy calci kết mạc Lần 35.200 33.000
1630 Lấy cao răng Lần 77.000 70.900
1631 Lấy cao răng Lần 134.000 124.000
1632 Lấy dị vật âm đạo Lần 573.000 541.000
1633 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] Lần 665.000 640.000
1634 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] Lần 82.100 75.300
1635 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] Lần 327.000 314.000
1636 Lấy dị vật hạ họng Lần 40.800 40.000
1637 Lấy dị vật hốc mắt Lần 893.000 845.000
1638 Lấy dị vật họng miệng Lần 40.800 40.000
1639 Lấy dị vật kết mạc Lần 64.400 61.600
1640 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 673.000 660.000
1641 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1.112.000 1.060.000
1642 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893.000 845.000
1643 Lấy dị vật trực tràng Lần 3.579.000 3.414.000
1644 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Lần 5.328.000 5.140.000
1645 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Lần 4.498.000 4.310.000
1646 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2.860.000 2.728.000
1647 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên Lần 4.615.000 4.487.000
1648 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên Lần 4.615.000 4.487.000
1649 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.248.000 2.147.000
1650 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ Lần 4.670.000 4.482.000
1651 Lấy máu tụ bao gan Lần 5.273.000 5.038.000
1652 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62.900 60.000
1653 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.098.000 3.910.000
1654 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2.851.000 2.619.000
1655 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4.098.000 3.910.000
1656 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4.098.000 3.910.000
1657 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.098.000 3.910.000
1658 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4.098.000 3.910.000
1659 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4.098.000 3.910.000
1660 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4.098.000 3.910.000
1661 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Lần 1.014.000 1.000.000
1662 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1.014.000 1.000.000
1663 Lấy sỏi san hô thận Lần 4.098.000 3.910.000
1664 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4.098.000 3.910.000
1665 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1.212.000 1.160.000
1666 Lấy u phúc mạc Lần 4.670.000 4.482.000
1667 Lấy u sau phúc mạc lần 5.712.000 5.430.000
1668 Lấy u sau phúc mạc Lần 5.712.000 5.430.000
1669 Lấy u xương (ghép xi măng) Lần 3.746.000 3.611.000
1670 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) Lần 1.636.000 1.597.000
1671 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin Lần 1.504.000 1.478.000
1672 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Lần 1.541.000 1.515.000
1673 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) Lần 1.541.000 1.515.000
1674 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin Lần 1.541.000 1.515.000
1675 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp Lần 1.541.000 1.515.000
1676 Lọc máu liên tục lần 2.212.000 2.173.000
1677 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) Lần 2.212.000 2.173.000
1678 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS lần 2.212.000 2.173.000
1679 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn lần 2.212.000 2.173.000
1680 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng lần 2.212.000 2.173.000
1681 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng lần 2.212.000 2.173.000
1682 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp Lần 2.212.000 2.173.000
1683 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. lần 2.212.000 2.173.000
1684 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) lần 2.212.000 2.173.000
1685 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn lần 2.212.000 2.173.000
1686 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng lần 2.212.000 2.173.000
1687 Lọc và tách huyết tương chọn lọc Lần 1.636.000 1.597.000
1688 Luyện tập dưỡng sinh Lần 23.800 20.000
1689 Mai hoa châm Lần 65.300 67.000
1690 Mãng châm Lần 65.300 67.000
1691 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590.000 554.000
1692 Mở bao sau đục bằng laser Lần 257.000 244.000
1693 Mở bè có hoặc không cắt bè Lần 1.104.000 1.065.000
1694 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 984.000 947.000
1695 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Lần 3.406.000 3.282.000
1696 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung Lần 3.406.000 3.282.000
1697 Mở bụng thăm dò Lần 2.514.000 2.447.000
1698 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2.514.000 2.447.000
1699 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2.514.000 2.447.000
1700 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4.498.000 4.310.000
1701 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3.579.000 3.414.000
1702 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 2.664.000 2.563.000
1703 Mở khí quản Lần 719.000 704.000
1704 Mở khí quản cấp cứu lần 719.000 704.000
1705 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719.000 704.000
1706 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719.000 704.000
1707 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719.000 704.000
1708 Mở khí quản thường quy Lần 719.000 704.000
1709 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.285.000 3.162.000
1710 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596.000 583.000
1711 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột Lần 6.827.000 6.498.000
1712 Mở ngực thăm dò Lần 3.285.000 3.162.000
1713 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.285.000 3.162.000
1714 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.285.000 3.162.000
1715 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4.728.000 4.335.000
1716 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4.499.000 4.311.000
1717 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4.499.000 4.311.000
1718 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật Lần 4.499.000 4.311.000
1719 Mổ quặm bẩm sinh Lần 638.000 614.000
1720 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4.498.000 4.310.000
1721 Mở rộng lỗ sáo Lần 1.242.000 1.136.000
1722 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.579.000 3.414.000
1723 Mở sào bào Lần 3.720.000 3.585.000
1724 Mở sào bào - thượng nhĩ Lần 3.720.000 3.585.000
1725 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần 3.720.000 3.585.000
1726 Mở thông bàng quang trên xương mu lần 373.000 360.000
1727 Mở thông dạ dày Lần 2.514.000 2.447.000
1728 Mở thông dạ dày bằng nội soi Lần 2.697.000 2.679.000
1729 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần 2.514.000 2.447.000
1730 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2.514.000 2.447.000
1731 Mở thông túi mật Lần 1.965.000 1.793.000
1732 Múc nội nhãn Lần 539.000 516.000
1733 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 399.000 386.000
1734 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 221.000 208.000
1735 Nắn sai khớp thái dương hàm lần 103.000 100.000
1736 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê lần 1.662.000 1.594.000
1737 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê lần 1.662.000 1.594.000
1738 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35.200 33.000
1739 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 399.000 386.000
1740 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 221.000 208.000
1741 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 335.000 320.000
1742 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 254.000 236.000
1743 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 335.000 320.000
1744 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 254.000 236.000
1745 Nắn, bó bột cột sống Lần 624.000 611.000
1746 Nắn, bó bột cột sống Lần 344.000 331.000
1747 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335.000 320.000
1748 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 254.000 236.000
1749 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 335.000 320.000
1750 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 254.000 236.000
1751 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335.000 320.000
1752 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 254.000 236.000
1753 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 624.000 611.000
1754 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 344.000 331.000
1755 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 335.000 320.000
1756 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 254.000 236.000
1757 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 335.000 320.000
1758 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 254.000 236.000
1759 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 335.000 320.000
1760 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 254.000 236.000
1761 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335.000 320.000
1762 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 254.000 236.000
1763 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 335.000 320.000
1764 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 254.000 236.000
1765 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335.000 320.000
1766 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 254.000 236.000
1767 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 624.000 611.000
1768 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 344.000 331.000
1769 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 335.000 320.000
1770 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 254.000 236.000
1771 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 624.000 611.000
1772 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 344.000 331.000
1773 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 624.000 611.000
1774 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 344.000 331.000
1775 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 335.000 320.000
1776 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 254.000 236.000
1777 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 624.000 611.000
1778 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 344.000 331.000
1779 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 335.000 320.000
1780 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 254.000 236.000
1781 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 335.000 320.000
1782 Nắn, bó bột gãy Monteggia Lần 212.000 200.000
1783 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 212.000 200.000
1784 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 335.000 320.000
1785 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Lần 212.000 200.000
1786 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 335.000 320.000
1787 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 254.000 236.000
1788 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 234.000 225.000
1789 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 162.000 150.000
1790 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234.000 225.000
1791 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 162.000 150.000
1792 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 624.000 611.000
1793 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 344.000 331.000
1794 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 234.000 225.000
1795 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 162.000 150.000
1796 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 399.000 386.000
1797 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 221.000 208.000
1798 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144.000 135.000
1799 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 399.000 386.000
1800 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 221.000 208.000
1801 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 234.000 225.000
1802 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 162.000 150.000
1803 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 234.000 225.000
1804 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann Lần 162.000 150.000
1805 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 259.000 250.000
1806 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 159.000 150.000
1807 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 319.000 310.000
1808 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 164.000 155.000
1809 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259.000 250.000
1810 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 159.000 150.000
1811 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 714.000 701.000
1812 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 324.000 306.000
1813 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 714.000 701.000
1814 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 324.000 306.000
1815 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399.000 386.000
1816 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 221.000 208.000
1817 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319.000 310.000
1818 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 164.000 155.000
1819 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 399.000 386.000
1820 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 221.000 208.000
1821 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 259.000 250.000
1822 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 159.000 150.000
1823 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 644.000 635.000
1824 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 274.000 265.000
1825 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 2.672.000 2.620.000
1826 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1.277.000 1.258.000
1827 Nạo hút thai trứng Lần 772.000 716.000
1828 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344.000 331.000
1829 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 3.817.000 3.629.000
1830 Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure Lần 3.817.000 3.629.000
1831 Nạo vét hạch cổ chức năng Lần 3.817.000 3.629.000
1832 Nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần 3.817.000 3.629.000
1833 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật Lần 3.817.000 3.629.000
1834 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm Lần 3.817.000 3.629.000
1835 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
1836 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
1837 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.477.000 2.319.000
1838 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần 49.400 47.300
1839 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần 49.400 47.300
1840 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Lần 49.400 47.300
1841 Ngâm thuốc YHCT toàn thân Lần 49.400 47.300
1842 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 107.000 97.900
1843 Nhét bấc mũi sau Lần 116.000 107.000
1844 Nhét bấc mũi trước Lần 116.000 107.000
1845 Nhĩ châm Lần 65.300 67.000
1846 Nhổ chân răng sữa Cái 37.300 33.600
1847 Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhổ chân răng] Cái 190.000 180.000
1848 Nhổ răng sữa Cái 37.300 33.600
1849 Nhổ răng thừa [Nhổ răng khó] Cái 207.000 194.000
1850 Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] Cái 207.000 194.000
1851 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] Cái 102.000 98.600
1852 Nối gân duỗi Lần 2.963.000 2.828.000
1853 Nối gân gấp Lần 2.963.000 2.828.000
1854 Nối mật ruột bên - bên Lần 4.399.000 4.211.000
1855 Nối mật ruột tận - bên Lần 4.399.000 4.211.000
1856 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 4.399.000 4.211.000
1857 Nối nang tụy với dạ dày Lần 2.664.000 2.563.000
1858 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2.664.000 2.563.000
1859 Nối nang tụy với tá tràng Lần 2.664.000 2.563.000
1860 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4.399.000 4.211.000
1861 Nối niệu quản - đài thận Lần 3.044.000 2.950.000
1862 Nội soi bàng quang Lần 925.000 906.000
1863 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4.565.000 4.379.000
1864 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1.279.000 1.253.000
1865 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133.000 120.000
1866 Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp lần 2.448.000 2.262.000
1867 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3.044.000 2.950.000
1868 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4.394.000 4.285.000
1869 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung Lần 4.394.000 4.285.000
1870 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4.394.000 4.285.000
1871 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2.828.000 2.746.000
1872 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2.814.000 2.722.000
1873 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm Lần 1.038.000 1.010.000
1874 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần 1.696.000 1.678.000
1875 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần 1.696.000 1.678.000
1876 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 294.000 410.000
1877 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần 728.000 2.191.000
1878 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu Lần 728.000 2.191.000
1879 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản Lần 728.000 2.191.000
1880 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận Lần 4.170.000 4.000.000
1881 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận Lần 4.170.000 4.000.000
1882 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1.456.000 1.400.000
1883 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1.456.000 1.400.000
1884 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 278.000 265.000
1885 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu lần 728.000 2.191.000
1886 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 576.000 544.000
1887 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê lần 580.000 541.000
1888 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408.000 385.000
1889 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305.000 287.000
1890 Nội soi đặt sonde JJ Lần 1.751.000 1.684.000
1891 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 447.000 431.000
1892 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 673.000 660.000
1893 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản Lần 104.000 202.000
1894 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1.456.000 1.400.000
1895 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] lần 3.261.000 3.243.000
1896 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] lần 2.584.000 2.547.000
1897 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê lần 865.000 834.000
1898 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê lần 865.000 834.000
1899 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 673.000 660.000
1900 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 194.000 187.000
1901 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] Lần 514.000 508.000
1902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 155.000 150.000
1903 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1.751.000 1.684.000
1904 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây mê] Lần 1.559.000 1.543.000
1905 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây tê] Lần 513.000 500.000
1906 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán Lần 925.000 906.000
1907 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 4.027.000 3.839.000
1908 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần 1.279.000 1.253.000
1909 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 925.000 906.000
1910 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser Lần 2.167.000 2.061.000
1911 Nội soi nong hẹp thực quản Lần 2.277.000 2.239.000
1912 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1.456.000 1.400.000
1913 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) lần 2.448.000 2.262.000
1914 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 3.261.000 3.243.000
1915 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 617.000 561.000
1916 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê lần 753.000 738.000
1917 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy Lần 2.212.000 2.173.000
1918 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê lần 1.133.000 1.105.000
1919 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290.000 278.000
1920 Nội soi sinh thiết u vòm [Gây mê] Lần 1.559.000 1.543.000
1921 Nội soi sinh thiết u vòm [Gấy tê] Lần 513.000 500.000
1922 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1.456.000 1.400.000
1923 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận lần 3.718.000 3.469.000
1924 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận lần 3.718.000 3.469.000
1925 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 703.000 683.000
1926 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 362.000 346.000
1927 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 213.000 200.000
1928 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê lần 508.000 492.000
1929 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê lần 513.000 500.000
1930 Nội soi tháo sonde JJ Lần 893.000 870.000
1931 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 244.000 231.000
1932 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết [Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết] Lần 433.000 410.000
1933 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết] lần 244.000 231.000
1934 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi lần 580.000 541.000
1935 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 703.000 683.000
1936 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 223.000 210.000
1937 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 703.000 683.000
1938 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 223.000 210.000
1939 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 723.000 703.000
1940 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 318.000 305.000
1941 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 723.000 703.000
1942 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 244.000 231.000
1943 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291.000 278.000
1944 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189.000 179.000
1945 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt lần 2.448.000 2.262.000
1946 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần lần 2.448.000 2.262.000
1947 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3.044.000 2.950.000
1948 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2.167.000 2.061.000
1949 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1.456.000 1.400.000
1950 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Lần 4.293.000 4.105.000
1951 Nối tắt ruột non - ruột non Lần 4.293.000 4.105.000
1952 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1.040.000 1.004.000
1953 Nối tụy ruột Lần 4.399.000 4.211.000
1954 Nối vị tràng Lần 2.664.000 2.563.000
1955 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580.000 562.000
1956 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281.000 268.000
1957 Nong niệu đạo Lần 241.000 228.000
1958 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241.000 228.000
1959 Ôn châm Lần 65.300 63.000
1960 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1.152.000 1.108.000
1961 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 183.000 177.000
1962 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 302.000 283.000
1963 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 302.000 283.000
1964 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 545.000 519.000
1965 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384.000 358.000
1966 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 587.000 543.000
1967 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1.040.000 1.003.000
1968 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396.000 383.000
1969 Phẫu  thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V lần 2.859.000 2.709.000
1970 Phẫu  thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V lần 2.859.000 2.709.000
1971 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng Lần 4.122.000 3.981.000
1972 Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng Lần 5.071.000 4.899.000
1973 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi Lần 663.000 647.000
1974 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi Lần 457.000 444.000
1975 Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn  + cắt 2 phần phụ Lần 5.914.000 5.742.000
1976 Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần 5.071.000 4.899.000
1977 Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục Lần 9.153.000 8.981.000
1978 Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm Lần 3.873.000 3.738.000
1979 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 840.000 804.000
1980 Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 1.093.000 1.045.000
1981 Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Lần 4.957.000 4.675.000
1982 Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Lần 4.153.000 4.000.000
1983 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 4.498.000 4.310.000
1984 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ Lần 6.843.000 6.514.000
1985 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá Lần 6.843.000 6.514.000
1986 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy Lần 4.122.000 3.981.000
1987 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1.751.000 1.684.000
1988 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi Lần 2.851.000 2.619.000
1989 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng Lần 3.732.000 7.227.000
1990 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4.838.000 4.692.000
1991 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú Lần 4.803.000 4.522.000
1992 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Lần 5.328.000 5.140.000
1993 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Lần 5.197.000 5.039.000
1994 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2.887.000 2.752.000
1995 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi Lần 5.336.000 5.208.000
1996 Phẫu thuật bóc bao áp xe não Lần 6.843.000 6.514.000
1997 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần 3.285.000 3.162.000
1998 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần 3.285.000 3.162.000
1999 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2.677.000 2.568.000
2000 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi Lần 6.686.000 6.404.000
2001 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1.965.000 1.793.000
2002 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3.345.000 3.236.000
2003 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần 3.243.000 3.085.000
2004 Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo Lần 14.645.000 14.042.000
2005 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4.151.000 3.963.000
2006 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi Lần 6.686.000 6.404.000
2007 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.562.000 2.461.000
2008 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2.355.000 2.303.000
2009 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma Lần 1.603.000 3.365.000
2010 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện] Lần 1.648.000 3.679.000
2011 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] Lần 3.771.000 3.679.000
2012 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật Lần 2.619.000 2.510.000
2013 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Lần 4.498.000 4.310.000
2014 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè lần 2.887.000 2.752.000
2015 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII lần 4.128.000 3.917.000
2016 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 4.803.000 4.522.000
2017 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2.862.000 2.753.000
2018 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai Lần 3.789.000 3.536.000
2019 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] Lần 1.334.000 1.314.000
2020 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê] Lần 834.000 819.000
2021 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần 1.990.000 1.938.000
2022 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài Lần 602.000 589.000
2023 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Lần 2.862.000 2.753.000
2024 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2.862.000 2.753.000
2025 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo Lần 2.660.000 2.551.000
2026 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần 2.862.000 2.753.000
2027 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4.498.000 4.310.000
2028 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 3.873.000 3.738.000
2029 Phẫu thuật cắt cuống da Ý Lần 2.295.000 2.123.000
2030 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3.741.000 3.640.000
2031 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.741.000 3.640.000
2032 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2.477.000 2.319.000
2033 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4.498.000 4.310.000
2034 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần 3.285.000 3.162.000
2035 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4.803.000 4.522.000
2036 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4.803.000 4.522.000
2037 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4.585.000 4.480.000
2038 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2.248.000 2.147.000
2039 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4.616.000 4.381.000
2040 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520.000 500.000
2041 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý Lần 8.641.000 8.265.000
2042 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2.862.000 2.753.000
2043 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2.862.000 2.753.000
2044 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý Lần 8.641.000 8.265.000
2045 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295.000 276.000
2046 Phẫu thuật cắt phanh má lần 295.000 276.000
2047 Phẫu thuật cắt phanh môi lần 295.000 276.000
2048 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3.668.000 3.491.000
2049 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 3.668.000 3.491.000
2050 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1.935.000 1.868.000
2051 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser Lần 3.053.000 2.918.000
2052 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Lần 3.895.000 3.679.000
2053 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) Lần 5.613.000 5.360.000
2054 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII Lần 4.623.000 4.495.000
2055 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.729.000 2.620.000
2056 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt Lần 4.728.000 4.335.000
2057 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2.562.000 2.461.000
2058 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2.562.000 2.461.000
2059 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3.736.000 3.564.000
2060 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi Lần 5.910.000 5.724.000
2061 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 9.564.000 9.188.000
2062 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 7.397.000 7.115.000
2063 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5.434.000 5.152.000
2064 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
2065 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần 4.166.000 4.008.000
2066 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 4.166.000 4.008.000
2067 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần 4.623.000 4.495.000
2068 Phẫu thuật cắt u Amydal Lần 1.648.000 3.679.000
2069 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2.851.000 2.619.000
2070 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 3.258.000 3.157.000
2071 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 3.014.000 2.896.000
2072 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3.014.000 2.896.000
2073 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1.415.000 1.323.000
2074 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản Lần 6.686.000 6.404.000
2075 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1.965.000 1.793.000
2076 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 1.965.000 1.793.000
2077 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp Lần 4.616.000 4.381.000
2078 Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 Lần 5.659.000 5.531.000
2079 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6.130.000 5.848.000
2080 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Lần 2.660.000 2.551.000
2081 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Lần 6.686.000 6.404.000
2082 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Lần 6.686.000 6.404.000
2083 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Lần 3.980.000 3.721.000
2084 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Lần 3.980.000 3.721.000
2085 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Lần 3.980.000 3.721.000
2086 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 8.042.000 7.629.000
2087 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3.710.000 3.538.000
2088 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 5.336.000 5.208.000
2089 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 5.336.000 5.208.000
2090 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận lần 3.325.000 3.167.000
2091 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ lần 3.325.000 3.167.000
2092 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do lần 4.957.000 4.675.000
2093 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2.562.000 2.461.000
2094 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Lần 2.829.000 2.597.000
2095 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Lần 8.871.000 8.478.000
2096 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Lần 8.871.000 8.478.000
2097 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 2.829.000 2.597.000
2098 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2.925.000 2.767.000
2099 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2.925.000 2.767.000
2100 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3.873.000 3.738.000
2101 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser Lần 3.873.000 3.738.000
2102 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Lần 3.720.000 3.585.000
2103 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) Lần 4.159.000 4.009.000
2104 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 954.000 906.000
2105 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong Lần 4.615.000 4.487.000
2106 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2.672.000 2.620.000
2107 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV Lần 5.209.000 5.081.000
2108 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh Lần 2.012.000 1.884.000
2109 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 3.188.000 3.053.000
2110 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm lần 3.527.000 3.407.000
2111 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 3.750.000 3.609.000
2112 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Lần 3.527.000 3.407.000
2113 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3.750.000 3.609.000
2114 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Lần 8.871.000 8.478.000
2115 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Lần 8.871.000 8.478.000
2116 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não Lần 6.843.000 6.514.000
2117 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não Lần 6.843.000 6.514.000
2118 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 1.751.000 1.684.000
2119 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2.944.000 2.835.000
2120 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3.766.000 3.594.000
2121 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3.725.000 3.553.000
2122 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3.325.000 3.167.000
2123 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 2.925.000 2.767.000
2124 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2.925.000 2.767.000
2125 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2.925.000 2.767.000
2126 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2.925.000 2.767.000
2127 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2.318.000 2.167.000
2128 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 6.153.000 5.777.000
2129 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3.325.000 3.167.000
2130 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4.957.000 4.675.000
2131 Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Lần 4.957.000 4.675.000
2132 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 3.601.000 3.428.000
2133 Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Lần 4.957.000 4.675.000
2134 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu Lần 17.842.000 16.969.000
2135 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 3.601.000 3.428.000
2136 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính Lần 3.601.000 3.428.000
2137 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Lần 5.197.000 5.039.000
2138 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) Lần 5.197.000 5.039.000
2139 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5.328.000 5.140.000
2140 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Lần 5.328.000 5.140.000
2141 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Lần 5.328.000 5.140.000
2142 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Lần 5.328.000 5.140.000
2143 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Lần 5.328.000 5.140.000
2144 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Lần 5.328.000 5.140.000
2145 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Lần 5.197.000 5.039.000
2146 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Lần 5.328.000 5.140.000
2147 Phẫu thuật Crossen Lần 4.012.000 3.840.000
2148 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Lần 2.758.000 2.657.000
2149 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3.873.000 3.738.000
2150 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai Lần 5.937.000 5.809.000
2151 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần 1.415.000 1.323.000
2152 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất Lần 5.081.000 4.846.000
2153 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng Lần 4.122.000 3.981.000
2154 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ Lần 4.122.000 3.981.000
2155 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Lần 4.122.000 3.981.000
2156 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) Lần 4.122.000 3.981.000
2157 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất Lần 4.122.000 3.981.000
2158 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.756.000 1.689.000
2159 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi Lần 6.686.000 6.404.000
2160 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.616.000 4.381.000
2161 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7.275.000 7.055.000
2162 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ Lần 4.122.000 3.981.000
2163 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ Lần 4.122.000 3.981.000
2164 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Lần 4.122.000 3.981.000
2165 Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson Lần 7.447.000 7.118.000
2166 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 3.985.000 3.850.000
2167 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3.985.000 3.850.000
2168 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1.970.000 1.950.000
2169 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 3.895.000 3.679.000
2170 Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Lần 5.713.000 5.431.000
2171 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) Lần 6.741.000 6.459.000
2172 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não Lần 6.741.000 6.459.000
2173 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3.570.000 3.429.000
2174 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun Lần 4.499.000 4.311.000
2175 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2.562.000 2.461.000
2176 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng lần 2.832.000 2.709.000
2177 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2.832.000 2.709.000
2178 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Lần 6.686.000 6.404.000
2179 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 4.728.000 4.335.000
2180 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt lần 4.140.000 3.903.000
2181 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu lần 2.790.000 2.689.000
2182 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì Lần 4.661.000 4.379.000
2183 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế lần 3.806.000 3.600.000
2184 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân lần 3.806.000 3.600.000
2185 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân lần 3.978.000 3.767.000
2186 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế lần 4.028.000 3.817.000
2187 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1.898.000 1.810.000
2188 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2.963.000 2.828.000
2189 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 2.963.000 2.828.000
2190 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2.963.000 2.828.000
2191 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2.963.000 2.828.000
2192 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2.241.000 2.084.000
2193 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2.241.000 2.084.000
2194 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2.241.000 2.084.000
2195 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép lần 3.044.000 2.943.000
2196 PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY LEFORT I BẰNG CHỈ THÉP lần 3.044.000 2.943.000
2197 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim lần 3.044.000 2.943.000
2198 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu lần 3.044.000 2.943.000
2199 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim lần 3.044.000 2.943.000
2200 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu lần 3.044.000 2.943.000
2201 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép lần 3.044.000 2.943.000
2202 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim lần 3.044.000 2.943.000