BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | ||||
( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của thông tư 39 ĐƠN GIÁ THU PHÍ: Khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT thực hiện theo Nghị quyết số 40/2019/NQ-HDND ngày 11/12/2019) |
||||
STT | TÊN DỊCH VỤ | DVT | GIÁ BHYT |
GIÁ THU PHÍ |
1 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68.000 | 68.000 |
2 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193.000 | 193.000 |
3 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130.000 | 130.000 |
4 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148.000 | 148.000 |
5 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
6 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
7 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133.000 | 133.000 |
8 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 | 144.000 |
9 | Bóc giả mạc | Lần | 82.100 | 82.100 |
10 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 | 178.000 |
11 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
12 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.274.000 |
13 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.721.000 |
14 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.721.000 |
15 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 984.000 |
16 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
17 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
18 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
19 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
20 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4.947.000 | 4.947.000 |
21 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4.947.000 | 4.947.000 |
22 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
23 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
24 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5.413.000 | 5.413.000 |
25 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740.000 | 740.000 |
26 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115.000 | 115.000 |
27 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] | Lần | 198.000 | 198.000 |
28 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 | 36.700 |
29 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216.000 | 216.000 |
30 | Bơm rửa phế quản | Lần | 1.461.000 | 1.461.000 |
31 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94.400 | 94.400 |
32 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 | 59.400 |
33 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.500 | 20.500 |
34 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3.895.000 | 3.895.000 |
35 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 | 216.000 |
36 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479.000 | 479.000 |
37 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | lần | 1.279.000 | 1.279.000 |
38 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624.000 | 624.000 |
39 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 344.000 | 344.000 |
40 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.197.000 |
41 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
42 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4.699.000 | 4.699.000 |
43 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
44 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116.000 | 116.000 |
45 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 | 205.000 |
46 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275.000 | 275.000 |
47 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5.273.000 | 5.273.000 |
48 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
49 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 | 339.000 |
50 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 479.000 | 479.000 |
51 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479.000 | 479.000 |
52 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 | 479.000 |
53 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
54 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.529.000 |
55 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
56 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
57 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
58 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
59 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
60 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
61 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
62 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.345.000 |
63 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.468.000 |
64 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 3.345.000 | 3.345.000 |
65 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.468.000 |
66 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3.345.000 | 3.345.000 |
67 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
68 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
69 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
70 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
71 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
72 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.726.000 |
73 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.726.000 |
74 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 3.726.000 | 3.726.000 |
75 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2.772.000 | 2.772.000 |
76 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.281.000 | 4.281.000 |
77 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.345.000 |
78 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.468.000 |
79 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
80 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
81 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
82 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 4.913.000 | 4.913.000 |
83 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 6.788.000 | 6.788.000 |
84 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5.305.000 | 5.305.000 |
85 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1.104.000 | 1.104.000 |
86 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.761.000 |
87 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.761.000 |
88 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
89 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78.400 | 78.400 |
90 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
91 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 | 2.269.000 |
92 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 | 2.269.000 |
93 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.818.000 | 3.818.000 |
94 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.268.000 | 3.268.000 |
95 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.886.000 | 2.886.000 |
96 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.268.000 | 3.268.000 |
97 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 | 2.298.000 |
98 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 | 2.298.000 |
99 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.285.000 | 3.285.000 |
100 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.755.000 | 3.755.000 |
101 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.920.000 | 2.920.000 |
102 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.285.000 | 3.285.000 |
103 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10.817.000 | 10.817.000 |
104 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
105 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820.000 | 820.000 |
106 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2.927.000 | 2.927.000 |
107 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740.000 | 740.000 |
108 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9.029.000 | 9.029.000 |
109 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
110 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
111 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
112 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
113 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
114 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.761.000 |
115 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3.144.000 | 3.144.000 |
116 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
117 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 3.243.000 | 3.243.000 |
118 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da | Lần | 3.243.000 | 3.243.000 |
119 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 5.659.000 | 5.659.000 |
120 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
121 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.712.000 |
122 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
123 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
124 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
125 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
126 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 705.000 |
127 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
128 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
129 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
130 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
131 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
132 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
133 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 | 2.627.000 |
134 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.133.000 | 2.133.000 |
135 | Cắt các u nang mang | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
136 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 8.529.000 | 8.529.000 |
137 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 | 32.900 |
138 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.900 | 32.900 |
139 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 32.900 |
140 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 | 117.000 |
141 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32.900 | 32.900 |
142 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32.900 | 32.900 |
143 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32.900 | 32.900 |
144 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
145 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
146 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5.305.000 | 5.305.000 |
147 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5.550.000 | 5.550.000 |
148 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4.109.000 | 4.109.000 |
149 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5.550.000 | 5.550.000 |
150 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.109.000 | 4.109.000 |
151 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Lần | 4.728.000 | 4.728.000 |
152 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1.104.000 | 1.104.000 |
153 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
154 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
155 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
156 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
157 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.747.000 |
158 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.741.000 |
159 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
160 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
161 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6.933.000 | 6.933.000 |
162 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7.266.000 | 7.266.000 |
163 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
164 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
165 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
166 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
167 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
168 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
169 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
170 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
171 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
172 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
173 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
174 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
175 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
176 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
177 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
178 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
179 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
180 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
181 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
182 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
183 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4.399.000 | 4.399.000 |
184 | Cắt gan phải | Lần | 8.133.000 | 8.133.000 |
185 | Cắt gan toàn bộ | Lần | 8.133.000 | 8.133.000 |
186 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
187 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
188 | Cắt gan trái | Lần | 8.133.000 | 8.133.000 |
189 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
190 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.010.000 | 4.010.000 |
191 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.010.000 | 4.010.000 |
192 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.274.000 | 3.274.000 |
193 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.274.000 | 3.274.000 |
194 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10.817.000 | 10.817.000 |
195 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 10.817.000 | 10.817.000 |
196 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 10.817.000 | 10.817.000 |
197 | Cắt lách bán phần | Lần | 4.472.000 | 4.472.000 |
198 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4.472.000 | 4.472.000 |
199 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4.472.000 | 4.472.000 |
200 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.472.000 | 4.472.000 |
201 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7.266.000 | 7.266.000 |
202 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
203 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2.477.000 | 2.477.000 |
204 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
205 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần | 246.000 | 246.000 |
206 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần | 392.000 | 392.000 |
207 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần | 616.000 | 616.000 |
208 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần | 616.000 | 616.000 |
209 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 246.000 |
210 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 | 158.000 |
211 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
212 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
213 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934.000 | 934.000 |
214 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
215 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
216 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
217 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
218 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
219 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
220 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
221 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
222 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 | 455.000 |
223 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
224 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
225 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2.777.000 | 2.777.000 |
226 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
227 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2.927.000 | 2.927.000 |
228 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4.399.000 | 4.399.000 |
229 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
230 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
231 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4.151.000 | 4.151.000 |
232 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3.044.000 | 3.044.000 |
233 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729.000 | 729.000 |
234 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
235 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
236 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.935.000 |
237 | Cắt polyp ống tai [Gây mê] | Lần | 1.990.000 | 1.990.000 |
238 | Cắt polyp ống tai [Gây tê] | Lần | 602.000 | 602.000 |
239 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.038.000 | 1.038.000 |
240 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
241 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
242 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
243 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
244 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 4.288.000 | 4.288.000 |
245 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3.609.000 | 3.609.000 |
246 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 | 3.288.000 |
247 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
248 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
249 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
250 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
251 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
252 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
253 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
254 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.212.000 |
255 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740.000 | 740.000 |
256 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | Lần | 5.814.000 | 5.814.000 |
257 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 5.814.000 | 5.814.000 |
258 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | Lần | 5.814.000 | 5.814.000 |
259 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
260 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
261 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 8.641.000 | 8.641.000 |
262 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7.266.000 | 7.266.000 |
263 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7.266.000 | 7.266.000 |
264 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7.266.000 | 7.266.000 |
265 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
266 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
267 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.470.000 |
268 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
269 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.629.000 |
270 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
271 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
272 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.876.000 |
273 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6.130.000 | 6.130.000 |
274 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
275 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.761.000 |
276 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
277 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.761.000 |
278 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
279 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
280 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
281 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
282 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
283 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
284 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
285 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.761.000 |
286 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
287 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.761.000 |
288 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
289 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
290 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
291 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 455.000 | 455.000 |
292 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9.029.000 | 9.029.000 |
293 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6.145.000 | 6.145.000 |
294 | Cắt túi mật | Lần | 4.523.000 | 4.523.000 |
295 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
296 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
297 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
298 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
299 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
300 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
301 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
302 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
303 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
304 | Cắt u amidan | Lần | 3.771.000 | 3.771.000 |
305 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5.434.000 | 5.434.000 |
306 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4.565.000 | 4.565.000 |
307 | Cắt u bao gân | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
308 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5.914.000 | 5.914.000 |
309 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5.071.000 | 5.071.000 |
310 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2.627.000 | 2.627.000 |
311 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
312 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724.000 | 724.000 |
313 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6.065.000 | 6.065.000 |
314 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 5.529.000 | 5.529.000 |
315 | Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
316 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
317 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
318 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1.154.000 | 1.154.000 |
319 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 840.000 | 840.000 |
320 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
321 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
322 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
323 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3.241.000 | 3.241.000 |
324 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3.241.000 | 3.241.000 |
325 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
326 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 455.000 | 455.000 |
327 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415.000 | 415.000 |
328 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
329 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
330 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2.993.000 | 2.993.000 |
331 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
332 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
333 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
334 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | 7.245.000 | 7.245.000 |
335 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
336 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3.014.000 | 3.014.000 |
337 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
338 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Lần | 8.329.000 | 8.329.000 |
339 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
340 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
341 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
342 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
343 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724.000 | 724.000 |
344 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724.000 | 724.000 |
345 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.334.000 |
346 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834.000 | 834.000 |
347 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 834.000 | 834.000 |
348 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.334.000 |
349 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
350 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.206.000 | 1.206.000 |
351 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
352 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
353 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1.049.000 | 1.049.000 |
354 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 6.686.000 | 6.686.000 |
355 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
356 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3.950.000 | 3.950.000 |
357 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
358 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.712.000 |
359 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.206.000 | 1.206.000 |
360 | Cắt u tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
361 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
362 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 3.093.000 |
363 | Cắt u thận lành | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
364 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 2.048.000 |
365 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 2.048.000 |
366 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 6.111.000 |
367 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 6.111.000 |
368 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6.933.000 | 6.933.000 |
369 | Cắt u trung thất | Lần | 10.311.000 | 10.311.000 |
370 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Lần | 10.311.000 | 10.311.000 |
371 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
372 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
373 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3.144.000 | 3.144.000 |
374 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
375 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3.144.000 | 3.144.000 |
376 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
377 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4.623.000 | 4.623.000 |
378 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3.144.000 | 3.144.000 |
379 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6.117.000 | 6.117.000 |
380 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.166.000 |
381 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
382 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.485.000 |
383 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.560.000 |
384 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
385 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
386 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2.993.000 | 2.993.000 |
387 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
388 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
389 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
390 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
391 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
392 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
393 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
394 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6.130.000 | 6.130.000 |
395 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.629.000 |
396 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.789.000 |
397 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.789.000 |
398 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 3.243.000 | 3.243.000 |
399 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 3.243.000 | 3.243.000 |
400 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | Lần | 5.529.000 | 5.529.000 |
401 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6.788.000 | 6.788.000 |
402 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.529.000 |
403 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
404 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.234.000 |
405 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
406 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
407 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 2.754.000 | 2.754.000 |
408 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1.784.000 | 1.784.000 |
409 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4.232.000 | 4.232.000 |
410 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 7.629.000 | 7.629.000 |
411 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 2.862.000 | 2.862.000 |
412 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 4.803.000 | 4.803.000 |
413 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 7.629.000 | 7.629.000 |
414 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.629.000 |
415 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7.629.000 | 7.629.000 |
416 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4.803.000 | 4.803.000 |
417 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.803.000 |
418 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682.000 | 682.000 |
419 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3.817.000 | 3.817.000 |
420 | Cấy chỉ | Lần | 143.000 | 143.000 |
421 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 143.000 | 143.000 |
422 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
423 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 143.000 |
424 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 143.000 | 143.000 |
425 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 143.000 |
426 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 143.000 | 143.000 |
427 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 143.000 | 143.000 |
428 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 143.000 |
429 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 143.000 | 143.000 |
430 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 143.000 | 143.000 |
431 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 143.000 | 143.000 |
432 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 143.000 |
433 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 143.000 |
434 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 143.000 |
435 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
436 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 143.000 | 143.000 |
437 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 143.000 |
438 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 143.000 |
439 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143.000 | 143.000 |
440 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 143.000 |
441 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 143.000 |
442 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 143.000 | 143.000 |
443 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 143.000 | 143.000 |
444 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 143.000 |
445 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 143.000 |
446 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 143.000 | 143.000 |
447 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 143.000 | 143.000 |
448 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
449 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 143.000 | 143.000 |
450 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
451 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 143.000 | 143.000 |
452 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 143.000 | 143.000 |
453 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | 143.000 | 143.000 |
454 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 143.000 | 143.000 |
455 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 143.000 |
456 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 143.000 |
457 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 143.000 |
458 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 143.000 |
459 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 143.000 |
460 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 143.000 |
461 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143.000 | 143.000 |
462 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 143.000 | 143.000 |
463 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
464 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | 143.000 | 143.000 |
465 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 143.000 |
466 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 143.000 |
467 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 143.000 |
468 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 143.000 |
469 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 143.000 |
470 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 143.000 |
471 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143.000 | 143.000 |
472 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143.000 | 143.000 |
473 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 143.000 |
474 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 143.000 |
475 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 143.000 | 143.000 |
476 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143.000 | 143.000 |
477 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | 143.000 | 143.000 |
478 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 143.000 | 143.000 |
479 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143.000 | 143.000 |
480 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 143.000 |
481 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 143.000 |
482 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | Lần | 143.000 | 143.000 |
483 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | Lần | 143.000 | 143.000 |
484 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 143.000 |
485 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 143.000 |
486 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | 143.000 | 143.000 |
487 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | 143.000 | 143.000 |
488 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 143.000 | 143.000 |
489 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 143.000 |
490 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 143.000 | 143.000 |
491 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 143.000 |
492 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 143.000 | 143.000 |
493 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 143.000 | 143.000 |
494 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 143.000 | 143.000 |
495 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 143.000 |
496 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 143.000 |
497 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | 143.000 | 143.000 |
498 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 143.000 | 143.000 |
499 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 143.000 | 143.000 |
500 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | 143.000 | 143.000 |
501 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 143.000 | 143.000 |
502 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 143.000 | 143.000 |
503 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Lần | 143.000 | 143.000 |
504 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 143.000 | 143.000 |
505 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 143.000 | 143.000 |
506 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 143.000 | 143.000 |
507 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 143.000 | 143.000 |
508 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 143.000 |
509 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 143.000 |
510 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 143.000 |
511 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | 143.000 | 143.000 |
512 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 143.000 |
513 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 143.000 |
514 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 143.000 | 143.000 |
515 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 143.000 |
516 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cái | 535.000 | 535.000 |
517 | Cell bloc (khối tế bào) | Lần | 234.000 | 234.000 |
518 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158.000 | 158.000 |
519 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 | 57.600 |
520 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | 58.500 | 58.500 |
521 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 293.000 | 293.000 |
522 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.273.000 | 5.273.000 |
523 | Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] | Lít | 18.100 | 18.100 |
524 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263.000 | 263.000 |
525 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729.000 | 729.000 |
526 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263.000 | 263.000 |
527 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729.000 | 729.000 |
528 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | 807.000 |
529 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263.000 | 263.000 |
530 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729.000 | 729.000 |
531 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | 831.000 |
532 | Chích áp xe vú | Lần | 219.000 | 219.000 |
533 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 78.400 |
534 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78.400 | 78.400 |
535 | Chích mủ mắt | Lần | 452.000 | 452.000 |
536 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 | 186.000 |
537 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61.200 | 61.200 |
538 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 790.000 |
539 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186.000 | 186.000 |
540 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Lần | 598.000 | 598.000 |
541 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3.570.000 | 3.570.000 |
542 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 5.916.000 | 5.916.000 |
543 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 3.720.000 | 3.720.000 |
544 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 2.758.000 | 2.758.000 |
545 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3.250.000 | 3.250.000 |
546 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
547 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71.600 | 71.600 |
548 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71.600 | 71.600 |
549 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880.000 | 880.000 |
550 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | lần | 597.000 | 597.000 |
551 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107.000 | 107.000 |
552 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 107.000 |
553 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 107.000 |
554 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 137.000 |
555 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 | 107.000 |
556 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 | 137.000 |
557 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 247.000 |
558 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 247.000 |
559 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 247.000 |
560 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] | Lần | 137.000 | 137.000 |
561 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280.000 | 280.000 |
562 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | lần | 107.000 | 107.000 |
563 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 247.000 |
564 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 176.000 | 176.000 |
565 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | Lần | 597.000 | 597.000 |
566 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 143.000 |
567 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 143.000 |
568 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166.000 | 166.000 |
569 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221.000 | 221.000 |
570 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216.000 | 216.000 |
571 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Lần | 523.000 | 523.000 |
572 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137.000 | 137.000 |
573 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247.000 | 247.000 |
574 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 247.000 | 247.000 |
575 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
576 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 | 52.600 |
577 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 143.000 | 143.000 |
578 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
579 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 732.000 |
580 | Chọc hút khí màng phổi | lần | 143.000 | 143.000 |
581 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 258.000 | 258.000 |
582 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 258.000 | 258.000 |
583 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | Lần | 258.000 | 258.000 |
584 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 555.000 | 555.000 |
585 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Lần | 258.000 | 258.000 |
586 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 258.000 | 258.000 |
587 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | 258.000 | 258.000 |
588 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 176.000 |
589 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177.000 | 177.000 |
590 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431.000 | 431.000 |
591 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 732.000 |
592 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558.000 | 558.000 |
593 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.183.000 |
594 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 152.000 |
595 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110.000 | 110.000 |
596 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151.000 | 151.000 |
597 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151.000 | 151.000 |
598 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152.000 | 152.000 |
599 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 732.000 | 732.000 |
600 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 2.897.000 | 2.897.000 |
601 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221.000 | 221.000 |
602 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 722.000 | 722.000 |
603 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278.000 | 278.000 |
604 | Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) | Lần | 1.560.000 | 1.560.000 |
605 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 176.000 |
606 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137.000 | 137.000 |
607 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176.000 | 176.000 |
608 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 176.000 | 176.000 |
609 | Chườm ngải | Lần | 35.500 | 35.500 |
610 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
611 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] | lần | 632.000 | 632.000 |
612 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] | Lần | 522.000 | 522.000 |
613 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
614 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
615 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
616 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
617 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
618 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
619 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
620 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
621 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
622 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
623 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
624 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
625 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
626 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
627 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
628 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
629 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
630 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
631 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
632 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
633 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
634 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
635 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
636 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
637 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
638 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
639 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) | Lần | 522.000 | 522.000 |
640 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) | Lần | 522.000 | 522.000 |
641 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) | Lần | 522.000 | 522.000 |
642 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
643 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
644 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
645 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
646 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
647 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
648 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
649 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
650 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
651 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
652 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
653 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
654 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
655 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
656 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
657 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
658 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
659 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
660 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
661 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
662 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
663 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
664 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
665 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
666 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
667 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
668 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
669 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
670 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] | Lần | 3.451.000 | 3.451.000 |
671 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] | Lần | 3.128.000 | 3.128.000 |
672 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
673 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
674 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
lần | 632.000 | 632.000 |
675 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
676 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] |
lần | 632.000 | 632.000 |
677 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] |
Lần | 522.000 | 522.000 |
678 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
679 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
680 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
681 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
682 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần | 2.985.000 | 2.985.000 |
683 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần | 2.731.000 | 2.731.000 |
684 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần | 522.000 | 522.000 |
685 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần | 632.000 | 632.000 |
686 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
687 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
688 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
689 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
690 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
691 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
692 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
693 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
694 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
695 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
696 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
697 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
698 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
699 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
700 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
701 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
702 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
703 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
704 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 522.000 | |
705 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
706 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
707 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không thuốc] | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
708 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
709 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
710 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
711 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
712 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
713 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
714 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
715 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
716 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 632.000 |
717 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
718 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
719 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.446.000 |
720 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 632.000 |
721 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] | Lần | 1.701.000 | 1.701.000 |
722 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
723 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
724 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
725 | Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
726 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
727 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
728 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
729 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
730 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
731 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
732 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
733 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
734 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
735 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
736 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
737 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
738 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
739 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
740 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
741 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
742 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
743 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
744 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
745 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
746 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | Lần | 8.665.000 | 8.665.000 |
747 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Lần | 8.665.000 | 8.665.000 |
748 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
749 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
750 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
751 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
752 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
753 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
754 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
755 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
756 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
757 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
758 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
759 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
760 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
761 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
762 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
763 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
764 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
765 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
766 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
767 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
768 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
769 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
770 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
771 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
772 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
773 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
774 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
775 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
776 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
777 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
778 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
779 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
780 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
781 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
782 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
783 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
784 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.165.000 |
785 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
786 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
787 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
788 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
789 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
790 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
791 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
792 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
793 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
794 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.311.000 |
795 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.214.000 |
796 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 214.000 | 214.000 |
797 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
798 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
799 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
800 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
801 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
802 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
803 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
804 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
805 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
806 | Chụp động mạch vành | Lần | 5.916.000 | 5.916.000 |
807 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
808 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
809 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
810 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
811 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
812 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
813 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Cái | 265.000 | 265.000 |
814 | Chụp tuỷ bằng MTA | Cái | 265.000 | 265.000 |
815 | Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
816 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
817 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
818 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | Lần | 7.816.000 | 7.816.000 |
819 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
820 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
821 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
822 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
823 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
824 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
825 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
826 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
827 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
828 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
829 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
830 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
831 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
832 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.598.000 |
833 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
834 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
835 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
836 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
837 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
838 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
839 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
840 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
841 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
842 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
843 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
844 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
845 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
846 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
847 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
848 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
849 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
850 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
851 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
852 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
853 | Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
854 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
855 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
856 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
857 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
858 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
859 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
860 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
861 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | Lần | 205.000 | 205.000 |
862 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
863 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
864 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
865 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206.000 | 206.000 |
866 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609.000 | 609.000 |
867 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65.400 | 65.400 |
868 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
869 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65.400 | 65.400 |
870 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97.200 | 97.200 |
871 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97.200 | 97.200 |
872 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122.000 | 122.000 |
873 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
874 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
875 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
876 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97.200 | 97.200 |
877 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65.400 | 65.400 |
878 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97.200 | 97.200 |
879 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
880 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
881 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264.000 | 264.000 |
882 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65.400 | 65.400 |
883 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406.000 | 406.000 |
884 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240.000 | 240.000 |
885 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65.400 | 65.400 |
886 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65.400 | 65.400 |
887 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
888 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
889 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122.000 | 122.000 |
890 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
891 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
892 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65.400 | 65.400 |
893 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65.400 | 65.400 |
894 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
895 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65.400 | 65.400 |
896 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
897 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 65.400 |
898 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65.400 | 65.400 |
899 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65.400 | 65.400 |
900 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
901 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65.400 | 65.400 |
902 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240.000 | 240.000 |
903 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65.400 | 65.400 |
904 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65.400 | 65.400 |
905 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65.400 | 65.400 |
906 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564.000 | 564.000 |
907 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609.000 | 609.000 |
908 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 564.000 | 564.000 |
909 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386.000 | 386.000 |
910 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65.400 | 65.400 |
911 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97.200 | 97.200 |
912 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65.400 | 65.400 |
913 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 65.400 |
914 | Chụp Xquang ruột non [số hóa] | Lần | 224.000 | 224.000 |
915 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65.400 | 65.400 |
916 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] | Lần | 97.200 | 97.200 |
917 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 65.400 |
918 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 65.400 |
919 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65.400 | 65.400 |
920 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65.400 | 65.400 |
921 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | 65.400 | 65.400 |
922 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224.000 | 224.000 |
923 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224.000 | 224.000 |
924 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122.000 | 122.000 |
925 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 371.000 | 371.000 |
926 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411.000 | 411.000 |
927 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386.000 | 386.000 |
928 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94.200 | 94.200 |
929 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
930 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
931 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
932 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97.200 | 97.200 |
933 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 97.200 | 97.200 |
934 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
935 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
936 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 65.400 |
937 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
938 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
939 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 65.400 |
940 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
941 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
942 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
943 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | Lần | 6.816.000 | 6.816.000 |
944 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
945 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.666.000 |
946 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 9.066.000 |
947 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
948 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 9.116.000 |
949 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.816.000 |
950 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
951 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
952 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Lần | 4.957.000 | 4.957.000 |
953 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6.153.000 | 6.153.000 |
954 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
955 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.957.000 |
956 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.957.000 |
957 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | 3.325.000 |
958 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.957.000 |
959 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.957.000 |
960 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1.824.000 | 1.824.000 |
961 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
962 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
963 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
964 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
965 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
966 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 49.900 | 49.900 |
967 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 49.900 |
968 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2.829.000 | 2.829.000 |
969 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2.829.000 | 2.829.000 |
970 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | lần | 363.000 | 363.000 |
971 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | Lần | 693.000 | 693.000 |
972 | Coronavirus Real-time PCR | lần | 734.000 | 734.000 |
973 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2.887.000 | 2.887.000 |
974 | Cứu | Lần | 35.500 | 35.500 |
975 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
976 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
977 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
978 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
979 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
980 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
981 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
982 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
983 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
984 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
985 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
986 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
987 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
988 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
989 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
990 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
991 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
992 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
993 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
994 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
995 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
996 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
997 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
998 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
999 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1000 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1001 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1002 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1003 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1004 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1005 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1006 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1007 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1008 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1009 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1010 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1011 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1012 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1013 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1014 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1015 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1016 | Cứu điều trịliệt thể hàn | Lần | 35.500 | 35.500 |
1017 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1018 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
1019 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
1020 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1021 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
1022 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2.832.000 | 2.832.000 |
1023 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231.000 | 231.000 |
1024 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979.000 | 979.000 |
1025 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
1026 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
1027 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1028 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.183.000 |
1029 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 597.000 | 597.000 |
1030 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835.000 | 835.000 |
1031 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917.000 | 917.000 |
1032 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | Lần | 1.183.000 | 1.183.000 |
1033 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 597.000 | 597.000 |
1034 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.616.000 |
1035 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1036 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 185.000 |
1037 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 247.000 |
1038 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 185.000 |
1039 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678.000 | 678.000 |
1040 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.664.000 | 2.664.000 |
1041 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
1042 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1.199.000 | 1.199.000 |
1043 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917.000 | 917.000 |
1044 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
1045 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
1046 | Đánh nhau | Lần | 150.000 | 150.000 |
1047 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32.900 | 32.900 |
1048 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
1049 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | lần | 21.400 | 21.400 |
1050 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 | 653.000 |
1051 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653.000 | 653.000 |
1052 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 653.000 | 653.000 |
1053 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.126.000 | 1.126.000 |
1054 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1055 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 653.000 | 653.000 |
1056 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21.400 | 21.400 |
1057 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | lần | 762.000 | 762.000 |
1058 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | lần | 762.000 | 762.000 |
1059 | Đặt máy khử rung tự động | Lần | 1.625.000 | 1.625.000 |
1060 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | Lần | 1.625.000 | 1.625.000 |
1061 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
1062 | Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
1063 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
1064 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 568.000 |
1065 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90.100 | 90.100 |
1066 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
1067 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
1068 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 90.100 |
1069 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
1070 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | 90.100 | 90.100 |
1071 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
1072 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
1073 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917.000 | 917.000 |
1074 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3.040.000 | 3.040.000 |
1075 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653.000 | 653.000 |
1076 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 | 90.100 |
1077 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | 82.100 |
1078 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | lần | 2.756.000 | 2.756.000 |
1079 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1080 | Demodex soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
1081 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130.000 | 130.000 |
1082 | Điện châm | Lần | 67.300 | 67.300 |
1083 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 | 67.300 |
1084 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 | 67.300 |
1085 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 67.300 |
1086 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 | 67.300 |
1087 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1088 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 | 67.300 |
1089 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1090 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 | 67.300 |
1091 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 67.300 | 67.300 |
1092 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 | 67.300 |
1093 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 | 67.300 |
1094 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1095 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 | 67.300 |
1096 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1097 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 67.300 | 67.300 |
1098 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 | 67.300 |
1099 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 67.300 |
1100 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 | 67.300 |
1101 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1102 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1103 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1104 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1105 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 67.300 | 67.300 |
1106 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1107 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1108 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1109 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 | 67.300 |
1110 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67.300 | 67.300 |
1111 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 | 67.300 |
1112 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 | 67.300 |
1113 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 | 67.300 |
1114 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 | 67.300 |
1115 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67.300 | 67.300 |
1116 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 | 67.300 |
1117 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 67.300 |
1118 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1119 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 67.300 |
1120 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 67.300 |
1121 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1122 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 67.300 |
1123 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1124 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1125 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1126 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1127 | Điện châm điều trị lác | Lần | 67.300 | 67.300 |
1128 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1129 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 67.300 |
1130 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 67.300 |
1131 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 67.300 |
1132 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 67.300 |
1133 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1134 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1135 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1136 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 | 67.300 |
1137 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67.300 | 67.300 |
1138 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 67.300 |
1139 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1140 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 67.300 | 67.300 |
1141 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1142 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67.300 | 67.300 |
1143 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 67.300 | 67.300 |
1144 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 67.300 |
1145 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 67.300 |
1146 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 67.300 |
1147 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 67.300 |
1148 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 67.300 |
1149 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 67.300 |
1150 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 67.300 |
1151 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 67.300 | 67.300 |
1152 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 | 67.300 |
1153 | Điện châm điều trị stress | Lần | 67.300 | 67.300 |
1154 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 67.300 | 67.300 |
1155 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1156 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 | 67.300 |
1157 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1158 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 | 67.300 |
1159 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 67.300 | 67.300 |
1160 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 | 67.300 |
1161 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1162 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 67.300 |
1163 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1164 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 | 67.300 |
1165 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 67.300 | 67.300 |
1166 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1167 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1168 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 | 67.300 |
1169 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 | 67.300 |
1170 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 67.300 |
1171 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1172 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1173 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 358.000 | 358.000 |
1174 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | Lần | 161.000 | 161.000 |
1175 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29.000 | 29.000 |
1176 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.000 | 29.000 |
1177 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1178 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1179 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 | 67.300 |
1180 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1181 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 67.300 | 67.300 |
1182 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 | 67.300 |
1183 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 | 67.300 |
1184 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 67.300 | 67.300 |
1185 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1186 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1187 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 67.300 | 67.300 |
1188 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 67.300 |
1189 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 | 67.300 |
1190 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1191 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 | 67.300 |
1192 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 | 67.300 |
1193 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 67.300 |
1194 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 67.300 |
1195 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 67.300 |
1196 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1197 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1198 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 67.300 |
1199 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 67.300 |
1200 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1201 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 | 67.300 |
1202 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1203 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 67.300 |
1204 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 67.300 |
1205 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 | 67.300 |
1206 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 67.300 |
1207 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 67.300 |
1208 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 67.300 | 67.300 |
1209 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 67.300 | 67.300 |
1210 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1211 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 | 67.300 |
1212 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 | 67.300 |
1213 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1214 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 67.300 |
1215 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1216 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1217 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1218 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 67.300 |
1219 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64.300 | 64.300 |
1220 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1221 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 67.300 |
1222 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 67.300 |
1223 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 67.300 |
1224 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 67.300 |
1225 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 67.300 |
1226 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 67.300 |
1227 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 67.300 |
1228 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1229 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 67.300 |
1230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 67.300 |
1231 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | 67.300 | 67.300 |
1232 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 67.300 | 67.300 |
1233 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 67.300 |
1234 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 | 67.300 |
1235 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 67.300 | 67.300 |
1236 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 | 67.300 |
1237 | Điện tim thường | Lần | 32.800 | 32.800 |
1238 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 61.400 | 61.400 |
1239 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61.400 | 61.400 |
1240 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 | 41.400 |
1241 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45.400 | 45.400 |
1242 | Điều trị bằng điện vi dòng | Lần | 28.800 | 28.800 |
1243 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45.400 | 45.400 |
1244 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28.800 | 28.800 |
1245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47.400 | 47.400 |
1246 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53.600 | 53.600 |
1247 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | 47.400 | 47.400 |
1248 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.800 | 45.800 |
1249 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61.400 | 61.400 |
1250 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233.000 | 233.000 |
1251 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233.000 | 233.000 |
1252 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.400 | 42.400 |
1253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.600 | 45.600 |
1254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 34.900 | 34.900 |
1255 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34.900 | 34.900 |
1256 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61.700 | 61.700 |
1257 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 | 35.200 |
1258 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 34.200 |
1259 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 34.200 |
1260 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34.200 | 34.200 |
1261 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38.400 | 38.400 |
1262 | Điều trị bằng từ trường/ Dịch vụ | Lần | 37.000 | 37.000 |
1263 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 34.900 | 34.900 |
1264 | Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i | Lần | 767.000 | 767.000 |
1265 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1266 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
1267 | Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ | Lần | 767.000 | 767.000 |
1268 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i | Lần | 767.000 | 767.000 |
1269 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 3.116.000 |
1270 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1271 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 3.116.000 |
1272 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1273 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333.000 | 333.000 |
1274 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35.500 | 35.500 |
1275 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1276 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
1277 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1278 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
1279 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1280 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Cái | 460.000 | 460.000 |
1281 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Cái | 460.000 | 460.000 |
1282 | Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 208.000 |
1283 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | lần | 2.944.000 | 2.944.000 |
1284 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.644.000 |
1285 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.644.000 |
1286 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.644.000 |
1287 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312.000 | 312.000 |
1288 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 312.000 | 312.000 |
1289 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 312.000 | 312.000 |
1290 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1291 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1292 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 358.000 | 358.000 |
1293 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1294 | Điều trị laser hồng ngoại | Lần | 31.700 | 31.700 |
1295 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1296 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Lần | 406.000 | 406.000 |
1297 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
1298 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.562.000 |
1299 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Cái | 97.000 | 97.000 |
1300 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | 97.000 | 97.000 |
1301 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Cái | 334.000 | 334.000 |
1302 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285.000 | 285.000 |
1303 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1304 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1305 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
1306 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Cái | 247.000 | 247.000 |
1307 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Cái | 247.000 | 247.000 |
1308 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | 247.000 | 247.000 |
1309 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Cái | 247.000 | 247.000 |
1310 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | 45.600 | 45.600 |
1311 | Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 208.000 |
1312 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285.000 | 285.000 |
1313 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682.000 | 682.000 |
1314 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
1315 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1316 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1317 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 2.025.000 | 2.025.000 |
1318 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35.200 | 35.200 |
1319 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34.900 | 34.900 |
1320 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Lần | 732.000 | 732.000 |
1321 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 3.116.000 |
1322 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Lần | 35.200 | 35.200 |
1323 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159.000 | 159.000 |
1324 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | Lần | 1.798.000 | 1.798.000 |
1325 | Điều trị tủy lại | Cái | 954.000 | 954.000 |
1326 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Cái | 925.000 | 925.000 |
1327 | Điều trị tuỷ răng sữa | Cái | 271.000 | 271.000 |
1328 | Điều trị tuỷ răng sữa | Cái | 382.000 | 382.000 |
1329 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 565.000 | 565.000 |
1330 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 795.000 | 795.000 |
1331 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 422.000 | 422.000 |
1332 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 925.000 | 925.000 |
1333 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 565.000 | 565.000 |
1334 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 795.000 | 795.000 |
1335 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 925.000 | 925.000 |
1336 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 422.000 | 422.000 |
1337 | Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 208.000 |
1338 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1339 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1340 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | Lần | 333.000 | 333.000 |
1341 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG | Lần | 587.000 | 587.000 |
1342 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1343 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1344 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 333.000 |
1345 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 3.116.000 |
1346 | Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | Lần | 15.346.000 | 15.346.000 |
1347 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P | Lần | 814.000 | 814.000 |
1348 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol | Lần | 678.000 | 678.000 |
1349 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ | Lần | 920.000 | 920.000 |
1350 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | lần | 15.346.000 | 15.346.000 |
1351 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 34.000 | 34.000 |
1352 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | 34.000 | 34.000 |
1353 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | 35.200 | 35.200 |
1354 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | Lần | 470.000 | 470.000 |
1355 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32.300 | 32.300 |
1356 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1357 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1358 | Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] | Lần | 145.000 | 145.000 |
1359 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91.600 | 91.600 |
1360 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1361 | Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] | Lần | 75.400 | 75.400 |
1362 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37.700 | 37.700 |
1363 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | Lần | 204.000 | 204.000 |
1364 | Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] | Lần | 48.400 | 48.400 |
1365 | Định lượng Benzodiazepin [niệu] | Lần | 37.700 | 37.700 |
1366 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | Lần | 75.400 | 75.400 |
1367 | Định lượng Beta Crosslap [Máu] | lần | 139.000 | 139.000 |
1368 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 86.200 | 86.200 |
1369 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1370 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1371 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Lần | 581.000 | 581.000 |
1372 | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | Lần | 59.200 | 59.200 |
1373 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 150.000 | 150.000 |
1374 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 139.000 | 139.000 |
1375 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 139.000 | 139.000 |
1376 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12.900 | 12.900 |
1377 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 24.600 | 24.600 |
1378 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Lần | 215.000 | 215.000 |
1379 | Định lượng Catecholamin (niệu) | Lần | 419.000 | 419.000 |
1380 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 86.200 | 86.200 |
1381 | Định lượng Ceruloplasmin [Máu] | Lần | 70.000 | 70.000 |
1382 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26.900 | 26.900 |
1383 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | 37.700 | 37.700 |
1384 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 91.600 | 91.600 |
1385 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21.500 | 21.500 |
1386 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16.100 | 16.100 |
1387 | Định lượng CRP | Lần | 53.800 | 53.800 |
1388 | Định lượng Cyclosphorin [Máu] | Lần | 323.000 | 323.000 |
1389 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
1390 | Định lượng Cystatine C [Máu] | Lần | 86.200 | 86.200 |
1391 | Định lượng Digoxin [Máu] | Lần | 86.200 | 86.200 |
1392 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | Lần | 409.000 | 409.000 |
1393 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | lần | 409.000 | 409.000 |
1394 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1395 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1396 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56.500 | 56.500 |
1397 | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 86.200 | 86.200 |
1398 | Định lượng Free kappa huyết thanh | Lần | 521.000 | 521.000 |
1399 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1400 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64.600 | 64.600 |
1401 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64.600 | 64.600 |
1402 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Lần | 12.900 | 12.900 |
1403 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1404 | Định lượng Haptoglobin | Lần | 96.900 | 96.900 |
1405 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101.000 | 101.000 |
1406 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
1407 | Định lượng HE4 [Máu] | lần | 300.000 | 300.000 |
1408 | Định lượng Histamine | lần | 989.000 | 989.000 |
1409 | Định lượng Homocystein [Máu] | Lần | 145.000 | 145.000 |
1410 | Định lượng IgA | lần | 64.600 | 64.600 |
1411 | Định lượng IgG | lần | 64.600 | 64.600 |
1412 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1413 | Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | Lần | 209.000 | 209.000 |
1414 | Định lượng Interleukin -1α human | lần | 768.000 | 768.000 |
1415 | Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) | lần | 75.400 | 75.400 |
1416 | Định lượng kháng thể C₁INH | lần | 744.000 | 744.000 |
1417 | Định lượng kháng thể kháng C3a | lần | 1.063.000 | 1.063.000 |
1418 | Định lượng kháng thể kháng CCP | lần | 593.000 | 593.000 |
1419 | Định lượng kháng thể kháng Centromere | lần | 451.000 | 451.000 |
1420 | Định lượng kháng thể kháng ENA | lần | 423.000 | 423.000 |
1421 | Định lượng kháng thể kháng Histone | lần | 372.000 | 372.000 |
1422 | Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 | Lần | 434.000 | 434.000 |
1423 | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) | Lần | 515.000 | 515.000 |
1424 | Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM | Lần | 581.000 | 581.000 |
1425 | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | Lần | 418.000 | 418.000 |
1426 | Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) | Lần | 434.000 | 434.000 |
1427 | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | Lần | 709.000 | 709.000 |
1428 | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | Lần | 1.016.000 | 1.016.000 |
1429 | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) | Lần | 492.000 | 492.000 |
1430 | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) | lần | 484.000 | 484.000 |
1431 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
1432 | Định lượng Lambda [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
1433 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
1434 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1435 | Định lượng MPO (pANCA) | lần | 434.000 | 434.000 |
1436 | Định lượng Myoglobin [Máu] | Lần | 91.600 | 91.600 |
1437 | Định lượng Peptid - C | lần | 171.000 | 171.000 |
1438 | Định lượng Phenytoin [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1439 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
1440 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 398.000 | 398.000 |
1441 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1442 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | Lần | 349.000 | 349.000 |
1443 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 75.400 | 75.400 |
1444 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | lần | 21.500 | 21.500 |
1445 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Lần | 10.700 | 10.700 |
1446 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13.900 | 13.900 |
1447 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1448 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 91.600 | 91.600 |
1449 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 86.200 | 86.200 |
1450 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Lần | 236.000 | 236.000 |
1451 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 37.700 | 37.700 |
1452 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) | lần | 75.400 | 75.400 |
1453 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32.300 | 32.300 |
1454 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | Lần | 204.000 | 204.000 |
1455 | Định lượng Tacrolimus [Máu] | Lần | 724.000 | 724.000 |
1456 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 93.700 | 93.700 |
1457 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Lần | 176.000 | 176.000 |
1458 | Định lượng Theophylline [Máu] | Lần | 80.800 | 80.800 |
1459 | Định lượng Tobramycin [Máu] | lần | 96.900 | 96.900 |
1460 | Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) | lần | 107.000 | 107.000 |
1461 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
1462 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75.400 | 75.400 |
1463 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59.200 | 59.200 |
1464 | Định lượng Urê (niệu) | lần | 16.100 | 16.100 |
1465 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1466 | Định lượng Vitamin B12 [Máu] | Lần | 75.400 | 75.400 |
1467 | Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] | Lần | 731.000 | 731.000 |
1468 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] | Lần | 731.000 | 731.000 |
1469 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 39.100 | 39.100 |
1470 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 39.100 | 39.100 |
1471 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 39.100 | 39.100 |
1472 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 20.700 | 20.700 |
1473 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23.100 | 23.100 |
1474 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31.100 | 31.100 |
1475 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31.100 | 31.100 |
1476 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
1477 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
1478 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43.100 | 43.100 |
1479 | Đo áp lực ổ bụng | lần | 459.000 | 459.000 |
1480 | Độ bão hòa Transferin | Lần | 64.600 | 64.600 |
1481 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63.800 | 63.800 |
1482 | Đo các chất khí trong máu | Lần | 215.000 | 215.000 |
1483 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 59.100 | 59.100 |
1484 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.002.000 | 1.002.000 |
1485 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 | 706.000 |
1486 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 | 1.227.000 |
1487 | Đo độ lác | Lần | 63.800 | 63.800 |
1488 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 192.000 | 192.000 |
1489 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1490 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
1491 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21.500 | 21.500 |
1492 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | lần | 26.900 | 26.900 |
1493 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
1494 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
1495 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | lần | 80.800 | 80.800 |
1496 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.200 | 19.200 |
1497 | Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
1498 | Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 96.900 | 96.900 |
1499 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
1500 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 59.200 | 59.200 |
1501 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | lần | 64.600 | 64.600 |
1502 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36.200 | 36.200 |
1503 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29.900 | 29.900 |
1504 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9.900 | 9.900 |
1505 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34.200 | 34.200 |
1506 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | Lần | 82.300 | 82.300 |
1507 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm [1 vị trí] | Lần | 82.300 | 82.300 |
1508 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 141.000 | 141.000 |
1509 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25.900 | 25.900 |
1510 | Đo nhĩ lượng | Lần | 27.400 | 27.400 |
1511 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27.400 | 27.400 |
1512 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 63.800 | 63.800 |
1513 | Đo thị giác tương phản | Lần | 63.800 | 63.800 |
1514 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28.800 | 28.800 |
1515 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28.800 | 28.800 |
1516 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 42.400 | 42.400 |
1517 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính] | Lần | 4.700 | 4.700 |
1518 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 3.116.000 |
1519 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4.293.000 | 4.293.000 |
1520 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1.440.000 | 1.440.000 |
1521 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 809.000 | 809.000 |
1522 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1523 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1524 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1525 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 222.000 |
1526 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447.000 | 447.000 |
1527 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673.000 | 673.000 |
1528 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79.100 | 79.100 |
1529 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 | 47.900 |
1530 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | Lần | 1.235.000 | 1.235.000 |
1531 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.735.000 |
1532 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.235.000 |
1533 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1534 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.735.000 |
1535 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.235.000 |
1536 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.235.000 |
1537 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1.751.000 | 1.751.000 |
1538 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2.664.000 | 2.664.000 |
1539 | Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | Lần | 178.000 | 178.000 |
1540 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 479.000 | 479.000 |
1541 | Forceps | Lần | 952.000 | 952.000 |
1542 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | lần | 196.000 | 196.000 |
1543 | Gây mê đặt canuyn ECMO | Lần | 699.000 | 699.000 |
1544 | Gây mê rút canuyn ECMO | Lần | 699.000 | 699.000 |
1545 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 387.000 | 387.000 |
1546 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 387.000 | 387.000 |
1547 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | Lần | 1.075.000 | 1.075.000 |
1548 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | Lần | 1.075.000 | 1.075.000 |
1549 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | Lần | 570.000 | 570.000 |
1550 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | Lần | 570.000 | 570.000 |
1551 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | Lần | 764.000 | 764.000 |
1552 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | Lần | 764.000 | 764.000 |
1553 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 3.750.000 | 3.750.000 |
1554 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1555 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 2.647.000 | 2.647.000 |
1556 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 1.824.000 | 1.824.000 |
1557 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2.790.000 | 2.790.000 |
1558 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.818.000 | 2.818.000 |
1559 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.818.000 | 2.818.000 |
1560 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.982.000 | 3.982.000 |
1561 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.267.000 | 4.267.000 |
1562 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.506.000 | 3.506.000 |
1563 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.982.000 | 3.982.000 |
1564 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.385.000 | 6.385.000 |
1565 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.385.000 | 6.385.000 |
1566 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.700.000 | 3.700.000 |
1567 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.700.000 | 3.700.000 |
1568 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.907.000 | 4.907.000 |
1569 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.907.000 | 4.907.000 |
1570 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.907.000 | 4.907.000 |
1571 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.907.000 | 4.907.000 |
1572 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.481.000 | 6.481.000 |
1573 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.481.000 | 6.481.000 |
1574 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.481.000 | 6.481.000 |
1575 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.481.000 | 6.481.000 |
1576 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.321.000 | 4.321.000 |
1577 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.907.000 | 3.907.000 |
1578 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.907.000 | 3.907.000 |
1579 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.344.000 | 3.344.000 |
1580 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 7.062.000 | 7.062.000 |
1581 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5.463.000 | 5.463.000 |
1582 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5.463.000 | 5.463.000 |
1583 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5.463.000 | 5.463.000 |
1584 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 517.000 | 517.000 |
1585 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 517.000 | 517.000 |
1586 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1.249.000 | 1.249.000 |
1587 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Lần | 858.000 | 858.000 |
1588 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Lần | 5.692.000 | 5.692.000 |
1589 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1590 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 4.957.000 | 4.957.000 |
1591 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.634.000 | 4.634.000 |
1592 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | 128.000 | 128.000 |
1593 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 128.000 | 128.000 |
1594 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64.300 | 64.300 |
1595 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | 32.800 |
1596 | Giác hơi | Lần | 33.200 | 33.200 |
1597 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33.200 | 33.200 |
1598 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33.200 | 33.200 |
1599 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33.200 | 33.200 |
1600 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33.200 | 33.200 |
1601 | Giác hút | Lần | 952.000 | 952.000 |
1602 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
1603 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
1604 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Lần | 5.414.000 | 5.414.000 |
1605 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649.000 | 649.000 |
1606 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa chống độc | Ngày | 427.000 | 427.000 |
1607 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 427.000 | 427.000 |
1608 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi | Ngày | 427.000 | 427.000 |
1609 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch | Ngày | 427.000 | 427.000 |
1610 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu | Ngày | 427.000 | 427.000 |
1611 | Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 705.000 | 705.000 |
1612 | Giường Kagazoo 01 | Giường | 100 | 100 |
1613 | Giường Kagazoo 02 | Giường | 100 | 100 |
1614 | Giường Kagazoo 03 | Giường | 100 | 100 |
1615 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1616 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Da liễu | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1617 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1618 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1619 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1620 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1621 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1622 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1623 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu | Ngày | 303.800 | 303.800 |
1624 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1625 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1626 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1627 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1628 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nhi | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1629 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1630 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1631 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1632 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu | Ngày | 276.500 | 276.500 |
1633 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1634 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Da liễu | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1635 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt | Lần | 241.700 | 241.700 |
1636 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1637 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nhi | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1638 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1639 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1640 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1641 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu | Ngày | 241.700 | 241.700 |
1642 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1643 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Da liễu | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1644 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1645 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1646 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Nhi | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1647 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1648 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1649 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1650 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu | Ngày | 216.500 | 216.500 |
1651 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa chống độc | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1652 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1653 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1654 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1655 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1656 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1657 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1658 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1659 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1660 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1661 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu | Ngày | 226.500 | 226.500 |
1662 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1663 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1664 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1665 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1666 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1667 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1668 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1669 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1670 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1671 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1672 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 203.600 | 203.600 |
1673 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Ngày | 171.400 | 171.400 |
1674 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 171.400 | 171.400 |
1675 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 51.420 | 51.420 |
1676 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.498.000 | 2.498.000 |
1677 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258.000 | 258.000 |
1678 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770.000 | 770.000 |
1679 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2.321.000 | 2.321.000 |
1680 | Hào châm | Lần | 65.300 | 65.300 |
1681 | HAV total miễn dịch tự động | lần | 101.000 | 101.000 |
1682 | HBc IgM miễn dịch tự động | lần | 113.000 | 113.000 |
1683 | HBc total miễn dịch tự động | lần | 71.600 | 71.600 |
1684 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 95.500 | 95.500 |
1685 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 95.500 | 95.500 |
1686 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 74.700 | 74.700 |
1687 | HBsAg test nhanh | Lần | 53.600 | 53.600 |
1688 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1.314.000 | 1.314.000 |
1689 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) | Lần | 1.114.000 | 1.114.000 |
1690 | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 119.000 | 119.000 |
1691 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53.600 | 53.600 |
1692 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1.324.000 | 1.324.000 |
1693 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156.000 | 156.000 |
1694 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53.600 | 53.600 |
1695 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | lần | 130.000 | 130.000 |
1696 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 942.000 | 942.000 |
1697 | Hồ sơ bệnh án | lần | 30.000 | 30.000 |
1698 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559.000 | 559.000 |
1699 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | Lần | 405.000 | 405.000 |
1700 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459.000 | 459.000 |
1701 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198.000 | 198.000 |
1702 | Holter huyết áp | Lần | 198.000 | 198.000 |
1703 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38.200 | 38.200 |
1704 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 185.000 | 185.000 |
1705 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 185.000 | 185.000 |
1706 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333.000 | 333.000 |
1707 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 333.000 | 333.000 |
1708 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204.000 | 204.000 |
1709 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185.000 | 185.000 |
1710 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 | 11.100 |
1711 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11.100 | 11.100 |
1712 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317.000 | 317.000 |
1713 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317.000 | 317.000 |
1714 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 11.100 |
1715 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 11.100 |
1716 | Hút huyết khối trong động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.816.000 |
1717 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140.000 | 140.000 |
1718 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
1719 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Lần | 4.963.000 | 4.963.000 |
1720 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456.000 | 456.000 |
1721 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2.741.000 | 2.741.000 |
1722 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.407.000 | 2.407.000 |
1723 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 69.300 | 69.300 |
1724 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170.000 | 170.000 |
1725 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.197.000 |
1726 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | Lần | 546.000 | 546.000 |
1727 | Khám bệnh hạng I: Lao | Lần | 38.700 | 38.700 |
1728 | Khám bệnh hạng I: Bỏng | Lần | 38.700 | 38.700 |
1729 | Khám bệnh hạng I: Da Liễu | Lần | 38.700 | 38.700 |
1730 | Khám bệnh hạng I: Mắt | Lần | 38.700 | 38.700 |
1731 | Khám bệnh hạng I: Ngoại | Lần | 38.700 | 38.700 |
1732 | Khám bệnh hạng I: Nhi | Lần | 38.700 | 38.700 |
1733 | Khám bệnh hạng I: Nội | Lần | 38.700 | 38.700 |
1734 | Khám bệnh hạng I: Nội Tiết | Lần | 38.700 | 38.700 |
1735 | Khám bệnh hạng I: Phụ Sản | Lần | 38.700 | 38.700 |
1736 | Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng | Lần | 38.700 | 38.700 |
1737 | Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt | Lần | 38.700 | 38.700 |
1738 | Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng | Lần | 38.700 | 38.700 |
1739 | Khám bệnh hạng I: Tâm Thần | Lần | 38.700 | 38.700 |
1740 | Khám bệnh hạng I: Ung Bướu | Lần | 38.700 | 38.700 |
1741 | Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền | Lần | 38.700 | 38.700 |
1742 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) | Lần | 244.000 | 244.000 |
1743 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | lần | 288.000 | 288.000 |
1744 | Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 372.000 | 372.000 |
1745 | Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 400.000 | 400.000 |
1746 | Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA | lần | 434.000 | 434.000 |
1747 | Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] | Lần | 764.000 | 764.000 |
1748 | Khâu giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] | Lần | 1.112.000 | 1.112.000 |
1749 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5.273.000 | 5.273.000 |
1750 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1751 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182.000 | 182.000 |
1752 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400.000 | 400.000 |
1753 | Khâu củng mạc | Lần | 814.000 | 814.000 |
1754 | Khâu củng mạc | Lần | 1.112.000 | 1.112.000 |
1755 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809.000 | 809.000 |
1756 | Khâu kết mạc | Lần | 809.000 | 809.000 |
1757 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764.000 | 764.000 |
1758 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1759 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1760 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1761 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1762 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 | 638.000 |
1763 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 | 693.000 |
1764 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 | 1.564.000 |
1765 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954.000 | 954.000 |
1766 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
1767 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 | 1.898.000 |
1768 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
1769 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2.963.000 | 2.963.000 |
1770 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.782.000 | 2.782.000 |
1771 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178.000 | 178.000 |
1772 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1773 | Khâu vết thương lách | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
1774 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178.000 | 178.000 |
1775 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237.000 | 237.000 |
1776 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178.000 | 178.000 |
1777 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
1778 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1779 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.485.000 | 4.485.000 |
1780 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
1781 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549.000 | 549.000 |
1782 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.561.000 |
1783 | Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 | 20.400 |
1784 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 | 20.400 |
1785 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 | 20.400 |
1786 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20.400 | 20.400 |
1787 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20.400 | 20.400 |
1788 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 20.400 | 20.400 |
1789 | Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT | Lần | 215.000 | 215.000 |
1790 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.747.000 |
1791 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5.122.000 | 5.122.000 |
1792 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] | Lần | 335.000 | 335.000 |
1793 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] | Lần | 254.000 | 254.000 |
1794 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 335.000 | 335.000 |
1795 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.895.000 | 3.895.000 |
1796 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 234.000 | 234.000 |
1797 | Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 558.000 | 558.000 |
1798 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.980.000 | 3.980.000 |
1799 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 1.000.000 | 1.000.000 |
1800 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Lần | 45.300 | 45.300 |
1801 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 45.300 | 45.300 |
1802 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 48.600 |
1803 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 48.600 |
1804 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | Lần | 558.000 | 558.000 |
1805 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48.600 | 48.600 |
1806 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48.600 | 48.600 |
1807 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48.600 | 48.600 |
1808 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48.600 | 48.600 |
1809 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 | 48.600 |
1810 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 | 48.600 |
1811 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48.600 | 48.600 |
1812 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48.600 | 48.600 |
1813 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48.600 | 48.600 |
1814 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48.600 | 48.600 |
1815 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48.600 | 48.600 |
1816 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48.600 | 48.600 |
1817 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48.600 | 48.600 |
1818 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
1819 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt | Lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
1820 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Lần | 17.842.000 | 17.842.000 |
1821 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.601.000 |
1822 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
1823 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
1824 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Lần | 17.842.000 | 17.842.000 |
1825 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | Lần | 17.842.000 | 17.842.000 |
1826 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính | Lần | 17.842.000 | 17.842.000 |
1827 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | Lần | 4.770.000 | 4.770.000 |
1828 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.601.000 |
1829 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.601.000 |
1830 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Lần | 29.000 | 29.000 |
1831 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 | 46.900 |
1832 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 203.000 | 203.000 |
1833 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 | 42.300 |
1834 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | lần | 146.000 | 146.000 |
1835 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.790.000 | 3.790.000 |
1836 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | Lần | 13.644.000 | 13.644.000 |
1837 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 28.500 | 28.500 |
1838 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50.700 | 50.700 |
1839 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41.800 | 41.800 |
1840 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1841 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1842 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1843 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.482.000 | 1.482.000 |
1844 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.612.000 | 2.612.000 |
1845 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 | 20.500 |
1846 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20.500 | 20.500 |
1847 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85.600 | 85.600 |
1848 | Laser châm | Lần | 47.400 | 47.400 |
1849 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | Lần | 406.000 | 406.000 |
1850 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 2.708.000 | 2.708.000 |
1851 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
1852 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Lần | 5.613.000 | 5.613.000 |
1853 | Lấy bỏ u gan | Lần | 8.133.000 | 8.133.000 |
1854 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 | 35.200 |
1855 | Lấy cao răng | Lần | 77.000 | 77.000 |
1856 | Lấy cao răng | Lần | 134.000 | 134.000 |
1857 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 | 573.000 |
1858 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] | Lần | 665.000 | 665.000 |
1859 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] | Lần | 82.100 | 82.100 |
1860 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] | Lần | 327.000 | 327.000 |
1861 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 | 40.800 |
1862 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893.000 | 893.000 |
1863 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 | 40.800 |
1864 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 | 64.400 |
1865 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 | 673.000 |
1866 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1.112.000 | 1.112.000 |
1867 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893.000 | 893.000 |
1868 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1869 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
Lần | 5.328.000 | 5.328.000 |
1870 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
1871 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.860.000 |
1872 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lần | 4.615.000 | 4.615.000 |
1873 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | Lần | 4.615.000 | 4.615.000 |
1874 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | 2.248.000 |
1875 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
1876 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5.273.000 | 5.273.000 |
1877 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 | 62.900 |
1878 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1879 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.851.000 |
1880 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1881 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1882 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1883 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1884 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1885 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1886 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1.014.000 | 1.014.000 |
1887 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1.014.000 | 1.014.000 |
1888 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1889 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4.098.000 | 4.098.000 |
1890 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.212.000 |
1891 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4.670.000 | 4.670.000 |
1892 | Lấy u sau phúc mạc | lần | 5.712.000 | 5.712.000 |
1893 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.712.000 |
1894 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3.746.000 | 3.746.000 |
1895 | Leptospira test nhanh | Lần | 138.000 | 138.000 |
1896 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) | Lần | 1.636.000 | 1.636.000 |
1897 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin |
Lần | 1.504.000 | 1.504.000 |
1898 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1.541.000 | 1.541.000 |
1899 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | Lần | 1.541.000 | 1.541.000 |
1900 | Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin | Lần | 1.541.000 | 1.541.000 |
1901 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | Lần | 1.541.000 | 1.541.000 |
1902 | Lọc máu liên tục | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1903 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | Lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1904 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1905 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1906 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1907 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1908 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | Lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1909 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1910 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1911 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1912 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | lần | 2.212.000 | 2.212.000 |
1913 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | Lần | 1.636.000 | 1.636.000 |
1914 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23.800 | 23.800 |
1915 | Mai hoa châm | Lần | 65.300 | 65.300 |
1916 | Mãng châm | Lần | 65.300 | 65.300 |
1917 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34.600 | 34.600 |
1918 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 252.000 | 252.000 |
1919 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590.000 | 590.000 |
1920 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 257.000 | 257.000 |
1921 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1.104.000 | 1.104.000 |
1922 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 984.000 |
1923 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3.406.000 | 3.406.000 |
1924 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3.406.000 | 3.406.000 |
1925 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1926 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1927 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1928 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
1929 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1930 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2.664.000 | 2.664.000 |
1931 | Mở khí quản | Lần | 719.000 | 719.000 |
1932 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719.000 | 719.000 |
1933 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719.000 | 719.000 |
1934 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719.000 | 719.000 |
1935 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719.000 | 719.000 |
1936 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719.000 | 719.000 |
1937 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.285.000 |
1938 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596.000 | 596.000 |
1939 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 6.827.000 | 6.827.000 |
1940 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3.285.000 | 3.285.000 |
1941 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.285.000 |
1942 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.285.000 |
1943 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 4.728.000 | 4.728.000 |
1944 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.499.000 |
1945 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.499.000 |
1946 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.499.000 |
1947 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638.000 | 638.000 |
1948 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 4.498.000 | 4.498.000 |
1949 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.242.000 | 1.242.000 |
1950 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.579.000 | 3.579.000 |
1951 | Mở sào bào | Lần | 3.720.000 | 3.720.000 |
1952 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3.720.000 | 3.720.000 |
1953 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 3.720.000 | 3.720.000 |
1954 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373.000 | 373.000 |
1955 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1956 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2.697.000 | 2.697.000 |
1957 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1958 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 2.103.000 |
1959 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1960 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.514.000 | 2.514.000 |
1961 | Mở thông túi mật | Lần | 1.965.000 | 1.965.000 |
1962 | Múc nội nhãn | Lần | 539.000 | 539.000 |
1963 | Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA | Lần | 889.000 | 889.000 |
1964 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | Lần | 342.000 | 342.000 |
1965 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | Lần | 184.000 | 184.000 |
1966 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | Lần | 734.000 | 734.000 |
1967 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | Lần | 734.000 | 734.000 |
1968 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | lần | 734.000 | 734.000 |
1969 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | Lần | 238.000 | 238.000 |
1970 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 11.900 | 11.900 |
1971 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | Lần | 814.000 | 814.000 |
1972 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 358.000 | 358.000 |
1973 | Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA | Lần | 1.514.000 | 1.514.000 |
1974 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 167.000 | 167.000 |
1975 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 250.000 | 250.000 |
1976 | MyMycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | Lần | 348.000 | 348.000 |
1977 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399.000 | 399.000 |
1978 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 221.000 | 221.000 |
1979 | Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 103.000 | 103.000 |
1980 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | lần | 1.662.000 | 1.662.000 |
1981 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | lần | 1.662.000 | 1.662.000 |
1982 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 | 35.200 |
1983 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 | 399.000 |
1984 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221.000 | 221.000 |
1985 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335.000 | 335.000 |
1986 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254.000 | 254.000 |
1987 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335.000 | 335.000 |
1988 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254.000 | 254.000 |
1989 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624.000 | 624.000 |
1990 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 344.000 | 344.000 |
1991 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 335.000 |
1992 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 254.000 |
1993 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
1994 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 254.000 |
1995 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 335.000 |
1996 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 254.000 |
1997 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624.000 | 624.000 |
1998 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 344.000 | 344.000 |
1999 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 335.000 |
2000 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 254.000 |