Get Adobe Flash player

DANH MỤC CHÍNH

Quảng cáo

Năm mới 2013 gữa

Liên kết web

Lien he quang cao

Hỗ trợ trực tuyến

Tổng đài tiếp nhận đăng ký khám: 02193.866.843

Hỗ trợ từ xa

Thống kê truy cập

20842652
Hôm nay
Hôm qua
Tuần trước
Tháng trước
7568
9601
20783297
227062

IP: 35.173.181.0

Đang có 116 khách và không thành viên đang online

Nguồn:
  • Khám chữa bệnh
  • Tư vẫn sức khỏe
  • Thông tin thuốc
  • DM Kỹ thuật
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ
STT STT thầu Mã số theo danh mục BYT Tên theo danh mục ...
Nguồn:
  • Thi đua, khen thưởng
  • Người tốt, việc tốt

ĐIỀU DƯỠNG PHAN THỊ HỒNG -  KHOA A10 TRẢ LẠI

PHONG BÌ CHO NGƯỜI ĐÁNH RƠI

Khoảng 11h, ngày ...

SỞ Y TẾ HÀ GIANG  
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH  
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT
TÊN DỊCH VỤ  ĐƠN GIÁ
Khám Tai Mũi Họng 39,000
Khám Răng Hàm Mặt 39,000
Khám Phục Hồi Chức Năng 39,000
Khám Nội Khoa 39,000
Khám Nhi Khoa 39,000
Khám Lao 39,000
Khám Da Liễu 39,000
Khám Tâm Thần 39,000
Khám Nội Tiết 39,000
Khám Y Học Cổ Truyền 39,000
Khám Ngoại Khoa 39,000
Khám Bỏng 39,000
Khám Ung Bướu 39,000
Khám Phụ Sản 39,000
Khám Mắt 39,000
Đo hơi thở nồng độ cồn 40,000
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) 8,636,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,502,000
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 5,502,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 1,983,000
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) 3,136,000
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) 8,636,000
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng 7,696,000
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt 8,996,000
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 5,502,000
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 8,946,000
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 8,996,000
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 8,996,000
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,546,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,336,000
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,754,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 536,000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) 536,000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] 536,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] 970,000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 2,266,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 1,431,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3,543,000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 2,712,000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 536,000
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 1,431,000
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 970,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 970,000
SIÊU ÂM  
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500
Siêu âm Doppler gan lách 79,500
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79,500
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 211,000
Siêu âm nội mạch 1,970,000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000
Siêu âm dương vật 49,000
Siêu âm nội soi 1,152,000
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000
Siêu âm 3D/4D tim 446,000
Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500
Siêu âm đàn hồi mô vú 79,500
Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500
Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000
Siêu âm tuyến giáp 49,000
Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000
Siêu âm hạch vùng cổ 49,000
Siêu âm hốc mắt 49,000
Siêu âm qua thóp 49,000
Siêu âm nhãn cầu 49,000
Siêu âm màng phổi 49,000
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000
Siêu âm tử cung phần phụ 49,000
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 211,000
Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000
Siêu âm Doppler dương vật 79,500
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 79,500
Siêu âm 3D/4D trực tràng 157,000
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000
Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000
Siêu âm Doppler mạch máu 211,000
Siêu âm Doppler tim 211,000
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp 211,000
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211,000
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 794,000
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 246,000
Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000
X -QUANG  
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000
Chụp Xquang ngực thẳng 69,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69,000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 94,000
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 94,000
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69,000
Chụp Xquang tuyến vú 91,000
Chụp Xquang tại giường 69,000
Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 94,000
Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000
Chụp Xquang đại tràng 249,000
Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000
Chụp Xquang đường dò 391,000
Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356,000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396,000
Chụp Xquang ống tuyến sữa 371,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 594,000
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] 549,000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] 94,000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69,000
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69,000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69,000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang Blondeau 69,000
Chụp Xquang Hirtz 69,000
Chụp Xquang hàm chếch một bên 69,000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69,000
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69,000
Chụp Xquang Chausse III 69,000
Chụp Xquang Schuller 69,000
Chụp Xquang Stenvers 69,000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69,000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69,000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 94,000
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69,000
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 69,000
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 69,000
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)] 61,000
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] 69,000
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 69,000
Chụp Xquang mỏm trâm 69,000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94,000
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 94,000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang ruột non [số hóa] 209,000
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 549,000
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 94,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 94,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 94,000
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119,000
Chụp Xquang khung chậu thẳng 69,000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69,000
Chụp Xquang khớp vai thẳng 69,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69,000
   
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800
Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
Điện châm điều trị đau lưng 75,800
Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
Điện châm điều trị chứng tic 75,800
Thuỷ châm điều trị liệt 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800
Thuỷ châm điều trị teo cơ 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800
Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800
Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61,800
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61,800
Thuỷ châm điều trị trĩ 61,800
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61,800
Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800
Thuỷ châm điều trị chứng tic 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800
Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800
Thuỷ châm điều trị bí đái 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300
Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300
Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000
Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000
Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 174,000
Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800
Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800
Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800
Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800
Thuỷ châm điều trị bại não 61,800
Mai hoa châm 81,800
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000
Xông thuốc bằng máy 40,000
Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300
Xông hơi thuốc 40,000
Sắc thuốc thang 12,000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800
Điện châm điều trị teo cơ 75,800
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800
Điện châm điều trị bại não 75,800
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800
Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800
Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800
Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800
Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300
Chườm ngải 35,000
Hào châm 67,000
Nhĩ châm 67,000
Ôn châm 67,000
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 75,800
Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800
Điện mãng châm điều trị bại não 75,800
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800
Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61,800
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61,800
Thuỷ châm điều trị di tinh 61,800
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 75,800
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800
Điện mãng châm điều trị 75,800
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75,800
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75,800
Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800
Thuỷ châm điều trị liệt dương 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,300
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000
Cứu điều trịliệt thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000
Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000
Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,000
Điện mãng châm điều trị stress 75,800
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 75,800
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800
Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 75,800
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000
Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 174,000
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174,000
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800
Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75,800
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800
Điện châm điều trị mất ngủ 75,800
Điện châm điều trị stress 75,800
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800
Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800
Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 75,800
Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300
Điện châm điều trị sụp mi 75,800
Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800
Điện châm điều trị lác 75,800
Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800
Điện châm điều trị thất ngôn 75,800
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800
Điện châm điều trị nôn nấc 75,800
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800
Điện châm điều trị đái dầm 75,800
Điện châm điều trị bí đái 75,800
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 61,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300
Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000
Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000
Mai hoa châm 81,800
Hào châm 67,000
Mãng châm 81,800
Nhĩ châm 81,800
Điện châm 75,800
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800
Thuỷ châm điều trị động kinh 61,800
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800
Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800
Thuỷ châm điều trị stress 61,800
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 61,800
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800
Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800
Thuỷ châm điều trị lác 61,800
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000
Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000
Cấy chỉ điều trị nấc 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000
Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
Điện châm điều trị cảm cúm 75,800
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75,800
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800
Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800
Điện châm điều trị hen phế quản 75,800
Điện châm điều trị tăng huyết áp 75,800
Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800
Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800
Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000
Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000
Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000
Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000
Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000
Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000
Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174,000
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800
Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800
Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800
Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800
Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800
Sắc thuốc thang 12,000
Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300
Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300
Luyện tập dưỡng sinh 20,000
Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày 75,800
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 75,800
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800
Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000
Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000
Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000
Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000
Cấy chỉ điều trị bại não 174,000
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61,800
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,800
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800
Thuỷ châm điều trị sa tử cung 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800
Thuỷ châm điều trị thống kinh 61,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800
Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800
Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 61,800
Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800
Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng 61,800
Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000
Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000
Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 27,000
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800
Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800
Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 61,300
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24,300
Giác hơi 31,800
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174,000
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000
Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000
Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000
Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000
Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800
Điện châm điều trị  hội chứng stress 75,800
Điện châm điều trị cảm mạo 75,800
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75,800
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75,800
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800
Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800
Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800
Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800
Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800
Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61,300
Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800
Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800
Điện móng châm điều trị bí đái 75,800
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800
Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800
Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa 75,800
Điện châm điều trị đau răng 75,800
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800
Điện châm điều trị ù tai 75,800
Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800
Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 75,800
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800
Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800
Thuỷ châm điều trị nấc 61,800
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800
Thuỷ châm điều trị mày đay 61,800
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,000
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000
Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000
Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 35,000
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000
Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000
Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000
   
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú 1,116,000
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 44,400
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] 174,000
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] 320,000
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,000
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 77,000
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 50,500
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng 27,300
Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200
Đóng hậu môn nhân tạo 2,416,000
Điều trị bằng nước khoáng 84,300
Thủy trị liệu có thuốc 84,300
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 84,300
Đo phản xạ cơ bàn đạp 24,600
Tập vận động thụ động 44,500
Tập vận động có trợ giúp 44,500
Tập vận động có kháng trở 44,500
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000
Tập cho người thất ngôn 98,800
Điều trị bằng sóng cực ngắn 40,700
Điều trị bằng vi sóng 40,700
Điều trị bằng từ trường 37,000
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000
Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000
Điều trị bắng dòng giao thoa 28,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38,000
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000
Thuỷ trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84,300
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500
Tập đi với thanh song song 27,300
Tập đi với khung tập đi 27,300
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300
Tập đi với gậy 27,300
Tập đi với bàn xương cá 27,300
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300
Tập lên, xuống cầu thang 27,300
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300
Tập đi với chân giả trên gối 27,300
Tập đi với chân giả dưới gối 27,300
Tập đi với khung treo 27,300
Tập vận động trên bóng 27,300
Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44,500
Tập với thang tường 27,300
Tập với giàn treo các chi 27,300
Tập với ròng rọc 9,800
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 24,300
Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300
Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300
Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300
Tập với máy tập thăng bằng 27,300
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800
Tập với xe đạp tập 9,800
Tập với bàn nghiêng 27,300
Tập các kiểu thở 29,000
Tập ho có trợ giúp 29,000
Điều trị bằng sóng ngắn 40,700
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000
Điều trị bằng siêu âm 44,400
Điều trị bằng sóng xung kích 58,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 84,300
Điều trị bằng bùn 84,300
Điều trị bằng điện vi dòng 28,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 78,500
Điều trị chườm ngải cứu 35,000
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 45,200
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 328,000
Tập nuốt [có sử dụng máy] 152,000
Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100
Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000
Tập nuốt [không sử dụng máy] 122,000
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 1,116,000
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) 52,400
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197,000
Tập sửa lỗi phát âm 98,800
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140,000
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,056,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,527,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,265,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,265,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,265,000
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn 1,301,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 825,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1,301,000
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,265,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,846,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,247,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,247,000
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,247,000
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2,489,000
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,717,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 491,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,029,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,029,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4,029,000
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4,029,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,837,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 825,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519,000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,156,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,837,000
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,156,000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 16,969,000
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu  có tổn thương xương sọ 3,488,000
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000
Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng 252,000
Cắt sẹo khâu kín 3,130,000
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,029,000
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,679,000
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3,679,000
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2,719,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 16,969,000
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4,533,000
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 4,533,000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4,533,000
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,721,000
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới 523,000
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 313,000
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 270,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 16,969,000
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4,533,000
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt 16,969,000
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3,428,000
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 16,969,000
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 491,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,645,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,095,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,095,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,582,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em 3,112,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp 970,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể 685,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 511,000
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 361,000
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1,082,000
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 12,990,000
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 16,969,000
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 4,533,000
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực 3,577,000
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,319,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,791,000
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,051,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,809,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,719,000
Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,809,000
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 523,000
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 41,100
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 33,000
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 3,428,000
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2,319,000
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172,000
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000
Sử dụng oxy cao áp điều trị bệnh nhân bỏng 213,000
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ 41,100
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 183,000
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 313,000
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 183,000
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 313,000
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 33,000
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 213,000
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 44,400
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 313,000
Phẫu thuật cắt cuống da Ý 2,123,000
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,376,000
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,719,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,691,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,691,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,691,000
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,691,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,129,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,691,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,691,000
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,171,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,056,000
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,527,000
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,173,000
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,173,000
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,173,000
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2,173,000
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 84,300
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 84,300
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 3,574,000
Chiếu đèn đẻ điều trị vàng da sơ sinh sau đẻ ( Tính theo giờ ) 10,000
   
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307,000
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
Chích rạch áp xe nhỏ 173,000
Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 150,000
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600,000
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 307,000
Điều trị hạt cơm bằng Plasma 332,000
Điều trị u mềm treo bằng Plasma 307,000
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 307,000
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 307,000
Điều trị sẩn cục bằng Plasma 307,000
Điều trị bớt sùi bằng Plasma 307,000
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 259,000
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 259,000
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 198,000
Thận nhân tạo thường qui 543,000
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,515,000
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1,515,000
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1,515,000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,179,000
Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000
Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000
Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000
Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,426,000
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 189,000
Vận động trị liệu hô hấp 25,200
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] 131,000
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 444,000
Mở màng phổi cấp cứu 539,000
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 159,000
Chọc hút dịch, khí trung thất 136,000
Ghi điện cơ cấp cứu 126,000
Mở khí quản cấp cứu 704,000
Mở khí quản thường quy 704,000
Thay canuyn mở khí quản 241,000
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600
Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000
Điều trị bằng oxy cao áp 213,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500
Thông bàng quang 85,400
Chọc dịch tuỷ sống 100,000
Ghi điện cơ cấp cứu 126,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)  [giờ theo thực tế]  533,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]  533,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  533,000
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 658,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 185,000
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp 169,000
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 169,000
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 458,000
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000
Thay ống nội khí quản 555,000
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000
Chọc hút dịch, khí trung thất 136,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]  533,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  533,000
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]  533,000
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]  533,000
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000
Đặt ống thông dạ dày 85,400
Thụt tháo 78,000
Đặt ống thông hậu môn 78,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 640,000
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400
   
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,615,000
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 300,000
Điều trị glôcôm bằng  tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 300,000
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 393,000
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc 393,000
Mở bao sau đục bằng laser 244,000
Điều trị laser hồng ngoại 27,000
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,160,000
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL 1,160,000
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,600,000
Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 804,000
Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,045,000
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,689,000
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghép 1,010,000
Phẫu thuật Epicanthus 804,000
Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000
Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 10,000
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 895,000
Mở bao sau bằng phẫu thuật 554,000
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,004,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 1,416,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 804,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1,416,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 915,000
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 804,000
Gọt giác mạc đơn thuần 734,000
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,177,000
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2,088,000
Lấy dị vật hốc mắt 845,000
Lấy dị vật trong củng mạc 845,000
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1,115,000
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1,200,000
Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000
Chích mủ mắt 429,000
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 745,000
Phẫu thuật lác thông thường 704,000
Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,265,000
Vá da tạo hình mi 1,010,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000
Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,045,000
Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,060,000
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000
Sinh thiết tổ chức mi 150,000
Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000
Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000
Cắt u da mi không ghép 689,000
Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,065,000
Mở bè có hoặc không cắt bè 1,065,000
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600
Tiêm nhu mô giác mạc 44,600
Tập nhược thị 27,000
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000
Rửa chất nhân tiền phòng 704,000
Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000
Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000
Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300
Lấy dị vật giác mạc sâu 314,000
Khâu cò mi, tháo cò 380,000
Khâu da mi đơn giản 774,000
Khâu phục hồi bờ mi 645,000
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000
Khâu phủ kết mạc 614,000
Khâu  giác mạc 750,000
Khâu  giác mạc 1,060,000
Khâu củng mạc 800,000
Khâu củng mạc 1,060,000
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000
Múc nội nhãn 516,000
Phẫu thuật quặm 1,189,000
Phẫu thuật quặm 614,000
Phẫu thuật quặm 1,356,000
Phẫu thuật quặm 809,000
Phẫu thuật quặm 1,020,000
Phẫu thuật quặm 1,563,000
Phẫu thuật quặm 1,745,000
Phẫu thuật quặm 1,176,000
Mổ quặm bẩm sinh 614,000
Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000
Tiêm dưới kết mạc 44,600
Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600
Tiêm hậu nhãn cầu 44,600
Bơm thông lệ đạo 89,900
Bơm thông lệ đạo 57,200
Lấy dị vật kết mạc 61,600
Khâu kết mạc 774,000
Lấy calci kết mạc 33,000
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000
Đo thị giác tương phản 58,600
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,060,000
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400
Siêu âm bán phần trước 195,000
Test thử cảm giác giác mạc 36,900
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000
Đo thị trường chu biên 28,000
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400
Đo khúc xạ máy 8,800
Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000
Đo độ lác 58,600
Xác định sơ đồ song thị 58,600
Đo biên độ điều tiết 58,600
Đo thị giác 2 mắt 58,600
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 10,000
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000
Rửa cùng đồ 39,000
Rạch áp xe mi 173,000
Rạch áp xe túi lệ 173,000
Soi đáy mắt trực tiếp 49,600
Soi góc tiền phòng 49,600
   
Chọc hút khí màng phổi 136,000
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
Điều trị bằng oxy cao áp 213,000
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183,000
Hút đờm hầu họng 10,000
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu 211,000
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000
Chọc dò dịch màng phổi 131,000
Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600
Chọc dò màng ngoài tim 234,000
Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000
Đặt ống thông dạ dày 85,400
Thụt tháo phân 78,000
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,008,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,236,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân 4,008,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,236,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,008,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,008,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,629,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,008,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,008,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,269,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,008,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,269,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000
Đặt máy khử rung tự động 1,524,000
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600
Nong và đặt stent động mạch vành 6,696,000
Nong và đặt stent các động mạch khác 6,696,000
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000
Siêu âm tim qua thực quản 794,000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300
Đo lactat trong máu 95,400
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000
Thụt giữ 78,000
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim 1,524,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 1,973,000
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
Siêu âm màng phổi cấp cứu 30,000
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000
Chọc dò dịch não tuỷ 100,000
Đặt sonde bàng quang 85,400
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000
Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000
Hút huyết khối trong động mạch vành 6,696,000
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường 246,000
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT 212,000
Nghiệm pháp Atropin 191,000
Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000
Đặt ống nội khí quản 555,000
Đo các chất khí trong máu 212,000
   
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4,105,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000
Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,416,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4,105,000
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 224,000
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172,000
Tháo lồng bằng bơm khí/nước 60,000
Phẫu thuật tháo khớp vai 2,657,000
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] 185,000
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 4,335,000
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,684,000
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh 4,335,000
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,684,000
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000
Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000
Mở rộng lỗ sáo 1,136,000
Phẫu thuật Heller 2,619,000
Nối vị tràng 2,563,000
Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000
Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2,896,000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000
Mở ngực thăm dò 3,162,000
Phẫu thuật U máu 2,896,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000
Khâu vết thương lách 2,619,000
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000
Cắm niệu quản bàng quang 2,619,000
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000
Cắt đoạn dạ dày 6,890,000
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1,253,000
Lấy máu tụ bao gan 5,038,000
Cắt chỏm nang gan 2,619,000
Mở thông túi mật 1,793,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,311,000
Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,335,000
Cắt đường mật ngoài gan 4,211,000
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,211,000
Nối tụy ruột 4,211,000
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000
Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000
Cắt lại dạ dày 6,890,000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000
Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000
Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000
Cắt mạc nối lớn 4,482,000
Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000
Cắt u mạc treo ruột 4,482,000
Cắt toàn bộ ruột non 4,441,000
Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000
Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000
Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000
Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000
Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4,282,000
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4,282,000
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,282,000
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6,651,000
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,482,000
Đóng rò trực tràng – âm đạo 3,414,000
Đóng rò trực tràng – bàng quang 3,414,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3,414,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3,414,000
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,282,000
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,282,000
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,282,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 4,282,000
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,282,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000
Lấy dị vật trực tràng 3,414,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3,414,000
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3,414,000
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,461,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000
Phẫu thuật Longo 2,153,000
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,461,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,461,000
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000
Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,109,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,461,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,461,000
Cắt gan toàn bộ 7,757,000
Cắt gan phải 7,757,000
Cắt gan trái 7,757,000
Lấy bỏ u gan 7,757,000
Cầm máu nhu mô gan 5,038,000
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,619,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000
Bóc phúc mạc douglas 4,482,000
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000
Cắt u tá tràng 2,460,000
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000
Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000
Cắt túi mật 4,335,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,311,000
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 3,919,000
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 6,498,000
Nối mật ruột bên - bên 4,211,000
Nối mật ruột tận - bên 4,211,000
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,211,000
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000
Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000
Dẫn lưu nang tụy 2,563,000
Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000
Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000
Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000
Cắt bỏ nang tụy 4,297,000
Cắt khối tá tụy 10,424,000
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10,424,000
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân 10,424,000
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,297,000
Cắt một phần tuỵ 4,297,000
Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000
Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000
Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000
Lấy u phúc mạc 4,482,000
Lấy u sau phúc mạc 5,430,000
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 719,000
Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,619,000
Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 2,950,000
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,044,000
Nối niệu quản - đài thận 2,950,000
Cắt nối niệu quản 2,950,000
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,227,000
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2,950,000
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,563,000
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 2,619,000
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4,441,000
Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000
Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000
Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000
Tháo xoắn ruột non 2,416,000
Tháo lồng ruột non 2,416,000
Cắt ruột non hình chêm 3,414,000
Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000
Đóng mở thông ruột non 3,414,000
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,414,000
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,414,000
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo 3,414,000
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp 3,414,000
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000
Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,416,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,414,000
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,461,000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000
Thăm dò, sinh thiết gan 2,447,000
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4,297,000
Cắt lách bệnh lý 4,284,000
Cắt lách bán phần 4,284,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 4,997,000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 150,000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000
Cắt thận đơn thuần 4,044,000
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000
Lấy sỏi san hô thận 3,910,000
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000
Tán sỏi ngoài cơ thể 2,362,000
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000
Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,073,000
Cắt cổ bàng quang 5,073,000
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,152,000
Lấy sỏi bàng quang 3,910,000
Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000
Cắt nối niệu đạo sau 3,963,000
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,963,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 4,049,000
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000
Nong niệu đạo 228,000
Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000
Mở thông dạ dày 2,447,000
Mở bụng thăm dò 2,447,000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000
Cắt lách do chấn thương 4,284,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000
Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,157,000
Khâu vết thương thành bụng 1,793,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 4,846,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 4,846,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 4,846,000
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 4,846,000
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 4,846,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,151,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 3,981,000
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,351,000
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 5,431,000
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN 5,431,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,381,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,167,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 4,846,000
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,181,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 4,837,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da 5,140,000
Phẫu thuật dị vật ống sôngs 4,846,000
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 4,846,000
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 5,431,000
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,310,000
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,310,000
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,310,000
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,310,000
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,055,000
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 4,846,000
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 3,981,000
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá 6,514,000
Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ 6,514,000
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,514,000
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6,514,000
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 5,132,000
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 5,132,000
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN 4,846,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,514,000
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,514,000
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ 6,514,000
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6,567,000
Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,460,000
Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá 6,277,000
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá 6,277,000
Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm 6,277,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật 5,862,000
Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,118,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,609,000
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,828,000
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,429,000
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,508,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000
Phẫu thuật chuyển ngón tay 5,777,000
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 2,767,000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,767,000
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,767,000
Ghép xương có cuống mạch nuôi 4,675,000
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3,167,000
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,609,000
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 2,597,000
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,657,000
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau 5,132,000
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 4,310,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,609,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,609,000
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,481,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3,429,000
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 4,481,000
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4,981,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,167,000
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,597,000
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,033,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 269,000
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 159,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150,000
Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000
Nắn, bó bột trật khớp háng 306,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống 5,132,000
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 4,310,000
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 3,981,000
Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất 3,981,000
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng 3,981,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 3,981,000
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ 3,981,000
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) 3,981,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ 5,132,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng 5,132,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán 5,132,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ 5,132,000
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ 7,118,000
Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não 6,752,000
Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng) 6,752,000
Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ 6,752,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời 5,777,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau 4,847,000
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài 4,847,000
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài 4,847,000
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau 4,847,000
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau 4,847,000
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài 4,847,000
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài 4,847,000
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ 6,852,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 5,039,000
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 5,140,000
Phẫu thuật tạo hình xương ức 2,619,000
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,310,000
Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,310,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000
Nắn, bó bột gãy xương chậu 331,000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 331,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 265,000
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2,767,000
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,657,000
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,657,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,657,000
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 4,675,000
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 5,777,000
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 4,675,000
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu 5,777,000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,015,000
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,015,000
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 14,042,000
Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo 14,042,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14,042,000
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 14,042,000
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,227,000
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) 3,109,000
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,429,000
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,752,000
Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3,609,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,157,000
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3,609,000
Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000
Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,429,000
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,850,000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 2,619,000
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8,265,000
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 8,265,000
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 6,404,000
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản 6,404,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,404,000
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,404,000
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 6,404,000
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6,404,000
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,404,000
Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm 5,220,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ 6,752,000
Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm 5,220,000
Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm 5,220,000
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000
Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson 7,118,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,850,000
Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4,310,000
Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm 4,809,000
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4,310,000
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường 4,310,000
Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi 4,310,000
Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ 5,336,000
Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm 5,431,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis 6,459,000
Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,508,000
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,657,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,801,000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4,446,000
Lấy u xương (ghép xi măng) 3,611,000
Phẫu thuật viêm xương 2,752,000
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,657,000
Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 150,000
Bột Corset Minerve,Cravate 611,000
Bột Corset Minerve,Cravate 331,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm 386,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma 5,862,000
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 4,787,000
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 4,787,000
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 331,000
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000
Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000
Nắn, bó bột trật khớp gối 150,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236,000
Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ 4,310,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ 4,310,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2,619,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 12,277,000
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 12,277,000
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 4,335,000
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 2,619,000
Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn 5,777,000
Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta 4,310,000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) 4,000,000
Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) 5,311,000
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000
Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 3,167,000
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000
Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 4,675,000
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu 5,311,000
Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis 6,459,000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 6,459,000
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não 6,277,000
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 6,277,000
Phẫu thuật u máu thể hang thân não 6,277,000
Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ 6,728,000
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) 6,459,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên 6,277,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên 6,277,000
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng 6,277,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 331,000
Nắn, bó bột gãy xương hàm 208,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000
Nắn, bó bột gãy xương đòn 208,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 200,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000
Nắn, bó bột gãy mâm chày 236,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000
Nắn, bó bột gãy Dupuptren 236,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000
Nắn, bó bột gãy Monteggia 200,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 3,609,000
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 4,981,000
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 4,335,000
Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208,000
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 4,675,000
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000
Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 6,703,000
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,828,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,828,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2,597,000
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000
Trật khớp háng bẩm sinh 3,109,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,429,000
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 331,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 320,000
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 236,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2,619,000
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 2,619,000
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng 7,227,000
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2,619,000
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 2,619,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) 2,619,000
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1,689,000
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,429,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,850,000
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,850,000
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 331,000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 306,000
Nắn, bó bột cột sống 611,000
Nắn, bó bột cột sống 331,000
Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000
Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 236,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 4,335,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 4,335,000
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) 5,360,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) 5,039,000
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4,310,000
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 5,039,000
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 4,310,000
Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000
Nắm, cố định trật khớp hàm 208,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150,000
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 5,039,000
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) 5,039,000
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,039,000
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau 5,039,000
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 5,039,000
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 4,446,000
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 4,310,000
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,310,000
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 5,140,000
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,310,000
Nắn, bó bột gãy xương chày 150,000
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2,828,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,828,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4,675,000
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,828,000
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,609,000
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,828,000
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,828,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320,000
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 236,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 236,000
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 4,310,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương 5,360,000
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 5,140,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá 5,132,000
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ 5,132,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,132,000
Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ 5,132,000
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,132,000
Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma 5,862,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,609,000
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,828,000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,609,000
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3,609,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,609,000
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,609,000
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,828,000
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 2,619,000
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,609,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,767,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,767,000
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8,478,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 8,478,000
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 8,478,000
Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 8,478,000
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 8,478,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,140,000
Cố định cột sống và cánh chậu 5,140,000
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 5,140,000
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) 5,140,000
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5,140,000
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 5,140,000
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 5,140,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3,850,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,850,000
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ 6,514,000
Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 3,981,000
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 3,981,000
Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác 4,846,000
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 3,981,000
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,310,000
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,752,000
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau 6,852,000
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6,277,000
Phẫu thuật vi phẫu u não thất 6,277,000
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,118,000
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6,459,000
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7,499,000
Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ 6,728,000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực 4,000,000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng 4,000,000
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon 4,000,000
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta 4,675,000
Phẫu thuật  vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta 4,000,000
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 2,767,000
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 3,609,000
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,657,000
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,767,000
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,828,000
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,801,000
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 2,828,000
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 2,828,000
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 5,140,000
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) 5,140,000
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 2,619,000
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) 5,140,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,310,000
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 5,140,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5,181,000
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 4,446,000
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,310,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 4,837,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 4,837,000
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) 6,852,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5,181,000
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,181,000
Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu 6,728,000
Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) 4,675,000
Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4,675,000
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4,675,000
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 4,675,000
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời 5,777,000
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 4,335,000
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ 719,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần 1,679,000
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần 1,679,000
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong 5,039,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,847,000
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,140,000
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 2,619,000
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh 4,335,000
Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư 4,335,000
PHẪU THUẬT NỘI SOI  
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 4,887,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ 6,967,000
Phẫu thuật bóc bao áp xe não 6,514,000
Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não 4,847,000
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình 4,847,000
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày  có kèm cắt dạ dày 4,887,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000
Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000
Tán sỏi thận qua da 2,061,000
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,061,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 2,950,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2,950,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2,950,000
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,684,000
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 3,109,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 4,101,000
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4,379,000
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan phải 5,255,000
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2,950,000
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4,088,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,088,000
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng 4,088,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình 5,255,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,109,000
Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan trái 5,255,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán  phần lách trong chấn thương 4,187,000
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4,130,000
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 4,101,000
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 5,386,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơ 5,386,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5,386,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,000,000
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quản 1,253,000
Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 4,101,000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 4,982,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ 3,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng 3,072,000
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4,982,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5,742,000
Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng 4,899,000
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,000,000
Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,379,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3,809,000
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,061,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2,958,000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 4,887,000
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,187,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 4,187,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 4,130,000
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6,307,000
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 4,982,000
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4,982,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5,760,000
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 9,589,000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 7,895,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000
Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,088,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,061,000
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,061,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3,525,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4,130,000
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,760,000
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5,760,000
PTNS cắt nang đường mật 3,130,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,061,000
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,742,000
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,227,000
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 9,840,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy 9,840,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách 9,840,000
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy 9,840,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy 9,840,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,525,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 4,887,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5,760,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,000,000
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,000,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa 4,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4,130,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5,569,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 5,569,000
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng 5,569,000
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 4,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,072,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì 4,072,000
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2,061,000
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng 4,072,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,352,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 5,742,000
Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 4,899,000
Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn  + cắt 2 phần phụ 5,742,000
Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục 8,981,000
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,630,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7,436,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 7,436,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống  giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng 3,109,000
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống 3,109,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực 3,109,000
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau 3,109,000
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực 3,109,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4,101,000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) 4,101,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7,436,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 7,545,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 7,436,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5,760,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,109,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,109,000
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 3,109,000
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 3,109,000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 7,436,000
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 4,847,000
Phẫu thuật nội soi tuỷ sống 4,847,000
Phẫu thuật nội soi lấy u 6,967,000
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ 6,967,000
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) 6,567,000
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 5,611,000
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,072,000
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,072,000
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2,061,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 7,895,000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 7,895,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi 7,895,000
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch 7,895,000
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ 6,967,000
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,220,000
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất 4,847,000
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản 7,895,000
Cắt thực quản nội soi ngực phải 5,611,000
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất 4,847,000
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,322,000
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 6,967,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ 6,967,000
Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ 4,847,000
Phẫu thuật nội soi  hỗ trợ giải ép thần kinh số V 4,847,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,847,000
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III 4,847,000
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy 4,847,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não 4,847,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất 4,847,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,109,000
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,109,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,101,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,101,000
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ 3,109,000
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp 3,109,000
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành 5,611,000
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,072,000
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 3,072,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 3,109,000
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 4,101,000
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3,109,000
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,109,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,061,000
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 3,109,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 2,061,000
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,061,000
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,061,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 3,109,000
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000
Nội soi tai mũi họng 202,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 5,614,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000
   
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 283,000
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,003,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 519,000
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,108,000
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000
Hút thai dưới siêu âm 430,000
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543,000
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 2,753,000
Ép tim ngoài lồng ngực 458,000
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41,100
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40,700
Khâu vòng cổ tử cung 536,000
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 5,910,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,294,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,899,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 5,864,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,724,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,704,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000
Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000
Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 5,848,000
Cắt u thành âm đạo 1,960,000
Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000
Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805,000
Chích áp xe vú 206,000
Soi cổ tử cung 58,900
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000
Bóc nhân xơ vú 947,000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,637,000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4,135,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7,641,000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,361,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 7,781,000
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235,000
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000
Cắt u vú lành tính 2,753,000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000
Khoét chóp cổ tử cung 2,638,000
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000
Chọc dò túi cùng Douglas 267,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,135,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5,694,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,056,000
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,188,000
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,115,000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4,757,000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000
Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636,000
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000
Forceps 877,000
Giác hút 877,000
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,522,000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,143,000
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 5,851,000
Phẫu thuật Crossen 3,840,000
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,282,000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000
Chích áp xe tầng sinh môn 781,000
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,937,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,937,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5,378,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,386,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,386,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,491,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,386,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,386,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,386,000
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000
Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,285,000
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,524,000
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 131,000
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,078,000
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000
Lấy dị vật âm đạo 541,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000
Nạo hút thai trứng 716,000
   
Nhổ răng vĩnh viễn 87,000
Nhổ chân răng sữa 33,600
Nhổ chân răng vĩnh viễn 144,000
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 90,000
Cắt u lợi đường kính  2 cm trở lên 429,000
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234,000
Điều trị tuỷ lại 941,000
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2,335,000
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2,335,000
Phẫu thuật cắt phanh má 276,000
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000
Điều trị tuỷ răng sữa 261,000
Điều trị tuỷ răng sữa 369,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,643,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,643,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,643,000
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 2,643,000
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY LEFORT I BẰNG CHỈ THÉP 2,943,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 2,600,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 2,943,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép 2,943,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 2,943,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 2,943,000
Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 2,943,000
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 3,407,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3,600,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế 3,600,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3,767,000
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 3,817,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,543,000
PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY XƯƠNG HÀM DƯỚI BẰNG NẸP VÍT HỢP KIM 2,543,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 833,000
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương  nhân tạo và đặt màng sinh học 833,000
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 833,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 450,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 680,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 364,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 810,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Điều trị tuỷ răng số 4, 5] 539,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] 769,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3] 409,000
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên] 899,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 450,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 680,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 810,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000
Phẫu thuật nhổ răng ngầm  1,650,000
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,657,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2,543,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,843,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,843,000
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2,843,000
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 2,843,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2,543,000
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2,543,000
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 4,969,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy 810,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 450,000
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 680,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 450,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 680,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 364,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 810,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 450,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 680,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 364,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 810,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 450,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 680,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 364,000
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 3,869,000
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 2,335,000
Phẫu  thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2,709,000
Phẫu  thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2,709,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 3,900,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 3,917,000
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000
Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,335,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2,435,000
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3,303,000
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3,303,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 810,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 539,000
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1,323,000
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,738,000
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,738,000
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000
Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 1,323,000
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000
Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000
Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000
Sinh thiết hốc mũi 121,000
Nhét bấc mũi sau 107,000
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000
Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,009,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,679,000
Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,541,000
Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000
Chọc rửa xoang hàm 265,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 1,884,000
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,865,000
Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) 2,865,000
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 1,884,000
Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 1,884,000
Phẫu thuật treo sụn phễu 1,884,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê 2,865,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 6,616,000
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) 1,884,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 2,867,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 1,884,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 2,867,000
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 1,323,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 2,867,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2,865,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4,009,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,009,000
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,009,000
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000
Bẻ cuốn mũi 120,000
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000
Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000
Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000
Nội soi sinh thiết u vòm 500,000
Phương pháp Proetz 52,900
Nhét bấc mũi trước 107,000
Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000
Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,487,000
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4,487,000
Nội soi nong hẹp thực quản 2,239,000
Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 7,031,000
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000
Chích áp xe quanh Amidan 250,000
Chích áp xe quanh Amidan 713,000
Lấy dị vật họng miệng 40,000
Lấy dị vật hạ họng 40,000
Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126,000
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146,000
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000
Bơm thuốc thanh quản 20,000
Đặt nội khí quản 555,000
Thay canuyn 241,000
Khí dung mũi họng 17,600
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000
Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000
Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,541,000
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000
Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 5,862,000
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,585,000
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,585,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000
Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000
Chích rạch màng nhĩ 58,000
Bơm hơi vòi nhĩ 111,000
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000
Khâu vết rách vành tai 172,000
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508,000
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 150,000
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 2,658,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 3,209,000
Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1,323,000
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 2,658,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1,323,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 5,339,000
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,208,000
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,657,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000
Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm 3,738,000
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 2,918,000
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000
Chọc hút dịch vành tai 47,900
Làm thuốc tai 20,000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne 7,479,000
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000
Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 647,000
Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 444,000
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000
Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 8,782,000
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8,322,000
Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 5,220,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 1,884,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 2,867,000
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 1,323,000
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,722,000
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000
Chích áp xe sàn miệng 250,000
Chích áp xe sàn miệng 713,000
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000
Sinh thiết u họng miệng 121,000
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 202,000
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 683,000
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 210,000
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 703,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5,087,000
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,087,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5,087,000
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5,087,000
Mở sào bào 3,585,000
Mở sào bào - thượng nhĩ 3,585,000
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,585,000
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,081,000
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,627,000
Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,081,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,314,000
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819,000
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210,000
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305,000
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346,000
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 3,243,000
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 561,000
Nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,629,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc 3,629,000
Nạo vét hạch cổ chức năng 3,629,000
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,495,000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,495,000
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,008,000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,008,000
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,867,000
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000
Phẫu thuật rò xoang lê 4,487,000
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6,960,000
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương 5,809,000
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do  da, cân cơ, xương 5,809,000
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,679,000
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 3,679,000
Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 5,531,000
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm 7,794,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure 3,629,000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm 5,614,000
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt 2,918,000
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 6,967,000
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,585,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,847,000
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4,847,000
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,585,000
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,585,000
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000
Phẫu thuật khoét mê nhĩ 5,862,000
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 5,862,000
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 5,809,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,087,000
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3,679,000
Bơm túi giãn da vùng da đầu 3,679,000
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3,679,000
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,679,000
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 3,721,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 4,351,000
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000
Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 4,533,000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4,691,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,167,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4,691,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,167,000
Nối gân duỗi 2,828,000
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 3,536,000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 4,533,000
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 4,533,000
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,753,000
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,753,000
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,753,000
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 2,510,000
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2,551,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 4,351,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại 4,351,000
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4,351,000
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 3,721,000
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,351,000
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da 3,679,000
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,167,000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,533,000
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,533,000
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,533,000
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch 4,533,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3,167,000
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,167,000
Nối gân gấp 2,828,000
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4,533,000
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 5,777,000
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 5,777,000
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 5,777,000
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3,167,000
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4,691,000
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4,691,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3,167,000
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3,167,000
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,721,000
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,721,000
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,721,000
Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ 5,336,000
   
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 819,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819,000
Cắt u mi cả bề dày không vá 689,000
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 1,200,000
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 5,297,000
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,200,000
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,200,000
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 3,536,000
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 3,536,000
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 804,000
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,200,000
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 5,297,000
Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000
Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ 4,495,000
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,044,000
Cắt các u nang mang 1,200,000
Cắt các u ác tuyến giáp 6,402,000
Cắt các u ác tuyến giáp 4,008,000
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,858,000
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,085,000
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,085,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 2,536,000
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,430,000
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,044,000
Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 2,536,000
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 8,153,000
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7,253,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm 1,200,000
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000
Cắt nang xương hàm khó 2,807,000
Cắt u nang men răng, ghép xương 1,000,000
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da 3,085,000
Cắt bỏ u xương thái dương 3,085,000
Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,200,000
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,200,000
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,935,000
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000
Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 6,890,000
Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000
Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,167,000
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000
Cắt  ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,153,000
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,153,000
Cắt u amidan 3,679,000
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 5,531,000
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,495,000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 4,487,000
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 4,487,000
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên 4,487,000
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 17,600
Súc rửa vòm họng trong xạ trị 24,600
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000
Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 8,265,000
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,265,000
Cắt một bên phổi do ung thư 8,265,000
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,043,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,495,000
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3,043,000
Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,495,000
Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,043,000
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 5,830,000
Cắt u thận lành 2,619,000
Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000
Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000
Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000
Cắt u lành dương vật 1,793,000
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3,963,000
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,167,000
Cắt u vú lành  tính 2,753,000
Mổ bóc nhân xơ vú 947,000
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4,522,000
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,522,000
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 4,522,000
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4,522,000
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,835,000
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,043,000
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,314,000
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2,536,000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,642,000
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2,536,000
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000
Cắt u bao gân 1,642,000
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000
Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 6,453,000
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,536,000
Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,536,000
Tháo khớp gối do ung thư 2,657,000
Tháo khớp háng do ung thư 3,640,000
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3,611,000
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3,611,000
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 8,265,000
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8,265,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất 8,265,000
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 8,265,000
Cắt phổi và màng phổi 8,265,000
Cắt phổi không điển hình do ung thư 8,265,000
Cắt u trung thất 9,918,000
Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000
Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000
Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,378,000
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5,864,000
Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 5,910,000
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 5,848,000
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 8,653,000
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 392,000
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 194,000
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp 4,381,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,835,000
Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 5,848,000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 3,937,000
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,282,000
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 6,604,000
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3,629,000
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 6,404,000
Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3,162,000
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3,162,000
Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3,162,000
Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,793,000
Cắt u xương sườn nhiều xương 3,611,000
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 6,404,000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,793,000
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2,896,000
Phẫu thuật vét hạch nách 2,536,000
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 145,000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ 3,963,000
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên 3,963,000
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư 3,554,000
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,554,000
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000
Cắt u thành âm đạo 1,960,000
Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 2,935,000
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 2,935,000
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,753,000
Cắt u xương, sụn 3,611,000
Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,640,000
Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,640,000
Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,640,000
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,640,000
Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,640,000
Cắt cụt đùi do ung thư 3,640,000
Truyền hoá chất tĩnh mạch 148,000
Truyền hoá chất khoang màng bụng 194,000
Truyền hoá chất khoang màng phổi 194,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,200,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,200,000
Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 9,918,000
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 7,953,000
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 8,653,000
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 1,179,000
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,038,000
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,211,000
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,297,000
Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,424,000
Cắt thân và đuôi tuỵ 4,297,000
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000
Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000
Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000
Cắt các u nang giáp móng 2,071,000
Cắt các u ác tuyến mang tai 4,495,000
Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,495,000
Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ 7,253,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,253,000
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7,253,000
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 2,935,000
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 2,935,000
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2,858,000
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 834,000
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 834,000
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 834,000
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 834,000
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,253,000
Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,807,000
Cắt u dây thần kinh số VIII 5,862,000
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,495,000
Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000
Vét hạch cổ bảo tồn 4,487,000
Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 5,531,000
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 6,604,000
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 4,681,000
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 6,890,000
Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000
Cắt u sau phúc mạc 5,430,000
   
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 353,000
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 374,000
Nhuộm Grocott 339,000
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 374,000
Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 407,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 407,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 407,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 407,000
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 407,000
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 407,000
Nhuộm Shorr 374,000
Nhuộm Glycogen theo Best 374,000
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 339,000
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978,000
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 978,000
Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 978,000
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 589,000
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 978,000
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000
Xét nghiệm đột biến gen Her 2 4,520,000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,320,000
Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5,120,000
Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,520,000
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 189,000
Nhuộm Diff – Quick 147,000
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 550,000
Xét nghiệm SISH 5,320,000
Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5,120,000
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000
Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 520,000
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 238,000
Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000
Tế bào học dịch màng khớp 147,000
Tế bào học nước tiểu 147,000
Tế bào học đờm 147,000
Tế bào học dịch chải phế quản 147,000
Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000
Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết 304,000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 304,000
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 276,000
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 381,000
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 381,000
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000
Nhuộm xanh alcian 402,000
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304,000
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 589,000
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808,000
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000
Nhuộm Mucicarmin 381,000
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 322,000
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000
Nhuộm Diff – Quick 322,000
Nhuộm May Grunwald – Giemsa 147,000
Cell bloc (khối tế bào) 220,000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5,320,000
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) 4,620,000
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 493,000
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 143,000
Chọc hút tủy làm tủy đồ(Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.) 523,000
Lưu huyết não 31,000
Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) 145,000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 128,000
Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 67,200
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 52,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 103,000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,100
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22 độ C (kỹ thuật ống nghiệm) 28,000
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22,400
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39,200
Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600
   
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 426,000
Định lượng IgG 60,300
Phản ứng cố định bổ thể 24,000
Xét nghiệm dịch màng bụng(Rivanta+Bạch cầu) 12,000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc 166,000
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 161,000
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 241,000
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA 900,000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 270,000
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA 1,500,000
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 800,000
Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động 460,000
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,100,000
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] 344,000
Leptospira test nhanh 133,000
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 245,000
Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 245,000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng 720,000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc 230,000
Mycobacterium tuberculosis  kháng thuốc PZA môi trường lỏng 340,000
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA 875,000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 2,200,000
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc 178,000
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 345,000
Định lượng Histamine 975,000
Định lượng kháng thể kháng C1q 427,000
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) 552,000
Định lượng kháng thể C₁INH 730,000
Định lượng Interleukin -1α human 754,000
Định lượng kháng thể kháng  C5a 814,000
Định lượng kháng thể kháng Centromere 443,000
Định lượng kháng thể kháng CCP 582,000
Định lượng kháng thể kháng C3a 1,049,000
Định lượng kháng thể kháng ENA 415,000
Định lượng kháng thể kháng Histone 365,000
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh 168,000
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 426,000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  (Anti dsDNA) test nhanh 112,000
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) 504,000
Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép  (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động 246,000
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 280,000
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM 571,000
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA 365,000
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 411,000
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA 393,000
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu 696,000
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) 426,000
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng 1,002,000
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) 475,000
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] 63,600
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74,200
Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) 402,000
Định lượng MPO (pANCA) 426,000
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 484,000
Định lượng Anti - TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 201,000
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 237,000
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 74,200
Định lượng Cystatine C [Máu] 84,800
Inhibin A 233,000
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 106,000
Định lượng Beta Crosslap [Máu] 137,000
Định lượng Tobramycin [Máu] 95,400
Định lượng IgA 63,600
Định lượng HE4 [Máu] 296,000
Định lượng Tacrolimus [Máu] 713,000
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] 720,000
HBsAg ( nhanh ) 51,700
Điện di miễn dịch 450,000
Định lượng men Pyruvat kinase 168,000
Nhiễm sắc thể Philadelphia(có ảnh karytype) 200,000
PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210 850,000
Anti- HCV ( ELISA ) 115,000
Anti - HCV ( nhanh) 51,000
Anti - HBs(ELISA) 69,000
Anti -HBc lgG(ELISA) 69,000
Anti HBc lgM(ELISA) 109,000
Anti HBe(ELISA) 92,000
HBeAg(ELISA) 80,000
Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét(ELISA) 90,000
Kháng thế kháng giang mai(ELISA) 60,000
Anti -HTLV1/2(ELISA) 70,000
Anti -EBV lgG(ELISA) 125,000
Anti _EBV lgM(ELISA) 125,000
Anti -CMV lgG(ELISA) 125,000
Anti -CMV lgM(ELISA) 125,000
HCV(RT-PCR) 450,000
Đinh lượng vi rút viêm gan B(HBV) 1,350,000
Định lượng Folate [Máu] 84,800
Phospholipit 15,000
HIV Ab test nhanh 51,700
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174,000
Định lượng Urê (niệu) 15,900
Axit uric niệu 15,900
Định lượng Creatinin (niệu) 15,900
Định lượng Catecholamin (niệu) 413,000
Định lượng Amylase (niệu) 37,100
Định lượng Canxi (niệu) 24,300
Xác định tế bào/trụ hay các tinh thể khác 3,100
Xác định Gonadotrophin để chuẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hoá học - miễn dịch 23,300
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 47,700
Định lượng Protein (niệu) 13,700
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400
Test Morphin/Heroin 40,000
Test Amphetamin 40,000
Test Marijuana (cần sa) 40,000
Định tính Protein niệu(ksk) 10,000
Test Methamphetamin 40,000
Định tính đường niệu(ksk) 10,000
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 95,400
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 159,000
Định lượng ALDOSSTERon 45,000
Định lượng BACBBITURATE 30,000
Định lượng PREGNANEDION 30,000
Định lượng PREGNANETRION 30,000
Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính] 4,700
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400
Định lượng Anti Xa 246,000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200
Định lượng GOT 21,200
Định lượng GPT 21,200
Định lượng Albumine [Máu] 21,200
Định lượng Creatinin (máu) 21,200
Định lượng Glucose [Máu] 21,200
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200
Định lượng Urê máu [Máu] 21,200
Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200
Định lượng Amylase 21,200
Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200
Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79,500
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,600
Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600
P/U Rivalta DCD 8,400
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600
Phản ứng Pandy [dịch] 8,400
Định lượng HbA1c [Máu] 99,600
Testosteron 92,200
Phản ứng Mantoux 11,500
Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động 345,000
Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động 115,000
Rotavirus Ag test nhanh 172,000
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động 138,000
Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 138,000
Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 115,000
Rubella virus Avidity 290,000
Salmonella Widal 172,000
Thu thêm chênh lệch xét nghiệm khí máu 50,000
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg++ huyết thanh 31,800
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động 115,000
Test dung nạp glucagon 37,400
Treponema pallidum RPR định lượng 83,900
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động 115,000
Treponema pallidum RPR định tính 36,800
Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell 102,000
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý trong nước tiểu bằng máy Express pluss 182,000
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 182,000
Thăm dò các dung tích phổi 202,000
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] 720,000
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 84,800
Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000
Định lượng đường máu(ksk) 21,000
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 407,000
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600
Định lượng Peptid - C 169,000
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 190,000
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 201,000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300
CRP định lượng 53,000
Thu thêm chênh lệch xét nghiệm khí máu (01-03-2016) 50,000
Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí 1,300,000
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 78,400
Xác định Pneumocystis carini bằng kỹ thuật ELISA 300,000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500
Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,100
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500
Gama GT 19,000
Cholinesterase 26,500
Phosphatase Kiềm 67,200
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] 47,700
Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200
Định lượng bổ thể C3 [Máu] 58,300
Định lượng Beta 2 Microglobulin 74,200
RF (Rheumatoid Factor) 37,100
Transferin/độ bão hòa tranferin 63,600
Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000
Định lượng Catecholamin (niệu) 212,000
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 90,100
Định lượng Ferritin [Máu] 79,500
Định lượng Insulin [Máu] 79,500
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 84,800
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 84,800
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79,500
Định lượng Prolactin [Máu] 74,200
Progesteron 79,500
Định lượng Homocystein [Máu] 143,000
Định lượng Myoglobin [Máu] 90,100
Định lượng Troponin I [Máu] 74,200
Định lượng Cyclosphorin [Máu] 318,000
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 233,000
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15-
3) [Máu]
148,000
CA 72-4 132,000
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 137,000
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 95,400
Định lượng Vitamin B12 74,200
Định lượng Digoxin [Máu] 84,800
Anti - TG 265,000
Định lượng Pre-albumin [Máu] 95,400
Đo lactat trong máu 95,400
Định lượng Lambda [Máu] 95,400
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh 95,400
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] 95,400
Định lượng Haptoglobin 95,400
Định lượng Theophylline [Máu] 79,500
TRAb định lượng 402,000
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 143,000
Định lượng Cortisol (máu) 90,100
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 68,900
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 79,500
Calcitonin 132,000
ALA 90,100
Định lượng Phenytoin [Máu] 79,500
Benzodiazepam (BZD) 37,100
Erythropoietin 79,500
Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000
Vi hệ đường ruột 28,700
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500
Trứng giun, sán soi tươi 40,200
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000
Trứng giun soi tập trung 40,200
Vi nấm nhuộm soi 40,200
Vi nấm soi tươi 40,200
Streptococcus pyogenes ASO 40,200
Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,000
Tam guong dd HCM

Bảng tin

Lịch công tác

Video clip

You must have the Adobe Flash Player installed to view this player.

Thăm dò dư luận

Nhận xét của bạn về Website này?

Tuyệt vời - 58%
Tốt - 8.9%
Trung bình - 2.7%
Kém - 29.9%

Tổng số bình chọn: 438
The voting for this poll has ended on: 2015, Tháng 2 12


Copyright © 2013. Bản quyền thuộc về Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang.

Địa chỉ: Số 11, tổ 10, Phường Minh Khai, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang.

Điên thoại: 02193.886.411, Fax: 02193.888.020.