SỞ Y TẾ HÀ GIANG |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH |
|
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ |
(Theo QĐ số 2250/QĐ-UBND ngày 16/7/2008) |
STT |
Tên nhóm |
Tên dịch vụ |
Đơn giá |
1 |
Công khám |
|
|
Khám chung, khám chuyên khoa (01/10/2012) |
12,000 |
|
|
Khám ngoài giờ |
20,000 |
2 |
CĐHA |
|
Siêu âm |
|
|
Siêu âm tử cung- Phần phụ (đen trắng)-1/10/2012 |
28,000 |
|
|
Siêu âm tử cung hai bên phần phụ -1/10/2012 |
28,000 |
|
|
Siêu âm tim (đen trắng)-1/10/2012 |
28,000 |
|
|
Siêu âm thai - Phần phụ (đen trắng)-1/10/2012 |
28,000 |
|
|
Siêu âm ổ bụng (đen trắng) -1/10/2012 |
28,000 |
|
|
Siêu âm doppler mạch thận |
150,000 |
|
|
Siêu âm 4D tử cung phần phụ |
150,000 |
|
|
Siêu âm thai 4D(dưới 3 tháng) |
150,000 |
|
|
Siêu âm thai 4D (Trên 3 tháng) |
150,000 |
|
|
Siêu âm thai 4D (Song thai) |
150,000 |
|
|
Siêu âm thai 4D |
150,000 |
|
X - Quang |
|
|
Chụp X-quang số hoá 1 phim (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
ChụpX-quang số hóa bàn chân T thẳng(1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá Belot- Flaudet (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá Blondau (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá ổ bụng không chuẩn bị N (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá ổ bụng không chuẩn bị T (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá bả vai P nghiêng (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá bả vai P thẳng (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá bả vai T nghiêng (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá bả vai T thẳng (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá tim phổi chếch P (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá tim phổi chếch T (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá tim phổi LOSDOTIX (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá tim phổi nghiêng (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá tim phổi thẳng (1/10/2012) |
46,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá Bàn chân P thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá Bàn chân T thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá bàn tay P thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá bàn tay T thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá ổ bụng không chuẩn bị thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá các đốt sống cổ nghiêng - chếch (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá các đốt sống cổ Thẳng + Nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá các đốt sống cùng cụt thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá các đốt sống cùng cụt thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá Cổ chân P thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
|
Chụp X-quang số hoá Cổ chân T thẳng + nghiêng (1/10/2012) |
66,000 |
|
CT-Scanner |
|
|
Chụp CT Scanner ổ bụng đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cổ chân P đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cổ chân T đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cẳng tay (P) đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cẳng tay (T) đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đĩa đệm cột sống đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đốt sống cổ đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đốt sống ngực đến 32 dãy (chưa gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
374,000 |
|
|
Chụp CT Scanner ổ bụng đến 32 dãy ( bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cổ chân P đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cổ chân T đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cẳng tay (P) đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cẳng tay (T) đến 32 dãy (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đĩa đệm cột sống đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đốt sổng cổ đến 32 dãy ( bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đốt sổng ngực đến 32 dãy ( bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner hàm mặt đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp gối P đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
667,000 |
|
|
Chụp CT Scanner ổ bụng đến 32 dãy - Thu phí (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
700,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cổ chân P đến 32 dãy - Thu phí (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
700,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cổ chân T đến 32 dãy - Thu phí (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
700,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cẳng tay (P) đến 32 dãy -Thu phí (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
700,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cẳng tay (T) đến 32 dãy-Thu phí (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
700,000 |
|
|
Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
700,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đốt sống cổ đến 32 dãy - Thu phí (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner đốt sống ngực đến 32 dãy - thu phí (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner hàm mặt đến 32 dãy - Thu phí (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp gối P đến 32 dãy - Thu phí (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp gối T đến 32 dãy - Thu phí (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp háng đến 32 dãy - Thu phí (bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp khuỷu (P) đến 32 dãy -Thu phí(bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp khuỷu (T) đến 32 dãy -Thu phí(bao gồm thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp vai P đến 32 dãy -Thu phí (đã bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
|
|
Chụp CT Scanner khớp vai T đến 32 dãy -Thu phí (đã bao gồm cả thuốc cản quang) (1/10/2012) |
900,000 |
3 |
Xét nghiệm |
|
Sinh hóa |
|
|
Bilirubin GT(01/10/2012) |
20,000 |
|
|
Bilirubin TP(01/10/2012) |
20,000 |
|
|
Bilirubin TT(01/10/2012) |
20,000 |
|
|
SGOT(01/10/2012) |
20,000 |
|
|
SGPT(01/10/2012) |
20,000 |
|
|
Amilaze(01/10/2012) |
21,000 |
|
|
Axit uric máu(01/10/2012) |
21,000 |
|
|
Creatinin(01/10/2012) |
21,000 |
|
|
Định lượng các chất Albumine(1/10/2012) |
21,000 |
|
|
Định lượng đường máu(ksk)01/10/2012 |
21,000 |
|
|
Glucose(01/10/2012) |
21,000 |
|
|
Protein TP(01/10/2012) |
21,000 |
|
|
Ure máu(01/10/2012) |
21,000 |
|
|
HDL Cholesterol (01/10/2012) |
23,000 |
|
|
LDL Cholesterol (01/10/2012) |
23,000 |
|
|
Triglycerit (01/10/2012) |
23,000 |
|
Huyết học |
|
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm ; trên phiến đá hoặc trên giấy (1/10/2012) |
26,000 |
|
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy tự động(30/05/2013)- |
30,000 |
|
|
Hòa hợp (cross-Match) trong phát máu |
30,000 |
|
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công(1/10/2012) |
38,000 |
|
|
Định nhóm máu hệ ABO,Rh (D) bằng phương pháp gelcard/Scangal(1.10/2012) |
70,000 |
|
Dịch vụ kỹ thuật cao |
4 |
|
Thắm dò huyết động bằng Swan Ganz |
2,000,000 |
|
|
Phẫu thuật mổ phacol |
2,000,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
1,300,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy thuỷ tinh thể ngoài bao, đặt IOL + cắt bè ( 1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo ) |
700,000 |
|
Giường bệnh |
5 |
|
Giường điều trị hồi sức tích cực B1(ICU),chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có(01/10/2012) |
268,000 |
|
|
Giường điều trị hồi sức cấp cứu(chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có(01/10/2012)) |
80,000 |
|
|
Giường HSTC-CĐ B2 |
80,000 |
|
|
Giường A10 (01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường khoa Lão khoa(01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường khoa Yêu cầu(01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường Nhi (01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường Nội (01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường Tâm thần (01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường Truyền nhiễm (01/10/2012) |
52,000 |
|
|
Giường bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể(01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Da liễu(01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Khoa Cơ -xương- khớp (01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Mắt (01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Ngoại (01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Phụ Sản không mổ (01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Răng hàm mặt (01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường sau các phẫu thuật loại III(01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Giường Tai mũi họng (01/10/2012) |
40,000 |
|
|
Sau các phẫu thuật loại III(01/10/2012) |
40,000 |
Nhóm phẫu thuật nội soi |
6 |
|
Phẫu thuật cắt Polip đại tràng qua nội soi |
1,800,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt Polip dạ dày qua nội soi |
1,800,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt Polip đại tràng Sigma qua nội soi |
1,800,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt Polip trực tràng qua nội soi |
1,000,000 |
|
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang(1/10/2012) |
2,742,000 |
|
|
lấy sỏi mở bê thận trong xoang(01/10/2012) |
2,722,000 |
|
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
2,782,000 |
|
|
Lấy sỏi nhu mô thận(01/10/2012) |
2,730,000 |
|
|
Lấy sỏi niệu quản(01/10/2012) |
2,880,000 |
|
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang(01/10/2012) |
2,782,000 |
|
|
Lấy sỏi san hô mở rộng thận(Bivalve) có hạ nhiệt(01/10/2012) |
2,782,000 |
|
|
Lấy sỏi san hô thận(01/10/2012) |
2,826,000 |
|
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang(01/10/2012) |
2,792,000 |
|
|
Nối niệu quản với niệu đạo(01/10/2012) |
2,773,000 |
|
|
Phẫu thuật Heler điều trị co thắt tâm vị qua nội soi |
1,800,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi tiết niệu (1/10/2012) |
2,412,000 |
Nhóm phẫu Ngoại Khoa |
|
|
|
|
|
|
Bấm gai xương 01 ổ răng có khâu- 01/10/2012 |
1,183,000 |
|
|
Bấm gai xương 01 ổ răng không khâu- 01/10/2012 |
1,079,000 |
|
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản- 01/10/2012 |
44,000 |
|
|
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch- 01/10/2012 |
1,280,000 |
|
|
Bóc màng phổi trong day dính màng phổi(01/10/2012) |
2,880,000 |
|
|
Bóc nhân tuyến giáp - 01/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống ( Phương phấp luqué)( chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp ( TLIP) 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cố định nẹp vít gẫy liên lồi cầu cánh tay 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas- 01/10/2012 |
102,000 |
|
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ- 01/10/2012 |
70,000 |
|
|
Chọc hút dịch ổ khớp, bơm rửa ổ khớp( một bên)- 01/10/2012 |
50,000 |
|
|
Chích áp xe phần mềm lớn- 01/10/2012 |
1,280,000 |
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn- 01/10/2012 |
1,280,000 |
|
|
Chích nhọt ống tai ngoài- 01/10/2012 |
320,000 |
|
|
Chích rạch nhọt,Ap xe nhỏ dẫn lưu (1/10/2012) |
84,000 |
|
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu - 1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên(01/10/2012) |
2,843,000 |
|
|
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống- 01/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới - 1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cắt bỏ khối tá tụy - 1/10/2012 |
4,000,000 |
|
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên - 1/10/2012 |
3,379,000 |
|
|
Cắt bỏ u nhỏ cyst,sẹo củ da, tổ chức dưới da (1/10/2012) |
144,000 |
|
|
Cắt chỏm nang gân bằng mở bụng 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt cụt cánh tay(01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt cụt cẳng chân(01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt cụt cẳng tay (01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt cơ tròn trong - 1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
cắt dây thần kinh giao camrng]cj -1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị- 01/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt dại dày sau nối vị tràng- 01/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt đường dò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang - 1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật - 1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cắt gan phải hoặc gan trái - 1/10/2012 |
4,000,000 |
|
|
Cắt hạ phân thuỳ gan phải 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt hạ phân thuỳ gan trái 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt lách do chấn thương 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay (01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu- 01/10/2012 |
1,280,000 |
|
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 1/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt mỏm thừa trực tràng- 01/10/2012 |
1,280,000 |
|
|
Cắt mống mắt , lấy thủy tinh thể vỡ, bơm hơi , bơm dịch tiềm phòng(01/10/2012) |
1,424,000 |
|
|
Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp(01/10/2012) |
1,430,000 |
|
|
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành- 01/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống - 1/10/2012 |
4,000,000 |
|
|
Cắt phổi không điển hình ( Wedge resection ) - 1/10/2012 |
1,600,000 |
|
|
Cắt phổi và cắt màng phổi,1/10/2012 |
3,554,000 |
|
|
Cắt phymosis (1/10/2012) |
144,000 |
|
|
Cắt ruột thừa kèm túi Mecken (01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6Tuổi (01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường (01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường (01/10/2012) |
1,600,000 |
|
|
Cắt tử cung bán phần đường bụng (01/10/2012) |
2,880,000 |
|
|
Cắt tử cung phần phụ kèm vét hạch tiểu khung(01/10/2012) |
2,880,000 |
|
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vở tử cung phức tạp - 1/10/2012 |
3,396,000 |
|
|
Cắt tử cung toàn phần - 2 phần phụ(01/10/2012) |
2,880,000 |
|
|
Cắt tử cung toàn phần chừa 2 phần phụ(01/10/2012 |
2,880,000 |
|
|
Cắt thận và đuôi tuỵ 1/10/2012 |
2,880,000 |