BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
||||
( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo thông tư số 39/2018/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một sốđiều của thông tư 39 |
||||
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
DVT |
GIÁ |
GIÁ |
1 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần |
68.000 |
68.000 |
2 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
193.000 |
193.000 |
3 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
130.000 |
130.000 |
4 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
148.000 |
148.000 |
5 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
6 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
7 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
133.000 |
133.000 |
8 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144.000 |
144.000 |
9 |
Bóc giả mạc |
Lần |
82.100 |
82.100 |
10 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
178.000 |
178.000 |
11 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1.274.000 |
1.274.000 |
12 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1.274.000 |
1.274.000 |
13 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Lần |
2.721.000 |
2.721.000 |
14 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Lần |
2.721.000 |
2.721.000 |
15 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
984.000 |
984.000 |
16 |
Bóc phúc mạc bên phải |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
17 |
Bóc phúc mạc bên trái |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
18 |
Bóc phúc mạc douglas |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
19 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
20 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần |
4.947.000 |
4.947.000 |
21 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Lần |
4.947.000 |
4.947.000 |
22 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
23 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
Lần |
2.562.000 |
2.562.000 |
24 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Lần |
5.413.000 |
5.413.000 |
25 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
Lần |
740.000 |
740.000 |
26 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Lần |
115.000 |
115.000 |
27 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] |
Lần |
198.000 |
198.000 |
28 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36.700 |
36.700 |
29 |
Bơm rửa màng phổi |
Lần |
216.000 |
216.000 |
30 |
Bơm rửa phế quản |
Lần |
1.461.000 |
1.461.000 |
31 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
94.400 |
94.400 |
32 |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
59.400 |
59.400 |
33 |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
20.500 |
20.500 |
34 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
Lần |
3.895.000 |
3.895.000 |
35 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
216.000 |
216.000 |
36 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
479.000 |
479.000 |
37 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
lần |
1.279.000 |
1.279.000 |
38 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Lần |
624.000 |
624.000 |
39 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
Lần |
344.000 |
344.000 |
40 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
Lần |
5.197.000 |
5.197.000 |
41 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
42 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Lần |
4.699.000 |
4.699.000 |
43 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
44 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Lần |
116.000 |
116.000 |
45 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
205.000 |
205.000 |
46 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
275.000 |
275.000 |
47 |
Cầm máu nhu mô gan |
Lần |
5.273.000 |
5.273.000 |
48 |
Cắm niệu quản bàng quang |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
49 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
Lần |
339.000 |
339.000 |
50 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
Lần |
479.000 |
479.000 |
51 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
479.000 |
479.000 |
52 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479.000 |
479.000 |
53 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Lần |
4.151.000 |
4.151.000 |
54 |
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
Lần |
8.529.000 |
8.529.000 |
55 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
56 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
57 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
58 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
59 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
60 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
61 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
62 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3.345.000 |
3.345.000 |
63 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Lần |
4.468.000 |
4.468.000 |
64 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Lần |
3.345.000 |
3.345.000 |
65 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
Lần |
4.468.000 |
4.468.000 |
66 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
3.345.000 |
3.345.000 |
67 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
68 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
69 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
70 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
71 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
72 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên |
Lần |
3.726.000 |
3.726.000 |
73 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
Lần |
3.726.000 |
3.726.000 |
74 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
Lần |
3.726.000 |
3.726.000 |
75 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
2.772.000 |
2.772.000 |
76 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Lần |
4.281.000 |
4.281.000 |
77 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3.345.000 |
3.345.000 |
78 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
Lần |
4.468.000 |
4.468.000 |
79 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
80 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
81 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
82 |
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 |
Lần |
4.913.000 |
4.913.000 |
83 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
Lần |
6.788.000 |
6.788.000 |
84 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Lần |
5.305.000 |
5.305.000 |
85 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
1.104.000 |
1.104.000 |
86 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2.761.000 |
2.761.000 |
87 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
2.761.000 |
2.761.000 |
88 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1.242.000 |
1.242.000 |
89 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
78.400 |
78.400 |
90 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
Lần |
4.151.000 |
4.151.000 |
91 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2.269.000 |
2.269.000 |
92 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2.269.000 |
2.269.000 |
93 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.818.000 |
3.818.000 |
94 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.268.000 |
3.268.000 |
95 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2.886.000 |
2.886.000 |
96 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.268.000 |
3.268.000 |
97 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2.298.000 |
2.298.000 |
98 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2.298.000 |
2.298.000 |
99 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.285.000 |
3.285.000 |
100 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.755.000 |
3.755.000 |
101 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2.920.000 |
2.920.000 |
102 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.285.000 |
3.285.000 |
103 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
Lần |
10.817.000 |
10.817.000 |
104 |
Cắt bỏ nang tụy |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
105 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
820.000 |
820.000 |
106 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Lần |
2.927.000 |
2.927.000 |
107 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần |
740.000 |
740.000 |
108 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
Lần |
9.029.000 |
9.029.000 |
109 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2.321.000 |
2.321.000 |
110 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
2.321.000 |
2.321.000 |
111 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
112 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
113 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
Lần |
5.485.000 |
5.485.000 |
114 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
Lần |
7.761.000 |
7.761.000 |
115 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Lần |
3.144.000 |
3.144.000 |
116 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
117 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
Lần |
3.243.000 |
3.243.000 |
118 |
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da |
Lần |
3.243.000 |
3.243.000 |
119 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
Lần |
5.659.000 |
5.659.000 |
120 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
Lần |
2.944.000 |
2.944.000 |
121 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
Lần |
5.712.000 |
5.712.000 |
122 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1.126.000 |
1.126.000 |
123 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705.000 |
705.000 |
124 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
125 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1.126.000 |
1.126.000 |
126 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705.000 |
705.000 |
127 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
128 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
129 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
130 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
131 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
132 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
133 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2.627.000 |
2.627.000 |
134 |
Cắt các u nang giáp móng |
Lần |
2.133.000 |
2.133.000 |
135 |
Cắt các u nang mang |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
136 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
Lần |
8.529.000 |
8.529.000 |
137 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
32.900 |
32.900 |
138 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
32.900 |
32.900 |
139 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32.900 |
32.900 |
140 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
117.000 |
117.000 |
141 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
32.900 |
32.900 |
142 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
32.900 |
32.900 |
143 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
32.900 |
32.900 |
144 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
Lần |
3.741.000 |
3.741.000 |
145 |
Cắt chỏm nang gan |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
146 |
Cắt cổ bàng quang |
Lần |
5.305.000 |
5.305.000 |
147 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
5.550.000 |
5.550.000 |
148 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Lần |
4.109.000 |
4.109.000 |
149 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
Lần |
5.550.000 |
5.550.000 |
150 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
4.109.000 |
4.109.000 |
151 |
Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh |
Lần |
4.728.000 |
4.728.000 |
152 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1.104.000 |
1.104.000 |
153 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
Lần |
3.741.000 |
3.741.000 |
154 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
Lần |
3.741.000 |
3.741.000 |
155 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3.741.000 |
3.741.000 |
156 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
3.741.000 |
3.741.000 |
157 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2.747.000 |
2.747.000 |
158 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
Lần |
3.741.000 |
3.741.000 |
159 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
Lần |
4.151.000 |
4.151.000 |
160 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
Lần |
4.151.000 |
4.151.000 |
161 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Lần |
6.933.000 |
6.933.000 |
162 |
Cắt dạ dày do ung thư |
Lần |
7.266.000 |
7.266.000 |
163 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
164 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
165 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
166 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
167 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2.498.000 |
2.498.000 |
168 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
169 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
170 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
171 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
172 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
173 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
4.629.000 |
4.629.000 |
174 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Lần |
4.629.000 |
4.629.000 |
175 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
176 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
177 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
178 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
179 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
180 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2.887.000 |
2.887.000 |
181 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
182 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
183 |
Cắt đường mật ngoài gan |
Lần |
4.399.000 |
4.399.000 |
184 |
Cắt gan phải |
Lần |
8.133.000 |
8.133.000 |
185 |
Cắt gan toàn bộ |
Lần |
8.133.000 |
8.133.000 |
186 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
187 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
188 |
Cắt gan trái |
Lần |
8.133.000 |
8.133.000 |
189 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1.242.000 |
1.242.000 |
190 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
4.010.000 |
4.010.000 |
191 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4.010.000 |
4.010.000 |
192 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.274.000 |
3.274.000 |
193 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.274.000 |
3.274.000 |
194 |
Cắt khối tá tụy |
Lần |
10.817.000 |
10.817.000 |
195 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
Lần |
10.817.000 |
10.817.000 |
196 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
Lần |
10.817.000 |
10.817.000 |
197 |
Cắt lách bán phần |
Lần |
4.472.000 |
4.472.000 |
198 |
Cắt lách bệnh lý |
Lần |
4.472.000 |
4.472.000 |
199 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
Lần |
4.472.000 |
4.472.000 |
200 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4.472.000 |
4.472.000 |
201 |
Cắt lại dạ dày |
Lần |
7.266.000 |
7.266.000 |
202 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
203 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Lần |
2.477.000 |
2.477.000 |
204 |
Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực |
Lần |
3.750.000 |
3.750.000 |
205 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo |
Lần |
246.000 |
246.000 |
206 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo |
Lần |
392.000 |
392.000 |
207 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo |
Lần |
616.000 |
616.000 |
208 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái |
Lần |
616.000 |
616.000 |
209 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
246.000 |
246.000 |
210 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
158.000 |
158.000 |
211 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
212 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Lần |
2.498.000 |
2.498.000 |
213 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Lần |
934.000 |
934.000 |
214 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
215 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
216 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
217 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
218 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
Lần |
4.498.000 |
4.498.000 |
219 |
Cắt một phần tuỵ |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
220 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
221 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
222 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
455.000 |
455.000 |
223 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2.754.000 |
2.754.000 |
224 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
225 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Lần |
2.777.000 |
2.777.000 |
226 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
227 |
Cắt nang xương hàm khó |
Lần |
2.927.000 |
2.927.000 |
228 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
Lần |
4.399.000 |
4.399.000 |
229 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Lần |
4.629.000 |
4.629.000 |
230 |
Cắt nối niệu đạo sau |
Lần |
4.151.000 |
4.151.000 |
231 |
Cắt nối niệu đạo trước |
Lần |
4.151.000 |
4.151.000 |
232 |
Cắt nối niệu quản |
Lần |
3.044.000 |
3.044.000 |
233 |
Cắt phanh lưỡi |
Lần |
729.000 |
729.000 |
234 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
235 |
Cắt phổi và màng phổi |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
236 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1.935.000 |
1.935.000 |
237 |
Cắt polyp ống tai [Gây mê] |
Lần |
1.990.000 |
1.990.000 |
238 |
Cắt polyp ống tai [Gây tê] |
Lần |
602.000 |
602.000 |
239 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1.038.000 |
1.038.000 |
240 |
Cắt ruột non hình chêm |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
241 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
242 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
243 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
244 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
Lần |
4.288.000 |
4.288.000 |
245 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Lần |
3.609.000 |
3.609.000 |
246 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3.288.000 |
3.288.000 |
247 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
Lần |
4.629.000 |
4.629.000 |
248 |
Cắt thận đơn thuần |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
249 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
250 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
251 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
252 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
253 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
254 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
1.212.000 |
1.212.000 |
255 |
Cắt thị thần kinh |
Lần |
740.000 |
740.000 |
256 |
Cắt thực quản nội soi ngực phải |
Lần |
5.814.000 |
5.814.000 |
257 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
Lần |
5.814.000 |
5.814.000 |
258 |
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành |
Lần |
5.814.000 |
5.814.000 |
259 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
260 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
261 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
Lần |
8.641.000 |
8.641.000 |
262 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Lần |
7.266.000 |
7.266.000 |
263 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
Lần |
7.266.000 |
7.266.000 |
264 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống |
Lần |
7.266.000 |
7.266.000 |
265 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
266 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
267 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
Lần |
4.470.000 |
4.470.000 |
268 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
Lần |
2.498.000 |
2.498.000 |
269 |
Cắt toàn bộ ruột non |
Lần |
4.629.000 |
4.629.000 |
270 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
271 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
272 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
3.876.000 |
3.876.000 |
273 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
Lần |
6.130.000 |
6.130.000 |
274 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
5.485.000 |
5.485.000 |
275 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Lần |
7.761.000 |
7.761.000 |
276 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
5.485.000 |
5.485.000 |
277 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Lần |
7.761.000 |
7.761.000 |
278 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
279 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
280 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
281 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
282 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
283 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
284 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
Lần |
5.485.000 |
5.485.000 |
285 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
Lần |
7.761.000 |
7.761.000 |
286 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
Lần |
5.485.000 |
5.485.000 |
287 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
Lần |
7.761.000 |
7.761.000 |
288 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
289 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
290 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
291 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
Lần |
455.000 |
455.000 |
292 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
Lần |
9.029.000 |
9.029.000 |
293 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
Lần |
6.145.000 |
6.145.000 |
294 |
Cắt túi mật |
Lần |
4.523.000 |
4.523.000 |
295 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
296 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
297 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
298 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
299 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
300 |
Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
301 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
302 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
303 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2.944.000 |
2.944.000 |
304 |
Cắt u amidan |
Lần |
3.771.000 |
3.771.000 |
305 |
Cắt u bàng quang đường trên |
Lần |
5.434.000 |
5.434.000 |
306 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Lần |
4.565.000 |
4.565.000 |
307 |
Cắt u bao gân |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
308 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
Lần |
5.914.000 |
5.914.000 |
309 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Lần |
5.071.000 |
5.071.000 |
310 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
Lần |
2.627.000 |
2.627.000 |
311 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
312 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần |
724.000 |
724.000 |
313 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
Lần |
6.065.000 |
6.065.000 |
314 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
Lần |
5.529.000 |
5.529.000 |
315 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
316 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
317 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
318 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
1.154.000 |
1.154.000 |
319 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Lần |
840.000 |
840.000 |
320 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1.965.000 |
1.965.000 |
321 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
322 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
323 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
Lần |
3.241.000 |
3.241.000 |
324 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
Lần |
3.241.000 |
3.241.000 |
325 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1.242.000 |
1.242.000 |
326 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Lần |
455.000 |
455.000 |
327 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
415.000 |
415.000 |
328 |
Cắt u lưỡi lành tính |
Lần |
2.754.000 |
2.754.000 |
329 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
330 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
Lần |
2.993.000 |
2.993.000 |
331 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
332 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
333 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
334 |
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ |
Lần |
7.245.000 |
7.245.000 |
335 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
336 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
Lần |
3.014.000 |
3.014.000 |
337 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1.965.000 |
1.965.000 |
338 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
Lần |
8.329.000 |
8.329.000 |
339 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
340 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
Lần |
2.754.000 |
2.754.000 |
341 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
342 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
343 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
724.000 |
724.000 |
344 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Lần |
724.000 |
724.000 |
345 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1.334.000 |
1.334.000 |
346 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
834.000 |
834.000 |
347 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
834.000 |
834.000 |
348 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
1.334.000 |
1.334.000 |
349 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
350 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1.206.000 |
1.206.000 |
351 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2.944.000 |
2.944.000 |
352 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2.944.000 |
2.944.000 |
353 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
Lần |
1.049.000 |
1.049.000 |
354 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
Lần |
6.686.000 |
6.686.000 |
355 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
356 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3.950.000 |
3.950.000 |
357 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
358 |
Cắt u sau phúc mạc |
Lần |
5.712.000 |
5.712.000 |
359 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1.206.000 |
1.206.000 |
360 |
Cắt u tá tràng |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
361 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
362 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
Lần |
3.093.000 |
3.093.000 |
363 |
Cắt u thận lành |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
364 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2.048.000 |
2.048.000 |
365 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2.048.000 |
2.048.000 |
366 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Lần |
6.111.000 |
6.111.000 |
367 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Lần |
6.111.000 |
6.111.000 |
368 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
Lần |
6.933.000 |
6.933.000 |
369 |
Cắt u trung thất |
Lần |
10.311.000 |
10.311.000 |
370 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
Lần |
10.311.000 |
10.311.000 |
371 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
372 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
373 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
3.144.000 |
3.144.000 |
374 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
375 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Lần |
3.144.000 |
3.144.000 |
376 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
377 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Lần |
4.623.000 |
4.623.000 |
378 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Lần |
3.144.000 |
3.144.000 |
379 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
Lần |
6.117.000 |
6.117.000 |
380 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
Lần |
4.166.000 |
4.166.000 |
381 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
382 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
Lần |
5.485.000 |
5.485.000 |
383 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm |
Lần |
6.560.000 |
6.560.000 |
384 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2.862.000 |
2.862.000 |
385 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2.862.000 |
2.862.000 |
386 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
Lần |
2.993.000 |
2.993.000 |
387 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
388 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
389 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
390 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
391 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
392 |
Cắt u xương, sụn |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
393 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Lần |
2.562.000 |
2.562.000 |
394 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
Lần |
6.130.000 |
6.130.000 |
395 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Lần |
7.629.000 |
7.629.000 |
396 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
Lần |
3.789.000 |
3.789.000 |
397 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Lần |
3.789.000 |
3.789.000 |
398 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
Lần |
3.243.000 |
3.243.000 |
399 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
Lần |
3.243.000 |
3.243.000 |
400 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
Lần |
5.529.000 |
5.529.000 |
401 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
Lần |
6.788.000 |
6.788.000 |
402 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
Lần |
8.529.000 |
8.529.000 |
403 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
404 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
Lần |
1.234.000 |
1.234.000 |
405 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
Lần |
2.754.000 |
2.754.000 |
406 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Lần |
2.754.000 |
2.754.000 |
407 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
Lần |
2.754.000 |
2.754.000 |
408 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
Lần |
1.784.000 |
1.784.000 |
409 |
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống |
Lần |
4.232.000 |
4.232.000 |
410 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình |
Lần |
7.629.000 |
7.629.000 |
411 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Lần |
2.862.000 |
2.862.000 |
412 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
Lần |
4.803.000 |
4.803.000 |
413 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
Lần |
7.629.000 |
7.629.000 |
414 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
Lần |
7.629.000 |
7.629.000 |
415 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
Lần |
7.629.000 |
7.629.000 |
416 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Lần |
4.803.000 |
4.803.000 |
417 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
Lần |
4.803.000 |
4.803.000 |
418 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
682.000 |
682.000 |
419 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
Lần |
3.817.000 |
3.817.000 |
420 |
Cấy chỉ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
421 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
422 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
Lần |
143.000 |
143.000 |
423 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
143.000 |
143.000 |
424 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
Lần |
143.000 |
143.000 |
425 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
Lần |
143.000 |
143.000 |
426 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
427 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
Lần |
143.000 |
143.000 |
428 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
143.000 |
143.000 |
429 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
430 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
Lần |
143.000 |
143.000 |
431 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
432 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
143.000 |
143.000 |
433 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
143.000 |
143.000 |
434 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
435 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
Lần |
143.000 |
143.000 |
436 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
Lần |
143.000 |
143.000 |
437 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
143.000 |
143.000 |
438 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
143.000 |
143.000 |
439 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
440 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
441 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
442 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
443 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
143.000 |
143.000 |
444 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
143.000 |
143.000 |
445 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
143.000 |
143.000 |
446 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
447 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
143.000 |
143.000 |
448 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
Lần |
143.000 |
143.000 |
449 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
450 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
Lần |
143.000 |
143.000 |
451 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
143.000 |
143.000 |
452 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
Lần |
143.000 |
143.000 |
453 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
Lần |
143.000 |
143.000 |
454 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Lần |
143.000 |
143.000 |
455 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Lần |
143.000 |
143.000 |
456 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Lần |
143.000 |
143.000 |
457 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Lần |
143.000 |
143.000 |
458 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Lần |
143.000 |
143.000 |
459 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
460 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
461 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
143.000 |
143.000 |
462 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
143.000 |
143.000 |
463 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
143.000 |
143.000 |
464 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
465 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
143.000 |
143.000 |
466 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
143.000 |
143.000 |
467 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
468 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
469 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
470 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
471 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Lần |
143.000 |
143.000 |
472 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Lần |
143.000 |
143.000 |
473 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
143.000 |
143.000 |
474 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
143.000 |
143.000 |
475 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
476 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
143.000 |
143.000 |
477 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
Lần |
143.000 |
143.000 |
478 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
Lần |
143.000 |
143.000 |
479 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
143.000 |
143.000 |
480 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
143.000 |
143.000 |
481 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
143.000 |
143.000 |
482 |
Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới |
Lần |
143.000 |
143.000 |
483 |
Cấy chỉ điều trị liệtchi trên |
Lần |
143.000 |
143.000 |
484 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
485 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
486 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Lần |
143.000 |
143.000 |
487 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Lần |
143.000 |
143.000 |
488 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
Lần |
143.000 |
143.000 |
489 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
143.000 |
143.000 |
490 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
143.000 |
143.000 |
491 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
143.000 |
143.000 |
492 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
143.000 |
143.000 |
493 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
Lần |
143.000 |
143.000 |
494 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
143.000 |
143.000 |
495 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
496 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
143.000 |
143.000 |
497 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
Lần |
143.000 |
143.000 |
498 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
499 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
Lần |
143.000 |
143.000 |
500 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Lần |
143.000 |
143.000 |
501 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
143.000 |
143.000 |
502 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
143.000 |
143.000 |
503 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
504 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
143.000 |
143.000 |
505 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Lần |
143.000 |
143.000 |
506 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
Lần |
143.000 |
143.000 |
507 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
143.000 |
143.000 |
508 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
509 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
510 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Lần |
143.000 |
143.000 |
511 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
143.000 |
143.000 |
512 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
143.000 |
143.000 |
513 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
143.000 |
143.000 |
514 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
Lần |
143.000 |
143.000 |
515 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
143.000 |
143.000 |
516 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cái |
535.000 |
535.000 |
517 |
Cell bloc (khối tế bào) |
Lần |
234.000 |
234.000 |
518 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
Lần |
158.000 |
158.000 |
519 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
57.600 |
57.600 |
520 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
Lần |
58.500 |
58.500 |
521 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler |
Lần |
293.000 |
293.000 |
522 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Lần |
5.273.000 |
5.273.000 |
523 |
Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] |
Lít |
18.100 |
18.100 |
524 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
263.000 |
263.000 |
525 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
729.000 |
729.000 |
526 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
263.000 |
263.000 |
527 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
729.000 |
729.000 |
528 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
807.000 |
807.000 |
529 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
263.000 |
263.000 |
530 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
729.000 |
729.000 |
531 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
831.000 |
831.000 |
532 |
Chích áp xe vú |
Lần |
219.000 |
219.000 |
533 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78.400 |
78.400 |
534 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
Lần |
78.400 |
78.400 |
535 |
Chích mủ mắt |
Lần |
452.000 |
452.000 |
536 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186.000 |
186.000 |
537 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
61.200 |
61.200 |
538 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
790.000 |
790.000 |
539 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
186.000 |
186.000 |
540 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
Lần |
598.000 |
598.000 |
541 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
Lần |
3.570.000 |
3.570.000 |
542 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
Lần |
5.916.000 |
5.916.000 |
543 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
Lần |
3.720.000 |
3.720.000 |
544 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
Lần |
2.758.000 |
2.758.000 |
545 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
Lần |
3.250.000 |
3.250.000 |
546 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
Lần |
3.750.000 |
3.750.000 |
547 |
Chlamydia test nhanh |
Lần |
71.600 |
71.600 |
548 |
Chlamydia test nhanh |
Lần |
71.600 |
71.600 |
549 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Lần |
880.000 |
880.000 |
550 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
lần |
597.000 |
597.000 |
551 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
107.000 |
107.000 |
552 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
107.000 |
107.000 |
553 |
Chọc dịch tủy sống |
Lần |
107.000 |
107.000 |
554 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137.000 |
137.000 |
555 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Lần |
107.000 |
107.000 |
556 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
137.000 |
137.000 |
557 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
247.000 |
247.000 |
558 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247.000 |
247.000 |
559 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247.000 |
247.000 |
560 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] |
Lần |
137.000 |
137.000 |
561 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
280.000 |
280.000 |
562 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
lần |
107.000 |
107.000 |
563 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
247.000 |
247.000 |
564 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Lần |
176.000 |
176.000 |
565 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
Lần |
597.000 |
597.000 |
566 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143.000 |
143.000 |
567 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143.000 |
143.000 |
568 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
166.000 |
166.000 |
569 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
221.000 |
221.000 |
570 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
216.000 |
216.000 |
571 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Lần |
523.000 |
523.000 |
572 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Lần |
137.000 |
137.000 |
573 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Lần |
247.000 |
247.000 |
574 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
247.000 |
247.000 |
575 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
152.000 |
152.000 |
576 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
52.600 |
52.600 |
577 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Lần |
143.000 |
143.000 |
578 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
152.000 |
152.000 |
579 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
732.000 |
732.000 |
580 |
Chọc hút khí màng phổi |
lần |
143.000 |
143.000 |
581 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
258.000 |
258.000 |
582 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Lần |
258.000 |
258.000 |
583 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
Lần |
258.000 |
258.000 |
584 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
555.000 |
555.000 |
585 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Lần |
258.000 |
258.000 |
586 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Lần |
258.000 |
258.000 |
587 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Lần |
258.000 |
258.000 |
588 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176.000 |
176.000 |
589 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
177.000 |
177.000 |
590 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
431.000 |
431.000 |
591 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
732.000 |
732.000 |
592 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
558.000 |
558.000 |
593 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
Lần |
1.183.000 |
1.183.000 |
594 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152.000 |
152.000 |
595 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
110.000 |
110.000 |
596 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
151.000 |
151.000 |
597 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
151.000 |
151.000 |
598 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Lần |
152.000 |
152.000 |
599 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Lần |
732.000 |
732.000 |
600 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
Lần |
2.897.000 |
2.897.000 |
601 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
221.000 |
221.000 |
602 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
722.000 |
722.000 |
603 |
Chọc rửa xoang hàm |
Lần |
278.000 |
278.000 |
604 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
Lần |
1.560.000 |
1.560.000 |
605 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176.000 |
176.000 |
606 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
137.000 |
137.000 |
607 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
176.000 |
176.000 |
608 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Lần |
176.000 |
176.000 |
609 |
Chườm ngải |
Lần |
35.500 |
35.500 |
610 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
611 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] |
lần |
632.000 |
632.000 |
612 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] |
Lần |
522.000 |
522.000 |
613 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
614 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
615 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
616 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
617 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
618 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
619 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
620 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
621 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
622 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
623 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
624 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
625 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
626 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
627 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
628 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
629 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
630 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
631 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
632 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
633 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
634 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
635 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
636 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
637 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
638 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
639 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
640 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
641 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
642 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
643 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
644 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
645 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
646 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
647 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
648 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
649 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
650 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
651 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
652 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
653 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
654 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
655 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
656 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
657 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
658 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
659 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
660 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
661 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
662 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
663 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
664 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
665 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
666 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
667 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
668 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
669 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
670 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
3.451.000 |
3.451.000 |
671 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
3.128.000 |
3.128.000 |
672 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
673 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
674 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
lần |
632.000 |
632.000 |
675 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
676 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
lần |
632.000 |
632.000 |
677 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
678 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
679 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
680 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
681 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
682 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
2.985.000 |
2.985.000 |
683 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
2.731.000 |
2.731.000 |
684 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
522.000 |
522.000 |
685 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
lần |
632.000 |
632.000 |
686 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
687 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
688 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
689 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
690 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
691 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
692 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
693 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
694 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
695 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
696 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
697 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
698 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
699 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
700 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
701 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
702 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
703 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
704 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
|
522.000 |
522.000 |
705 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
706 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
707 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không thuốc] |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
708 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
709 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
710 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
711 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
712 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
713 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
714 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
715 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
716 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
632.000 |
632.000 |
717 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
718 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
Lần |
522.000 |
522.000 |
719 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
Lần |
1.446.000 |
1.446.000 |
720 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
632.000 |
632.000 |
721 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc] |
Lần |
1.701.000 |
1.701.000 |
722 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
723 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
724 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
725 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
726 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
727 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
728 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
729 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
730 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
731 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
732 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
733 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
734 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
735 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
736 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
737 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
738 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
739 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
740 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
741 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
742 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
743 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
744 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
745 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
746 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) |
Lần |
8.665.000 |
8.665.000 |
747 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
Lần |
8.665.000 |
8.665.000 |
748 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
749 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
750 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
751 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
752 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
753 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
754 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
755 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
756 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
757 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
758 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
759 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
760 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
761 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
762 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
763 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
764 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
765 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
766 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
767 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
768 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
769 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
770 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
771 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
772 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
773 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
774 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
775 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
776 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
777 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
778 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
779 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
780 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
781 |
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
782 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
783 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
784 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) |
Lần |
3.165.000 |
3.165.000 |
785 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
786 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
787 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
788 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
789 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
790 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
791 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
792 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
793 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
794 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
Lần |
1.311.000 |
1.311.000 |
795 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
Lần |
2.214.000 |
2.214.000 |
796 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Lần |
214.000 |
214.000 |
797 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
798 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
799 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
800 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
801 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
802 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
803 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
804 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
805 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
806 |
Chụp động mạch vành |
Lần |
5.916.000 |
5.916.000 |
807 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
808 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
809 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
810 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
811 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
812 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
813 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
Cái |
265.000 |
265.000 |
814 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
Cái |
265.000 |
265.000 |
815 |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
816 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
817 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
818 |
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng |
Lần |
7.816.000 |
7.816.000 |
819 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
820 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
821 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
822 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
823 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
824 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
825 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
826 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
827 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
828 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
829 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
830 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
831 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
832 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
5.598.000 |
5.598.000 |
833 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
834 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
835 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
836 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
837 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
838 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
839 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
840 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
841 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
842 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
843 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
844 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
845 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
846 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
847 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
848 |
Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
849 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
850 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
851 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
852 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
853 |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
854 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
855 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
856 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
857 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
858 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
859 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
860 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
861 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
Lần |
205.000 |
205.000 |
862 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
863 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
864 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
865 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
Lần |
206.000 |
206.000 |
866 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
609.000 |
609.000 |
867 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
65.400 |
65.400 |
868 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
65.400 |
65.400 |
869 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
65.400 |
65.400 |
870 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
97.200 |
97.200 |
871 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
97.200 |
97.200 |
872 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
122.000 |
122.000 |
873 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
874 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
875 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
876 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
97.200 |
97.200 |
877 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
65.400 |
65.400 |
878 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
97.200 |
97.200 |
879 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
880 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
881 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
264.000 |
264.000 |
882 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
65.400 |
65.400 |
883 |
Chụp Xquang đường dò |
Lần |
406.000 |
406.000 |
884 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
240.000 |
240.000 |
885 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
65.400 |
65.400 |
886 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
65.400 |
65.400 |
887 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
65.400 |
65.400 |
888 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
889 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
122.000 |
122.000 |
890 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
891 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
65.400 |
65.400 |
892 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
65.400 |
65.400 |
893 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
65.400 |
65.400 |
894 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
895 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
65.400 |
65.400 |
896 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
897 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65.400 |
65.400 |
898 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
65.400 |
65.400 |
899 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
65.400 |
65.400 |
900 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
901 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
65.400 |
65.400 |
902 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
Lần |
240.000 |
240.000 |
903 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
65.400 |
65.400 |
904 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
65.400 |
65.400 |
905 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
65.400 |
65.400 |
906 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
564.000 |
564.000 |
907 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
609.000 |
609.000 |
908 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] |
Lần |
564.000 |
564.000 |
909 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
Lần |
386.000 |
386.000 |
910 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
65.400 |
65.400 |
911 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
Lần |
97.200 |
97.200 |
912 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
Lần |
65.400 |
65.400 |
913 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] |
Lần |
65.400 |
65.400 |
914 |
Chụp Xquang ruột non [số hóa] |
Lần |
224.000 |
224.000 |
915 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
65.400 |
65.400 |
916 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] |
Lần |
97.200 |
97.200 |
917 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] |
Lần |
65.400 |
65.400 |
918 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
65.400 |
65.400 |
919 |
Chụp Xquang Stenvers |
Lần |
65.400 |
65.400 |
920 |
Chụp Xquang tại giường |
Lần |
65.400 |
65.400 |
921 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
lần |
65.400 |
65.400 |
922 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
Lần |
224.000 |
224.000 |
923 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
224.000 |
224.000 |
924 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lần |
122.000 |
122.000 |
925 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
371.000 |
371.000 |
926 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
Lần |
411.000 |
411.000 |
927 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
Lần |
386.000 |
386.000 |
928 |
Chụp Xquang tuyến vú |
Lần |
94.200 |
94.200 |
929 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
930 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
931 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
932 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
97.200 |
97.200 |
933 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
97.200 |
97.200 |
934 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
935 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
936 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
65.400 |
65.400 |
937 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
938 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
97.200 |
939 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
65.400 |
65.400 |
940 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
941 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
942 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
97.200 |
97.200 |
943 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
Lần |
6.816.000 |
6.816.000 |
944 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
945 |
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
Lần |
9.666.000 |
9.666.000 |
946 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9.066.000 |
9.066.000 |
947 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
948 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền |
Lần |
9.116.000 |
9.116.000 |
949 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
Lần |
6.816.000 |
6.816.000 |
950 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay |
Lần |
2.963.000 |
2.963.000 |
951 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
Lần |
2.963.000 |
2.963.000 |
952 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
Lần |
4.957.000 |
4.957.000 |
953 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
Lần |
6.153.000 |
6.153.000 |
954 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
Lần |
3.325.000 |
3.325.000 |
955 |
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
Lần |
4.957.000 |
4.957.000 |
956 |
Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
Lần |
4.957.000 |
4.957.000 |
957 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Lần |
3.325.000 |
3.325.000 |
958 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
Lần |
4.957.000 |
4.957.000 |
959 |
Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
Lần |
4.957.000 |
4.957.000 |
960 |
CMV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
1.824.000 |
1.824.000 |
961 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
962 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
963 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
964 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
965 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
966 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
49.900 |
49.900 |
967 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49.900 |
49.900 |
968 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
2.829.000 |
2.829.000 |
969 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
2.829.000 |
2.829.000 |
970 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
363.000 |
363.000 |
971 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Lần |
693.000 |
693.000 |
972 |
Coronavirus Real-time PCR |
lần |
734.000 |
734.000 |
973 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
2.887.000 |
2.887.000 |
974 |
Cứu |
Lần |
35.500 |
35.500 |
975 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
976 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
977 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
978 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
979 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
980 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
981 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
982 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
983 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
984 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
985 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
986 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
987 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
988 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
989 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
990 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
991 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
992 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
993 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
994 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
995 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
996 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
997 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
998 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
999 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1000 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1001 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1002 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1003 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1004 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1005 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1006 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1007 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1008 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1009 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1010 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1011 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1012 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1013 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1014 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1015 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1016 |
Cứu điều trịliệt thể hàn |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1017 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1018 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
2.832.000 |
2.832.000 |
1019 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
1.751.000 |
1.751.000 |
1020 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1021 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2.832.000 |
2.832.000 |
1022 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Lần |
2.832.000 |
2.832.000 |
1023 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
231.000 |
231.000 |
1024 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
979.000 |
979.000 |
1025 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
1.242.000 |
1.242.000 |
1026 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
1.751.000 |
1.751.000 |
1027 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1028 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
1.183.000 |
1.183.000 |
1029 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
597.000 |
597.000 |
1030 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
835.000 |
835.000 |
1031 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
Lần |
917.000 |
917.000 |
1032 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
Lần |
1.183.000 |
1.183.000 |
1033 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
597.000 |
597.000 |
1034 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
Lần |
3.616.000 |
3.616.000 |
1035 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1036 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
185.000 |
185.000 |
1037 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
247.000 |
247.000 |
1038 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
185.000 |
185.000 |
1039 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
678.000 |
678.000 |
1040 |
Dẫn lưu nang tụy |
Lần |
2.664.000 |
2.664.000 |
1041 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1.751.000 |
1.751.000 |
1042 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
Lần |
1.199.000 |
1.199.000 |
1043 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
917.000 |
917.000 |
1044 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Lần |
1.751.000 |
1.751.000 |
1045 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
1.751.000 |
1.751.000 |
1046 |
Đánh nhau |
Lần |
150.000 |
150.000 |
1047 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
32.900 |
32.900 |
1048 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
lần |
1.126.000 |
1.126.000 |
1049 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
lần |
21.400 |
21.400 |
1050 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
653.000 |
653.000 |
1051 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Lần |
653.000 |
653.000 |
1052 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
653.000 |
653.000 |
1053 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Lần |
1.126.000 |
1.126.000 |
1054 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1055 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Lần |
653.000 |
653.000 |
1056 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
21.400 |
21.400 |
1057 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
lần |
762.000 |
762.000 |
1058 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
lần |
762.000 |
762.000 |
1059 |
Đặt máy khử rung tự động |
Lần |
1.625.000 |
1.625.000 |
1060 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
Lần |
1.625.000 |
1.625.000 |
1061 |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
1062 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
568.000 |
568.000 |
1063 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568.000 |
568.000 |
1064 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568.000 |
568.000 |
1065 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
90.100 |
90.100 |
1066 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90.100 |
90.100 |
1067 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90.100 |
90.100 |
1068 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90.100 |
90.100 |
1069 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
90.100 |
90.100 |
1070 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
lần |
90.100 |
90.100 |
1071 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82.100 |
82.100 |
1072 |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82.100 |
82.100 |
1073 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
Lần |
917.000 |
917.000 |
1074 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Lần |
3.040.000 |
3.040.000 |
1075 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Lần |
653.000 |
653.000 |
1076 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90.100 |
90.100 |
1077 |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82.100 |
82.100 |
1078 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
lần |
2.756.000 |
2.756.000 |
1079 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1080 |
Demodex soi tươi |
Lần |
41.700 |
41.700 |
1081 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
130.000 |
130.000 |
1082 |
Điện châm |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1083 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1084 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1085 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1086 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1087 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1088 |
Điện châm điều trị bí đái |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1089 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1090 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1091 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1092 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1093 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1094 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1095 |
Điện châm điều trị chứng tic |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1096 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1097 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1098 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1099 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1100 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1101 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1102 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1103 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1104 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1105 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1106 |
Điện châm điều trị đau răng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1107 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1108 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1109 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1110 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1111 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1112 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1113 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1114 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1115 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1116 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1117 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1118 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1119 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1120 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1121 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1122 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1123 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1124 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1125 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1126 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1127 |
Điện châm điều trị lác |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1128 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1129 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1130 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1131 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1132 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1133 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1134 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1135 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1136 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1137 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1138 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1139 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1140 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1141 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1142 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1143 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1144 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1145 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1146 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1147 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1148 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1149 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1150 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1151 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1152 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1153 |
Điện châm điều trị stress |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1154 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1155 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1156 |
Điện châm điều trị táo bón |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1157 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1158 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1159 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1160 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1161 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1162 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1163 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1164 |
Điện châm điều trị ù tai |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1165 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1166 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1167 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1168 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1169 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1170 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1171 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1172 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1173 |
Điện di huyết sắc tố |
Lần |
358.000 |
358.000 |
1174 |
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) |
Lần |
161.000 |
161.000 |
1175 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
Lần |
29.000 |
29.000 |
1176 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29.000 |
29.000 |
1177 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1178 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1179 |
Điện mãng châm điều trị bí đái |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1180 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1181 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1182 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1183 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1184 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1185 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1186 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1187 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1188 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1189 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1190 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1191 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1192 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1193 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1194 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1195 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1196 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1197 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1198 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1199 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1200 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1201 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1202 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1203 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1204 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1205 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1206 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1207 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1208 |
Điện mãng châm điều trị stress |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1209 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1210 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1211 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1212 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1213 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1214 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1215 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1216 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1217 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1218 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1219 |
Điện não đồ thường quy |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1220 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1221 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1222 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1223 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1224 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1225 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1226 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1227 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1228 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1229 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1231 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1232 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1233 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1234 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1235 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1236 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
Lần |
67.300 |
67.300 |
1237 |
Điện tim thường |
Lần |
32.800 |
32.800 |
1238 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
Lần |
61.400 |
61.400 |
1239 |
Điều trị bằng bùn |
Lần |
61.400 |
61.400 |
1240 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41.400 |
41.400 |
1241 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45.400 |
45.400 |
1242 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
Lần |
28.800 |
28.800 |
1243 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Lần |
45.400 |
45.400 |
1244 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Lần |
28.800 |
28.800 |
1245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
Lần |
47.400 |
47.400 |
1246 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
Lần |
53.600 |
53.600 |
1247 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
Lần |
47.400 |
47.400 |
1248 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45.800 |
45.800 |
1249 |
Điều trị bằng nước khoáng |
Lần |
61.400 |
61.400 |
1250 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Lần |
233.000 |
233.000 |
1251 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
Lần |
233.000 |
233.000 |
1252 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42.400 |
42.400 |
1253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45.600 |
45.600 |
1254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Lần |
34.900 |
34.900 |
1255 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34.900 |
34.900 |
1256 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
61.700 |
61.700 |
1257 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35.200 |
35.200 |
1258 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34.200 |
34.200 |
1259 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34.200 |
34.200 |
1260 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
34.200 |
34.200 |
1261 |
Điều trị bằng từ trường |
Lần |
38.400 |
38.400 |
1262 |
Điều trị bằng từ trường/ Dịch vụ |
Lần |
37.000 |
37.000 |
1263 |
Điều trị bằng vi sóng |
Lần |
34.900 |
34.900 |
1264 |
Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i |
Lần |
767.000 |
767.000 |
1265 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1266 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1267 |
Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ |
Lần |
767.000 |
767.000 |
1268 |
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i |
Lần |
767.000 |
767.000 |
1269 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
Lần |
3.116.000 |
3.116.000 |
1270 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1271 |
Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền |
Lần |
3.116.000 |
3.116.000 |
1272 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1273 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1274 |
Điều trị chườm ngải cứu |
Lần |
35.500 |
35.500 |
1275 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1276 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1277 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1278 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1279 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1280 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
Cái |
460.000 |
460.000 |
1281 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
Cái |
460.000 |
460.000 |
1282 |
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P |
Lần |
208.000 |
208.000 |
1283 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
lần |
2.944.000 |
2.944.000 |
1284 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
lần |
2.644.000 |
2.644.000 |
1285 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
lần |
2.644.000 |
2.644.000 |
1286 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
lần |
2.644.000 |
2.644.000 |
1287 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
Lần |
312.000 |
312.000 |
1288 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
Lần |
312.000 |
312.000 |
1289 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Lần |
312.000 |
312.000 |
1290 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1291 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1292 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
Lần |
358.000 |
358.000 |
1293 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1294 |
Điều trị laser hồng ngoại |
Lần |
31.700 |
31.700 |
1295 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1296 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
Lần |
406.000 |
406.000 |
1297 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Lần |
2.562.000 |
2.562.000 |
1298 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Lần |
2.562.000 |
2.562.000 |
1299 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Cái |
97.000 |
97.000 |
1300 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Cái |
97.000 |
97.000 |
1301 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Cái |
334.000 |
334.000 |
1302 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
Lần |
285.000 |
285.000 |
1303 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1304 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1305 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1306 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Cái |
247.000 |
247.000 |
1307 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Cái |
247.000 |
247.000 |
1308 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Cái |
247.000 |
247.000 |
1309 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Cái |
247.000 |
247.000 |
1310 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Lần |
45.600 |
45.600 |
1311 |
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P |
Lần |
208.000 |
208.000 |
1312 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
Lần |
285.000 |
285.000 |
1313 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Lần |
682.000 |
682.000 |
1314 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1315 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1316 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1317 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
Lần |
2.025.000 |
2.025.000 |
1318 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
35.200 |
35.200 |
1319 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
34.900 |
34.900 |
1320 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ |
Lần |
732.000 |
732.000 |
1321 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền |
Lần |
3.116.000 |
3.116.000 |
1322 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
Lần |
35.200 |
35.200 |
1323 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
159.000 |
159.000 |
1324 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ |
Lần |
1.798.000 |
1.798.000 |
1325 |
Điều trị tủy lại |
Cái |
954.000 |
954.000 |
1326 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
Cái |
925.000 |
925.000 |
1327 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Cái |
271.000 |
271.000 |
1328 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Cái |
382.000 |
382.000 |
1329 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Cái |
565.000 |
565.000 |
1330 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Cái |
795.000 |
795.000 |
1331 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Cái |
422.000 |
422.000 |
1332 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Cái |
925.000 |
925.000 |
1333 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Cái |
565.000 |
565.000 |
1334 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Cái |
795.000 |
795.000 |
1335 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Cái |
925.000 |
925.000 |
1336 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Cái |
422.000 |
422.000 |
1337 |
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P |
Lần |
208.000 |
208.000 |
1338 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1339 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1340 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1341 |
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG |
Lần |
587.000 |
587.000 |
1342 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1343 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1344 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1345 |
Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền |
Lần |
3.116.000 |
3.116.000 |
1346 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
Lần |
15.346.000 |
15.346.000 |
1347 |
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P |
Lần |
814.000 |
814.000 |
1348 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol |
Lần |
678.000 |
678.000 |
1349 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
Lần |
920.000 |
920.000 |
1350 |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
lần |
15.346.000 |
15.346.000 |
1351 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Lần |
34.000 |
34.000 |
1352 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
Lần |
34.000 |
34.000 |
1353 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Lần |
35.200 |
35.200 |
1354 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
Lần |
470.000 |
470.000 |
1355 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
32.300 |
32.300 |
1356 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1357 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1358 |
Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] |
Lần |
145.000 |
145.000 |
1359 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
91.600 |
91.600 |
1360 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1361 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
Lần |
75.400 |
75.400 |
1362 |
Định lượng Amylase (niệu) |
Lần |
37.700 |
37.700 |
1363 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
Lần |
204.000 |
204.000 |
1364 |
Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu] |
Lần |
48.400 |
48.400 |
1365 |
Định lượng Benzodiazepin [niệu] |
Lần |
37.700 |
37.700 |
1366 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
Lần |
75.400 |
75.400 |
1367 |
Định lượng Beta Crosslap [Máu] |
lần |
139.000 |
139.000 |
1368 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
86.200 |
86.200 |
1369 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1370 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1371 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
Lần |
581.000 |
581.000 |
1372 |
Định lượng bổ thể C3 [Máu] |
Lần |
59.200 |
59.200 |
1373 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Lần |
150.000 |
150.000 |
1374 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Lần |
139.000 |
139.000 |
1375 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
Lần |
139.000 |
139.000 |
1376 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12.900 |
12.900 |
1377 |
Định lượng Canxi (niệu) |
Lần |
24.600 |
24.600 |
1378 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Lần |
215.000 |
215.000 |
1379 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
Lần |
419.000 |
419.000 |
1380 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Lần |
86.200 |
86.200 |
1381 |
Định lượng Ceruloplasmin [Máu] |
Lần |
70.000 |
70.000 |
1382 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
26.900 |
26.900 |
1383 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
Lần |
37.700 |
37.700 |
1384 |
Định lượng Cortisol (máu) |
Lần |
91.600 |
91.600 |
1385 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
21.500 |
21.500 |
1386 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Lần |
16.100 |
16.100 |
1387 |
Định lượng CRP |
Lần |
53.800 |
53.800 |
1388 |
Định lượng Cyclosphorin [Máu] |
Lần |
323.000 |
323.000 |
1389 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1390 |
Định lượng Cystatine C [Máu] |
Lần |
86.200 |
86.200 |
1391 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
Lần |
86.200 |
86.200 |
1392 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
Lần |
409.000 |
409.000 |
1393 |
Định lượng EPO (Erythropoietin) |
lần |
409.000 |
409.000 |
1394 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1395 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1396 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
56.500 |
56.500 |
1397 |
Định lượng Folate [Máu] |
Lần |
86.200 |
86.200 |
1398 |
Định lượng Free kappa huyết thanh |
Lần |
521.000 |
521.000 |
1399 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1400 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
64.600 |
64.600 |
1401 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
64.600 |
64.600 |
1402 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
Lần |
12.900 |
12.900 |
1403 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1404 |
Định lượng Haptoglobin |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1405 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
101.000 |
101.000 |
1406 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26.900 |
26.900 |
1407 |
Định lượng HE4 [Máu] |
lần |
300.000 |
300.000 |
1408 |
Định lượng Histamine |
lần |
989.000 |
989.000 |
1409 |
Định lượng Homocystein [Máu] |
Lần |
145.000 |
145.000 |
1410 |
Định lượng IgA |
lần |
64.600 |
64.600 |
1411 |
Định lượng IgG |
lần |
64.600 |
64.600 |
1412 |
Định lượng Insulin [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1413 |
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
Lần |
209.000 |
209.000 |
1414 |
Định lượng Interleukin -1α human |
lần |
768.000 |
768.000 |
1415 |
Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) |
lần |
75.400 |
75.400 |
1416 |
Định lượng kháng thể C₁INH |
lần |
744.000 |
744.000 |
1417 |
Định lượng kháng thể kháng C3a |
lần |
1.063.000 |
1.063.000 |
1418 |
Định lượng kháng thể kháng CCP |
lần |
593.000 |
593.000 |
1419 |
Định lượng kháng thể kháng Centromere |
lần |
451.000 |
451.000 |
1420 |
Định lượng kháng thể kháng ENA |
lần |
423.000 |
423.000 |
1421 |
Định lượng kháng thể kháng Histone |
lần |
372.000 |
372.000 |
1422 |
Định lượng kháng thể kháng Jo - 1 |
Lần |
434.000 |
434.000 |
1423 |
Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) |
Lần |
515.000 |
515.000 |
1424 |
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM |
Lần |
581.000 |
581.000 |
1425 |
Định lượng kháng thể kháng RNP-70 |
Lần |
418.000 |
418.000 |
1426 |
Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) |
Lần |
434.000 |
434.000 |
1427 |
Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu |
Lần |
709.000 |
709.000 |
1428 |
Định lượng kháng thể kháng tinh trùng |
Lần |
1.016.000 |
1.016.000 |
1429 |
Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) |
Lần |
492.000 |
492.000 |
1430 |
Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) |
lần |
484.000 |
484.000 |
1431 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1432 |
Định lượng Lambda [Máu] |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1433 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26.900 |
26.900 |
1434 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1435 |
Định lượng MPO (pANCA) |
lần |
434.000 |
434.000 |
1436 |
Định lượng Myoglobin [Máu] |
Lần |
91.600 |
91.600 |
1437 |
Định lượng Peptid - C |
lần |
171.000 |
171.000 |
1438 |
Định lượng Phenytoin [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1439 |
Định lượng Pre-albumin [Máu] |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1440 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
Lần |
398.000 |
398.000 |
1441 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1442 |
Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] |
Lần |
349.000 |
349.000 |
1443 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
Lần |
75.400 |
75.400 |
1444 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
lần |
21.500 |
21.500 |
1445 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
Lần |
10.700 |
10.700 |
1446 |
Định lượng Protein (niệu) |
Lần |
13.900 |
13.900 |
1447 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1448 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
91.600 |
91.600 |
1449 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
86.200 |
86.200 |
1450 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
Lần |
236.000 |
236.000 |
1451 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
37.700 |
37.700 |
1452 |
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) |
lần |
75.400 |
75.400 |
1453 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Lần |
32.300 |
32.300 |
1454 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
Lần |
204.000 |
204.000 |
1455 |
Định lượng Tacrolimus [Máu] |
Lần |
724.000 |
724.000 |
1456 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Lần |
93.700 |
93.700 |
1457 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
Lần |
176.000 |
176.000 |
1458 |
Định lượng Theophylline [Máu] |
Lần |
80.800 |
80.800 |
1459 |
Định lượng Tobramycin [Máu] |
lần |
96.900 |
96.900 |
1460 |
Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) |
lần |
107.000 |
107.000 |
1461 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26.900 |
26.900 |
1462 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
75.400 |
75.400 |
1463 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
59.200 |
59.200 |
1464 |
Định lượng Urê (niệu) |
lần |
16.100 |
16.100 |
1465 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1466 |
Định lượng Vitamin B12 [Máu] |
Lần |
75.400 |
75.400 |
1467 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu] |
Lần |
731.000 |
731.000 |
1468 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu] |
Lần |
731.000 |
731.000 |
1469 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
39.100 |
39.100 |
1470 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
39.100 |
39.100 |
1471 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
Lần |
39.100 |
39.100 |
1472 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
Lần |
20.700 |
20.700 |
1473 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
Lần |
23.100 |
23.100 |
1474 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
31.100 |
31.100 |
1475 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
31.100 |
31.100 |
1476 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43.100 |
43.100 |
1477 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43.100 |
43.100 |
1478 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43.100 |
43.100 |
1479 |
Đo áp lực ổ bụng |
lần |
459.000 |
459.000 |
1480 |
Độ bão hòa Transferin |
Lần |
64.600 |
64.600 |
1481 |
Đo biên độ điều tiết |
Lần |
63.800 |
63.800 |
1482 |
Đo các chất khí trong máu |
Lần |
215.000 |
215.000 |
1483 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
59.100 |
59.100 |
1484 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1.002.000 |
1.002.000 |
1485 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706.000 |
706.000 |
1486 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1.227.000 |
1.227.000 |
1487 |
Đo độ lác |
Lần |
63.800 |
63.800 |
1488 |
Đo độ sâu tiền phòng |
Lần |
192.000 |
192.000 |
1489 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1490 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21.500 |
21.500 |
1491 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21.500 |
21.500 |
1492 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
lần |
26.900 |
26.900 |
1493 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26.900 |
1494 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26.900 |
1495 |
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
80.800 |
80.800 |
1496 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19.200 |
19.200 |
1497 |
Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1498 |
Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
96.900 |
96.900 |
1499 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26.900 |
1500 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
Lần |
59.200 |
59.200 |
1501 |
Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] |
lần |
64.600 |
64.600 |
1502 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Lần |
36.200 |
36.200 |
1503 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
29.900 |
29.900 |
1504 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
9.900 |
9.900 |
1505 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Lần |
34.200 |
34.200 |
1506 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] |
Lần |
82.300 |
82.300 |
1507 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm [1 vị trí] |
Lần |
82.300 |
82.300 |
1508 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Lần |
141.000 |
141.000 |
1509 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
25.900 |
25.900 |
1510 |
Đo nhĩ lượng |
Lần |
27.400 |
27.400 |
1511 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
Lần |
27.400 |
27.400 |
1512 |
Đo thị giác 2 mắt |
Lần |
63.800 |
63.800 |
1513 |
Đo thị giác tương phản |
Lần |
63.800 |
63.800 |
1514 |
Đo thị trường chu biên |
Lần |
28.800 |
28.800 |
1515 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
28.800 |
28.800 |
1516 |
Đo thính lực đơn âm |
Lần |
42.400 |
42.400 |
1517 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính] |
Lần |
4.700 |
4.700 |
1518 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
Lần |
3.116.000 |
3.116.000 |
1519 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
Lần |
4.293.000 |
4.293.000 |
1520 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Lần |
1.440.000 |
1.440.000 |
1521 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
Lần |
809.000 |
809.000 |
1522 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1523 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1524 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1525 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
Lần |
222.000 |
222.000 |
1526 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
447.000 |
447.000 |
1527 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
673.000 |
673.000 |
1528 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
79.100 |
79.100 |
1529 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
47.900 |
47.900 |
1530 |
Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi |
Lần |
1.235.000 |
1.235.000 |
1531 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
1.735.000 |
1.735.000 |
1532 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1.235.000 |
1.235.000 |
1533 |
Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1534 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
Lần |
1.735.000 |
1.735.000 |
1535 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1.235.000 |
1.235.000 |
1536 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1.235.000 |
1.235.000 |
1537 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
Lần |
1.751.000 |
1.751.000 |
1538 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
Lần |
2.664.000 |
2.664.000 |
1539 |
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động |
Lần |
178.000 |
178.000 |
1540 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
Lần |
479.000 |
479.000 |
1541 |
Forceps |
Lần |
952.000 |
952.000 |
1542 |
Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
lần |
196.000 |
196.000 |
1543 |
Gây mê đặt canuyn ECMO |
Lần |
699.000 |
699.000 |
1544 |
Gây mê rút canuyn ECMO |
Lần |
699.000 |
699.000 |
1545 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Lần |
387.000 |
387.000 |
1546 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
Lần |
387.000 |
387.000 |
1547 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
Lần |
1.075.000 |
1.075.000 |
1548 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
Lần |
1.075.000 |
1.075.000 |
1549 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
Lần |
570.000 |
570.000 |
1550 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
Lần |
570.000 |
570.000 |
1551 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
Lần |
764.000 |
764.000 |
1552 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
Lần |
764.000 |
764.000 |
1553 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Lần |
3.750.000 |
3.750.000 |
1554 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1555 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
Lần |
2.647.000 |
2.647.000 |
1556 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
1.824.000 |
1.824.000 |
1557 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Lần |
2.790.000 |
2.790.000 |
1558 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2.818.000 |
2.818.000 |
1559 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2.818.000 |
2.818.000 |
1560 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.982.000 |
3.982.000 |
1561 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4.267.000 |
4.267.000 |
1562 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.506.000 |
3.506.000 |
1563 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.982.000 |
3.982.000 |
1564 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
6.385.000 |
6.385.000 |
1565 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
6.385.000 |
6.385.000 |
1566 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.700.000 |
3.700.000 |
1567 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.700.000 |
3.700.000 |
1568 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
4.907.000 |
4.907.000 |
1569 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4.907.000 |
4.907.000 |
1570 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4.907.000 |
4.907.000 |
1571 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
4.907.000 |
4.907.000 |
1572 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
6.481.000 |
6.481.000 |
1573 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
6.481.000 |
6.481.000 |
1574 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
6.481.000 |
6.481.000 |
1575 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
6.481.000 |
6.481.000 |
1576 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
4.321.000 |
4.321.000 |
1577 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.907.000 |
3.907.000 |
1578 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
3.907.000 |
3.907.000 |
1579 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
3.344.000 |
3.344.000 |
1580 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
7.062.000 |
7.062.000 |
1581 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
5.463.000 |
5.463.000 |
1582 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
5.463.000 |
5.463.000 |
1583 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
5.463.000 |
5.463.000 |
1584 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
Lần |
517.000 |
517.000 |
1585 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
517.000 |
517.000 |
1586 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Lần |
1.249.000 |
1.249.000 |
1587 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Lần |
858.000 |
858.000 |
1588 |
Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu |
Lần |
5.692.000 |
5.692.000 |
1589 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1590 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
Lần |
4.957.000 |
4.957.000 |
1591 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
Lần |
4.634.000 |
4.634.000 |
1592 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
lần |
128.000 |
128.000 |
1593 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
Lần |
128.000 |
128.000 |
1594 |
Ghi điện não đồ vi tính |
Lần |
64.300 |
64.300 |
1595 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32.800 |
32.800 |
1596 |
Giác hơi |
Lần |
33.200 |
33.200 |
1597 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
33.200 |
33.200 |
1598 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Lần |
33.200 |
33.200 |
1599 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
33.200 |
33.200 |
1600 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Lần |
33.200 |
33.200 |
1601 |
Giác hút |
Lần |
952.000 |
952.000 |
1602 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Lần |
4.498.000 |
4.498.000 |
1603 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Lần |
4.498.000 |
4.498.000 |
1604 |
Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau |
Lần |
5.414.000 |
5.414.000 |
1605 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Lần |
649.000 |
649.000 |
1606 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa chống độc |
Ngày |
427.000 |
427.000 |
1607 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
427.000 |
427.000 |
1608 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi |
Ngày |
427.000 |
427.000 |
1609 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
427.000 |
427.000 |
1610 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
427.000 |
427.000 |
1611 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
705.000 |
705.000 |
1612 |
Giường Kagazoo 01 |
Giường |
100 |
100 |
1613 |
Giường Kagazoo 02 |
Giường |
100 |
100 |
1614 |
Giường Kagazoo 03 |
Giường |
100 |
100 |
1615 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1616 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Da liễu |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1617 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1618 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1619 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1620 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1621 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1622 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1623 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
303.800 |
303.800 |
1624 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1625 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1626 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1627 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1628 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nhi |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1629 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1630 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1631 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1632 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
276.500 |
276.500 |
1633 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1634 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Da liễu |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1635 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt |
Lần |
241.700 |
241.700 |
1636 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1637 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nhi |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1638 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1639 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1640 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1641 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
241.700 |
241.700 |
1642 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1643 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Da liễu |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1644 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1645 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1646 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Nhi |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1647 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1648 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1649 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1650 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
216.500 |
216.500 |
1651 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa chống độc |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1652 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1653 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1654 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1655 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1656 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1657 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1658 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1659 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1660 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1661 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
Ngày |
226.500 |
226.500 |
1662 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1663 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1664 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1665 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1666 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1667 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1668 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1669 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1670 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1671 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1672 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
203.600 |
203.600 |
1673 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Ngày |
171.400 |
171.400 |
1674 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
171.400 |
171.400 |
1675 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
Ngày |
51.420 |
51.420 |
1676 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
2.498.000 |
2.498.000 |
1677 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
258.000 |
258.000 |
1678 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Lần |
770.000 |
770.000 |
1679 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Lần |
2.321.000 |
2.321.000 |
1680 |
Hào châm |
Lần |
65.300 |
65.300 |
1681 |
HAV total miễn dịch tự động |
lần |
101.000 |
101.000 |
1682 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
lần |
113.000 |
113.000 |
1683 |
HBc total miễn dịch tự động |
lần |
71.600 |
71.600 |
1684 |
HBeAb miễn dịch tự động |
Lần |
95.500 |
95.500 |
1685 |
HBeAg miễn dịch tự động |
Lần |
95.500 |
95.500 |
1686 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Lần |
74.700 |
74.700 |
1687 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
53.600 |
53.600 |
1688 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
1.314.000 |
1.314.000 |
1689 |
HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) |
Lần |
1.114.000 |
1.114.000 |
1690 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
Lần |
119.000 |
119.000 |
1691 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53.600 |
53.600 |
1692 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
1.324.000 |
1.324.000 |
1693 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
156.000 |
156.000 |
1694 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
53.600 |
53.600 |
1695 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
lần |
130.000 |
130.000 |
1696 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
Lần |
942.000 |
942.000 |
1697 |
Hồ sơ bệnh án |
lần |
30.000 |
30.000 |
1698 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Lần |
559.000 |
559.000 |
1699 |
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy |
Lần |
405.000 |
405.000 |
1700 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
459.000 |
459.000 |
1701 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
198.000 |
198.000 |
1702 |
Holter huyết áp |
Lần |
198.000 |
198.000 |
1703 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
38.200 |
38.200 |
1704 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
185.000 |
185.000 |
1705 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
Lần |
185.000 |
185.000 |
1706 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1707 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
333.000 |
333.000 |
1708 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
204.000 |
204.000 |
1709 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Lần |
185.000 |
185.000 |
1710 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11.100 |
11.100 |
1711 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Lần |
11.100 |
11.100 |
1712 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
317.000 |
317.000 |
1713 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Lần |
317.000 |
317.000 |
1714 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
11.100 |
11.100 |
1715 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
11.100 |
11.100 |
1716 |
Hút huyết khối trong động mạch vành |
Lần |
6.816.000 |
6.816.000 |
1717 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
140.000 |
140.000 |
1718 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2.860.000 |
2.860.000 |
1719 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
Lần |
4.963.000 |
4.963.000 |
1720 |
Hút thai dưới siêu âm |
Lần |
456.000 |
456.000 |
1721 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Lần |
2.741.000 |
2.741.000 |
1722 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Lần |
2.407.000 |
2.407.000 |
1723 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
69.300 |
69.300 |
1724 |
Influenza virus A, B test nhanh |
Lần |
170.000 |
170.000 |
1725 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
Lần |
5.197.000 |
5.197.000 |
1726 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
Lần |
546.000 |
546.000 |
1727 |
Khám bệnh hạng I: Lao |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1728 |
Khám bệnh hạng I: Bỏng |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1729 |
Khám bệnh hạng I: Da Liễu |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1730 |
Khám bệnh hạng I: Mắt |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1731 |
Khám bệnh hạng I: Ngoại |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1732 |
Khám bệnh hạng I: Nhi |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1733 |
Khám bệnh hạng I: Nội |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1734 |
Khám bệnh hạng I: Nội Tiết |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1735 |
Khám bệnh hạng I: Phụ Sản |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1736 |
Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1737 |
Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1738 |
Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1739 |
Khám bệnh hạng I: Tâm Thần |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1740 |
Khám bệnh hạng I: Ung Bướu |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1741 |
Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền |
Lần |
38.700 |
38.700 |
1742 |
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) |
Lần |
244.000 |
244.000 |
1743 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
lần |
288.000 |
288.000 |
1744 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
Lần |
372.000 |
372.000 |
1745 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
Lần |
400.000 |
400.000 |
1746 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
lần |
434.000 |
434.000 |
1747 |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] |
Lần |
764.000 |
764.000 |
1748 |
Khâu giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] |
Lần |
1.112.000 |
1.112.000 |
1749 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
Lần |
5.273.000 |
5.273.000 |
1750 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1751 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
182.000 |
182.000 |
1752 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
400.000 |
400.000 |
1753 |
Khâu củng mạc |
Lần |
814.000 |
814.000 |
1754 |
Khâu củng mạc |
Lần |
1.112.000 |
1.112.000 |
1755 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
809.000 |
809.000 |
1756 |
Khâu kết mạc |
Lần |
809.000 |
809.000 |
1757 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
764.000 |
764.000 |
1758 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1759 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1760 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1761 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1762 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
638.000 |
638.000 |
1763 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
693.000 |
693.000 |
1764 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1.564.000 |
1.564.000 |
1765 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
954.000 |
954.000 |
1766 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
2.963.000 |
2.963.000 |
1767 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1.898.000 |
1.898.000 |
1768 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
2.963.000 |
2.963.000 |
1769 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
2.963.000 |
2.963.000 |
1770 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
2.782.000 |
2.782.000 |
1771 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
178.000 |
178.000 |
1772 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1773 |
Khâu vết thương lách |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
1774 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
178.000 |
178.000 |
1775 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
237.000 |
237.000 |
1776 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
178.000 |
178.000 |
1777 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
1.965.000 |
1.965.000 |
1778 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1779 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
4.485.000 |
4.485.000 |
1780 |
Khâu vết thương vùng môi |
lần |
1.242.000 |
1.242.000 |
1781 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
549.000 |
549.000 |
1782 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
Lần |
2.561.000 |
2.561.000 |
1783 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20.400 |
20.400 |
1784 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
20.400 |
20.400 |
1785 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20.400 |
20.400 |
1786 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
20.400 |
20.400 |
1787 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20.400 |
20.400 |
1788 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Lần |
20.400 |
20.400 |
1789 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
Lần |
215.000 |
215.000 |
1790 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Lần |
2.747.000 |
2.747.000 |
1791 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
5.122.000 |
5.122.000 |
1792 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] |
Lần |
335.000 |
335.000 |
1793 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] |
Lần |
254.000 |
254.000 |
1794 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) |
Lần |
335.000 |
335.000 |
1795 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3.895.000 |
3.895.000 |
1796 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Lần |
234.000 |
234.000 |
1797 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
558.000 |
558.000 |
1798 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
3.980.000 |
3.980.000 |
1799 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật |
Lần |
1.000.000 |
1.000.000 |
1800 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
Lần |
45.300 |
45.300 |
1801 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Lần |
45.300 |
45.300 |
1802 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1803 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1804 |
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
558.000 |
558.000 |
1805 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1806 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1807 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1808 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1809 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1810 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1811 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1812 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1813 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1814 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1815 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1816 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1817 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Lần |
48.600 |
48.600 |
1818 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
4.770.000 |
4.770.000 |
1819 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
Lần |
4.770.000 |
4.770.000 |
1820 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
Lần |
17.842.000 |
17.842.000 |
1821 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3.601.000 |
3.601.000 |
1822 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Lần |
4.770.000 |
4.770.000 |
1823 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
4.770.000 |
4.770.000 |
1824 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
Lần |
17.842.000 |
17.842.000 |
1825 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
Lần |
17.842.000 |
17.842.000 |
1826 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
17.842.000 |
17.842.000 |
1827 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
Lần |
4.770.000 |
4.770.000 |
1828 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3.601.000 |
3.601.000 |
1829 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Lần |
3.601.000 |
3.601.000 |
1830 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
Lần |
29.000 |
29.000 |
1831 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46.900 |
46.900 |
1832 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Lần |
203.000 |
203.000 |
1833 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42.300 |
42.300 |
1834 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
lần |
146.000 |
146.000 |
1835 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
3.790.000 |
3.790.000 |
1836 |
Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch |
Lần |
13.644.000 |
13.644.000 |
1837 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Lần |
28.500 |
28.500 |
1838 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50.700 |
50.700 |
1839 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41.800 |
41.800 |
1840 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1841 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1842 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1843 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1.482.000 |
1.482.000 |
1844 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2.612.000 |
2.612.000 |
1845 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20.500 |
20.500 |
1846 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20.500 |
20.500 |
1847 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
85.600 |
85.600 |
1848 |
Laser châm |
Lần |
47.400 |
47.400 |
1849 |
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc |
Lần |
406.000 |
406.000 |
1850 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lần |
2.708.000 |
2.708.000 |
1851 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
1852 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương |
Lần |
5.613.000 |
5.613.000 |
1853 |
Lấy bỏ u gan |
Lần |
8.133.000 |
8.133.000 |
1854 |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
35.200 |
35.200 |
1855 |
Lấy cao răng |
Lần |
77.000 |
77.000 |
1856 |
Lấy cao răng |
Lần |
134.000 |
134.000 |
1857 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
573.000 |
573.000 |
1858 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] |
Lần |
665.000 |
665.000 |
1859 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
Lần |
82.100 |
82.100 |
1860 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] |
Lần |
327.000 |
327.000 |
1861 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40.800 |
40.800 |
1862 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
893.000 |
893.000 |
1863 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40.800 |
40.800 |
1864 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64.400 |
64.400 |
1865 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
673.000 |
673.000 |
1866 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
1.112.000 |
1.112.000 |
1867 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
893.000 |
893.000 |
1868 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1869 |
Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có |
Lần |
5.328.000 |
5.328.000 |
1870 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
Lần |
4.498.000 |
4.498.000 |
1871 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2.860.000 |
2.860.000 |
1872 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
Lần |
4.615.000 |
4.615.000 |
1873 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên |
Lần |
4.615.000 |
4.615.000 |
1874 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2.248.000 |
2.248.000 |
1875 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
1876 |
Lấy máu tụ bao gan |
Lần |
5.273.000 |
5.273.000 |
1877 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62.900 |
62.900 |
1878 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1879 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lần |
2.851.000 |
2.851.000 |
1880 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1881 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1882 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1883 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1884 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1885 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1886 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lần |
1.014.000 |
1.014.000 |
1887 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
1.014.000 |
1.014.000 |
1888 |
Lấy sỏi san hô thận |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1889 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
Lần |
4.098.000 |
4.098.000 |
1890 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
1.212.000 |
1.212.000 |
1891 |
Lấy u phúc mạc |
Lần |
4.670.000 |
4.670.000 |
1892 |
Lấy u sau phúc mạc |
lần |
5.712.000 |
5.712.000 |
1893 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lần |
5.712.000 |
5.712.000 |
1894 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lần |
3.746.000 |
3.746.000 |
1895 |
Leptospira test nhanh |
Lần |
138.000 |
138.000 |
1896 |
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) |
Lần |
1.636.000 |
1.636.000 |
1897 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) |
Lần |
1.504.000 |
1.504.000 |
1898 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lần |
1.541.000 |
1.541.000 |
1899 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
Lần |
1.541.000 |
1.541.000 |
1900 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
Lần |
1.541.000 |
1.541.000 |
1901 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
Lần |
1.541.000 |
1.541.000 |
1902 |
Lọc máu liên tục |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1903 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
Lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1904 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1905 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1906 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1907 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1908 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
Lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1909 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1910 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1911 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1912 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
lần |
2.212.000 |
2.212.000 |
1913 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
Lần |
1.636.000 |
1.636.000 |
1914 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Lần |
23.800 |
23.800 |
1915 |
Mai hoa châm |
Lần |
65.300 |
65.300 |
1916 |
Mãng châm |
Lần |
65.300 |
65.300 |
1917 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
34.600 |
34.600 |
1918 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
252.000 |
252.000 |
1919 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Lần |
590.000 |
590.000 |
1920 |
Mở bao sau đục bằng laser |
Lần |
257.000 |
257.000 |
1921 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Lần |
1.104.000 |
1.104.000 |
1922 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
984.000 |
984.000 |
1923 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
Lần |
3.406.000 |
3.406.000 |
1924 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
Lần |
3.406.000 |
3.406.000 |
1925 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1926 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1927 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1928 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
Lần |
4.498.000 |
4.498.000 |
1929 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1930 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Lần |
2.664.000 |
2.664.000 |
1931 |
Mở khí quản |
Lần |
719.000 |
719.000 |
1932 |
Mở khí quản cấp cứu |
lần |
719.000 |
719.000 |
1933 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
719.000 |
719.000 |
1934 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
719.000 |
719.000 |
1935 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
719.000 |
719.000 |
1936 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
719.000 |
719.000 |
1937 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3.285.000 |
3.285.000 |
1938 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
596.000 |
596.000 |
1939 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
Lần |
6.827.000 |
6.827.000 |
1940 |
Mở ngực thăm dò |
Lần |
3.285.000 |
3.285.000 |
1941 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3.285.000 |
3.285.000 |
1942 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
Lần |
3.285.000 |
3.285.000 |
1943 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
Lần |
4.728.000 |
4.728.000 |
1944 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
4.499.000 |
4.499.000 |
1945 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
4.499.000 |
4.499.000 |
1946 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
Lần |
4.499.000 |
4.499.000 |
1947 |
Mổ quặm bẩm sinh |
Lần |
638.000 |
638.000 |
1948 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
Lần |
4.498.000 |
4.498.000 |
1949 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1.242.000 |
1.242.000 |
1950 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
3.579.000 |
3.579.000 |
1951 |
Mở sào bào |
Lần |
3.720.000 |
3.720.000 |
1952 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
Lần |
3.720.000 |
3.720.000 |
1953 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
Lần |
3.720.000 |
3.720.000 |
1954 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
lần |
373.000 |
373.000 |
1955 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1956 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Lần |
2.697.000 |
2.697.000 |
1957 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1958 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
Lần |
2.103.000 |
2.103.000 |
1959 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1960 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
2.514.000 |
2.514.000 |
1961 |
Mở thông túi mật |
Lần |
1.965.000 |
1.965.000 |
1962 |
Múc nội nhãn |
Lần |
539.000 |
539.000 |
1963 |
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA |
Lần |
889.000 |
889.000 |
1964 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
Lần |
342.000 |
342.000 |
1965 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc |
Lần |
184.000 |
184.000 |
1966 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
Lần |
734.000 |
734.000 |
1967 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
Lần |
734.000 |
734.000 |
1968 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
lần |
734.000 |
734.000 |
1969 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc |
Lần |
238.000 |
238.000 |
1970 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
Lần |
11.900 |
11.900 |
1971 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
Lần |
814.000 |
814.000 |
1972 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
Lần |
358.000 |
358.000 |
1973 |
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA |
Lần |
1.514.000 |
1.514.000 |
1974 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
167.000 |
167.000 |
1975 |
Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
250.000 |
250.000 |
1976 |
MyMycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng |
Lần |
348.000 |
348.000 |
1977 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
399.000 |
399.000 |
1978 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
Lần |
221.000 |
221.000 |
1979 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
lần |
103.000 |
103.000 |
1980 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
lần |
1.662.000 |
1.662.000 |
1981 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
lần |
1.662.000 |
1.662.000 |
1982 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35.200 |
35.200 |
1983 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399.000 |
399.000 |
1984 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
221.000 |
221.000 |
1985 |
Xét nghiệm Sars-CoV-2 Ag test nhanh |
Lần |
83.390 |
83.390 |
1986 |
Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR mẫu đơn |
Lần |
518.400 |
518.400 |
1987 |
Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 2 que tại thực địa |
Lần |
270.100 |
270.100 |
1988 |
Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 3 que tại thực địa |
Lần |
211.500 |
211.500 |
1989 |
Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 4 que tại thực địa |
Lần |
182.200 |
182.200 |
1990 |
Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 5 que tại thực địa |
Lần |
164.600 |
164.600 |