BNG GIÁ DCH V KHÁM BNH, CHA BNH

( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dch v khám bnh, cha bnh BHYT thc hin theo thông tư s 39/2018/TT-BYT ngày 05/07/2019 sa đổi, b sung mt sđiu ca thông tư 39
ĐƠN GIÁ THU PHÍ:  Khung giá dch v khám bnh, cha bnh không thuc phm vi thanh toán ca Qu BHYT thc hin theo Ngh quyết s 40/2019/NQ-HDND ngày 11/12/2019)

STT

TÊN DCH V

DVT

GIÁ
BHYT

GIÁ
THU PHÍ

1

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

Lần

68.000

68.000

2

Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

193.000

193.000

3

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

130.000

130.000

4

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Lần

148.000

148.000

5

Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo

Lần

3.579.000

3.579.000

6

Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

Lần

2.851.000

2.851.000

7

Bẻ cuốn mũi

Lần

133.000

133.000

8

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Lần

144.000

144.000

9

Bóc giả mạc

Lần

82.100

82.100

10

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

178.000

178.000

11

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1.274.000

1.274.000

12

Bóc nang tuyến Bartholin

Lần

1.274.000

1.274.000

13

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Lần

2.721.000

2.721.000

14

Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo

Lần

2.721.000

2.721.000

15

Bóc nhân xơ vú

Lần

984.000

984.000

16

Bóc phúc mạc bên phải

Lần

4.670.000

4.670.000

17

Bóc phúc mạc bên trái

Lần

4.670.000

4.670.000

18

Bóc phúc mạc douglas

Lần

4.670.000

4.670.000

19

Bóc phúc mạc phủ tạng

Lần

4.670.000

4.670.000

20

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang

Lần

4.947.000

4.947.000

21

Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu

Lần

4.947.000

4.947.000

22

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng

Lần

4.670.000

4.670.000

23

Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn

Lần

2.562.000

2.562.000

24

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

Lần

5.413.000

5.413.000

25

Bơm hơi / khí tiền phòng

Lần

740.000

740.000

26

Bơm hơi vòi nhĩ

Lần

115.000

115.000

27

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất]

Lần

198.000

198.000

28

Bơm rửa lệ đạo

Lần

36.700

36.700

29

Bơm rửa màng phổi

Lần

216.000

216.000

30

Bơm rửa phế quản

Lần

1.461.000

1.461.000

31

Bơm thông lệ đạo

Lần

94.400

94.400

32

Bơm thông lệ đạo

Lần

59.400

59.400

33

Bơm thuốc thanh quản

Lần

20.500

20.500

34

Bơm túi giãn da vùng da đầu

Lần

3.895.000

3.895.000

35

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

Lần

216.000

216.000

36

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

Lần

479.000

479.000

37

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

lần

1.279.000

1.279.000

38

Bột Corset Minerve,Cravate

Lần

624.000

624.000

39

Bột Corset Minerve,Cravate

Lần

344.000

344.000

40

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau

Lần

5.197.000

5.197.000

41

Các phẫu thuật cắt tuỵ khác

Lần

4.485.000

4.485.000

42

Các phẫu thuật đường mật khác

Lần

4.699.000

4.699.000

43

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Lần

2.561.000

2.561.000

44

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

Lần

116.000

116.000

45

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

205.000

205.000

46

Cầm máu mũi bằng Merocel

Lần

275.000

275.000

47

Cầm máu nhu mô gan

Lần

5.273.000

5.273.000

48

Cắm niệu quản bàng quang

Lần

2.851.000

2.851.000

49

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Lần

339.000

339.000

50

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc

Lần

479.000

479.000

51

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Lần

479.000

479.000

52

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Lần

479.000

479.000

53

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

Lần

4.151.000

4.151.000

54

Cắt  ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Lần

8.529.000

8.529.000

55

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Lần

4.166.000

4.166.000

56

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

57

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng

Lần

4.166.000

4.166.000

58

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

59

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

Lần

4.166.000

4.166.000

60

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

61

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ

Lần

4.166.000

4.166.000

62

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Lần

3.345.000

3.345.000

63

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Lần

4.468.000

4.468.000

64

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

Lần

3.345.000

3.345.000

65

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm

Lần

4.468.000

4.468.000

66

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Lần

3.345.000

3.345.000

67

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ

Lần

4.166.000

4.166.000

68

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

69

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân

Lần

4.166.000

4.166.000

70

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

71

Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật

Lần

8.641.000

8.641.000

72

Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên

Lần

3.726.000

3.726.000

73

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên

Lần

3.726.000

3.726.000

74

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư

Lần

3.726.000

3.726.000

75

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

Lần

2.772.000

2.772.000

76

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Lần

4.281.000

4.281.000

77

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

Lần

3.345.000

3.345.000

78

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Lần

4.468.000

4.468.000

79

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Lần

4.166.000

4.166.000

80

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

Lần

4.166.000

4.166.000

81

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

82

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2

Lần

4.913.000

4.913.000

83

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

Lần

6.788.000

6.788.000

84

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

Lần

5.305.000

5.305.000

85

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần

1.104.000

1.104.000

86

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2.761.000

2.761.000

87

Cắt bỏ âm hộ đơn thuần

Lần

2.761.000

2.761.000

88

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Lần

1.242.000

1.242.000

89

Cắt bỏ chắp có bọc

Lần

78.400

78.400

90

Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch

Lần

4.151.000

4.151.000

91

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.269.000

2.269.000

92

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.269.000

2.269.000

93

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.818.000

3.818.000

94

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.268.000

3.268.000

95

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.886.000

2.886.000

96

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.268.000

3.268.000

97

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.298.000

2.298.000

98

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.298.000

2.298.000

99

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em

Lần

3.285.000

3.285.000

100

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.755.000

3.755.000

101

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.920.000

2.920.000

102

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.285.000

3.285.000

103

Cắt bỏ khối u tá tuỵ

Lần

10.817.000

10.817.000

104

Cắt bỏ nang tụy

Lần

4.485.000

4.485.000

105

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

Lần

820.000

820.000

106

Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm

Lần

2.927.000

2.927.000

107

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Lần

740.000

740.000

108

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên

Lần

9.029.000

9.029.000

109

Cắt bỏ tinh hoàn

Lần

2.321.000

2.321.000

110

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Lần

2.321.000

2.321.000

111

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

Lần

4.166.000

4.166.000

112

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

113

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

Lần

5.485.000

5.485.000

114

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Lần

7.761.000

7.761.000

115

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

Lần

3.144.000

3.144.000

116

Cắt bỏ u mạc nối lớn

Lần

4.670.000

4.670.000

117

Cắt bỏ u xương thái dương

Lần

3.243.000

3.243.000

118

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da

Lần

3.243.000

3.243.000

119

Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ

Lần

5.659.000

5.659.000

120

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú

Lần

2.944.000

2.944.000

121

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc

Lần

5.712.000

5.712.000

122

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.126.000

1.126.000

123

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

124

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

125

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm

Lần

1.126.000

1.126.000

126

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

Lần

705.000

705.000

127

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

128

Cắt các u ác tuyến dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

129

Cắt các u ác tuyến giáp

Lần

6.560.000

6.560.000

130

Cắt các u ác tuyến giáp

Lần

4.166.000

4.166.000

131

Cắt các u ác tuyến mang tai

Lần

4.623.000

4.623.000

132

Cắt các u lành tuyến giáp

Lần

1.784.000

1.784.000

133

Cắt các u lành vùng cổ

Lần

2.627.000

2.627.000

134

Cắt các u nang giáp móng

Lần

2.133.000

2.133.000

135

Cắt các u nang mang

Lần

1.234.000

1.234.000

136

Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ

Lần

8.529.000

8.529.000

137

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Lần

32.900

32.900

138

Cắt chỉ khâu giác mạc

Lần

32.900

32.900

139

Cắt chỉ khâu kết mạc

Lần

32.900

32.900

140

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Lần

117.000

117.000

141

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Lần

32.900

32.900

142

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

Lần

32.900

32.900

143

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Lần

32.900

32.900

144

Cắt chi và vét hạch do ung thư

Lần

3.741.000

3.741.000

145

Cắt chỏm nang gan

Lần

2.851.000

2.851.000

146

Cắt cổ bàng quang

Lần

5.305.000

5.305.000

147

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

Lần

5.550.000

5.550.000

148

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo

Lần

4.109.000

4.109.000

149

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

Lần

5.550.000

5.550.000

150

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng

Lần

4.109.000

4.109.000

151

Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh

Lần

4.728.000

4.728.000

152

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Lần

1.104.000

1.104.000

153

Cắt cụt cẳng chân do ung thư

Lần

3.741.000

3.741.000

154

Cắt cụt cánh tay do ung thư

Lần

3.741.000

3.741.000

155

Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

156

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu

Lần

3.741.000

3.741.000

157

Cắt cụt cổ tử cung

Lần

2.747.000

2.747.000

158

Cắt cụt đùi do ung thư

Lần

3.741.000

3.741.000

159

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­

Lần

4.151.000

4.151.000

160

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên

Lần

4.151.000

4.151.000

161

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

Lần

6.933.000

6.933.000

162

Cắt dạ dày do ung thư

Lần

7.266.000

7.266.000

163

Cắt dạ dày hình chêm

Lần

3.579.000

3.579.000

164

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay

Lần

4.470.000

4.470.000

165

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Lần

4.470.000

4.470.000

166

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài

Lần

4.470.000

4.470.000

167

Cắt dây chằng, gỡ dính ruột

Lần

2.498.000

2.498.000

168

Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ

Lần

3.093.000

3.093.000

169

Cắt đoạn đại tràng nối ngay

Lần

4.470.000

4.470.000

170

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann

Lần

4.470.000

4.470.000

171

Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài

Lần

4.470.000

4.470.000

172

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp

Lần

3.579.000

3.579.000

173

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

Lần

4.629.000

4.629.000

174

Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)

Lần

4.629.000

4.629.000

175

Cắt đoạn trực tràng nối ngay

Lần

4.470.000

4.470.000

176

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn

Lần

4.470.000

4.470.000

177

Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann

Lần

4.470.000

4.470.000

178

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn

Lần

4.470.000

4.470.000

179

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp

Lần

4.470.000

4.470.000

180

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Lần

2.887.000

2.887.000

181

Cắt đuôi tụy bảo tồn lách

Lần

4.485.000

4.485.000

182

Cắt đuôi tuỵ và cắt lách

Lần

4.485.000

4.485.000

183

Cắt đường mật ngoài gan

Lần

4.399.000

4.399.000

184

Cắt gan phải

Lần

8.133.000

8.133.000

185

Cắt gan toàn bộ

Lần

8.133.000

8.133.000

186

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Lần

4.166.000

4.166.000

187

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

188

Cắt gan trái

Lần

8.133.000

8.133.000

189

Cắt hẹp bao quy đầu

Lần

1.242.000

1.242.000

190

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.010.000

4.010.000

191

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.010.000

4.010.000

192

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.274.000

3.274.000

193

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.274.000

3.274.000

194

Cắt khối tá tụy

Lần

10.817.000

10.817.000

195

Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân

Lần

10.817.000

10.817.000

196

Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị

Lần

10.817.000

10.817.000

197

Cắt lách bán phần

Lần

4.472.000

4.472.000

198

Cắt lách bệnh lý

Lần

4.472.000

4.472.000

199

Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách

Lần

4.472.000

4.472.000

200

Cắt lách do chấn thương

Lần

4.472.000

4.472.000

201

Cắt lại dạ dày

Lần

7.266.000

7.266.000

202

Cắt lại đại tràng do ung thư

Lần

4.470.000

4.470.000

203

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Lần

2.477.000

2.477.000

204

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực

Lần

3.750.000

3.750.000

205

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo
đường

Lần

246.000

246.000

206

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường

Lần

392.000

392.000

207

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường

Lần

616.000

616.000

208

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái
tháo đường

Lần

616.000

616.000

209

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Lần

246.000

246.000

210

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Lần

158.000

158.000

211

Cắt mạc nối lớn

Lần

4.670.000

4.670.000

212

Cắt màng ngăn tá tràng

Lần

2.498.000

2.498.000

213

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

Lần

934.000

934.000

214

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng

Lần

4.470.000

4.470.000

215

Cắt một bên phổi do ung thư

Lần

8.641.000

8.641.000

216

Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ

Lần

4.623.000

4.623.000

217

Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

Lần

4.232.000

4.232.000

218

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ

Lần

4.498.000

4.498.000

219

Cắt một phần tuỵ

Lần

4.485.000

4.485.000

220

Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư

Lần

8.641.000

8.641.000

221

Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư

Lần

8.641.000

8.641.000

222

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

Lần

455.000

455.000

223

Cắt nang thừng tinh hai bên

Lần

2.754.000

2.754.000

224

Cắt nang thừng tinh một bên

Lần

1.784.000

1.784.000

225

Cắt nang vùng sàn miệng

Lần

2.777.000

2.777.000

226

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

227

Cắt nang xương hàm khó

Lần

2.927.000

2.927.000

228

Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái

Lần

4.399.000

4.399.000

229

Cắt nhiều đoạn ruột non

Lần

4.629.000

4.629.000

230

Cắt nối niệu đạo sau

Lần

4.151.000

4.151.000

231

Cắt nối niệu đạo trước

Lần

4.151.000

4.151.000

232

Cắt nối niệu quản

Lần

3.044.000

3.044.000

233

Cắt phanh lưỡi

Lần

729.000

729.000

234

Cắt phổi không điển hình do ung thư

Lần

8.641.000

8.641.000

235

Cắt phổi và màng phổi

Lần

8.641.000

8.641.000

236

Cắt polyp cổ tử cung

Lần

1.935.000

1.935.000

237

Cắt polyp ống tai [Gây mê]

Lần

1.990.000

1.990.000

238

Cắt polyp ống tai [Gây tê]

Lần

602.000

602.000

239

Cắt polype trực tràng

Lần

1.038.000

1.038.000

240

Cắt ruột non hình chêm

Lần

3.579.000

3.579.000

241

Cắt ruột thừa đơn thuần

Lần

2.561.000

2.561.000

242

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

Lần

2.561.000

2.561.000

243

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Lần

2.561.000

2.561.000

244

Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause

Lần

4.288.000

4.288.000

245

Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

Lần

3.609.000

3.609.000

246

Cắt sẹo khâu kín

Lần

3.288.000

3.288.000

247

Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy

Lần

4.629.000

4.629.000

248

Cắt thận đơn thuần

Lần

4.232.000

4.232.000

249

Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách

Lần

4.485.000

4.485.000

250

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

lần

4.232.000

4.232.000

251

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch

Lần

4.232.000

4.232.000

252

Cắt thân và đuôi tuỵ

Lần

4.485.000

4.485.000

253

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu

Lần

4.232.000

4.232.000

254

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL

Lần

1.212.000

1.212.000

255

Cắt thị thần kinh

Lần

740.000

740.000

256

Cắt thực quản nội soi ngực phải

Lần

5.814.000

5.814.000

257

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

Lần

5.814.000

5.814.000

258

Cắt thực quản nội soi qua khe hoành

Lần

5.814.000

5.814.000

259

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực

Lần

8.641.000

8.641.000

260

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất

Lần

8.641.000

8.641.000

261

Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại

Lần

8.641.000

8.641.000

262

Cắt toàn bộ dạ dày

Lần

7.266.000

7.266.000

263

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

Lần

7.266.000

7.266.000

264

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống

Lần

7.266.000

7.266.000

265

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng

Lần

4.470.000

4.470.000

266

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo

Lần

4.470.000

4.470.000

267

Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn

Lần

4.470.000

4.470.000

268

Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng

Lần

2.498.000

2.498.000

269

Cắt toàn bộ ruột non

Lần

4.629.000

4.629.000

270

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Lần

4.232.000

4.232.000

271

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

Lần

4.232.000

4.232.000

272

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

Lần

3.876.000

3.876.000

273

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng

Lần

6.130.000

6.130.000

274

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

Lần

5.485.000

5.485.000

275

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Lần

7.761.000

7.761.000

276

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

Lần

5.485.000

5.485.000

277

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Lần

7.761.000

7.761.000

278

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow

Lần

4.166.000

4.166.000

279

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

280

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

Lần

4.166.000

4.166.000

281

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

282

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

Lần

4.166.000

4.166.000

283

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

284

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ

Lần

5.485.000

5.485.000

285

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm

Lần

7.761.000

7.761.000

286

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng

Lần

5.485.000

5.485.000

287

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Lần

7.761.000

7.761.000

288

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

Lần

4.166.000

4.166.000

289

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

290

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Lần

4.623.000

4.623.000

291

Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm

Lần

455.000

455.000

292

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá

Lần

9.029.000

9.029.000

293

Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

Lần

6.145.000

6.145.000

294

Cắt túi mật

Lần

4.523.000

4.523.000

295

Cắt túi thừa đại tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

296

Cắt túi thừa tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

297

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

Lần

4.166.000

4.166.000

298

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

299

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính

Lần

4.166.000

4.166.000

300

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

301

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức

Lần

4.166.000

4.166.000

302

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

303

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

Lần

2.944.000

2.944.000

304

Cắt u amidan

Lần

3.771.000

3.771.000

305

Cắt u bàng quang đường trên

Lần

5.434.000

5.434.000

306

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

Lần

4.565.000

4.565.000

307

Cắt u bao gân

Lần

1.784.000

1.784.000

308

Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi

Lần

5.914.000

5.914.000

309

Cắt u buồng trứng qua nội soi

Lần

5.071.000

5.071.000

310

Cắt u cơ vùng hàm mặt

Lần

2.627.000

2.627.000

311

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da

Lần

1.234.000

1.234.000

312

Cắt u da mi không ghép

Lần

724.000

724.000

313

Cắt u dây thần kinh số VIII

Lần

6.065.000

6.065.000

314

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ

Lần

5.529.000

5.529.000

315

Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

316

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

317

Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt

Lần

1.234.000

1.234.000

318

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần

1.154.000

1.154.000

319

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần

840.000

840.000

320

Cắt u lành dương vật

Lần

1.965.000

1.965.000

321

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

Lần

1.784.000

1.784.000

322

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

Lần

1.784.000

1.784.000

323

Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải

Lần

3.241.000

3.241.000

324

Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái

Lần

3.241.000

3.241.000

325

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Lần

1.242.000

1.242.000

326

Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên

Lần

455.000

455.000

327

Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm

Lần

415.000

415.000

328

Cắt u lưỡi lành tính

Lần

2.754.000

2.754.000

329

Cắt u mạc treo ruột

Lần

4.670.000

4.670.000

330

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

Lần

2.993.000

2.993.000

331

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

Lần

3.093.000

3.093.000

332

Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt

Lần

3.093.000

3.093.000

333

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Lần

1.784.000

1.784.000

334

Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ

Lần

7.245.000

7.245.000

335

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ

Lần

3.093.000

3.093.000

336

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm

Lần

3.014.000

3.014.000

337

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm

Lần

1.965.000

1.965.000

338

Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm

Lần

8.329.000

8.329.000

339

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

Lần

3.093.000

3.093.000

340

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm

Lần

2.754.000

2.754.000

341

Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm

Lần

3.093.000

3.093.000

342

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da

Lần

1.234.000

1.234.000

343

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần

724.000

724.000

344

Cắt u mi cả bề dày không vá

Lần

724.000

724.000

345

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

1.334.000

1.334.000

346

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Lần

834.000

834.000

347

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

834.000

834.000

348

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Lần

1.334.000

1.334.000

349

Cắt u môi lành tính có tạo hình

Lần

1.234.000

1.234.000

350

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Lần

1.206.000

1.206.000

351

Cắt u nang buồng trứng

Lần

2.944.000

2.944.000

352

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Lần

2.944.000

2.944.000

353

Cắt u nang men răng, ghép xương

Lần

1.049.000

1.049.000

354

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

Lần

6.686.000

6.686.000

355

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

Lần

3.746.000

3.746.000

356

Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi

Lần

3.950.000

3.950.000

357

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt

Lần

1.234.000

1.234.000

358

Cắt u sau phúc mạc

Lần

5.712.000

5.712.000

359

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Lần

1.206.000

1.206.000

360

Cắt u tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

361

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

Lần

3.746.000

3.746.000

362

Cắt u thần kinh vùng hàm mặt

Lần

3.093.000

3.093.000

363

Cắt u thận lành

Lần

2.851.000

2.851.000

364

Cắt u thành âm đạo

Lần

2.048.000

2.048.000

365

Cắt u thành âm đạo

Lần

2.048.000

2.048.000

366

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Lần

6.111.000

6.111.000

367

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

Lần

6.111.000

6.111.000

368

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

Lần

6.933.000

6.933.000

369

Cắt u trung thất

Lần

10.311.000

10.311.000

370

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

Lần

10.311.000

10.311.000

371

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

Lần

4.623.000

4.623.000

372

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

4.623.000

4.623.000

373

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

Lần

3.144.000

3.144.000

374

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

4.623.000

4.623.000

375

Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

Lần

3.144.000

3.144.000

376

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

Lần

4.623.000

4.623.000

377

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

4.623.000

4.623.000

378

Cắt u tuyến nước bọt phụ

Lần

3.144.000

3.144.000

379

Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)

Lần

6.117.000

6.117.000

380

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên

Lần

4.166.000

4.166.000

381

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

382

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên

Lần

5.485.000

5.485.000

383

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm

Lần

6.560.000

6.560.000

384

Cắt u vú lành  tính

Lần

2.862.000

2.862.000

385

Cắt u vú lành tính

Lần

2.862.000

2.862.000

386

Cắt u vùng hàm mặt phức tạp

Lần

2.993.000

2.993.000

387

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

388

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

389

Cắt u xương sụn lành tính

Lần

3.746.000

3.746.000

390

Cắt u xương sườn 1 xương

Lần

3.746.000

3.746.000

391

Cắt u xương sườn nhiều xương

Lần

3.746.000

3.746.000

392

Cắt u xương, sụn

Lần

3.746.000

3.746.000

393

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Lần

2.562.000

2.562.000

394

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

Lần

6.130.000

6.130.000

395

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Lần

7.629.000

7.629.000

396

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình

Lần

3.789.000

3.789.000

397

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình

Lần

3.789.000

3.789.000

398

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

Lần

3.243.000

3.243.000

399

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

Lần

3.243.000

3.243.000

400

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …

Lần

5.529.000

5.529.000

401

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

Lần

6.788.000

6.788.000

402

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

Lần

8.529.000

8.529.000

403

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

404

Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm

Lần

1.234.000

1.234.000

405

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc

Lần

2.754.000

2.754.000

406

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Lần

2.754.000

2.754.000

407

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm

Lần

2.754.000

2.754.000

408

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm

Lần

1.784.000

1.784.000

409

Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống

Lần

4.232.000

4.232.000

410

Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình

Lần

7.629.000

7.629.000

411

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Lần

2.862.000

2.862.000

412

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

Lần

4.803.000

4.803.000

413

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ

Lần

7.629.000

7.629.000

414

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

Lần

7.629.000

7.629.000

415

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

Lần

7.629.000

7.629.000

416

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên

Lần

4.803.000

4.803.000

417

Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách

Lần

4.803.000

4.803.000

418

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Lần

682.000

682.000

419

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

Lần

3.817.000

3.817.000

420

Cấy chỉ

Lần

143.000

143.000

421

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

Lần

143.000

143.000

422

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Lần

143.000

143.000

423

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

143.000

143.000

424

Cấy chỉ điều trị bại não

Lần

143.000

143.000

425

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

Lần

143.000

143.000

426

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

Lần

143.000

143.000

427

Cấy chỉ điều trị bí đái

Lần

143.000

143.000

428

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

143.000

143.000

429

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Lần

143.000

143.000

430

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

Lần

143.000

143.000

431

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

Lần

143.000

143.000

432

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Lần

143.000

143.000

433

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Lần

143.000

143.000

434

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

Lần

143.000

143.000

435

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Lần

143.000

143.000

436

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

Lần

143.000

143.000

437

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

143.000

143.000

438

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

143.000

143.000

439

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

143.000

143.000

440

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Lần

143.000

143.000

441

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Lần

143.000

143.000

442

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

Lần

143.000

143.000

443

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Lần

143.000

143.000

444

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

143.000

143.000

445

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

143.000

143.000

446

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

Lần

143.000

143.000

447

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Lần

143.000

143.000

448

Cấy chỉ điều trị di tinh

Lần

143.000

143.000

449

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Lần

143.000

143.000

450

Cấy chỉ điều trị động kinh

Lần

143.000

143.000

451

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

143.000

143.000

452

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

Lần

143.000

143.000

453

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Lần

143.000

143.000

454

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Lần

143.000

143.000

455

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Lần

143.000

143.000

456

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Lần

143.000

143.000

457

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Lần

143.000

143.000

458

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Lần

143.000

143.000

459

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

143.000

143.000

460

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

143.000

143.000

461

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Lần

143.000

143.000

462

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Lần

143.000

143.000

463

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

143.000

143.000

464

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

Lần

143.000

143.000

465

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Lần

143.000

143.000

466

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Lần

143.000

143.000

467

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Lần

143.000

143.000

468

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Lần

143.000

143.000

469

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Lần

143.000

143.000

470

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Lần

143.000

143.000

471

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Lần

143.000

143.000

472

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Lần

143.000

143.000

473

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

143.000

143.000

474

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

143.000

143.000

475

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

143.000

143.000

476

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Lần

143.000

143.000

477

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Lần

143.000

143.000

478

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Lần

143.000

143.000

479

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Lần

143.000

143.000

480

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

143.000

143.000

481

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

143.000

143.000

482

Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới

Lần

143.000

143.000

483

Cấy chỉ điều trị liệtchi trên

Lần

143.000

143.000

484

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Lần

143.000

143.000

485

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Lần

143.000

143.000

486

Cấy chỉ điều trị mày đay

Lần

143.000

143.000

487

Cấy chỉ điều trị nấc

Lần

143.000

143.000

488

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Lần

143.000

143.000

489

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

143.000

143.000

490

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Lần

143.000

143.000

491

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

143.000

143.000

492

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

143.000

143.000

493

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

Lần

143.000

143.000

494

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Lần

143.000

143.000

495

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Lần

143.000

143.000

496

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Lần

143.000

143.000

497

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Lần

143.000

143.000

498

Cấy chỉ điều trị teo cơ

Lần

143.000

143.000

499

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

Lần

143.000

143.000

500

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Lần

143.000

143.000

501

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

143.000

143.000

502

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

143.000

143.000

503

Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp

Lần

143.000

143.000

504

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

143.000

143.000

505

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Lần

143.000

143.000

506

Cấy chỉ điều trị trĩ

Lần

143.000

143.000

507

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Lần

143.000

143.000

508

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

143.000

143.000

509

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Lần

143.000

143.000

510

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Lần

143.000

143.000

511

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Lần

143.000

143.000

512

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

143.000

143.000

513

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

143.000

143.000

514

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Lần

143.000

143.000

515

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

143.000

143.000

516

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cái

535.000

535.000

517

Cell bloc (khối tế bào)

Lần

234.000

234.000

518

Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng

Lần

158.000

158.000

519

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Lần

57.600

57.600

520

Chẩn đoán điện thần kinh cơ

Lần

58.500

58.500

521

Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler

Lần

293.000

293.000

522

Chèn gạc nhu mô gan cầm máu

Lần

5.273.000

5.273.000

523

Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai]

Lít

18.100

18.100

524

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

263.000

263.000

525

Chích áp xe quanh Amidan

Lần

729.000

729.000

526

Chích áp xe sàn miệng

Lần

263.000

263.000

527

Chích áp xe sàn miệng

Lần

729.000

729.000

528

Chích áp xe tầng sinh môn

Lần

807.000

807.000

529

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

263.000

263.000

530

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Lần

729.000

729.000

531

Chích áp xe tuyến Bartholin

Lần

831.000

831.000

532

Chích áp xe vú

Lần

219.000

219.000

533

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần

78.400

78.400

534

Chích dẫn lưu túi lệ

Lần

78.400

78.400

535

Chích mủ mắt

Lần

452.000

452.000

536

Chích rạch áp xe nhỏ

Lần

186.000

186.000

537

Chích rạch màng nhĩ

Lần

61.200

61.200

538

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

Lần

790.000

790.000

539

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

Lần

186.000

186.000

540

Chỉnh chỉ sau mổ lác

Lần

598.000

598.000

541

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước

Lần

3.570.000

3.570.000

542

Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

Lần

5.916.000

5.916.000

543

Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

Lần

3.720.000

3.720.000

544

Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh

Lần

2.758.000

2.758.000

545

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)

Lần

3.250.000

3.250.000

546

Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)

Lần

3.750.000

3.750.000

547

Chlamydia test nhanh

Lần

71.600

71.600

548

Chlamydia test nhanh

Lần

71.600

71.600

549

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng

Lần

880.000

880.000

550

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

lần

597.000

597.000

551

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)

Lần

107.000

107.000

552

Chọc dịch tủy sống

Lần

107.000

107.000

553

Chọc dịch tủy sống

Lần

107.000

107.000

554

Chọc dò dịch màng phổi

Lần

137.000

137.000

555

Chọc dò dịch não tuỷ

Lần

107.000

107.000

556

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Lần

137.000

137.000

557

Chọc dò màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

558

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

247.000

247.000

559

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Lần

247.000

247.000

560

Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi]

Lần

137.000

137.000

561

Chọc dò túi cùng Douglas

Lần

280.000

280.000

562

Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh

lần

107.000

107.000

563

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

564

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp

Lần

176.000

176.000

565

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu

Lần

597.000

597.000

566

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

143.000

143.000

567

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter

Lần

143.000

143.000

568

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Lần

166.000

166.000

569

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Lần

221.000

221.000

570

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

Lần

216.000

216.000

571

Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm

Lần

523.000

523.000

572

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng

Lần

137.000

137.000

573

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Lần

247.000

247.000

574

Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

247.000

247.000

575

Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

152.000

152.000

576

Chọc hút dịch vành tai

Lần

52.600

52.600

577

Chọc hút dịch, khí trung thất

Lần

143.000

143.000

578

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

152.000

152.000

579

Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Lần

732.000

732.000

580

Chọc hút khí màng phổi

lần

143.000

143.000

581

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

258.000

258.000

582

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

258.000

258.000

583

Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt

Lần

258.000

258.000

584

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

555.000

555.000

585

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

258.000

258.000

586

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

258.000

258.000

587

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

258.000

258.000

588

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

176.000

176.000

589

Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

177.000

177.000

590

Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

431.000

431.000

591

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Lần

732.000

732.000

592

Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

558.000

558.000

593

Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính

Lần

1.183.000

1.183.000

594

Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

152.000

152.000

595

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Lần

110.000

110.000

596

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

151.000

151.000

597

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Lần

151.000

151.000

598

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Lần

152.000

152.000

599

Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận

Lần

732.000

732.000

600

Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản

Lần

2.897.000

2.897.000

601

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

221.000

221.000

602

Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

722.000

722.000

603

Chọc rửa xoang hàm

Lần

278.000

278.000

604

Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)

Lần

1.560.000

1.560.000

605

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

176.000

176.000

606

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Lần

137.000

137.000

607

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Lần

176.000

176.000

608

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu

Lần

176.000

176.000

609

Chườm ngải

Lần

35.500

35.500

610

Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]

Lần

5.598.000

5.598.000

611

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang]

lần

632.000

632.000

612

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang]

Lần

522.000

522.000

613

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

614

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

615

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

616

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

617

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

618

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

619

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

620

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

621

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

622

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

623

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

624

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

625

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

626

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

627

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

628

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

629

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

630

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

631

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

632

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

633

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

634

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

635

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

636

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

637

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

638

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

639

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)

Lần

522.000

522.000

640

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)

Lần

522.000

522.000

641

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)

Lần

522.000

522.000

642

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

643

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

644

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

645

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

646

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

647

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

648

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

649

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

650

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

651

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

652

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

653

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

654

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

655

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

656

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

657

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

658

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

659

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

660

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)

lần

632.000

632.000

661

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

662

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

663

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

664

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

665

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

666

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

667

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

668

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

669

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

670

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc]

Lần

3.451.000

3.451.000

671

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không thuốc]

Lần

3.128.000

3.128.000

672

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

673

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

674

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

675

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

676

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
(từ 1-32 dãy) [Có thuốc]

lần

632.000

632.000

677

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
(từ 1-32 dãy)[Không thuốc]

Lần

522.000

522.000

678

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
(từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

679

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
(từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

680

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

1.701.000

1.701.000

681

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

1.446.000

1.446.000

682

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

2.985.000

2.985.000

683

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.)

Lần

2.731.000

2.731.000

684

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

685

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

686

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

687

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u
vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

688

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

689

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

690

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

632.000

632.000

691

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

692

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)

Lần

522.000

522.000

693

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

694

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

695

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

696

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

697

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

698

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

699

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

700

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

701

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

702

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

703

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

704

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

 

522.000

522.000

705

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

706

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

707

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không thuốc]

Lần

1.446.000

1.446.000

708

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

709

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

710

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

711

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

712

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

713

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

714

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

715

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

716

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

lần

632.000

632.000

717

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Lần

1.701.000

1.701.000

718

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy)

Lần

522.000

522.000

719

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Lần

1.446.000

1.446.000

720

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)

Lần

632.000

632.000

721

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc]

Lần

1.701.000

1.701.000

722

Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

723

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

724

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

725

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Lần

2.214.000

2.214.000

726

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

727

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

728

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng
 (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)

Lần

3.165.000

3.165.000

729

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

730

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

731

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

732

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

733

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)

lần

1.311.000

1.311.000

734

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

735

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

736

Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

737

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

738

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

739

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

740

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

741

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

742

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

743

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

744

Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

745

Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

746

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)

Lần

8.665.000

8.665.000

747

Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)

Lần

8.665.000

8.665.000

748

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

749

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

750

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

751

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

752

Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)

lần

1.311.000

1.311.000

753

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

754

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

755

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

756

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

757

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

758

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

759

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

760

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

761

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

762

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

763

Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T)

Lần

3.165.000

3.165.000

764

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)

Lần

3.165.000

3.165.000

765

Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)

Lần

3.165.000

3.165.000

766

Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

767

Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

768

Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)

Lần

3.165.000

3.165.000

769

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

770

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

771

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

772

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng
(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

773

Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

774

Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

775

Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

776

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh

Lần

2.214.000

2.214.000

777

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản

Lần

2.214.000

2.214.000

778

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản

Lần

2.214.000

2.214.000

779

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)

Lần

2.214.000

2.214.000

780

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt

Lần

1.311.000

1.311.000

781

Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản

Lần

3.165.000

3.165.000

782

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

783

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

784

Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)

Lần

3.165.000

3.165.000

785

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

786

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

787

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

788

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

789

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

790

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến,
đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

791

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến,
đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

792

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

793

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

794

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

Lần

1.311.000

1.311.000

795

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)

Lần

2.214.000

2.214.000

796

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Lần

214.000

214.000

797

Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

798

Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

799

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

800

Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

801

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

802

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

803

Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

804

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

805

Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

806

Chụp động mạch vành

Lần

5.916.000

5.916.000

807

Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

808

Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)

Lần

9.116.000

9.116.000

809

Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

810

Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

811

Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

812

Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)

Lần

5.598.000

5.598.000

813

Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi

Cái

265.000

265.000

814

Chụp tuỷ bằng MTA

Cái

265.000

265.000

815

Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

816

Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

817

Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

818

Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng

Lần

7.816.000

7.816.000

819

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

820

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

821

Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

822

Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

823

Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

824

Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

825

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

826

Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

827

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền

Lần

5.598.000

5.598.000

828

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

829

Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

830

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

831

Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

832

Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Lần

5.598.000

5.598.000

833

Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

834

Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

835

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

836

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

837

Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

838

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

839

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

840

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

841

Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

842

Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

843

Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

844

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

845

Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

846

Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

847

Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

848

Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

849

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

850

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

851

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

852

Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

853

Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt

Lần

9.116.000

9.116.000

854

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

855

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

856

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

857

Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

858

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

859

Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

860

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

861

Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da

Lần

205.000

205.000

862

Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

863

Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

864

Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

865

Chụp Xquang bàng quang trên xương mu

Lần

206.000

206.000

866

Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng

Lần

609.000

609.000

867

Chụp Xquang Blondeau

Lần

65.400

65.400

868

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

869

Chụp Xquang Chausse III

Lần

65.400

65.400

870

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2

Lần

97.200

97.200

871

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

872

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Lần

122.000

122.000

873

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

874

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

875

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

876

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Lần

97.200

97.200

877

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze

Lần

65.400

65.400

878

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Lần

97.200

97.200

879

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

880

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

881

Chụp Xquang đại tràng

Lần

264.000

264.000

882

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

Lần

65.400

65.400

883

Chụp Xquang đường dò

Lần

406.000

406.000

884

Chụp Xquang đường mật qua Kehr

Lần

240.000

240.000

885

Chụp Xquang hàm chếch một bên

Lần

65.400

65.400

886

Chụp Xquang Hirtz

Lần

65.400

65.400

887

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Lần

65.400

65.400

888

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

889

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Lần

122.000

122.000

890

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

891

Chụp Xquang khớp háng nghiêng

Lần

65.400

65.400

892

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

Lần

65.400

65.400

893

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Lần

65.400

65.400

894

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

895

Chụp Xquang khớp thái dương hàm

Lần

65.400

65.400

896

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

Lần

97.200

97.200

897

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

898

Chụp Xquang khớp vai thẳng

Lần

65.400

65.400

899

Chụp Xquang khung chậu thẳng

Lần

65.400

65.400

900

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

901

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

Lần

65.400

65.400

902

Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi

Lần

240.000

240.000

903

Chụp Xquang mỏm trâm

Lần

65.400

65.400

904

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Lần

65.400

65.400

905

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

65.400

65.400

906

Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

Lần

564.000

564.000

907

Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Lần

609.000

609.000

908

Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa]

Lần

564.000

564.000

909

Chụp Xquang ống tuyến sữa

Lần

386.000

386.000

910

Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)

Lần

65.400

65.400

911

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)

Lần

97.200

97.200

912

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)

Lần

65.400

65.400

913

Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim]

Lần

65.400

65.400

914

Chụp Xquang ruột non [số hóa]

Lần

224.000

224.000

915

Chụp Xquang Schuller

Lần

65.400

65.400

916

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim]

Lần

97.200

97.200

917

Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim]

Lần

65.400

65.400

918

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

Lần

65.400

65.400

919

Chụp Xquang Stenvers

Lần

65.400

65.400

920

Chụp Xquang tại giường

Lần

65.400

65.400

921

Chụp Xquang tại phòng mổ

lần

65.400

65.400

922

Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

Lần

224.000

224.000

923

Chụp Xquang thực quản dạ dày

Lần

224.000

224.000

924

Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

Lần

122.000

122.000

925

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

Lần

371.000

371.000

926

Chụp Xquang tử cung vòi trứng

Lần

411.000

411.000

927

Chụp Xquang tuyến nước bọt

Lần

386.000

386.000

928

Chụp Xquang tuyến vú

Lần

94.200

94.200

929

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

930

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

931

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

932

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Lần

97.200

97.200

933

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

lần

97.200

97.200

934

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

935

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

936

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Lần

65.400

65.400

937

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

938

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Lần

97.200

97.200

939

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch

Lần

65.400

65.400

940

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

941

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng

Lần

97.200

97.200

942

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng

Lần

97.200

97.200

943

Chụp, nong động mạch vành bằng bóng

Lần

6.816.000

6.816.000

944

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

945

Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền

Lần

9.666.000

9.666.000

946

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Lần

9.066.000

9.066.000

947

Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

948

Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền

Lần

9.116.000

9.116.000

949

Chụp, nong và đặt stent động mạch vành

Lần

6.816.000

6.816.000

950

Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay

Lần

2.963.000

2.963.000

951

Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung

Lần

2.963.000

2.963.000

952

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật

Lần

4.957.000

4.957.000

953

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

Lần

6.153.000

6.153.000

954

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Lần

3.325.000

3.325.000

955

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Lần

4.957.000

4.957.000

956

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Lần

4.957.000

4.957.000

957

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền

Lần

3.325.000

3.325.000

958

Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Lần

4.957.000

4.957.000

959

Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu

Lần

4.957.000

4.957.000

960

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

Lần

1.824.000

1.824.000

961

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)

Lần

2.851.000

2.851.000

962

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

Lần

5.328.000

5.328.000

963

Cố định cột sống và cánh chậu

Lần

5.328.000

5.328.000

964

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

Lần

5.328.000

5.328.000

965

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)

Lần

5.328.000

5.328.000

966

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

Lần

49.900

49.900

967

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Lần

49.900

49.900

968

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới

Lần

2.829.000

2.829.000

969

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên

Lần

2.829.000

2.829.000

970

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

lần

363.000

363.000

971

Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính

Lần

693.000

693.000

972

Coronavirus Real-time PCR

lần

734.000

734.000

973

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Lần

2.887.000

2.887.000

974

Cứu

Lần

35.500

35.500

975

Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn

Lần

35.500

35.500

976

Cứu điều trị bại não thể hàn

Lần

35.500

35.500

977

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Lần

35.500

35.500

978

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Lần

35.500

35.500

979

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Lần

35.500

35.500

980

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Lần

35.500

35.500

981

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Lần

35.500

35.500

982

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Lần

35.500

35.500

983

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Lần

35.500

35.500

984

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Lần

35.500

35.500

985

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Lần

35.500

35.500

986

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Lần

35.500

35.500

987

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Lần

35.500

35.500

988

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Lần

35.500

35.500

989

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Lần

35.500

35.500

990

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Lần

35.500

35.500

991

Cứu điều trị di tinh thể hàn

Lần

35.500

35.500

992

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

Lần

35.500

35.500

993

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Lần

35.500

35.500

994

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Lần

35.500

35.500

995

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Lần

35.500

35.500

996

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Lần

35.500

35.500

997

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Lần

35.500

35.500

998

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Lần

35.500

35.500

999

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Lần

35.500

35.500

1000

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Lần

35.500

35.500

1001

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Lần

35.500

35.500

1002

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Lần

35.500

35.500

1003

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Lần

35.500

35.500

1004

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Lần

35.500

35.500

1005

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Lần

35.500

35.500

1006

Cứu điều trị nấc thể hàn

Lần

35.500

35.500

1007

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

35.500

35.500

1008

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

35.500

35.500

1009

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Lần

35.500

35.500

1010

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Lần

35.500

35.500

1011

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Lần

35.500

35.500

1012

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Lần

35.500

35.500

1013

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Lần

35.500

35.500

1014

Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn

Lần

35.500

35.500

1015

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Lần

35.500

35.500

1016

Cứu điều trịliệt thể hàn

Lần

35.500

35.500

1017

Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1018

Dẫn lưu áp xe gan

Lần

2.832.000

2.832.000

1019

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Lần

1.751.000

1.751.000

1020

Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1021

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Lần

2.832.000

2.832.000

1022

Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

Lần

2.832.000

2.832.000

1023

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp

Lần

231.000

231.000

1024

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Lần

979.000

979.000

1025

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Lần

1.242.000

1.242.000

1026

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Lần

1.751.000

1.751.000

1027

Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1028

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Lần

1.183.000

1.183.000

1029

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

597.000

597.000

1030

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Lần

835.000

835.000

1031

Dẫn lưu đài bể thận qua da

Lần

917.000

917.000

1032

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính

Lần

1.183.000

1.183.000

1033

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

597.000

597.000

1034

Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền

Lần

3.616.000

3.616.000

1035

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

Lần

2.514.000

2.514.000

1036

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ

Lần

185.000

185.000

1037

Dẫn lưu màng ngoài tim

Lần

247.000

247.000

1038

Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

Lần

185.000

185.000

1039

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

678.000

678.000

1040

Dẫn lưu nang tụy

Lần

2.664.000

2.664.000

1041

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Lần

1.751.000

1.751.000

1042

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ

Lần

1.199.000

1.199.000

1043

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

917.000

917.000

1044

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu

Lần

1.751.000

1.751.000

1045

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Lần

1.751.000

1.751.000

1046

Đánh nhau

Lần

150.000

150.000

1047

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Lần

32.900

32.900

1048

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

lần

1.126.000

1.126.000

1049

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

lần

21.400

21.400

1050

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

Lần

653.000

653.000

1051

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng

Lần

653.000

653.000

1052

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm

Lần

653.000

653.000

1053

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Lần

1.126.000

1.126.000

1054

Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1055

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Lần

653.000

653.000

1056

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng

Lần

21.400

21.400

1057

Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)

lần

762.000

762.000

1058

Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu

lần

762.000

762.000

1059

Đặt máy khử rung tự động

Lần

1.625.000

1.625.000

1060

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim

Lần

1.625.000

1.625.000

1061

Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)

Lần

5.328.000

5.328.000

1062

Đặt nội khí quản

Lần

568.000

568.000

1063

Đặt ống nội khí quản

Lần

568.000

568.000

1064

Đặt ống nội khí quản

Lần

568.000

568.000

1065

Đặt ống thông dạ dày

lần

90.100

90.100

1066

Đặt ống thông dạ dày

Lần

90.100

90.100

1067

Đặt ống thông dạ dày

Lần

90.100

90.100

1068

Đặt ống thông dạ dày

Lần

90.100

90.100

1069

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Lần

90.100

90.100

1070

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

lần

90.100

90.100

1071

Đặt ống thông hậu môn

Lần

82.100

82.100

1072

Đặt ống thông hậu môn

Lần

82.100

82.100

1073

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Lần

917.000

917.000

1074

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Lần

3.040.000

3.040.000

1075

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Lần

653.000

653.000

1076

Đặt sonde bàng quang

Lần

90.100

90.100

1077

Đặt sonde hậu môn

Lần

82.100

82.100

1078

Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt

lần

2.756.000

2.756.000

1079

Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1080

Demodex soi tươi

Lần

41.700

41.700

1081

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Lần

130.000

130.000

1082

Điện châm

Lần

67.300

67.300

1083

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Lần

67.300

67.300

1084

Điện châm điều trị  hội chứng stress

Lần

67.300

67.300

1085

Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

67.300

67.300

1086

Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa

Lần

67.300

67.300

1087

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Lần

67.300

67.300

1088

Điện châm điều trị bí đái

Lần

67.300

67.300

1089

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Lần

67.300

67.300

1090

Điện châm điều trị cảm mạo

Lần

67.300

67.300

1091

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Lần

67.300

67.300

1092

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

67.300

67.300

1093

Điện châm điều trị chắp lẹo

Lần

67.300

67.300

1094

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Lần

67.300

67.300

1095

Điện châm điều trị chứng tic

Lần

67.300

67.300

1096

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Lần

67.300

67.300

1097

Điện châm điều trị chứng ù tai

Lần

67.300

67.300

1098

Điện châm điều trị đái dầm

Lần

67.300

67.300

1099

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Lần

67.300

67.300

1100

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Lần

67.300

67.300

1101

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Lần

67.300

67.300

1102

Điện châm điều trị đau hố mắt

Lần

67.300

67.300

1103

Điện châm điều trị đau lưng

Lần

67.300

67.300

1104

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Lần

67.300

67.300

1105

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Lần

67.300

67.300

1106

Điện châm điều trị đau răng

Lần

67.300

67.300

1107

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

67.300

67.300

1108

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Lần

67.300

67.300

1109

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Lần

67.300

67.300

1110

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Lần

67.300

67.300

1111

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Lần

67.300

67.300

1112

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

67.300

67.300

1113

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Lần

67.300

67.300

1114

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Lần

67.300

67.300

1115

Điện châm điều trị giảm thị lực

Lần

67.300

67.300

1116

Điện châm điều trị giảm thính lực

Lần

67.300

67.300

1117

Điện châm điều trị hen phế quản

Lần

67.300

67.300

1118

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Lần

67.300

67.300

1119

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

67.300

67.300

1120

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

67.300

67.300

1121

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Lần

67.300

67.300

1122

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Lần

67.300

67.300

1123

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

67.300

67.300

1124

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Lần

67.300

67.300

1125

Điện châm điều trị khàn tiếng

Lần

67.300

67.300

1126

Điện châm điều trị khàn tiếng

Lần

67.300

67.300

1127

Điện châm điều trị lác

Lần

67.300

67.300

1128

Điện châm điều trị lác cơ năng

Lần

67.300

67.300

1129

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Lần

67.300

67.300

1130

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

67.300

67.300

1131

Điện châm điều trị liệt chi trên

Lần

67.300

67.300

1132

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Lần

67.300

67.300

1133

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

67.300

67.300

1134

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

1135

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

1136

Điện châm điều trị liệt nửa người

Lần

67.300

67.300

1137

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

Lần

67.300

67.300

1138

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

67.300

67.300

1139

Điện châm điều trị mất ngủ

Lần

67.300

67.300

1140

Điện châm điều trị nôn nấc

Lần

67.300

67.300

1141

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Lần

67.300

67.300

1142

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Lần

67.300

67.300

1143

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Lần

67.300

67.300

1144

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

67.300

67.300

1145

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

67.300

67.300

1146

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Lần

67.300

67.300

1147

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Lần

67.300

67.300

1148

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

67.300

67.300

1149

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

67.300

67.300

1150

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

67.300

67.300

1151

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

Lần

67.300

67.300

1152

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Lần

67.300

67.300

1153

Điện châm điều trị stress

Lần

67.300

67.300

1154

Điện châm điều trị sụp mi

Lần

67.300

67.300

1155

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Lần

67.300

67.300

1156

Điện châm điều trị táo bón

Lần

67.300

67.300

1157

Điện châm điều trị teo cơ

Lần

67.300

67.300

1158

Điện châm điều trị thất ngôn

Lần

67.300

67.300

1159

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Lần

67.300

67.300

1160

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Lần

67.300

67.300

1161

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

Lần

67.300

67.300

1162

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

67.300

67.300

1163

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

1164

Điện châm điều trị ù tai

Lần

67.300

67.300

1165

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Lần

67.300

67.300

1166

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

1167

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

67.300

67.300

1168

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Lần

67.300

67.300

1169

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Lần

67.300

67.300

1170

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

67.300

67.300

1171

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

67.300

67.300

1172

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Lần

67.300

67.300

1173

Điện di huyết sắc tố

Lần

358.000

358.000

1174

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

Lần

161.000

161.000

1175

Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)

Lần

29.000

29.000

1176

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

29.000

29.000

1177

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

Lần

67.300

67.300

1178

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

1179

Điện mãng châm điều trị bí đái

Lần

67.300

67.300

1180

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Lần

67.300

67.300

1181

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

Lần

67.300

67.300

1182

Điện mãng châm điều trị chứng tic

Lần

67.300

67.300

1183

Điện mãng châm điều trị đái dầm

Lần

67.300

67.300

1184

Điện mãng châm điều trị đau đầu

Lần

67.300

67.300

1185

Điện mãng châm điều trị đau lưng

Lần

67.300

67.300

1186

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

Lần

67.300

67.300

1187

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

Lần

67.300

67.300

1188

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

Lần

67.300

67.300

1189

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Lần

67.300

67.300

1190

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

Lần

67.300

67.300

1191

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Lần

67.300

67.300

1192

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

Lần

67.300

67.300

1193

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

Lần

67.300

67.300

1194

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

67.300

67.300

1195

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

Lần

67.300

67.300

1196

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

Lần

67.300

67.300

1197

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

Lần

67.300

67.300

1198

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

Lần

67.300

67.300

1199

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

Lần

67.300

67.300

1200

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Lần

67.300

67.300

1201

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

Lần

67.300

67.300

1202

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

Lần

67.300

67.300

1203

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Lần

67.300

67.300

1204

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

Lần

67.300

67.300

1205

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Lần

67.300

67.300

1206

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Lần

67.300

67.300

1207

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

67.300

67.300

1208

Điện mãng châm điều trị stress

Lần

67.300

67.300

1209

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

Lần

67.300

67.300

1210

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

Lần

67.300

67.300

1211

Điện mãng châm điều trị teo cơ

Lần

67.300

67.300

1212

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

Lần

67.300

67.300

1213

Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp

Lần

67.300

67.300

1214

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Lần

67.300

67.300

1215

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Lần

67.300

67.300

1216

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

Lần

67.300

67.300

1217

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Lần

67.300

67.300

1218

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

Lần

67.300

67.300

1219

Điện não đồ thường quy

Lần

64.300

64.300

1220

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Lần

67.300

67.300

1221

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Lần

67.300

67.300

1222

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Lần

67.300

67.300

1223

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Lần

67.300

67.300

1224

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Lần

67.300

67.300

1225

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Lần

67.300

67.300

1226

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Lần

67.300

67.300

1227

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Lần

67.300

67.300

1228

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Lần

67.300

67.300

1229

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Lần

67.300

67.300

1230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Lần

67.300

67.300

1231

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

Lần

67.300

67.300

1232

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Lần

67.300

67.300

1233

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Lần

67.300

67.300

1234

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

Lần

67.300

67.300

1235

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Lần

67.300

67.300

1236

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

Lần

67.300

67.300

1237

Điện tim thường

Lần

32.800

32.800

1238

Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục

Lần

61.400

61.400

1239

Điều trị bằng bùn

Lần

61.400

61.400

1240

Điều trị bằng các dòng điện xung

Lần

41.400

41.400

1241

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Lần

45.400

45.400

1242

Điều trị bằng điện vi dòng

Lần

28.800

28.800

1243

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Lần

45.400

45.400

1244

Điều trị bằng dòng giao thoa

Lần

28.800

28.800

1245

Điều trị bằng Laser công suất thấp

Lần

47.400

47.400

1246

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

Lần

53.600

53.600

1247

Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

Lần

47.400

47.400

1248

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Lần

45.800

45.800

1249

Điều trị bằng nước khoáng

Lần

61.400

61.400

1250

Điều trị bằng oxy cao áp

Lần

233.000

233.000

1251

Điều trị bằng oxy cao áp

Lần

233.000

233.000

1252

Điều trị bằng Parafin

Lần

42.400

42.400

1253

Điều trị bằng siêu âm

Lần

45.600

45.600

1254

Điều trị bằng sóng cực ngắn

Lần

34.900

34.900

1255

Điều trị bằng sóng ngắn

Lần

34.900

34.900

1256

Điều trị bằng sóng xung kích

Lần

61.700

61.700

1257

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Lần

35.200

35.200

1258

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Lần

34.200

34.200

1259

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Lần

34.200

34.200

1260

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Lần

34.200

34.200

1261

Điều trị bằng từ trường

Lần

38.400

38.400

1262

Điều trị bằng từ trường/ Dịch vụ

Lần

37.000

37.000

1263

Điều trị bằng vi sóng

Lần

34.900

34.900

1264

Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i

Lần

767.000

767.000

1265

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1266

Điều trị bớt sùi bằng Plasma

Lần

333.000

333.000

1267

Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹

Lần

767.000

767.000

1268

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i

Lần

767.000

767.000

1269

Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền

Lần

3.116.000

3.116.000

1270

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1271

Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền

Lần

3.116.000

3.116.000

1272

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1273

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

Lần

333.000

333.000

1274

Điều trị chườm ngải cứu

Lần

35.500

35.500

1275

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1276

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma

Lần

333.000

333.000

1277

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1278

Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma

Lần

333.000

333.000

1279

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1280

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Cái

460.000

460.000

1281

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Cái

460.000

460.000

1282

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

Lần

208.000

208.000

1283

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

lần

2.944.000

2.944.000

1284

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm

lần

2.644.000

2.644.000

1285

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

lần

2.644.000

2.644.000

1286

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm

lần

2.644.000

2.644.000

1287

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Lần

312.000

312.000

1288

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

Lần

312.000

312.000

1289

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

Lần

312.000

312.000

1290

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1291

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1292

Điều trị hạt cơm bằng Plasma

Lần

358.000

358.000

1293

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1294

Điều trị laser hồng ngoại

Lần

31.700

31.700

1295

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1296

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

Lần

406.000

406.000

1297

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

Lần

2.562.000

2.562.000

1298

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn

Lần

2.562.000

2.562.000

1299

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

Cái

97.000

97.000

1300

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Cái

97.000

97.000

1301

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

Cái

334.000

334.000

1302

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

Lần

285.000

285.000

1303

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1304

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1305

Điều trị sẩn cục bằng Plasma

Lần

333.000

333.000

1306

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

Cái

247.000

247.000

1307

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Cái

247.000

247.000

1308

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Cái

247.000

247.000

1309

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Cái

247.000

247.000

1310

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

Lần

45.600

45.600

1311

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

Lần

208.000

208.000

1312

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

Lần

285.000

285.000

1313

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

Lần

682.000

682.000

1314

Điều trị sùi mào gà bằng Plasma

Lần

333.000

333.000

1315

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1316

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1317

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch

Lần

2.025.000

2.025.000

1318

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Lần

35.200

35.200

1319

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Lần

34.900

34.900

1320

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ

Lần

732.000

732.000

1321

Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền

Lần

3.116.000

3.116.000

1322

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy  sưởi ấm bức xạ

Lần

35.200

35.200

1323

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Lần

159.000

159.000

1324

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

Lần

1.798.000

1.798.000

1325

Điều trị tủy lại

Cái

954.000

954.000

1326

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy

Cái

925.000

925.000

1327

Điều trị tuỷ răng sữa

Cái

271.000

271.000

1328

Điều trị tuỷ răng sữa

Cái

382.000

382.000

1329

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Cái

565.000

565.000

1330

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Cái

795.000

795.000

1331

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Cái

422.000

422.000

1332

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Cái

925.000

925.000

1333

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Cái

565.000

565.000

1334

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Cái

795.000

795.000

1335

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Cái

925.000

925.000

1336

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Cái

422.000

422.000

1337

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

Lần

208.000

208.000

1338

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1339

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1340

Điều trị u mềm treo bằng Plasma

Lần

333.000

333.000

1341

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG

Lần

587.000

587.000

1342

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1343

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Lần

333.000

333.000

1344

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

Lần

333.000

333.000

1345

Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền

Lần

3.116.000

3.116.000

1346

Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

Lần

15.346.000

15.346.000

1347

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P

Lần

814.000

814.000

1348

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol

Lần

678.000

678.000

1349

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

Lần

920.000

920.000

1350

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I

lần

15.346.000

15.346.000

1351

Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne

Lần

34.000

34.000

1352

Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma

Lần

34.000

34.000

1353

Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại

Lần

35.200

35.200

1354

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

Lần

470.000

470.000

1355

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Lần

32.300

32.300

1356

Định lượng Acid Uric [Máu]

lần

21.500

21.500

1357

Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]

Lần

80.800

80.800

1358

Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]

Lần

145.000

145.000

1359

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

Lần

91.600

91.600

1360

Định lượng Albumin [Máu]

lần

21.500

21.500

1361

Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]

Lần

75.400

75.400

1362

Định lượng Amylase (niệu)

Lần

37.700

37.700

1363

Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]

Lần

204.000

204.000

1364

Định lượng Apo A₁ (Apolipoprotein A₁) [Máu]

Lần

48.400

48.400

1365

Định lượng Benzodiazepin [niệu]

Lần

37.700

37.700

1366

Định lượng Beta 2 Microglobulin

Lần

75.400

75.400

1367

Định lượng Beta Crosslap [Máu]

lần

139.000

139.000

1368

Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]

Lần

86.200

86.200

1369

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

lần

21.500

21.500

1370

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

lần

21.500

21.500

1371

Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]

Lần

581.000

581.000

1372

Định lượng bổ thể C3 [Máu]

Lần

59.200

59.200

1373

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

Lần

150.000

150.000

1374

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

Lần

139.000

139.000

1375

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

Lần

139.000

139.000

1376

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Lần

12.900

12.900

1377

Định lượng Canxi (niệu)

Lần

24.600

24.600

1378

Định lượng Catecholamin (niệu)

Lần

215.000

215.000

1379

Định lượng Catecholamin (niệu)

Lần

419.000

419.000

1380

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

Lần

86.200

86.200

1381

Định lượng Ceruloplasmin [Máu]

Lần

70.000

70.000

1382

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

lần

26.900

26.900

1383

Định lượng CK-MB mass [Máu]

Lần

37.700

37.700

1384

Định lượng Cortisol (máu)

Lần

91.600

91.600

1385

Định lượng Creatinin (máu)

lần

21.500

21.500

1386

Định lượng Creatinin (niệu)

Lần

16.100

16.100

1387

Định lượng CRP

Lần

53.800

53.800

1388

Định lượng Cyclosphorin [Máu]

Lần

323.000

323.000

1389

Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]

Lần

96.900

96.900

1390

Định lượng Cystatine C [Máu]

Lần

86.200

86.200

1391

Định lượng Digoxin [Máu]

Lần

86.200

86.200

1392

Định lượng EPO (Erythropoietin)

Lần

409.000

409.000

1393

Định lượng EPO (Erythropoietin)

lần

409.000

409.000

1394

Định lượng Estradiol [Máu]

Lần

80.800

80.800

1395

Định lượng Ferritin [Máu]

Lần

80.800

80.800

1396

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động

Lần

56.500

56.500

1397

Định lượng Folate [Máu]

Lần

86.200

86.200

1398

Định lượng Free kappa huyết thanh

Lần

521.000

521.000

1399

Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]

Lần

80.800

80.800

1400

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

1401

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

Lần

64.600

64.600

1402

Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)

Lần

12.900

12.900

1403

Định lượng Glucose [Máu]

lần

21.500

21.500

1404

Định lượng Haptoglobin

Lần

96.900

96.900

1405

Định lượng HbA1c [Máu]

Lần

101.000

101.000

1406

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

lần

26.900

26.900

1407

Định lượng HE4 [Máu]

lần

300.000

300.000

1408

Định lượng Histamine

lần

989.000

989.000

1409

Định lượng Homocystein [Máu]

Lần

145.000

145.000

1410

Định lượng IgA

lần

64.600

64.600

1411

Định lượng IgG

lần

64.600

64.600

1412

Định lượng Insulin [Máu]

Lần

80.800

80.800

1413

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

Lần

209.000

209.000

1414

Định lượng Interleukin -1α human

lần

768.000

768.000

1415

Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)

lần

75.400

75.400

1416

Định lượng kháng thể C₁INH

lần

744.000

744.000

1417

Định lượng kháng thể kháng C3a

lần

1.063.000

1.063.000

1418

Định lượng kháng thể kháng CCP

lần

593.000

593.000

1419

Định lượng kháng thể kháng Centromere

lần

451.000

451.000

1420

Định lượng kháng thể kháng ENA

lần

423.000

423.000

1421

Định lượng kháng thể kháng Histone

lần

372.000

372.000

1422

Định lượng kháng thể kháng Jo - 1

Lần

434.000

434.000

1423

Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA)

Lần

515.000

515.000

1424

Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM

Lần

581.000

581.000

1425

Định lượng kháng thể kháng RNP-70

Lần

418.000

418.000

1426

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro)

Lần

434.000

434.000

1427

Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu

Lần

709.000

709.000

1428

Định lượng kháng thể kháng tinh trùng

Lần

1.016.000

1.016.000

1429

Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA)

Lần

492.000

492.000

1430

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2)

lần

484.000

484.000

1431

Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]

Lần

96.900

96.900

1432

Định lượng Lambda [Máu]

Lần

96.900

96.900

1433

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

lần

26.900

26.900

1434

Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]

Lần

80.800

80.800

1435

Định lượng MPO (pANCA)

lần

434.000

434.000

1436

Định lượng Myoglobin [Máu]

Lần

91.600

91.600

1437

Định lượng Peptid - C

lần

171.000

171.000

1438

Định lượng Phenytoin [Máu]

Lần

80.800

80.800

1439

Định lượng Pre-albumin [Máu]

Lần

96.900

96.900

1440

Định lượng Pro-calcitonin [Máu]

Lần

398.000

398.000

1441

Định lượng Progesteron [Máu]

Lần

80.800

80.800

1442

Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]

Lần

349.000

349.000

1443

Định lượng Prolactin [Máu]

Lần

75.400

75.400

1444

Định lượng Protein (dịch chọc dò)

lần

21.500

21.500

1445

Định lượng Protein (dịch não tuỷ)

Lần

10.700

10.700

1446

Định lượng Protein (niệu)

Lần

13.900

13.900

1447

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

lần

21.500

21.500

1448

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

Lần

91.600

91.600

1449

Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]

Lần

86.200

86.200

1450

Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]

Lần

236.000

236.000

1451

Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]

Lần

37.700

37.700

1452

Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)

lần

75.400

75.400

1453

Định lượng sắt huyết thanh

Lần

32.300

32.300

1454

Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]

Lần

204.000

204.000

1455

Định lượng Tacrolimus [Máu]

Lần

724.000

724.000

1456

Định lượng Testosterol [Máu]

Lần

93.700

93.700

1457

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

Lần

176.000

176.000

1458

Định lượng Theophylline [Máu]

Lần

80.800

80.800

1459

Định lượng Tobramycin [Máu]

lần

96.900

96.900

1460

Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)

lần

107.000

107.000

1461

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

lần

26.900

26.900

1462

Định lượng Troponin I [Máu]

Lần

75.400

75.400

1463

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

Lần

59.200

59.200

1464

Định lượng Urê (niệu)

lần

16.100

16.100

1465

Định lượng Urê máu [Máu]

lần

21.500

21.500

1466

Định lượng Vitamin B12 [Máu]

Lần

75.400

75.400

1467

Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) [Máu]

Lần

731.000

731.000

1468

Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) [Máu]

Lần

731.000

731.000

1469

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

39.100

39.100

1470

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

lần

39.100

39.100

1471

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)

Lần

39.100

39.100

1472

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Lần

20.700

20.700

1473

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Lần

23.100

23.100

1474

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)

Lần

31.100

31.100

1475

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

31.100

31.100

1476

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

Lần

43.100

43.100

1477

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Lần

43.100

43.100

1478

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Lần

43.100

43.100

1479

Đo áp lực ổ bụng

lần

459.000

459.000

1480

Độ bão hòa Transferin

Lần

64.600

64.600

1481

Đo biên độ điều tiết

Lần

63.800

63.800

1482

Đo các chất khí trong máu

Lần

215.000

215.000

1483

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm

Lần

59.100

59.100

1484

Đỡ đẻ ngôi ngược (*)

Lần

1.002.000

1.002.000

1485

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Lần

706.000

706.000

1486

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Lần

1.227.000

1.227.000

1487

Đo độ lác

Lần

63.800

63.800

1488

Đo độ sâu tiền phòng

Lần

192.000

192.000

1489

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

lần

21.500

21.500

1490

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

21.500

21.500

1491

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

lần

21.500

21.500

1492

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

lần

26.900

26.900

1493

Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]

Lần

26.900

26.900

1494

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Lần

26.900

26.900

1495

Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]

lần

80.800

80.800

1496

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

19.200

19.200

1497

Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]

Lần

96.900

96.900

1498

Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]

Lần

96.900

96.900

1499

Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]

Lần

26.900

26.900

1500

Đo hoạt độ Lipase [Máu]

Lần

59.200

59.200

1501

Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]

lần

64.600

64.600

1502

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Lần

36.200

36.200

1503

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Lần

29.900

29.900

1504

Đo khúc xạ máy

Lần

9.900

9.900

1505

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Lần

34.200

34.200

1506

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]

Lần

82.300

82.300

1507

Đo mật độ xương bằng máy siêu âm [1 vị trí]

Lần

82.300

82.300

1508

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Lần

141.000

141.000

1509

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

Lần

25.900

25.900

1510

Đo nhĩ lượng

Lần

27.400

27.400

1511

Đo phản xạ cơ bàn đạp

Lần

27.400

27.400

1512

Đo thị giác 2 mắt

Lần

63.800

63.800

1513

Đo thị giác tương phản

Lần

63.800

63.800

1514

Đo thị trường chu biên

Lần

28.800

28.800

1515

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Lần

28.800

28.800

1516

Đo thính lực đơn âm

Lần

42.400

42.400

1517

Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính]

Lần

4.700

4.700

1518

Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền

Lần

3.116.000

3.116.000

1519

Đóng hậu môn nhân tạo

Lần

4.293.000

4.293.000

1520

Đóng lỗ dò đường lệ

Lần

1.440.000

1.440.000

1521

Đóng lỗ dò đường lệ

Lần

809.000

809.000

1522

Đóng mở thông ruột non

Lần

3.579.000

3.579.000

1523

Đóng rò trực tràng – âm đạo

Lần

3.579.000

3.579.000

1524

Đóng rò trực tràng – bàng quang

Lần

3.579.000

3.579.000

1525

Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

Lần

222.000

222.000

1526

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

447.000

447.000

1527

Đốt điện cuốn mũi dưới

Lần

673.000

673.000

1528

Đốt họng hạt bằng nhiệt

Lần

79.100

79.100

1529

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Lần

47.900

47.900

1530

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi

Lần

1.235.000

1.235.000

1531

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Lần

1.735.000

1.735.000

1532

Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

1.235.000

1.235.000

1533

Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1534

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

Lần

1.735.000

1.735.000

1535

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

1.235.000

1.235.000

1536

Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm

Lần

1.235.000

1.235.000

1537

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da

Lần

1.751.000

1.751.000

1538

Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong

Lần

2.664.000

2.664.000

1539

Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động

Lần

178.000

178.000

1540

Ép tim ngoài lồng ngực

Lần

479.000

479.000

1541

Forceps

Lần

952.000

952.000

1542

Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi

lần

196.000

196.000

1543

Gây mê đặt canuyn ECMO

Lần

699.000

699.000

1544

Gây mê rút canuyn ECMO

Lần

699.000

699.000

1545

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Lần

387.000

387.000

1546

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Lần

387.000

387.000

1547

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp

Lần

1.075.000

1.075.000

1548

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp

Lần

1.075.000

1.075.000

1549

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể

Lần

570.000

570.000

1550

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể

Lần

570.000

570.000

1551

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể

Lần

764.000

764.000

1552

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể

Lần

764.000

764.000

1553

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM

Lần

3.750.000

3.750.000

1554

Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng

Lần

333.000

333.000

1555

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể

Lần

2.647.000

2.647.000

1556

Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

Lần

1.824.000

1.824.000

1557

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

Lần

2.790.000

2.790.000

1558

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

2.818.000

2.818.000

1559

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

2.818.000

2.818.000

1560

Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.982.000

3.982.000

1561

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.267.000

4.267.000

1562

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.506.000

3.506.000

1563

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.982.000

3.982.000

1564

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.385.000

6.385.000

1565

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.385.000

6.385.000

1566

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.700.000

3.700.000

1567

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.700.000

3.700.000

1568

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.907.000

4.907.000

1569

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.907.000

4.907.000

1570

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.907.000

4.907.000

1571

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

4.907.000

4.907.000

1572

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.481.000

6.481.000

1573

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.481.000

6.481.000

1574

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

6.481.000

6.481.000

1575

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

6.481.000

6.481.000

1576

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

4.321.000

4.321.000

1577

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.907.000

3.907.000

1578

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

3.907.000

3.907.000

1579

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

3.344.000

3.344.000

1580

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

7.062.000

7.062.000

1581

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

5.463.000

5.463.000

1582

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Lần

5.463.000

5.463.000

1583

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

Lần

5.463.000

5.463.000

1584

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

517.000

517.000

1585

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính

Lần

517.000

517.000

1586

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

Lần

1.249.000

1.249.000

1587

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

Lần

858.000

858.000

1588

Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu

Lần

5.692.000

5.692.000

1589

Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

333.000

333.000

1590

Ghép xương có cuống mạch nuôi

Lần

4.957.000

4.957.000

1591

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

4.634.000

4.634.000

1592

Ghi điện cơ cấp cứu

lần

128.000

128.000

1593

Ghi điện cơ cấp cứu

Lần

128.000

128.000

1594

Ghi điện não đồ vi tính

Lần

64.300

64.300

1595

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Lần

32.800

32.800

1596

Giác hơi

Lần

33.200

33.200

1597

Giác hơi điều trị các chứng đau

Lần

33.200

33.200

1598

Giác hơi điều trị cảm cúm

Lần

33.200

33.200

1599

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Lần

33.200

33.200

1600

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Lần

33.200

33.200

1601

Giác hút

Lần

952.000

952.000

1602

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

Lần

4.498.000

4.498.000

1603

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng

Lần

4.498.000

4.498.000

1604

Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau

Lần

5.414.000

5.414.000

1605

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

Lần

649.000

649.000

1606

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa chống độc

Ngày

427.000

427.000

1607

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

427.000

427.000

1608

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi

Ngày

427.000

427.000

1609

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch

Ngày

427.000

427.000

1610

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu

Ngày

427.000

427.000

1611

Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực

Ngày

705.000

705.000

1612

Giường Kagazoo 01

Giường

100

100

1613

Giường Kagazoo 02

Giường

100

100

1614

Giường Kagazoo 03

Giường

100

100

1615

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

303.800

303.800

1616

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Da liễu

Ngày

303.800

303.800

1617

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt

Ngày

303.800

303.800

1618

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

303.800

303.800

1619

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi

Ngày

303.800

303.800

1620

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản

Ngày

303.800

303.800

1621

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

303.800

303.800

1622

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

303.800

303.800

1623

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu

Ngày

303.800

303.800

1624

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

276.500

276.500

1625

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu

Ngày

276.500

276.500

1626

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt

Ngày

276.500

276.500

1627

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

276.500

276.500

1628

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nhi

Ngày

276.500

276.500

1629

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản

Ngày

276.500

276.500

1630

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

276.500

276.500

1631

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

276.500

276.500

1632

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu

Ngày

276.500

276.500

1633

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

241.700

241.700

1634

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Da liễu

Ngày

241.700

241.700

1635

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt

Lần

241.700

241.700

1636

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

241.700

241.700

1637

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nhi

Ngày

241.700

241.700

1638

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản

Ngày

241.700

241.700

1639

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

241.700

241.700

1640

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

241.700

241.700

1641

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu

Ngày

241.700

241.700

1642

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

216.500

216.500

1643

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Da liễu

Ngày

216.500

216.500

1644

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt

Ngày

216.500

216.500

1645

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

216.500

216.500

1646

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Nhi

Ngày

216.500

216.500

1647

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản

Ngày

216.500

216.500

1648

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

216.500

216.500

1649

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

216.500

216.500

1650

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu

Ngày

216.500

216.500

1651

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa chống độc

Ngày

226.500

226.500

1652

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu

Ngày

226.500

226.500

1653

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực

Ngày

226.500

226.500

1654

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học

Ngày

226.500

226.500

1655

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học

Ngày

226.500

226.500

1656

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi

Ngày

226.500

226.500

1657

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch

Ngày

226.500

226.500

1658

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp

Ngày

226.500

226.500

1659

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm thần

Ngày

226.500

226.500

1660

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Truyền nhiễm

Ngày

226.500

226.500

1661

Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu

Ngày

226.500

226.500

1662

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình

Ngày

203.600

203.600

1663

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu

Ngày

203.600

203.600

1664

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt

Ngày

203.600

203.600

1665

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày

203.600

203.600

1666

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội cơ - xương - khớp

Ngày

203.600

203.600

1667

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp

Ngày

203.600

203.600

1668

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản

Ngày

203.600

203.600

1669

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt

Ngày

203.600

203.600

1670

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng

Ngày

203.600

203.600

1671

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

203.600

203.600

1672

Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

203.600

203.600

1673

Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng

Ngày

171.400

171.400

1674

Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

171.400

171.400

1675

Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền

Ngày

51.420

51.420

1676

Gỡ dính sau mổ lại

Lần

2.498.000

2.498.000

1677

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường

Lần

258.000

258.000

1678

Gọt giác mạc đơn thuần

Lần

770.000

770.000

1679

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Lần

2.321.000

2.321.000

1680

Hào châm

Lần

65.300

65.300

1681

HAV total miễn dịch tự động

lần

101.000

101.000

1682

HBc IgM miễn dịch tự động

lần

113.000

113.000

1683

HBc total miễn dịch tự động

lần

71.600

71.600

1684

HBeAb miễn dịch tự động

Lần

95.500

95.500

1685

HBeAg miễn dịch tự động

Lần

95.500

95.500

1686

HBsAg miễn dịch tự động

Lần

74.700

74.700

1687

HBsAg test nhanh

Lần

53.600

53.600

1688

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

Lần

1.314.000

1.314.000

1689

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)

Lần

1.114.000

1.114.000

1690

HCV Ab miễn dịch tự động

Lần

119.000

119.000

1691

HCV Ab test nhanh

Lần

53.600

53.600

1692

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

Lần

1.324.000

1.324.000

1693

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Lần

156.000

156.000

1694

HIV Ab test nhanh

Lần

53.600

53.600

1695

HIV Ag/Ab miễn dịch tự động

lần

130.000

130.000

1696

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

Lần

942.000

942.000

1697

Hồ sơ bệnh án

lần

30.000

30.000

1698

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

Lần

559.000

559.000

1699

Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy

Lần

405.000

405.000

1700

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện

Lần

459.000

459.000

1701

Holter điện tâm đồ

Lần

198.000

198.000

1702

Holter huyết áp

Lần

198.000

198.000

1703

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Lần

38.200

38.200

1704

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính

Lần

185.000

185.000

1705

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

185.000

185.000

1706

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng

Lần

333.000

333.000

1707

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính

Lần

333.000

333.000

1708

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Lần

204.000

204.000

1709

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Lần

185.000

185.000

1710

Hút đờm hầu họng

Lần

11.100

11.100

1711

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

Lần

11.100

11.100

1712

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

Lần

317.000

317.000

1713

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

Lần

317.000

317.000

1714

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần

11.100

11.100

1715

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần

11.100

11.100

1716

Hút huyết khối trong động mạch vành

Lần

6.816.000

6.816.000

1717

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Lần

140.000

140.000

1718

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1719

Hút thai có kiểm soát bằng nội soi

Lần

4.963.000

4.963.000

1720

Hút thai dưới siêu âm

Lần

456.000

456.000

1721

Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang

Lần

2.741.000

2.741.000

1722

Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai

Lần

2.407.000

2.407.000

1723

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Lần

69.300

69.300

1724

Influenza virus A, B test nhanh

Lần

170.000

170.000

1725

Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau

Lần

5.197.000

5.197.000

1726

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp

Lần

546.000

546.000

1727

Khám bệnh hạng I:  Lao

Lần

38.700

38.700

1728

Khám bệnh hạng I: Bỏng

Lần

38.700

38.700

1729

Khám bệnh hạng I: Da Liễu

Lần

38.700

38.700

1730

Khám bệnh hạng I: Mắt

Lần

38.700

38.700

1731

Khám bệnh hạng I: Ngoại

Lần

38.700

38.700

1732

Khám bệnh hạng I: Nhi

Lần

38.700

38.700

1733

Khám bệnh hạng I: Nội

Lần

38.700

38.700

1734

Khám bệnh hạng I: Nội Tiết

Lần

38.700

38.700

1735

Khám bệnh hạng I: Phụ Sản

Lần

38.700

38.700

1736

Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng

Lần

38.700

38.700

1737

Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt

Lần

38.700

38.700

1738

Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng

Lần

38.700

38.700

1739

Khám bệnh hạng I: Tâm Thần

Lần

38.700

38.700

1740

Khám bệnh hạng I: Ung Bướu

Lần

38.700

38.700

1741

Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền

Lần

38.700

38.700

1742

Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)

Lần

244.000

244.000

1743

Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA

lần

288.000

288.000

1744

Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA

Lần

372.000

372.000

1745

Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA

Lần

400.000

400.000

1746

Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA

lần

434.000

434.000

1747

Khâu  giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần]

Lần

764.000

764.000

1748

Khâu  giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp]

Lần

1.112.000

1.112.000

1749

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

Lần

5.273.000

5.273.000

1750

Khâu cầm máu ổ loét dạ dày

Lần

3.579.000

3.579.000

1751

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Lần

182.000

182.000

1752

Khâu cò mi, tháo cò

Lần

400.000

400.000

1753

Khâu củng mạc

Lần

814.000

814.000

1754

Khâu củng mạc

Lần

1.112.000

1.112.000

1755

Khâu da mi đơn giản

Lần

809.000

809.000

1756

Khâu kết mạc

Lần

809.000

809.000

1757

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Lần

764.000

764.000

1758

Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1759

Khâu lỗ thủng đại tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1760

Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non

Lần

3.579.000

3.579.000

1761

Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1762

Khâu phủ kết mạc

Lần

638.000

638.000

1763

Khâu phục hồi bờ mi

Lần

693.000

693.000

1764

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Lần

1.564.000

1.564.000

1765

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Lần

954.000

954.000

1766

Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

Lần

2.963.000

2.963.000

1767

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Lần

1.898.000

1.898.000

1768

Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II

Lần

2.963.000

2.963.000

1769

Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V

Lần

2.963.000

2.963.000

1770

Khâu tử cung do nạo thủng

Lần

2.782.000

2.782.000

1771

Khâu vết rách vành tai

Lần

178.000

178.000

1772

Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên

Lần

3.579.000

3.579.000

1773

Khâu vết thương lách

Lần

2.851.000

2.851.000

1774

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

Lần

178.000

178.000

1775

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

Lần

237.000

237.000

1776

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

lần

178.000

178.000

1777

Khâu vết thương thành bụng

Lần

1.965.000

1.965.000

1778

Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên

Lần

3.579.000

3.579.000

1779

Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

Lần

4.485.000

4.485.000

1780

Khâu vết thương vùng môi

lần

1.242.000

1.242.000

1781

Khâu vòng cổ tử cung

Lần

549.000

549.000

1782

Khâu vùi túi thừa tá tràng

Lần

2.561.000

2.561.000

1783

Khí dung mũi họng

Lần

20.400

20.400

1784

Khí dung thuốc cấp cứu

Lần

20.400

20.400

1785

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Lần

20.400

20.400

1786

Khí dung thuốc giãn phế quản

Lần

20.400

20.400

1787

Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)

Lần

20.400

20.400

1788

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

Lần

20.400

20.400

1789

Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT

Lần

215.000

215.000

1790

Khoét chóp cổ tử cung

Lần

2.747.000

2.747.000

1791

KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

Lần

5.122.000

5.122.000

1792

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền]

Lần

335.000

335.000

1793

Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]

Lần

254.000

254.000

1794

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

Lần

335.000

335.000

1795

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng

Lần

3.895.000

3.895.000

1796

Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

Lần

234.000

234.000

1797

Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính

Lần

558.000

558.000

1798

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

Lần

3.980.000

3.980.000

1799

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật

Lần

1.000.000

1.000.000

1800

Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh

Lần

45.300

45.300

1801

Kỹ thuật kéo nắn trị liệu

Lần

45.300

45.300

1802

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Lần

48.600

48.600

1803

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Lần

48.600

48.600

1804

Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới

Lần

558.000

558.000

1805

Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối

Lần

48.600

48.600

1806

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng

Lần

48.600

48.600

1807

Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối

Lần

48.600

48.600

1808

Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO

Lần

48.600

48.600

1809

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng

Lần

48.600

48.600

1810

Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng

Lần

48.600

48.600

1811

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

Lần

48.600

48.600

1812

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

Lần

48.600

48.600

1813

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)

Lần

48.600

48.600

1814

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

Lần

48.600

48.600

1815

Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO

Lần

48.600

48.600

1816

Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu

Lần

48.600

48.600

1817

Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu

Lần

48.600

48.600

1818

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

4.770.000

4.770.000

1819

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt

Lần

4.770.000

4.770.000

1820

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt

Lần

17.842.000

17.842.000

1821

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng

Lần

3.601.000

3.601.000

1822

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng

Lần

4.770.000

4.770.000

1823

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính

Lần

4.770.000

4.770.000

1824

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng

Lần

17.842.000

17.842.000

1825

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo

Lần

17.842.000

17.842.000

1826

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính

Lần

17.842.000

17.842.000

1827

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết

Lần

4.770.000

4.770.000

1828

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng

Lần

3.601.000

3.601.000

1829

Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng

Lần

3.601.000

3.601.000

1830

Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng

Lần

29.000

29.000

1831

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Lần

46.900

46.900

1832

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

Lần

203.000

203.000

1833

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Lần

42.300

42.300

1834

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

lần

146.000

146.000

1835

Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính

Lần

3.790.000

3.790.000

1836

Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch

Lần

13.644.000

13.644.000

1837

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

Lần

28.500

28.500

1838

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Lần

50.700

50.700

1839

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Lần

41.800

41.800

1840

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.514.000

2.514.000

1841

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.514.000

2.514.000

1842

Làm hậu môn nhân tạo

Lần

2.514.000

2.514.000

1843

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Lần

1.482.000

1.482.000

1844

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Lần

2.612.000

2.612.000

1845

Làm thuốc tai

Lần

20.500

20.500

1846

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Lần

20.500

20.500

1847

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Lần

85.600

85.600

1848

Laser châm

Lần

47.400

47.400

1849

Laser điều trị U nguyên bào võng mạc

Lần

406.000

406.000

1850

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai

Lần

2.708.000

2.708.000

1851

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium

Lần

5.328.000

5.328.000

1852

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương

Lần

5.613.000

5.613.000

1853

Lấy bỏ u gan

Lần

8.133.000

8.133.000

1854

Lấy calci kết mạc

Lần

35.200

35.200

1855

Lấy cao răng

Lần

77.000

77.000

1856

Lấy cao răng

Lần

134.000

134.000

1857

Lấy dị vật âm đạo

Lần

573.000

573.000

1858

Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)]

Lần

665.000

665.000

1859

Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)]

Lần

82.100

82.100

1860

Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)]

Lần

327.000

327.000

1861

Lấy dị vật hạ họng

Lần

40.800

40.800

1862

Lấy dị vật hốc mắt

Lần

893.000

893.000

1863

Lấy dị vật họng miệng

Lần

40.800

40.800

1864

Lấy dị vật kết mạc

Lần

64.400

64.400

1865

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Lần

673.000

673.000

1866

Lấy dị vật tiền phòng

Lần

1.112.000

1.112.000

1867

Lấy dị vật trong củng mạc

Lần

893.000

893.000

1868

Lấy dị vật trực tràng

Lần

3.579.000

3.579.000

1869

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có
lồng titanium) (ALIF)

Lần

5.328.000

5.328.000

1870

Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn

Lần

4.498.000

4.498.000

1871

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lần

2.860.000

2.860.000

1872

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên

Lần

4.615.000

4.615.000

1873

Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên

Lần

4.615.000

4.615.000

1874

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lần

2.248.000

2.248.000

1875

Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

Lần

4.670.000

4.670.000

1876

Lấy máu tụ bao gan

Lần

5.273.000

5.273.000

1877

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lần

62.900

62.900

1878

Lấy sỏi bàng quang

Lần

4.098.000

4.098.000

1879

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

Lần

2.851.000

2.851.000

1880

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lần

4.098.000

4.098.000

1881

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lần

4.098.000

4.098.000

1882

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lần

4.098.000

4.098.000

1883

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

Lần

4.098.000

4.098.000

1884

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lần

4.098.000

4.098.000

1885

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

Lần

4.098.000

4.098.000

1886

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

Lần

1.014.000

1.014.000

1887

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lần

1.014.000

1.014.000

1888

Lấy sỏi san hô thận

Lần

4.098.000

4.098.000

1889

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

Lần

4.098.000

4.098.000

1890

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

Lần

1.212.000

1.212.000

1891

Lấy u phúc mạc

Lần

4.670.000

4.670.000

1892

Lấy u sau phúc mạc

lần

5.712.000

5.712.000

1893

Lấy u sau phúc mạc

Lần

5.712.000

5.712.000

1894

Lấy u xương (ghép xi măng)

Lần

3.746.000

3.746.000

1895

Leptospira test nhanh

Lần

138.000

138.000

1896

Lọc huyết tương (Plasmapheresis)

Lần

1.636.000

1.636.000

1897

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online)
(Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin

Lần

1.504.000

1.504.000

1898

Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)

Lần

1.541.000

1.541.000

1899

Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)

Lần

1.541.000

1.541.000

1900

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin

Lần

1.541.000

1.541.000

1901

Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp

Lần

1.541.000

1.541.000

1902

Lọc máu liên tục

lần

2.212.000

2.212.000

1903

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lần

2.212.000

2.212.000

1904

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

lần

2.212.000

2.212.000

1905

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

lần

2.212.000

2.212.000

1906

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

lần

2.212.000

2.212.000

1907

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

lần

2.212.000

2.212.000

1908

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lần

2.212.000

2.212.000

1909

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích.

lần

2.212.000

2.212.000

1910

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

lần

2.212.000

2.212.000

1911

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

lần

2.212.000

2.212.000

1912

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng

lần

2.212.000

2.212.000

1913

Lọc và tách huyết tương chọn lọc

Lần

1.636.000

1.636.000

1914

Luyện tập dưỡng sinh

Lần

23.800

23.800

1915

Mai hoa châm

Lần

65.300

65.300

1916

Mãng châm

Lần

65.300

65.300

1917

Máu lắng (bằng máy tự động)

Lần

34.600

34.600

1918

Measles virus Ab miễn dịch bán tự động

Lần

252.000

252.000

1919

Mở bao sau bằng phẫu thuật

Lần

590.000

590.000

1920

Mở bao sau đục bằng laser

Lần

257.000

257.000

1921

Mở bè có hoặc không cắt bè

Lần

1.104.000

1.104.000

1922

Mổ bóc nhân xơ vú

Lần

984.000

984.000

1923

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Lần

3.406.000

3.406.000

1924

Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung

Lần

3.406.000

3.406.000

1925

Mở bụng thăm dò

Lần

2.514.000

2.514.000

1926

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

Lần

2.514.000

2.514.000

1927

Mở bụng thăm dò, sinh thiết

Lần

2.514.000

2.514.000

1928

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

Lần

4.498.000

4.498.000

1929

Mở dạ dày xử lý tổn thương

Lần

3.579.000

3.579.000

1930

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật

Lần

2.664.000

2.664.000

1931

Mở khí quản

Lần

719.000

719.000

1932

Mở khí quản cấp cứu

lần

719.000

719.000

1933

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Lần

719.000

719.000

1934

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Lần

719.000

719.000

1935

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Lần

719.000

719.000

1936

Mở khí quản thường quy

Lần

719.000

719.000

1937

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

3.285.000

3.285.000

1938

Mở màng phổi cấp cứu

Lần

596.000

596.000

1939

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột

Lần

6.827.000

6.827.000

1940

Mở ngực thăm dò

Lần

3.285.000

3.285.000

1941

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

3.285.000

3.285.000

1942

Mở ngực thăm dò, sinh thiết

Lần

3.285.000

3.285.000

1943

Mở nhu mô gan lấy sỏi

Lần

4.728.000

4.728.000

1944

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật

Lần

4.499.000

4.499.000

1945

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật

Lần

4.499.000

4.499.000

1946

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật

Lần

4.499.000

4.499.000

1947

Mổ quặm bẩm sinh

Lần

638.000

638.000

1948

Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ

Lần

4.498.000

4.498.000

1949

Mở rộng lỗ sáo

Lần

1.242.000

1.242.000

1950

Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)

Lần

3.579.000

3.579.000

1951

Mở sào bào

Lần

3.720.000

3.720.000

1952

Mở sào bào - thượng nhĩ

Lần

3.720.000

3.720.000

1953

Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

Lần

3.720.000

3.720.000

1954

Mở thông bàng quang trên xương mu

lần

373.000

373.000

1955

Mở thông dạ dày

Lần

2.514.000

2.514.000

1956

Mở thông dạ dày bằng nội soi

Lần

2.697.000

2.697.000

1957

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1958

Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền

Lần

2.103.000

2.103.000

1959

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

Lần

2.514.000

2.514.000

1960

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng

Lần

2.514.000

2.514.000

1961

Mở thông túi mật

Lần

1.965.000

1.965.000

1962

Múc nội nhãn

Lần

539.000

539.000

1963

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

Lần

889.000

889.000

1964

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

Lần

342.000

342.000

1965

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

Lần

184.000

184.000

1966

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Lần

734.000

734.000

1967

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

Lần

734.000

734.000

1968

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

lần

734.000

734.000

1969

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

Lần

238.000

238.000

1970

Mycobacterium tuberculosis Mantoux

Lần

11.900

11.900

1971

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

Lần

814.000

814.000

1972

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

Lần

358.000

358.000

1973

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

Lần

1.514.000

1.514.000

1974

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Lần

167.000

167.000

1975

Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động

Lần

250.000

250.000

1976

MyMycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

Lần

348.000

348.000

1977

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

399.000

399.000

1978

Nắm, cố định trật khớp hàm

Lần

221.000

221.000

1979

Nắn sai khớp thái dương hàm

lần

103.000

103.000

1980

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

lần

1.662.000

1.662.000

1981

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

lần

1.662.000

1.662.000

1982

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần

35.200

35.200

1983

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

399.000

399.000

1984

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Lần

221.000

221.000

1985

Xét nghiệm Sars-CoV-2 Ag test nhanh

Lần

83.390

83.390

1986

Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR mẫu đơn

Lần

518.400

518.400

1987

Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 2 que tại thực địa

Lần

270.100

270.100

1988

Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 3 que tại thực địa

Lần

211.500

211.500

1989

Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 4 que tại thực địa

Lần

182.200

182.200

1990

Xét nghiệm Sars-CoV-2 bằng kỹ thuật Realtime RT - PCR gộp mẫu 5 que tại thực địa

Lần

164.600

164.600