Chiều ngày 08 và 09/5/2023, Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang tổ chức “Hội thi truyền thông giáo ...
Trong không khí sôi nổi cả nước mừng Đảng - mừng Xuân Quý Mão 2023, chào mừng 78 năm kỷ niệm ...
Ngày 25.6, Các bác sỹ Khoa Chấn thương chỉnh hình Bệnh viện Đa khoa tỉnh đã phẫu thuật thành ...
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 10% dân số thế giới đang phải đối mặt với các bệnh lí về ...
DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ | |||||||
STT | STT thầu | Mã số theo danh mục BYT | Tên theo danh mục ... |
Tối 20.10, Ban Chấp hành Công đoàn Cơ sở Bệnh viện Đa khoa tỉnh tổ chức Hội thi tiếng hát công nhân ...
ĐIỀU DƯỠNG PHAN THỊ HỒNG - KHOA A10 TRẢ LẠI
PHONG BÌ CHO NGƯỜI ĐÁNH RƠI
Khoảng 11h, ngày ...
I/ Giới thiệu khái quát về khoa:
Hiện tại khoa Tâm Thần có 08 cán bộ trong đó: BS chuyên khoa cấp I: ...
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ... |
Chuyên mục thư cảm ơn...!.
---------------------------
------------------------------
...
Hưởng ứng Ngày rửa tay thế giới 5.5, chiều 5.5, Bệnh viện Đa khoa tỉnh tổ chức phát động phong ...
Chiều 17/4/2023, Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang đã tổ chức Hội nghị sơ kết giữa ...
Chiều 17/4/2023, Đảng bộ Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang đã tổ chức Hội nghị sơ kết giữa ...
----------------------------
Email: benhvienhg@gmail.com
Facebook: benhviendakhoatinhhagiang
...
Ngày 28/4/2022 Bệnh viện Đa khoa tỉnh phối hợp Báo Hà Giang tổ chức tập huấn kỹ năng viết ...
Chiều ngày 20/4, Hội Cựu chiến binh Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang tổ chức đại hội lần thứ ...
Ngày 02.7, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh các bác sĩ của Khoa Ngoại tổng hợp đã thực hiện phẫu ...
Ngày 02.7, tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh các bác sĩ của Khoa Ngoại tổng hợp đã thực hiện phẫu ...
Ngày 02/7, Bệnh viện Đa khoa tỉnh đã cấp cứu thành công ca ngộ độc ấu tẩu cho bệnh nhân Nguyễn ...
Cúm A ở trẻ tiềm ẩn nhiều nguy cơ nguy hiểm nếu không được điều trị từ sớm và đúng cách. Điều ...
GIÁO DỤC SỨC KHỎE BỆNH TRẦM CẢM
I. Tổng quan về bệnh trầm cảm
1. Đại cương về bệnh trầm cảm
...
Nguyên nhân
Quai bị là bệnh lây truyền do virus rất dễ lây truyền và phát triển trong cộng đồng. ...
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO TT15-BYT | ||||
STT | Tên theo TT15 | DVT | Giá TT15 ( Giá ... |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH |
||||
( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa b ... |
SỞ Y TẾ HÀ GIANG | |
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH | |
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ... |
Để góp phần cùng ngành Y tế thực hiện tốt sự nghiệp chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho người dân trên ...
Huân chương Chiến công hạng Nhất do Hội đồng Nhà nước CHXHCN Việt Nam khen tặng (Quyết định số ...
TẤM GƯƠNG SÁNG NGHÀNH Y
Điềm đạm, cởi mở, ân cần và chu đáo với người bệnh cũng như người nhà bệnh ...
Đó là chị Nguyễn Thị Thu, cán bộ thuộc Công ty Hành Tinh Xanh tham gia làm công tác vệ sinh tại ...
KHOA NHI
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ ...
HUYẾT HỌC LÂM SÀNG THUỘC KHOA HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
Huyết học lâm sàng thuộc ...
KHOA LÃO KHOA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG
I. ...
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
I. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN
Khoa ...
KHOA CHẤN THƯƠNG - CHỈNH HÌNH
I. Lịch sử hình thành và phát triển:
Khoa ...
KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN BVĐK HÀ GIANG
1. Lịch sử.
Thành lập năm ...
Thư cảm ơn...
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT và Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39 ĐƠN GIÁ THU PHÍ: Khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT thực hiện theo Nghị quyết số 109/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 ) |
||||
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ BHYT |
GIÁ THU PHÍ |
1 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
2 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
3 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] |
lần | 632.000 | 970.000 |
4 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] |
Lần | 522.000 | 536.000 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
12 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
lần | 632.000 | 970.000 |
24 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần | 632.000 | 970.000 |
25 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
26 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
27 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
29 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
30 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
31 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.431.000 |
33 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
34 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
35 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
36 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] | lần | 632.000 | 970.000 |
37 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] | Lần | 522.000 | 536.000 |
38 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1.701.000 | 2.266.000 |
39 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1.446.000 | 1.431.000 |
40 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2.985.000 | 3.543.000 |
41 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2.731.000 | 2.712.000 |
42 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
43 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
47 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
48 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
49 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
50 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
51 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
52 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 536.000 | |
53 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
54 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
55 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
56 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
57 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
58 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
59 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
60 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
61 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
62 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
63 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
64 | Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
65 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
66 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
67 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
68 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
69 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
70 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
71 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
72 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
73 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
74 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
75 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
76 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
77 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
78 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
79 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
80 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
81 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
82 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
83 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
84 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
85 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | Lần | 8.665.000 | 8.636.000 |
86 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Lần | 8.665.000 | 8.636.000 |
87 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
88 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
89 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
90 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
91 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
92 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
93 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
94 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
95 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
96 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
97 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
98 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
99 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
100 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
101 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
102 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
103 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
104 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
105 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
106 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
107 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
108 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
109 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
110 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
112 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
115 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
116 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
117 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
118 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
119 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
120 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
122 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
123 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
124 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
125 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
126 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
127 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
128 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
129 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
130 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
131 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
132 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
133 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
134 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
135 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
136 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
137 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
138 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
139 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
140 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
141 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
142 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
143 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
144 | Chụp động mạch vành | Lần | 5.916.000 | 5.796.000 |
145 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
146 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
147 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
148 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
149 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
150 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
151 | Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
152 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
153 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
154 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | Lần | 7.816.000 | 7.696.000 |
155 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
156 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
157 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
158 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
159 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
160 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
161 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
162 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
163 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
164 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
165 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
166 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
167 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
168 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
169 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
170 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
171 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
172 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
173 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
174 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
175 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
176 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
177 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
178 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
179 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
180 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
181 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
182 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
183 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
184 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
185 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
186 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
187 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
188 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
189 | Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
190 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
191 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
192 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
193 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
194 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
195 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
196 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
197 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
198 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
199 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
200 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206.000 | 191.000 |
201 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609.000 | 594.000 |
202 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65.400 | 69.000 |
203 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
204 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65.400 | 69.000 |
205 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97.200 | 94.000 |
206 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97.200 | 94.000 |
207 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122.000 | 119.000 |
208 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
209 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
210 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97.200 | 94.000 |
212 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65.400 | 69.000 |
213 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97.200 | 94.000 |
214 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
216 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264.000 | 249.000 |
217 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65.400 | 69.000 |
218 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406.000 | 391.000 |
219 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240.000 | 225.000 |
220 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
221 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65.400 | 69.000 |
222 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
223 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
224 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122.000 | 119.000 |
225 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
226 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
227 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
228 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65.400 | 69.000 |
229 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
230 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65.400 | 69.000 |
231 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
232 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 69.000 |
233 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
234 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
235 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
236 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65.400 | 69.000 |
237 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240.000 | 225.000 |
238 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65.400 | 69.000 |
239 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
240 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
241 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564.000 | 549.000 |
242 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609.000 | 594.000 |
243 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 564.000 | 549.000 |
244 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386.000 | 371.000 |
245 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65.400 | 69.000 |
246 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97.200 | 94.000 |
247 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65.400 | 69.000 |
248 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 69.000 |
249 | Chụp Xquang ruột non [số hóa] | Lần | 224.000 | 209.000 |
250 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65.400 | 69.000 |
251 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] | Lần | 97.200 | 94.000 |
252 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 69.000 |
253 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 69.000 |
254 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65.400 | 69.000 |
255 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65.400 | 69.000 |
256 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | 65.400 | 69.000 |
257 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224.000 | 209.000 |
258 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224.000 | 209.000 |
259 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122.000 | 119.000 |
260 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 371.000 | 356.000 |
261 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411.000 | 396.000 |
262 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386.000 | 371.000 |
263 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94.200 | 91.000 |
264 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
265 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
266 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
267 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97.200 | 94.000 |
268 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 97.200 | 94.000 |
269 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
270 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
271 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 69.000 |
272 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
273 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
274 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 69.000 |
275 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
276 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
277 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
278 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
279 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
280 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
281 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
282 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
283 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
284 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
285 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
286 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
287 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
288 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
289 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
290 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
291 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
292 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
293 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
294 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
295 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
296 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
297 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 211.000 |
298 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
299 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
300 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
301 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
302 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
303 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
304 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
305 | Hút huyết khối trong động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
306 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | Lần | 546.000 | 533.000 |
307 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
308 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
309 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104.000 | 202.000 |
310 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
311 | Nong và đặt stent các động mạch khác | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
312 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
313 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
314 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457.000 | 446.000 |
315 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Lần | 181.000 | 176.000 |
316 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43.900 | 49.000 |
317 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 | 49.000 |
318 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43.900 | 49.000 |
319 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222.000 | 211.000 |
320 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 49.000 |
321 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43.900 | 49.000 |
322 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222.000 | 211.000 |
323 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 | 211.000 |
324 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 | 211.000 |
325 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 211.000 |
326 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222.000 | 211.000 |
327 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 | 211.000 |
328 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | Lần | 222.000 | 211.000 |
329 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222.000 | 211.000 |
330 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222.000 | 211.000 |
331 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222.000 | 211.000 |
332 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222.000 | 211.000 |
333 | Siêu âm dương vật | Lần | 43.900 | 49.000 |
334 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 | 49.000 |
335 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 | 49.000 |
336 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 43.900 | 49.000 |
337 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43.900 | 49.000 |
338 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | Lần | 222.000 | 211.000 |
339 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 | 49.000 |
340 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43.900 | 49.000 |
341 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43.900 | 49.000 |
342 | Siêu âm nội mạch | Lần | 1.998.000 | 1.970.000 |
343 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 | 49.000 |
344 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43.900 | 49.000 |
345 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43.900 | 49.000 |
346 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 | 49.000 |
347 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43.900 | 49.000 |
348 | Siêu âm tại giường | Lần | 43.900 | 49.000 |
349 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 | 49.000 |
350 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 | 49.000 |
351 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 | 49.000 |
352 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 | 49.000 |
353 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 | 49.000 |
354 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181.000 | 176.000 |
355 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | Lần | 257.000 | 246.000 |
356 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Lần | 587.000 | 576.000 |
357 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 805.000 | 794.000 |
358 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 222.000 | 211.000 |
359 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 257.000 | 246.000 |
360 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222.000 | 211.000 |
361 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 805.000 | 794.000 |
362 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43.900 | 49.000 |
363 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng] | Lần | 181.000 | 176.000 |
364 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 | 49.000 |
365 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 | 49.000 |
366 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 | 49.000 |
367 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 | 49.000 |
368 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
369 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
370 | Thu thêm BN BHYT chụp CT Scanner số hóa (không có thuốc cản quang) | Lần | 200.000 | 236.000 |
371 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 988.000 | 988.000 |
372 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 988.000 | 988.000 |
373 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) | lần | 1.052.000 | 1.052.000 |
374 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 824.000 | 824.000 |
375 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 824.000 | 824.000 |
376 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) | lần | 882.000 | 882.000 |
377 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
378 | Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] | Lít | 18.100 | 0 |
379 | Chi phí quản lý khám sức khỏe | Lần | 19.000 | 19.000 |
380 | Hợp đồng khám sức khỏe Truyền tải điện Thái Nguyên ngày 24/4/2013 | lần | 5.250.000 | 5.250.000 |
381 | Khám , cấp giấy chứng thương, giám định y khoa(không kể xét nghiệm, XQuang) | Lần | 80.000 | 120.000 |
382 | Khám bệnh hạng I: Lao | Lần | 38.700 | 39.000 |
383 | Khám bệnh hạng I: Bỏng | Lần | 38.700 | 39.000 |
384 | Khám bệnh hạng I: Da Liễu | Lần | 38.700 | 39.000 |
385 | Khám bệnh hạng I: Mắt | Lần | 38.700 | 39.000 |
386 | Khám bệnh hạng I: Ngoại | Lần | 38.700 | 39.000 |
387 | Khám bệnh hạng I: Nhi | Lần | 38.700 | 39.000 |
388 | Khám bệnh hạng I: Nội | Lần | 38.700 | 39.000 |
389 | Khám bệnh hạng I: Nội Tiết | Lần | 38.700 | 39.000 |
390 | Khám bệnh hạng I: Phụ Sản | Lần | 38.700 | 39.000 |
391 | Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng | Lần | 38.700 | 39.000 |
392 | Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt | Lần | 38.700 | 39.000 |
393 | Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng | Lần | 38.700 | 39.000 |
394 | Khám bệnh hạng I: Tâm Thần | Lần | 38.700 | 39.000 |
395 | Khám bệnh hạng I: Ung Bướu | Lần | 38.700 | 39.000 |
396 | Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền | Lần | 38.700 | 39.000 |
397 | Khám giám định y khoa | Lần | 30.000 | 30.000 |
398 | Khám sức khỏe | Lần | 160.000 | 160.000 |
399 | Khám sức khỏe định kỳ đợt II - 220kv Đội, trạm Hà Giang | lần | 144.000 | 144.000 |
400 | Khám sức khỏe định kỳ và làm XN cho 28cb CĐoàn sở tài chính theo Hợp đồng 01/2012/H/HĐ-CĐTC | lần | 17.257.000 | 17.257.000 |
401 | Khám sức khỏe theo yêu cầu(Chưa bao gồm XN) theo yêu cầu của người khám | Lần | 40.000 | 40.000 |
402 | Khám sức khoẻ toàn diện (bao gồm các XN,chụp XQ tim phổi) | Lần | 160.000 | 160.000 |
403 | Khám sưc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, XQuang) | Lần | 80.000 | 80.000 |
404 | Khám sưc khỏe toàn diệnl cho người đi xuất khẩu lao động | Lần | 240.000 | 240.000 |
405 | khám sức khoẻ và làm xét nghiệm có bảng kê kèm theo | Lần | 93.724.440 | 93.724.440 |
406 | Khám sức khỏe(ksk) | lần | 80.000 | 80.000 |
407 | Khám Tổng quát | Lần | 120.000 | 120.000 |
408 | Nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
409 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64.300 | 69.600 |
410 | Điện tim thường | Lần | 32.800 | 45.900 |
411 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | 128.000 | 126.000 |
412 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 128.000 | 126.000 |
413 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64.300 | 69.600 |
414 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | 45.900 |
415 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198.000 | 191.000 |
416 | Holter huyết áp | Lần | 198.000 | 191.000 |
417 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198.000 | 191.000 |
418 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | lần | 160.000 | 158.000 |
419 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | lần | 130.000 | 128.000 |
420 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201.000 | 187.000 |
421 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201.000 | 187.000 |
422 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | lần | 422.000 | 407.000 |
423 | Test dung nạp glucagon | Lần | 38.100 | 37.400 |
424 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126.000 | 142.000 |
425 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193.000 | 180.000 |
426 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130.000 | 126.000 |
427 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148.000 | 146.000 |
428 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
429 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
430 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133.000 | 120.000 |
431 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 | 135.000 |
432 | Bóc giả mạc | Lần | 82.100 | 75.300 |
433 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 | 172.000 |
434 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.237.000 |
435 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.237.000 |
436 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.586.000 |
437 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.586.000 |
438 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 947.000 |
439 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
440 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
441 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
442 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
443 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4.947.000 | 4.715.000 |
444 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4.947.000 | 4.715.000 |
445 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
446 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
447 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5.413.000 | 5.181.000 |
448 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740.000 | 704.000 |
449 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115.000 | 111.000 |
450 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] | Lần | 198.000 | 185.000 |
451 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 | 35.000 |
452 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216.000 | 203.000 |
453 | Bơm rửa phế quản | Lần | 1.461.000 | 1.443.000 |
454 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94.400 | 89.900 |
455 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 | 57.200 |
456 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.500 | 20.000 |
457 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
458 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 | 203.000 |
459 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479.000 | 458.000 |
460 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
461 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624.000 | 611.000 |
462 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 344.000 | 331.000 |
463 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
464 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
465 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4.699.000 | 4.511.000 |
466 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
467 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116.000 | 107.000 |
468 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 | 201.000 |
469 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275.000 | 271.000 |
470 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
471 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
472 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 | 337.000 |
473 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 479.000 | 458.000 |
474 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479.000 | 473.000 |
475 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 | 458.000 |
476 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
477 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
478 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
479 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
480 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
481 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
482 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
483 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
484 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
485 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
486 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
487 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
488 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
489 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
490 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
491 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
492 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
493 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
494 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
495 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
496 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
497 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
498 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2.772.000 | 2.699.000 |
499 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.281.000 | 4.208.000 |
500 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
501 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
502 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
503 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
504 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
505 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 4.913.000 | 4.681.000 |
506 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 6.788.000 | 6.604.000 |
507 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5.305.000 | 5.073.000 |
508 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
509 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.677.000 |
510 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.677.000 |
511 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
512 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78.400 | 75.600 |
513 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
514 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 | 2.151.000 |
515 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 | 2.151.000 |
516 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.818.000 | 3.645.000 |
517 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.268.000 | 3.095.000 |
518 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.886.000 | 2.713.000 |
519 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.268.000 | 3.095.000 |
520 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 | 2.180.000 |
521 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 | 2.180.000 |
522 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.285.000 | 3.112.000 |
523 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.755.000 | 3.582.000 |
524 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.920.000 | 2.791.000 |
525 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.285.000 | 3.112.000 |
526 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
527 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
528 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820.000 | 768.000 |
529 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2.927.000 | 2.807.000 |
530 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740.000 | 704.000 |
531 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9.029.000 | 8.653.000 |
532 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
533 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
534 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
535 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
536 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
537 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
539 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
540 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
541 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
542 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 5.659.000 | 5.531.000 |
543 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
544 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
545 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.094.000 |
546 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 679.000 |
547 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
548 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.094.000 |
549 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 679.000 |
550 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
551 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
552 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
553 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
554 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
555 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
556 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 | 2.507.000 |
557 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.133.000 | 2.071.000 |
558 | Cắt các u nang mang | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
559 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
560 | Cắt chỉ | Lần | 36.000 | 36.000 |
561 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 | 30.000 |
562 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.900 | 30.000 |
563 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 30.000 |
564 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 | 109.000 |
565 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32.900 | 30.000 |
566 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32.900 | 30.000 |
567 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32.900 | 30.000 |
568 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
569 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
570 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5.305.000 | 5.073.000 |
571 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5.550.000 | 5.378.000 |
572 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4.109.000 | 3.937.000 |
573 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5.550.000 | 5.378.000 |
574 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.109.000 | 3.937.000 |
575 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
576 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
577 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
578 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
579 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
580 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
581 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.638.000 |
582 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
583 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
584 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
585 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6.933.000 | 6.651.000 |
586 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
587 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
588 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
589 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
590 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
591 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
592 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
593 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
594 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 7.155.000 | 6.890.000 |
595 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
596 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
597 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
598 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
599 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
600 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
601 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
602 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
603 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
604 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
605 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
606 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
607 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
608 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
609 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
610 | Cắt gan phải | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
611 | Cắt gan toàn bộ | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
612 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
613 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
614 | Cắt gan trái | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
615 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
616 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.010.000 | 3.837.000 |
617 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.010.000 | 3.837.000 |
618 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.274.000 | 3.156.000 |
619 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.274.000 | 3.156.000 |
620 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
621 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
622 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
623 | Cắt lách bán phần | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
624 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
625 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
626 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
627 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
628 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
629 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
630 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | Lần | 3.750.000 | 3.577.000 |
631 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 233.000 |
632 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392.000 | 369.000 |
633 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 575.000 |
634 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 575.000 |
635 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 233.000 |
636 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 | 151.000 |
637 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
638 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
639 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934.000 | 895.000 |
640 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
641 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
642 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
643 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
644 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
645 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
646 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
647 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
648 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 | 429.000 |
649 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
650 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
651 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2.777.000 | 2.657.000 |
652 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
653 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2.927.000 | 2.807.000 |
654 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
655 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
656 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
657 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
658 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
659 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729.000 | 713.000 |
660 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
661 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
662 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.868.000 |
663 | Cắt polyp ống tai [Gây mê] | Lần | 1.990.000 | 1.938.000 |
664 | Cắt polyp ống tai [Gây tê] | Lần | 602.000 | 589.000 |
665 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.038.000 | 1.010.000 |
666 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
667 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
668 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
669 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
670 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 4.288.000 | 4.029.000 |
671 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3.609.000 | 3.451.000 |
672 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 | 3.130.000 |
673 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
674 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
675 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
676 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
677 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
678 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
679 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.160.000 |
680 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740.000 | 704.000 |
681 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
682 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
683 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
684 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
685 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
686 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
687 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
688 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
689 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
690 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
691 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
692 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
693 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
694 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
695 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
696 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
697 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.704.000 |
698 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
699 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
700 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
701 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
702 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
703 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
704 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
705 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
706 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
707 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
708 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
709 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
710 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
711 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
712 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
713 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
714 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
715 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
716 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 455.000 | 429.000 |
717 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9.029.000 | 8.653.000 |
718 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6.145.000 | 5.864.000 |
719 | Cắt túi mật | Lần | 4.523.000 | 4.335.000 |
720 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
721 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
722 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
723 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
724 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
725 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
726 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
727 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
728 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
729 | Cắt u amidan | Lần | 3.771.000 | 3.365.000 |
730 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5.434.000 | 5.152.000 |
731 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4.565.000 | 4.379.000 |
732 | Cắt u bao gân | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
733 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5.914.000 | 5.742.000 |
734 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
735 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2.627.000 | 2.507.000 |
736 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
737 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724.000 | 689.000 |
738 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6.065.000 | 5.862.000 |
739 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 5.529.000 | 5.297.000 |
740 | Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
741 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
742 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
743 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1.154.000 | 1.115.000 |
744 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 840.000 | 804.000 |
745 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
746 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
747 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
748 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3.241.000 | 3.072.000 |
749 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3.241.000 | 3.072.000 |
750 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
751 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 455.000 | 429.000 |
752 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415.000 | 389.000 |
753 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
754 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
755 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2.993.000 | 2.858.000 |
756 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
757 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
758 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
759 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | 7.245.000 | 6.852.000 |
760 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
761 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
762 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
763 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Lần | 8.329.000 | 7.953.000 |
764 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
765 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
766 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
767 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
768 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724.000 | 689.000 |
769 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724.000 | 689.000 |
770 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
771 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834.000 | 819.000 |
772 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 834.000 | 819.000 |
773 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
774 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
775 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.206.000 | 1.107.000 |
776 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
777 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
778 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1.049.000 | 1.000.000 |
779 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
780 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
781 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3.950.000 | 3.809.000 |
782 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
783 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
784 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.206.000 | 1.107.000 |
785 | Cắt u tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
786 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
787 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
788 | Cắt u thận lành | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
789 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 1.960.000 |
790 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 1.960.000 |
791 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 5.830.000 |
792 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 5.830.000 |
793 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6.933.000 | 6.651.000 |
794 | Cắt u trung thất | Lần | 10.311.000 | 9.918.000 |
795 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Lần | 10.311.000 | 9.918.000 |
796 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
797 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
798 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
799 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
800 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
801 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
802 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
803 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
804 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6.117.000 | 5.835.000 |
805 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
806 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
807 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
808 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
809 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
810 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
811 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2.993.000 | 2.858.000 |
812 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
813 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
814 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
815 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
816 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
817 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
818 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
819 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
820 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
821 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
822 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
823 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
824 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
825 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | Lần | 5.529.000 | 5.297.000 |
826 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6.788.000 | 6.604.000 |
827 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
828 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
829 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
830 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
831 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
832 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
833 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
834 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
835 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
836 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
837 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
838 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
839 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
840 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
841 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
842 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
843 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682.000 | 600.000 |
844 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
845 | Cấy chỉ | Lần | 143.000 | 174.000 |
846 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 143.000 | 174.000 |
847 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
848 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
849 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
850 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 174.000 |
851 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 143.000 | 174.000 |
852 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 143.000 | 174.000 |
853 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
854 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 143.000 | 174.000 |
855 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 143.000 | 174.000 |
856 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 143.000 | 174.000 |
857 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 174.000 |
858 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 174.000 |
859 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
860 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
861 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 143.000 | 174.000 |
862 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 174.000 |
863 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 174.000 |
864 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143.000 | 174.000 |
865 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 174.000 |
866 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 174.000 |
867 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
868 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
869 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
870 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
871 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 143.000 | 174.000 |
872 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 143.000 | 174.000 |
873 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
874 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
875 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
876 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 143.000 | 174.000 |
877 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 143.000 | 174.000 |
878 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
879 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 143.000 | 174.000 |
880 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
881 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
882 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 174.000 |
883 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 174.000 |
884 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 174.000 |
885 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 174.000 |
886 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143.000 | 174.000 |
887 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 143.000 | 174.000 |
888 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
889 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | 143.000 | 174.000 |
890 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 174.000 |
891 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 174.000 |
892 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
893 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
894 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 174.000 |
895 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 174.000 |
896 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143.000 | 174.000 |
897 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143.000 | 174.000 |
898 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 174.000 |
899 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 174.000 |
900 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
901 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143.000 | 174.000 |
902 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | 143.000 | 174.000 |
903 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 143.000 | 174.000 |
904 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143.000 | 174.000 |
905 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 174.000 |
906 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 174.000 |
907 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | Lần | 143.000 | 174.000 |
908 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | Lần | 143.000 | 174.000 |
909 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
910 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
911 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | 143.000 | 174.000 |
912 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | 143.000 | 174.000 |
913 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 143.000 | 174.000 |
914 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 174.000 |
915 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 143.000 | 174.000 |
916 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 174.000 |
917 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 143.000 | 174.000 |
918 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 143.000 | 174.000 |
919 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 143.000 | 174.000 |
920 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
921 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 174.000 |
922 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | 143.000 | 174.000 |
923 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
924 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 143.000 | 174.000 |
925 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | 143.000 | 174.000 |
926 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 143.000 | 174.000 |
927 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 143.000 | 174.000 |
928 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Lần | 143.000 | 174.000 |
929 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 143.000 | 174.000 |
930 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
931 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 143.000 | 174.000 |
932 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 143.000 | 174.000 |
933 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
934 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
935 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
936 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | 143.000 | 174.000 |
937 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 174.000 |
938 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 174.000 |
939 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 143.000 | 174.000 |
940 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
941 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cái | 535.000 | 509.000 |
942 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158.000 | 150.000 |
943 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 | 55.000 |
944 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | 58.500 | 53.200 |
945 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 293.000 | 270.000 |
946 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
947 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263.000 | 250.000 |
948 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729.000 | 713.000 |
949 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263.000 | 250.000 |
950 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729.000 | 713.000 |
951 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | 781.000 |
952 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263.000 | 250.000 |
953 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729.000 | 713.000 |
954 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | 783.000 |
955 | Chích áp xe vú | Lần | 219.000 | 206.000 |
956 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 75.600 |
957 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78.400 | 75.600 |
958 | Chích mủ mắt | Lần | 452.000 | 429.000 |
959 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 | 173.000 |
960 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61.200 | 58.000 |
961 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 753.000 |
962 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186.000 | 173.000 |
963 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Lần | 598.000 | 590.000 |
964 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3.570.000 | 3.429.000 |
965 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 5.916.000 | 5.627.000 |
966 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
967 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 2.758.000 | 2.657.000 |
968 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3.250.000 | 3.109.000 |
969 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
970 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880.000 | 805.000 |
971 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | lần | 597.000 | 2.058.000 |
972 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107.000 | 100.000 |
973 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 100.000 |
974 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 100.000 |
975 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 131.000 |
976 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 | 100.000 |
977 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 | 131.000 |
978 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
979 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 234.000 |
980 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 234.000 |
981 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] | Lần | 137.000 | 131.000 |
982 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280.000 | 267.000 |
983 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | lần | 107.000 | 100.000 |
984 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
985 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 176.000 | 169.000 |
986 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
987 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 136.000 |
988 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 136.000 |
989 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166.000 | 161.000 |
990 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221.000 | 214.000 |
991 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216.000 | 203.000 |
992 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Lần | 523.000 | 519.000 |
993 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137.000 | 131.000 |
994 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247.000 | 234.000 |
995 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 247.000 | 234.000 |
996 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
997 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 | 47.900 |
998 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 143.000 | 136.000 |
999 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
1000 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 719.000 |
1001 | Chọc hút khí màng phổi | lần | 143.000 | 136.000 |
1002 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 169.000 |
1003 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177.000 | 170.000 |
1004 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431.000 | 418.000 |
1005 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 719.000 |
1006 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558.000 | 547.000 |
1007 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
1008 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110.000 | 104.000 |
1009 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151.000 | 144.000 |
1010 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151.000 | 144.000 |
1011 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152.000 | 145.000 |
1012 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 732.000 | 719.000 |
1013 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 2.897.000 | 2.871.000 |
1014 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221.000 | 214.000 |
1015 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 722.000 | 681.000 |
1016 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278.000 | 265.000 |
1017 | Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) | Lần | 1.560.000 | 1.541.000 |
1018 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 169.000 |
1019 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137.000 | 131.000 |
1020 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176.000 | 169.000 |
1021 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 176.000 | 169.000 |
1022 | Chườm ngải | Lần | 35.500 | 35.000 |
1023 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 214.000 | 211.000 |
1024 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Cái | 265.000 | 248.000 |
1025 | Chụp tuỷ bằng MTA | Cái | 265.000 | 248.000 |
1026 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | Lần | 205.000 | 198.000 |
1027 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1028 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1029 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1030 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6.153.000 | 5.777.000 |
1031 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
1032 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1033 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1034 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
1035 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1036 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1037 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1038 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1039 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1040 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1041 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1042 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 49.900 | 46.500 |
1043 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 46.500 |
1044 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
1045 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
1046 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | lần | 363.000 | 343.000 |
1047 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | Lần | 693.000 | 645.000 |
1048 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
1049 | Cứu | Lần | 35.500 | 35.000 |
1050 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1051 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1052 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1053 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1054 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1055 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1056 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1057 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1058 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1059 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1060 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1061 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1062 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1063 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1064 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1065 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1066 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1067 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1068 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1069 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1070 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1071 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1072 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1073 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1074 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1075 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1076 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1077 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1078 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1079 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1080 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1081 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1082 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1083 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1084 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1085 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1086 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1087 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1088 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1089 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1090 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1091 | Cứu điều trịliệt thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1092 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
1093 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1094 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
1095 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
1096 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231.000 | 218.600 |
1097 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979.000 | 932.000 |
1098 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
1099 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1100 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
1101 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835.000 | 798.000 |
1102 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917.000 | 904.000 |
1103 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
1104 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1105 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 183.000 |
1106 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
1107 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 183.000 |
1108 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678.000 | 658.000 |
1109 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1110 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1111 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1.199.000 | 1.179.000 |
1112 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917.000 | 904.000 |
1113 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1114 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1115 | Đánh nhau | Lần | 150.000 | 150.000 |
1116 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32.900 | 30.000 |
1117 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | lần | 1.126.000 | 1.113.000 |
1118 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | lần | 21.400 | 20.000 |
1119 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 | 640.000 |
1120 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653.000 | 640.000 |
1121 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 653.000 | 640.000 |
1122 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.126.000 | 1.113.000 |
1123 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 653.000 | 640.000 |
1124 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21.400 | 20.000 |
1125 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | lần | 762.000 | 713.000 |
1126 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | lần | 762.000 | 713.000 |
1127 | Đặt máy khử rung tự động | Lần | 1.625.000 | 1.524.000 |
1128 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | Lần | 1.625.000 | 1.524.000 |
1129 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1130 | Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 | 555.000 |
1131 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 555.000 |
1132 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 555.000 |
1133 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 85.400 |
1134 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90.100 | 85.400 |
1135 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 85.400 |
1136 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 85.400 |
1137 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | 90.100 | 85.400 |
1138 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 | 85.400 |
1139 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 78.000 |
1140 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 78.000 |
1141 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917.000 | 904.000 |
1142 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3.040.000 | 2.973.000 |
1143 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653.000 | 640.000 |
1144 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 | 85.400 |
1145 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | 78.000 |
1146 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | lần | 2.756.000 | 2.689.000 |
1147 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1148 | Điện châm | Lần | 67.300 | 75.800 |
1149 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 | 63.000 |
1150 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 | 75.800 |
1151 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 63.000 |
1152 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 | 75.800 |
1153 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 | 63.000 |
1154 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 | 63.000 |
1155 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1156 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 | 75.800 |
1157 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 67.300 | 75.800 |
1158 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 | 75.800 |
1159 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 | 63.000 |
1160 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1161 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 | 63.000 |
1162 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 67.300 | 75.800 |
1163 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 67.300 | 63.000 |
1164 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 | 63.000 |
1165 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 63.000 |
1166 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1167 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1168 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 | 75.800 |
1169 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1170 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1171 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1172 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1173 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1174 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 67.300 | 63.000 |
1175 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 | 63.000 |
1176 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67.300 | 75.800 |
1177 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 | 63.000 |
1178 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1179 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 | 75.800 |
1180 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 | 63.000 |
1181 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67.300 | 63.000 |
1182 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 | 63.000 |
1183 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 63.000 |
1184 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1185 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 75.800 |
1186 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 63.000 |
1187 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 | 75.800 |
1188 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 63.000 |
1189 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1190 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1191 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1192 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1193 | Điện châm điều trị lác | Lần | 67.300 | 63.000 |
1194 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1195 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 63.000 |
1196 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 75.800 |
1197 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1198 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1199 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1200 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 75.800 |
1201 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 75.800 |
1202 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 | 63.000 |
1203 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67.300 | 75.800 |
1204 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 75.800 |
1205 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1206 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 67.300 | 63.000 |
1207 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 | 75.800 |
1208 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67.300 | 75.800 |
1209 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 67.300 | 63.000 |
1210 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 75.800 |
1211 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 63.000 |
1212 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 75.800 |
1213 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 63.000 |
1214 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 75.800 |
1215 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 75.800 |
1216 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1217 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 67.300 | 63.000 |
1218 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 | 75.800 |
1219 | Điện châm điều trị stress | Lần | 67.300 | 63.000 |
1220 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 67.300 | 63.000 |
1221 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1222 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 | 63.000 |
1223 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1224 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1225 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 67.300 | 63.000 |
1226 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 | 75.800 |
1227 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1228 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 63.000 |
1229 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 | 75.800 |
1231 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 67.300 | 63.000 |
1232 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1233 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1234 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 | 75.800 |
1235 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 | 63.000 |
1236 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 63.000 |
1237 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1238 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1239 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 | 63.000 |
1240 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1241 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 | 63.000 |
1242 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1243 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 67.300 | 63.000 |
1244 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 | 63.000 |
1245 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 | 63.000 |
1246 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 67.300 | 63.000 |
1247 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1248 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1249 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1250 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 63.000 |
1251 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1252 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1253 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1254 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 | 63.000 |
1255 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 63.000 |
1256 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 63.000 |
1257 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 63.000 |
1258 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1259 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1260 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 63.000 |
1261 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1262 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1263 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 | 63.000 |
1264 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1265 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 63.000 |
1266 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1267 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 | 63.000 |
1268 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 63.000 |
1269 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1270 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 67.300 | 63.000 |
1271 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 67.300 | 63.000 |
1272 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1273 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1274 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1275 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1276 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 63.000 |
1277 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1278 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1279 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1280 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 63.000 |
1281 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 | 71.000 |
1282 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 71.000 |
1283 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 71.000 |
1284 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 71.000 |
1285 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 71.000 |
1286 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 71.000 |
1287 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 71.000 |
1288 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 71.000 |
1289 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 71.000 |
1290 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 71.000 |
1291 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 71.000 |
1292 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | 67.300 | 63.000 |
1293 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 67.300 | 71.000 |
1294 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 71.000 |
1295 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 | 63.000 |
1296 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 67.300 | 71.000 |
1297 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 | 71.000 |
1298 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 61.400 | 84.300 |
1299 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61.400 | 84.300 |
1300 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 | 40.000 |
1301 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45.400 | 44.000 |
1302 | Điều trị bằng điện vi dòng | Lần | 28.800 | 28.000 |
1303 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45.400 | 44.000 |
1304 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28.800 | 28.000 |
1305 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47.400 | 78.500 |
1306 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53.600 | 51.700 |
1307 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | 47.400 | 78.500 |
1308 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.800 | 43.800 |
1309 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61.400 | 84.300 |
1310 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233.000 | 213.000 |
1311 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233.000 | 213.000 |
1312 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.400 | 50.000 |
1313 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.600 | 44.400 |
1314 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 34.900 | 40.700 |
1315 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34.900 | 40.700 |
1316 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61.700 | 58.000 |
1317 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 | 41.100 |
1318 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 38.000 |
1319 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 38.000 |
1320 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ / Dịch vụ | Lần | 38.000 | 38.000 |
1321 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34.200 | 38.000 |
1322 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38.400 | 37.000 |
1323 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 34.900 | 40.700 |
1324 | Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i | Lần | 767.000 | 700.000 |
1325 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1326 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1327 | Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ | Lần | 767.000 | 700.000 |
1328 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i | Lần | 767.000 | 700.000 |
1329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1330 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1331 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333.000 | 307.000 |
1332 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35.500 | 35.000 |
1333 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1334 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1335 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1336 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1337 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1338 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Cái | 460.000 | 447.000 |
1339 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Cái | 460.000 | 447.000 |
1340 | Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 200.000 |
1341 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | lần | 2.944.000 | 2.843.000 |
1342 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.543.000 |
1343 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.543.000 |
1344 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.543.000 |
1345 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312.000 | 300.000 |
1346 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 312.000 | 300.000 |
1347 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 312.000 | 300.000 |
1348 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1349 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1350 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 358.000 | 332.000 |
1351 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1352 | Điều trị laser hồng ngoại | Lần | 31.700 | 27.000 |
1353 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1354 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Lần | 406.000 | 393.000 |
1355 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
1356 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
1357 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Cái | 97.000 | 90.900 |
1358 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | 97.000 | 90.900 |
1359 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Cái | 334.000 | 316.000 |
1360 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285.000 | 259.000 |
1361 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1362 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1363 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1364 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Cái | 247.000 | 234.000 |
1365 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Cái | 247.000 | 234.000 |
1366 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | 247.000 | 234.000 |
1367 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Cái | 247.000 | 234.000 |
1368 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | 45.600 | 44.400 |
1369 | Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 200.000 |
1370 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285.000 | 259.000 |
1371 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682.000 | 600.000 |
1372 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1373 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1374 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1375 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 2.025.000 | 1.973.000 |
1376 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35.200 | 41.100 |
1377 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34.900 | 40.700 |
1378 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Lần | 732.000 | 719.000 |
1379 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Lần | 35.200 | 41.100 |
1380 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159.000 | 146.000 |
1381 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | Lần | 1.798.000 | 1.681.000 |
1382 | Điều trị tủy lại | Cái | 954.000 | 941.000 |
1383 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Cái | 925.000 | 899.000 |
1384 | Điều trị tuỷ răng sữa | Cái | 271.000 | 261.000 |
1385 | Điều trị tuỷ răng sữa | Cái | 382.000 | 369.000 |
1386 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 565.000 | 539.000 |
1387 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 795.000 | 769.000 |
1388 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 422.000 | 409.000 |
1389 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 925.000 | 899.000 |
1390 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 565.000 | 539.000 |
1391 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 795.000 | 769.000 |
1392 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 925.000 | 899.000 |
1393 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 422.000 | 409.000 |
1394 | Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 200.000 |
1395 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1396 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1397 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1398 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG | Lần | 587.000 | 569.000 |
1399 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1400 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1401 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1402 | Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | Lần | 15.346.000 | 15.090.000 |
1403 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P | Lần | 814.000 | 775.000 |
1404 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol | Lần | 678.000 | 639.000 |
1405 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ | Lần | 920.000 | 850.000 |
1406 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | lần | 15.346.000 | 15.090.000 |
1407 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 34.000 | 33.000 |
1408 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | 34.000 | 33.000 |
1409 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | 35.200 | 41.100 |
1410 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | Lần | 470.000 | 448.000 |
1411 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32.300 | 30.700 |
1412 | Đo áp lực ổ bụng | lần | 459.000 | 430.000 |
1413 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.002.000 | 927.000 |
1414 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 | 675.000 |
1415 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 | 1.114.000 |
1416 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 192.000 | 191.000 |
1417 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34.200 | 38.000 |
1418 | Đo nhĩ lượng | Lần | 27.400 | 24.600 |
1419 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27.400 | 24.600 |
1420 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 42.400 | 39.600 |
1421 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4.293.000 | 4.105.000 |
1422 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1.440.000 | 1.379.000 |
1423 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 809.000 | 774.000 |
1424 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1425 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1426 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1427 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447.000 | 431.000 |
1428 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673.000 | 660.000 |
1429 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79.100 | 75.000 |
1430 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 | 45.700 |
1431 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1432 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1433 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 479.000 | 458.000 |
1434 | Forceps | Lần | 952.000 | 877.000 |
1435 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | lần | 196.000 | 183.000 |
1436 | Gây mê đặt canuyn ECMO | Lần | 699.000 | 632.000 |
1437 | Gây mê rút canuyn ECMO | Lần | 699.000 | 632.000 |
1438 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 387.000 | 361.000 |
1439 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 387.000 | 361.000 |
1440 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | Lần | 1.075.000 | 970.000 |
1441 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | Lần | 1.075.000 | 970.000 |
1442 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | Lần | 570.000 | 511.000 |
1443 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | Lần | 570.000 | 511.000 |
1444 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | Lần | 764.000 | 685.000 |
1445 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | Lần | 764.000 | 685.000 |
1446 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
1447 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Lần | 333.000 | 313.000 |
1448 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 2.647.000 | 2.489.000 |
1449 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 1.824.000 | 1.717.000 |
1450 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2.790.000 | 2.689.000 |
1451 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.818.000 | 2.719.000 |
1452 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.818.000 | 2.719.000 |
1453 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.982.000 | 3.809.000 |
1454 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.267.000 | 4.051.000 |
1455 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.506.000 | 3.376.000 |
1456 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.982.000 | 3.809.000 |
1457 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.385.000 | 6.056.000 |
1458 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.385.000 | 6.056.000 |
1459 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.700.000 | 3.527.000 |
1460 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.700.000 | 3.527.000 |
1461 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1462 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1463 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1464 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1465 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1466 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1467 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1468 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1469 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.321.000 | 4.129.000 |
1470 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.907.000 | 3.691.000 |
1471 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.907.000 | 3.691.000 |
1472 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.344.000 | 3.171.000 |
1473 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 7.062.000 | 6.846.000 |
1474 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5.463.000 | 5.247.000 |
1475 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5.463.000 | 5.247.000 |
1476 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5.463.000 | 5.247.000 |
1477 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 517.000 | 491.000 |
1478 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 517.000 | 491.000 |
1479 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1.249.000 | 1.177.000 |
1480 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Lần | 858.000 | 845.000 |
1481 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Lần | 5.692.000 | 5.311.000 |
1482 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333.000 | 313.000 |
1483 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1484 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.634.000 | 4.446.000 |
1485 | Giác hơi | Lần | 33.200 | 31.800 |
1486 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33.200 | 31.800 |
1487 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33.200 | 31.800 |
1488 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33.200 | 31.800 |
1489 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33.200 | 31.800 |
1490 | Giác hút | Lần | 952.000 | 877.000 |
1491 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1492 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Lần | 5.414.000 | 5.132.000 |
1493 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649.000 | 636.000 |
1494 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
1495 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258.000 | 245.400 |
1496 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770.000 | 734.000 |
1497 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
1498 | Hào châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1499 | Hồ sơ bệnh án | lần | 30.000 | 30.000 |
1500 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559.000 | 533.000 |
1501 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | Lần | 405.000 | 392.000 |
1502 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459.000 | 430.000 |
1503 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 185.000 | 183.000 |
1504 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 185.000 | 183.000 |
1505 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333.000 | 313.000 |
1506 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 333.000 | 313.000 |
1507 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204.000 | 191.000 |
1508 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185.000 | 183.000 |
1509 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 | 10.000 |
1510 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11.100 | 10.000 |
1511 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317.000 | 295.000 |
1512 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317.000 | 295.000 |
1513 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 10.000 |
1514 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 10.000 |
1515 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140.000 | 135.000 |
1516 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.728.000 |
1517 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Lần | 4.963.000 | 4.791.000 |
1518 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456.000 | 430.000 |
1519 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2.741.000 | 2.658.000 |
1520 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.407.000 | 2.363.000 |
1521 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
1522 | Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] | Lần | 764.000 | 750.000 |
1523 | Khâu giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] | Lần | 1.112.000 | 1.060.000 |
1524 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
1525 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1526 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182.000 | 170.000 |
1527 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400.000 | 380.000 |
1528 | Khâu củng mạc | Lần | 814.000 | 800.000 |
1529 | Khâu củng mạc | Lần | 1.112.000 | 1.060.000 |
1530 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809.000 | 774.000 |
1531 | Khâu kết mạc | Lần | 809.000 | 774.000 |
1532 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764.000 | 750.000 |
1533 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1534 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1535 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1536 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1537 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 | 614.000 |
1538 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 | 645.000 |
1539 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 | 1.525.000 |
1540 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954.000 | 906.000 |
1541 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1542 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 | 1.810.000 |
1543 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1544 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1545 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.782.000 | 2.673.000 |
1546 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178.000 | 172.000 |
1547 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1548 | Khâu vết thương lách | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1549 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178.000 | 172.000 |
1550 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237.000 | 224.000 |
1551 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178.000 | 172.000 |
1552 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
1553 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1554 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
1555 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
1556 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549.000 | 536.000 |
1557 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
1558 | Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 | 17.600 |
1559 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 | 17.600 |
1560 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 | 17.600 |
1561 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20.400 | 17.600 |
1562 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20.400 | 17.600 |
1563 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 20.400 | 17.600 |
1564 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.638.000 |
1565 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5.122.000 | 4.981.000 |
1566 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] | Lần | 335.000 | 320.000 |
1567 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] | Lần | 254.000 | 236.000 |
1568 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 335.000 | 328.000 |
1569 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
1570 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 162.000 | 150.000 |
1571 | Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 558.000 | 523.000 |
1572 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
1573 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 1.000.000 | 1.000.000 |
1574 | Kỹ thuật giảm đau trong đẻ (đẻ không đau) | Lần | 1.500.000 | 1.500.000 |
1575 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Lần | 45.300 | 50.500 |
1576 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 45.300 | 50.500 |
1577 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 44.400 |
1578 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 44.400 |
1579 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | Lần | 558.000 | 523.000 |
1580 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48.600 | 44.400 |
1581 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48.600 | 44.400 |
1582 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48.600 | 44.400 |
1583 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1584 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 | 44.400 |
1585 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 | 44.400 |
1586 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1587 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1588 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48.600 | 44.400 |
1589 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1590 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1591 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48.600 | 44.400 |
1592 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48.600 | 44.400 |
1593 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1594 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1595 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1596 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
1597 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1598 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1599 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1600 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1601 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1602 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1603 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
1604 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
1605 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Lần | 29.000 | 27.300 |
1606 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 | 44.500 |
1607 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 203.000 | 197.000 |
1608 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 | 44.500 |
1609 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | lần | 146.000 | 140.000 |
1610 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.790.000 | 3.574.000 |
1611 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | Lần | 13.644.000 | 12.990.000 |
1612 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 28.500 | 24.300 |
1613 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50.700 | 87.000 |
1614 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41.800 | 59.500 |
1615 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1616 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1617 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1618 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.482.000 | 1.373.000 |
1619 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.612.000 | 2.524.000 |
1620 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 | 20.000 |
1621 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20.500 | 20.000 |
1622 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85.600 | 82.100 |
1623 | Laser châm | Lần | 47.400 | 78.500 |
1624 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | Lần | 406.000 | 393.000 |
1625 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 2.708.000 | 2.590.000 |
1626 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1627 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Lần | 5.613.000 | 5.360.000 |
1628 | Lấy bỏ u gan | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
1629 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 | 33.000 |
1630 | Lấy cao răng | Lần | 77.000 | 70.900 |
1631 | Lấy cao răng | Lần | 134.000 | 124.000 |
1632 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 | 541.000 |
1633 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] | Lần | 665.000 | 640.000 |
1634 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] | Lần | 82.100 | 75.300 |
1635 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] | Lần | 327.000 | 314.000 |
1636 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 | 40.000 |
1637 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893.000 | 845.000 |
1638 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 | 40.000 |
1639 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 | 61.600 |
1640 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 | 660.000 |
1641 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1.112.000 | 1.060.000 |
1642 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893.000 | 845.000 |
1643 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1644 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1645 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1646 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.728.000 |
1647 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lần | 4.615.000 | 4.487.000 |
1648 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | Lần | 4.615.000 | 4.487.000 |
1649 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | 2.147.000 |
1650 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
1651 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
1652 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 | 60.000 |
1653 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1654 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1655 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1656 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1657 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1658 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1659 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1660 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1661 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1.014.000 | 1.000.000 |
1662 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1.014.000 | 1.000.000 |
1663 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1664 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1665 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.160.000 |
1666 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
1667 | Lấy u sau phúc mạc | lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
1668 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
1669 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
1670 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) | Lần | 1.636.000 | 1.597.000 |
1671 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin | Lần | 1.504.000 | 1.478.000 |
1672 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1673 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1674 | Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1675 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1676 | Lọc máu liên tục | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1677 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | Lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1678 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1679 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1680 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1681 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1682 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | Lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1683 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1684 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1685 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1686 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1687 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | Lần | 1.636.000 | 1.597.000 |
1688 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23.800 | 20.000 |
1689 | Mai hoa châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1690 | Mãng châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1691 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590.000 | 554.000 |
1692 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 257.000 | 244.000 |
1693 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
1694 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 947.000 |
1695 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3.406.000 | 3.282.000 |
1696 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3.406.000 | 3.282.000 |
1697 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1698 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1699 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1700 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1701 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1702 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1703 | Mở khí quản | Lần | 719.000 | 704.000 |
1704 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719.000 | 704.000 |
1705 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719.000 | 704.000 |
1706 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719.000 | 704.000 |
1707 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719.000 | 704.000 |
1708 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719.000 | 704.000 |
1709 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1710 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596.000 | 583.000 |
1711 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 6.827.000 | 6.498.000 |
1712 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1713 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1714 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1715 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
1716 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
1717 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
1718 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
1719 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638.000 | 614.000 |
1720 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1721 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
1722 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1723 | Mở sào bào | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
1724 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
1725 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
1726 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373.000 | 360.000 |
1727 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1728 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2.697.000 | 2.679.000 |
1729 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1730 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1731 | Mở thông túi mật | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
1732 | Múc nội nhãn | Lần | 539.000 | 516.000 |
1733 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399.000 | 386.000 |
1734 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 221.000 | 208.000 |
1735 | Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 103.000 | 100.000 |
1736 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | lần | 1.662.000 | 1.594.000 |
1737 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | lần | 1.662.000 | 1.594.000 |
1738 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 | 33.000 |
1739 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 | 386.000 |
1740 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221.000 | 208.000 |
1741 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335.000 | 320.000 |
1742 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254.000 | 236.000 |
1743 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335.000 | 320.000 |
1744 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254.000 | 236.000 |
1745 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624.000 | 611.000 |
1746 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 344.000 | 331.000 |
1747 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 320.000 |
1748 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 236.000 |
1749 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1750 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1751 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1752 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1753 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1754 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1755 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 320.000 |
1756 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 236.000 |
1757 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1758 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1759 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1760 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1761 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 320.000 |
1762 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 236.000 |
1763 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1764 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1765 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1766 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1767 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1768 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1769 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1770 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1771 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1772 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1773 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624.000 | 611.000 |
1774 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 344.000 | 331.000 |
1775 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335.000 | 320.000 |
1776 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254.000 | 236.000 |
1777 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1778 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1779 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335.000 | 320.000 |
1780 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254.000 | 236.000 |
1781 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335.000 | 320.000 |
1782 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 212.000 | 200.000 |
1783 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212.000 | 200.000 |
1784 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335.000 | 320.000 |
1785 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 212.000 | 200.000 |
1786 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335.000 | 320.000 |
1787 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 254.000 | 236.000 |
1788 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 | 225.000 |
1789 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162.000 | 150.000 |
1790 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234.000 | 225.000 |
1791 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162.000 | 150.000 |
1792 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624.000 | 611.000 |
1793 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344.000 | 331.000 |
1794 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234.000 | 225.000 |
1795 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 162.000 | 150.000 |
1796 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399.000 | 386.000 |
1797 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221.000 | 208.000 |
1798 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144.000 | 135.000 |
1799 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399.000 | 386.000 |
1800 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 221.000 | 208.000 |
1801 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 | 225.000 |
1802 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162.000 | 150.000 |
1803 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 234.000 | 225.000 |
1804 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 162.000 | 150.000 |
1805 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 | 250.000 |
1806 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 159.000 | 150.000 |
1807 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319.000 | 310.000 |
1808 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 164.000 | 155.000 |
1809 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 | 250.000 |
1810 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159.000 | 150.000 |
1811 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714.000 | 701.000 |
1812 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 324.000 | 306.000 |
1813 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714.000 | 701.000 |
1814 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324.000 | 306.000 |
1815 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 | 386.000 |
1816 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221.000 | 208.000 |
1817 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319.000 | 310.000 |
1818 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164.000 | 155.000 |
1819 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399.000 | 386.000 |
1820 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221.000 | 208.000 |
1821 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259.000 | 250.000 |
1822 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 159.000 | 150.000 |
1823 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644.000 | 635.000 |
1824 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274.000 | 265.000 |
1825 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2.672.000 | 2.620.000 |
1826 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1.277.000 | 1.258.000 |
1827 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772.000 | 716.000 |
1828 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 | 331.000 |
1829 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1830 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1831 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1832 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1833 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1834 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1835 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
1836 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
1837 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
1838 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 | 47.300 |
1839 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 | 47.300 |
1840 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49.400 | 47.300 |
1841 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49.400 | 47.300 |
1842 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107.000 | 97.900 |
1843 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116.000 | 107.000 |
1844 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 | 107.000 |
1845 | Nhĩ châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1846 | Nhổ chân răng sữa | Cái | 37.300 | 33.600 |
1847 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhổ chân răng] | Cái | 190.000 | 180.000 |
1848 | Nhổ răng sữa | Cái | 37.300 | 33.600 |
1849 | Nhổ răng thừa [Nhổ răng khó] | Cái | 207.000 | 194.000 |
1850 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] | Cái | 207.000 | 194.000 |
1851 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] | Cái | 102.000 | 98.600 |
1852 | Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1853 | Nối gân gấp | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1854 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1855 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1856 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1857 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1858 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1859 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1860 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1861 | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
1862 | Nội soi bàng quang | Lần | 925.000 | 906.000 |
1863 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4.565.000 | 4.379.000 |
1864 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
1865 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133.000 | 120.000 |
1866 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1867 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
1868 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4.394.000 | 4.285.000 |
1869 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4.394.000 | 4.285.000 |
1870 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4.394.000 | 4.285.000 |
1871 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2.828.000 | 2.746.000 |
1872 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2.814.000 | 2.722.000 |
1873 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Lần | 1.038.000 | 1.010.000 |
1874 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1.696.000 | 1.678.000 |
1875 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1.696.000 | 1.678.000 |
1876 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 294.000 | 410.000 |
1877 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 728.000 | 2.191.000 |
1878 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 728.000 | 2.191.000 |
1879 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 728.000 | 2.191.000 |
1880 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 4.170.000 | 4.000.000 |
1881 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 4.170.000 | 4.000.000 |
1882 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1883 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1884 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278.000 | 265.000 |
1885 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | lần | 728.000 | 2.191.000 |
1886 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576.000 | 544.000 |
1887 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | lần | 580.000 | 541.000 |
1888 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408.000 | 385.000 |
1889 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305.000 | 287.000 |
1890 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1891 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447.000 | 431.000 |
1892 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673.000 | 660.000 |
1893 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104.000 | 202.000 |
1894 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1895 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | lần | 3.261.000 | 3.243.000 |
1896 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | lần | 2.584.000 | 2.547.000 |
1897 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | lần | 865.000 | 834.000 |
1898 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | lần | 865.000 | 834.000 |
1899 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 | 660.000 |
1900 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194.000 | 187.000 |
1901 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | Lần | 514.000 | 508.000 |
1902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 155.000 | 150.000 |
1903 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1904 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây mê] | Lần | 1.559.000 | 1.543.000 |
1905 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây tê] | Lần | 513.000 | 500.000 |
1906 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | Lần | 925.000 | 906.000 |
1907 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4.027.000 | 3.839.000 |
1908 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
1909 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925.000 | 906.000 |
1910 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2.167.000 | 2.061.000 |
1911 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2.277.000 | 2.239.000 |
1912 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1913 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1914 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 3.261.000 | 3.243.000 |
1915 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 617.000 | 561.000 |
1916 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | lần | 753.000 | 738.000 |
1917 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | Lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1918 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | lần | 1.133.000 | 1.105.000 |
1919 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 290.000 | 278.000 |
1920 | Nội soi sinh thiết u vòm [Gây mê] | Lần | 1.559.000 | 1.543.000 |
1921 | Nội soi sinh thiết u vòm [Gấy tê] | Lần | 513.000 | 500.000 |
1922 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1923 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | lần | 3.718.000 | 3.469.000 |
1924 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | lần | 3.718.000 | 3.469.000 |
1925 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703.000 | 683.000 |
1926 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 362.000 | 346.000 |
1927 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213.000 | 200.000 |
1928 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | lần | 508.000 | 492.000 |
1929 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | lần | 513.000 | 500.000 |
1930 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 893.000 | 870.000 |
1931 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244.000 | 231.000 |
1932 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết [Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết] | Lần | 433.000 | 410.000 |
1933 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết] | lần | 244.000 | 231.000 |
1934 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | lần | 580.000 | 541.000 |
1935 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703.000 | 683.000 |
1936 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 223.000 | 210.000 |
1937 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 703.000 | 683.000 |
1938 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 223.000 | 210.000 |
1939 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 723.000 | 703.000 |
1940 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 318.000 | 305.000 |
1941 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 723.000 | 703.000 |
1942 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244.000 | 231.000 |
1943 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291.000 | 278.000 |
1944 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189.000 | 179.000 |
1945 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1946 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1947 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
1948 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2.167.000 | 2.061.000 |
1949 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1950 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.293.000 | 4.105.000 |
1951 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4.293.000 | 4.105.000 |
1952 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1.040.000 | 1.004.000 |
1953 | Nối tụy ruột | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1954 | Nối vị tràng | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1955 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580.000 | 562.000 |
1956 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281.000 | 268.000 |
1957 | Nong niệu đạo | Lần | 241.000 | 228.000 |
1958 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241.000 | 228.000 |
1959 | Ôn châm | Lần | 65.300 | 63.000 |
1960 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1.152.000 | 1.108.000 |
1961 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183.000 | 177.000 |
1962 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 302.000 | 283.000 |
1963 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 302.000 | 283.000 |
1964 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 545.000 | 519.000 |
1965 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384.000 | 358.000 |
1966 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587.000 | 543.000 |
1967 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1.040.000 | 1.003.000 |
1968 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396.000 | 383.000 |
1969 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | lần | 2.859.000 | 2.709.000 |
1970 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | lần | 2.859.000 | 2.709.000 |
1971 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
1972 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
1973 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 663.000 | 647.000 |
1974 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 457.000 | 444.000 |
1975 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 5.914.000 | 5.742.000 |
1976 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
1977 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9.153.000 | 8.981.000 |
1978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
1979 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840.000 | 804.000 |
1980 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1.093.000 | 1.045.000 |
1981 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1982 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Lần | 4.153.000 | 4.000.000 |
1983 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1984 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
1985 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
1986 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
1987 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1988 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1989 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng | Lần | 3.732.000 | 7.227.000 |
1990 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4.838.000 | 4.692.000 |
1991 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
1992 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1993 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
1994 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
1995 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 5.336.000 | 5.208.000 |
1996 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
1997 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1998 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1999 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2.677.000 | 2.568.000 |
2000 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2001 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
2002 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
2003 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
2004 | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | Lần | 14.645.000 | 14.042.000 |
2005 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
2006 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2007 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2008 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 2.355.000 | 2.303.000 |
2009 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 1.603.000 | 3.365.000 |
2010 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện] | Lần | 1.648.000 | 3.679.000 |
2011 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | Lần | 3.771.000 | 3.679.000 |
2012 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | Lần | 2.619.000 | 2.510.000 |
2013 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
2014 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
2015 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | lần | 4.128.000 | 3.917.000 |
2016 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
2017 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2018 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
2019 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
2020 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê] | Lần | 834.000 | 819.000 |
2021 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1.990.000 | 1.938.000 |
2022 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602.000 | 589.000 |
2023 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2024 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2025 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Lần | 2.660.000 | 2.551.000 |
2026 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2027 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
2028 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2029 | Phẫu thuật cắt cuống da Ý | Lần | 2.295.000 | 2.123.000 |
2030 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
2031 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
2032 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
2033 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
2034 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
2035 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
2036 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
2037 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.585.000 | 4.480.000 |
2038 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.248.000 | 2.147.000 |
2039 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4.616.000 | 4.381.000 |
2040 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520.000 | 500.000 |
2041 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
2042 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2043 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2044 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
2045 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295.000 | 276.000 |
2046 | Phẫu thuật cắt phanh má | lần | 295.000 | 276.000 |
2047 | Phẫu thuật cắt phanh môi | lần | 295.000 | 276.000 |
2048 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3.668.000 | 3.491.000 |
2049 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3.668.000 | 3.491.000 |
2050 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.868.000 |
2051 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 3.053.000 | 2.918.000 |
2052 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
2053 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | Lần | 5.613.000 | 5.360.000 |
2054 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
2055 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.729.000 | 2.620.000 |
2056 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
2057 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2058 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2059 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3.736.000 | 3.564.000 |
2060 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5.910.000 | 5.724.000 |
2061 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9.564.000 | 9.188.000 |
2062 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7.397.000 | 7.115.000 |
2063 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5.434.000 | 5.152.000 |
2064 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
2065 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
2066 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
2067 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
2068 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 1.648.000 | 3.679.000 |
2069 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
2070 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 3.258.000 | 3.157.000 |
2071 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
2072 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
2073 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1.415.000 | 1.323.000 |
2074 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2075 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
2076 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
2077 | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | Lần | 4.616.000 | 4.381.000 |
2078 | Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 | Lần | 5.659.000 | 5.531.000 |
2079 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
2080 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2.660.000 | 2.551.000 |
2081 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2082 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2083 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
2084 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
2085 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
2086 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8.042.000 | 7.629.000 |
2087 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.710.000 | 3.538.000 |
2088 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5.336.000 | 5.208.000 |
2089 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5.336.000 | 5.208.000 |
2090 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2091 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2092 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2093 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2094 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
2095 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2096 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2097 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
2098 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2099 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2100 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2101 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2102 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
2103 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Lần | 4.159.000 | 4.009.000 |
2104 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 954.000 | 906.000 |
2105 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 4.615.000 | 4.487.000 |
2106 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 2.672.000 | 2.620.000 |
2107 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 5.209.000 | 5.081.000 |
2108 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 2.012.000 | 1.884.000 |
2109 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3.188.000 | 3.053.000 |
2110 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | lần | 3.527.000 | 3.407.000 |
2111 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
2112 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Lần | 3.527.000 | 3.407.000 |
2113 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
2114 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2115 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2116 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
2117 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
2118 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
2119 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
2120 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.766.000 | 3.594.000 |
2121 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3.725.000 | 3.553.000 |
2122 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2123 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2124 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2125 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2126 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2127 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 2.318.000 | 2.167.000 |
2128 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 6.153.000 | 5.777.000 |
2129 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2130 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2131 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2132 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
2133 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2134 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
2135 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
2136 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
2137 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
2138 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
2139 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2140 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2141 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2142 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2143 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2144 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2145 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
2146 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2147 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4.012.000 | 3.840.000 |
2148 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Lần | 2.758.000 | 2.657.000 |
2149 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2150 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | Lần | 5.937.000 | 5.809.000 |
2151 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 1.415.000 | 1.323.000 |
2152 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Lần | 5.081.000 | 4.846.000 |
2153 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2154 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2155 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2156 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2157 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2158 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.756.000 | 1.689.000 |
2159 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2160 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.616.000 | 4.381.000 |
2161 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 7.275.000 | 7.055.000 |
2162 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2163 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2164 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2165 | Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson | Lần | 7.447.000 | 7.118.000 |
2166 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3.985.000 | 3.850.000 |
2167 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3.985.000 | 3.850.000 |
2168 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1.970.000 | 1.950.000 |
2169 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
2170 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Lần | 5.713.000 | 5.431.000 |
2171 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | Lần | 6.741.000 | 6.459.000 |
2172 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | Lần | 6.741.000 | 6.459.000 |
2173 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3.570.000 | 3.429.000 |
2174 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
2175 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2176 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
2177 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
2178 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2179 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
2180 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | lần | 4.140.000 | 3.903.000 |
2181 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | lần | 2.790.000 | 2.689.000 |
2182 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | Lần | 4.661.000 | 4.379.000 |
2183 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | lần | 3.806.000 | 3.600.000 |
2184 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | lần | 3.806.000 | 3.600.000 |
2185 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | lần | 3.978.000 | 3.767.000 |
2186 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | lần | 4.028.000 | 3.817.000 |
2187 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1.898.000 | 1.810.000 |
2188 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2189 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2190 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2191 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2192 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2.241.000 | 2.084.000 |
2193 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.241.000 | 2.084.000 |
2194 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2.241.000 | 2.084.000 |
2195 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2196 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY LEFORT I BẰNG CHỈ THÉP | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2197 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2198 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2199 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2200 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2201 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2202 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |