BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT và Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39 ĐƠN GIÁ THU PHÍ: Khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT thực hiện theo Nghị quyết số 109/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 ) |
||||
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ BHYT |
GIÁ THU PHÍ |
1 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
2 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
3 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] |
lần | 632.000 | 970.000 |
4 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] |
Lần | 522.000 | 536.000 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
12 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
lần | 632.000 | 970.000 |
24 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần | 632.000 | 970.000 |
25 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
26 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
27 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
29 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
30 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
31 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.431.000 |
33 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
34 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
35 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
36 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] | lần | 632.000 | 970.000 |
37 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] | Lần | 522.000 | 536.000 |
38 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1.701.000 | 2.266.000 |
39 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1.446.000 | 1.431.000 |
40 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2.985.000 | 3.543.000 |
41 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2.731.000 | 2.712.000 |
42 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
43 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
47 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
48 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
49 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
50 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
51 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
52 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 536.000 | |
53 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
54 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
55 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
56 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
57 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
58 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
59 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
60 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
61 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
62 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
63 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
64 | Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
65 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
66 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
67 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
68 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
69 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
70 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
71 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
72 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
73 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
74 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
75 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
76 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
77 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
78 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
79 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
80 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
81 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
82 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
83 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
84 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
85 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | Lần | 8.665.000 | 8.636.000 |
86 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Lần | 8.665.000 | 8.636.000 |
87 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
88 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
89 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
90 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
91 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
92 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
93 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
94 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
95 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
96 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
97 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
98 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
99 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
100 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
101 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
102 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
103 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
104 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
105 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
106 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
107 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
108 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
109 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
110 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
112 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
115 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
116 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
117 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
118 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
119 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
120 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
122 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
123 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
124 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
125 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
126 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
127 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
128 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
129 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
130 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
131 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
132 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
133 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
134 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
135 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
136 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
137 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
138 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
139 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
140 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
141 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
142 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
143 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
144 | Chụp động mạch vành | Lần | 5.916.000 | 5.796.000 |
145 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
146 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
147 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
148 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
149 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
150 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
151 | Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
152 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
153 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
154 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | Lần | 7.816.000 | 7.696.000 |
155 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
156 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
157 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
158 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
159 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
160 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
161 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
162 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
163 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
164 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
165 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
166 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
167 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
168 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
169 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
170 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
171 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
172 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
173 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
174 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
175 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
176 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
177 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
178 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
179 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
180 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
181 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
182 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
183 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
184 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
185 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
186 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
187 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
188 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
189 | Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
190 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
191 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
192 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
193 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
194 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
195 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
196 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
197 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
198 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
199 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
200 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206.000 | 191.000 |
201 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609.000 | 594.000 |
202 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65.400 | 69.000 |
203 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
204 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65.400 | 69.000 |
205 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97.200 | 94.000 |
206 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97.200 | 94.000 |
207 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122.000 | 119.000 |
208 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
209 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
210 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97.200 | 94.000 |
212 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65.400 | 69.000 |
213 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97.200 | 94.000 |
214 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
216 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264.000 | 249.000 |
217 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65.400 | 69.000 |
218 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406.000 | 391.000 |
219 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240.000 | 225.000 |
220 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
221 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65.400 | 69.000 |
222 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
223 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
224 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122.000 | 119.000 |
225 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
226 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
227 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
228 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65.400 | 69.000 |
229 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
230 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65.400 | 69.000 |
231 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
232 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 69.000 |
233 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
234 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
235 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
236 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65.400 | 69.000 |
237 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240.000 | 225.000 |
238 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65.400 | 69.000 |
239 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
240 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
241 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564.000 | 549.000 |
242 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609.000 | 594.000 |
243 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 564.000 | 549.000 |
244 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386.000 | 371.000 |
245 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65.400 | 69.000 |
246 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97.200 | 94.000 |
247 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65.400 | 69.000 |
248 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 69.000 |
249 | Chụp Xquang ruột non [số hóa] | Lần | 224.000 | 209.000 |
250 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65.400 | 69.000 |
251 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] | Lần | 97.200 | 94.000 |
252 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 69.000 |
253 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 69.000 |
254 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65.400 | 69.000 |
255 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65.400 | 69.000 |
256 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | 65.400 | 69.000 |
257 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224.000 | 209.000 |
258 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224.000 | 209.000 |
259 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122.000 | 119.000 |
260 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 371.000 | 356.000 |
261 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411.000 | 396.000 |
262 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386.000 | 371.000 |
263 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94.200 | 91.000 |
264 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
265 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
266 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
267 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97.200 | 94.000 |
268 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 97.200 | 94.000 |
269 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
270 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
271 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 69.000 |
272 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
273 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
274 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 69.000 |
275 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
276 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
277 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
278 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
279 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
280 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
281 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
282 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
283 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
284 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
285 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
286 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
287 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
288 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
289 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
290 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
291 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
292 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
293 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
294 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
295 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
296 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
297 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 211.000 |
298 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
299 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
300 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
301 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
302 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
303 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
304 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
305 | Hút huyết khối trong động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
306 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | Lần | 546.000 | 533.000 |
307 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
308 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
309 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104.000 | 202.000 |
310 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
311 | Nong và đặt stent các động mạch khác | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
312 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
313 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
314 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457.000 | 446.000 |
315 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Lần | 181.000 | 176.000 |
316 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43.900 | 49.000 |
317 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 | 49.000 |
318 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43.900 | 49.000 |
319 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222.000 | 211.000 |
320 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 49.000 |
321 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43.900 | 49.000 |
322 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222.000 | 211.000 |
323 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 | 211.000 |
324 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 | 211.000 |
325 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 211.000 |
326 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222.000 | 211.000 |
327 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 | 211.000 |
328 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | Lần | 222.000 | 211.000 |
329 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222.000 | 211.000 |
330 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222.000 | 211.000 |
331 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222.000 | 211.000 |
332 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222.000 | 211.000 |
333 | Siêu âm dương vật | Lần | 43.900 | 49.000 |
334 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 | 49.000 |
335 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 | 49.000 |
336 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 43.900 | 49.000 |
337 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43.900 | 49.000 |
338 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | Lần | 222.000 | 211.000 |
339 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 | 49.000 |
340 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43.900 | 49.000 |
341 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43.900 | 49.000 |
342 | Siêu âm nội mạch | Lần | 1.998.000 | 1.970.000 |
343 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 | 49.000 |
344 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43.900 | 49.000 |
345 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43.900 | 49.000 |
346 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 | 49.000 |
347 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43.900 | 49.000 |
348 | Siêu âm tại giường | Lần | 43.900 | 49.000 |
349 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 | 49.000 |
350 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 | 49.000 |
351 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 | 49.000 |
352 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 | 49.000 |
353 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 | 49.000 |
354 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181.000 | 176.000 |
355 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | Lần | 257.000 | 246.000 |
356 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Lần | 587.000 | 576.000 |
357 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 805.000 | 794.000 |
358 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 222.000 | 211.000 |
359 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 257.000 | 246.000 |
360 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222.000 | 211.000 |
361 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 805.000 | 794.000 |
362 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43.900 | 49.000 |
363 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng] | Lần | 181.000 | 176.000 |
364 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 | 49.000 |
365 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 | 49.000 |
366 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 | 49.000 |
367 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 | 49.000 |
368 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
369 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
370 | Thu thêm BN BHYT chụp CT Scanner số hóa (không có thuốc cản quang) | Lần | 200.000 | 236.000 |
371 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 988.000 | 988.000 |
372 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 988.000 | 988.000 |
373 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) | lần | 1.052.000 | 1.052.000 |
374 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 824.000 | 824.000 |
375 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 824.000 | 824.000 |
376 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) | lần | 882.000 | 882.000 |
377 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
378 | Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] | Lít | 18.100 | 0 |
379 | Chi phí quản lý khám sức khỏe | Lần | 19.000 | 19.000 |
380 | Hợp đồng khám sức khỏe Truyền tải điện Thái Nguyên ngày 24/4/2013 | lần | 5.250.000 | 5.250.000 |
381 | Khám , cấp giấy chứng thương, giám định y khoa(không kể xét nghiệm, XQuang) | Lần | 80.000 | 120.000 |
382 | Khám bệnh hạng I: Lao | Lần | 38.700 | 39.000 |
383 | Khám bệnh hạng I: Bỏng | Lần | 38.700 | 39.000 |
384 | Khám bệnh hạng I: Da Liễu | Lần | 38.700 | 39.000 |
385 | Khám bệnh hạng I: Mắt | Lần | 38.700 | 39.000 |
386 | Khám bệnh hạng I: Ngoại | Lần | 38.700 | 39.000 |
387 | Khám bệnh hạng I: Nhi | Lần | 38.700 | 39.000 |
388 | Khám bệnh hạng I: Nội | Lần | 38.700 | 39.000 |
389 | Khám bệnh hạng I: Nội Tiết | Lần | 38.700 | 39.000 |
390 | Khám bệnh hạng I: Phụ Sản | Lần | 38.700 | 39.000 |
391 | Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng | Lần | 38.700 | 39.000 |
392 | Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt | Lần | 38.700 | 39.000 |
393 | Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng | Lần | 38.700 | 39.000 |
394 | Khám bệnh hạng I: Tâm Thần | Lần | 38.700 | 39.000 |
395 | Khám bệnh hạng I: Ung Bướu | Lần | 38.700 | 39.000 |
396 | Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền | Lần | 38.700 | 39.000 |
397 | Khám giám định y khoa | Lần | 30.000 | 30.000 |
398 | Khám sức khỏe | Lần | 160.000 | 160.000 |
399 | Khám sức khỏe định kỳ đợt II - 220kv Đội, trạm Hà Giang | lần | 144.000 | 144.000 |
400 | Khám sức khỏe định kỳ và làm XN cho 28cb CĐoàn sở tài chính theo Hợp đồng 01/2012/H/HĐ-CĐTC | lần | 17.257.000 | 17.257.000 |
401 | Khám sức khỏe theo yêu cầu(Chưa bao gồm XN) theo yêu cầu của người khám | Lần | 40.000 | 40.000 |
402 | Khám sức khoẻ toàn diện (bao gồm các XN,chụp XQ tim phổi) | Lần | 160.000 | 160.000 |
403 | Khám sưc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, XQuang) | Lần | 80.000 | 80.000 |
404 | Khám sưc khỏe toàn diệnl cho người đi xuất khẩu lao động | Lần | 240.000 | 240.000 |
405 | khám sức khoẻ và làm xét nghiệm có bảng kê kèm theo | Lần | 93.724.440 | 93.724.440 |
406 | Khám sức khỏe(ksk) | lần | 80.000 | 80.000 |
407 | Khám Tổng quát | Lần | 120.000 | 120.000 |
408 | Nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
409 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64.300 | 69.600 |
410 | Điện tim thường | Lần | 32.800 | 45.900 |
411 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | 128.000 | 126.000 |
412 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 128.000 | 126.000 |
413 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64.300 | 69.600 |
414 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | 45.900 |
415 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198.000 | 191.000 |
416 | Holter huyết áp | Lần | 198.000 | 191.000 |
417 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198.000 | 191.000 |
418 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | lần | 160.000 | 158.000 |
419 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | lần | 130.000 | 128.000 |
420 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201.000 | 187.000 |
421 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201.000 | 187.000 |
422 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | lần | 422.000 | 407.000 |
423 | Test dung nạp glucagon | Lần | 38.100 | 37.400 |
424 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126.000 | 142.000 |
425 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193.000 | 180.000 |
426 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130.000 | 126.000 |
427 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148.000 | 146.000 |
428 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
429 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
430 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133.000 | 120.000 |
431 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 | 135.000 |
432 | Bóc giả mạc | Lần | 82.100 | 75.300 |
433 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 | 172.000 |
434 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.237.000 |
435 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.237.000 |
436 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.586.000 |
437 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.586.000 |
438 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 947.000 |
439 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
440 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
441 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
442 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
443 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4.947.000 | 4.715.000 |
444 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4.947.000 | 4.715.000 |
445 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
446 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
447 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5.413.000 | 5.181.000 |
448 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740.000 | 704.000 |
449 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115.000 | 111.000 |
450 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] | Lần | 198.000 | 185.000 |
451 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 | 35.000 |
452 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216.000 | 203.000 |
453 | Bơm rửa phế quản | Lần | 1.461.000 | 1.443.000 |
454 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94.400 | 89.900 |
455 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 | 57.200 |
456 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.500 | 20.000 |
457 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
458 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 | 203.000 |
459 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479.000 | 458.000 |
460 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
461 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624.000 | 611.000 |
462 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 344.000 | 331.000 |
463 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
464 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
465 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4.699.000 | 4.511.000 |
466 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
467 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116.000 | 107.000 |
468 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 | 201.000 |
469 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275.000 | 271.000 |
470 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
471 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
472 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 | 337.000 |
473 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 479.000 | 458.000 |
474 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479.000 | 473.000 |
475 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 | 458.000 |
476 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
477 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
478 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
479 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
480 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
481 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
482 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
483 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
484 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
485 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
486 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
487 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
488 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
489 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
490 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
491 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
492 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
493 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
494 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
495 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
496 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
497 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
498 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2.772.000 | 2.699.000 |
499 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.281.000 | 4.208.000 |
500 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
501 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
502 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
503 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
504 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
505 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 4.913.000 | 4.681.000 |
506 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 6.788.000 | 6.604.000 |
507 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5.305.000 | 5.073.000 |
508 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
509 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.677.000 |
510 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.677.000 |
511 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
512 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78.400 | 75.600 |
513 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
514 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 | 2.151.000 |
515 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 | 2.151.000 |
516 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.818.000 | 3.645.000 |
517 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.268.000 | 3.095.000 |
518 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.886.000 | 2.713.000 |
519 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.268.000 | 3.095.000 |
520 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 | 2.180.000 |
521 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 | 2.180.000 |
522 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.285.000 | 3.112.000 |
523 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.755.000 | 3.582.000 |
524 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.920.000 | 2.791.000 |
525 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.285.000 | 3.112.000 |
526 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
527 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
528 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820.000 | 768.000 |
529 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2.927.000 | 2.807.000 |
530 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740.000 | 704.000 |
531 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9.029.000 | 8.653.000 |
532 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
533 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
534 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
535 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
536 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
537 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
539 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
540 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
541 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
542 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 5.659.000 | 5.531.000 |
543 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
544 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
545 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.094.000 |
546 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 679.000 |
547 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
548 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.094.000 |
549 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 679.000 |
550 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
551 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
552 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
553 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
554 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
555 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
556 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 | 2.507.000 |
557 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.133.000 | 2.071.000 |
558 | Cắt các u nang mang | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
559 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
560 | Cắt chỉ | Lần | 36.000 | 36.000 |
561 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 | 30.000 |
562 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.900 | 30.000 |
563 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 30.000 |
564 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 | 109.000 |
565 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32.900 | 30.000 |
566 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32.900 | 30.000 |
567 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32.900 | 30.000 |
568 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
569 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
570 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5.305.000 | 5.073.000 |
571 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5.550.000 | 5.378.000 |
572 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4.109.000 | 3.937.000 |
573 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5.550.000 | 5.378.000 |
574 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.109.000 | 3.937.000 |
575 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
576 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
577 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
578 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
579 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
580 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
581 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.638.000 |
582 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
583 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
584 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
585 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6.933.000 | 6.651.000 |
586 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
587 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
588 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
589 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
590 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
591 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
592 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
593 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
594 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 7.155.000 | 6.890.000 |
595 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
596 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
597 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
598 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
599 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
600 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
601 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
602 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
603 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
604 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
605 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
606 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
607 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
608 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
609 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
610 | Cắt gan phải | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
611 | Cắt gan toàn bộ | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
612 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
613 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
614 | Cắt gan trái | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
615 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
616 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.010.000 | 3.837.000 |
617 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.010.000 | 3.837.000 |
618 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.274.000 | 3.156.000 |
619 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.274.000 | 3.156.000 |
620 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
621 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
622 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
623 | Cắt lách bán phần | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
624 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
625 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
626 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
627 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
628 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
629 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
630 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | Lần | 3.750.000 | 3.577.000 |
631 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 233.000 |
632 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392.000 | 369.000 |
633 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 575.000 |
634 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 575.000 |
635 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 233.000 |
636 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 | 151.000 |
637 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
638 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
639 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934.000 | 895.000 |
640 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
641 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
642 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
643 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
644 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
645 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
646 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
647 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
648 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 | 429.000 |
649 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
650 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
651 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2.777.000 | 2.657.000 |
652 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
653 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2.927.000 | 2.807.000 |
654 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
655 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
656 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
657 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
658 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
659 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729.000 | 713.000 |
660 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
661 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
662 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.868.000 |
663 | Cắt polyp ống tai [Gây mê] | Lần | 1.990.000 | 1.938.000 |
664 | Cắt polyp ống tai [Gây tê] | Lần | 602.000 | 589.000 |
665 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.038.000 | 1.010.000 |
666 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
667 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
668 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
669 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
670 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 4.288.000 | 4.029.000 |
671 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3.609.000 | 3.451.000 |
672 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 | 3.130.000 |
673 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
674 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
675 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
676 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
677 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
678 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
679 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.160.000 |
680 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740.000 | 704.000 |
681 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
682 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
683 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
684 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
685 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
686 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
687 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
688 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
689 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
690 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
691 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
692 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
693 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
694 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
695 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
696 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
697 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.704.000 |
698 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
699 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
700 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
701 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
702 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
703 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
704 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
705 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
706 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
707 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
708 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
709 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
710 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
711 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
712 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
713 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
714 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
715 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
716 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 455.000 | 429.000 |
717 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9.029.000 | 8.653.000 |
718 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6.145.000 | 5.864.000 |
719 | Cắt túi mật | Lần | 4.523.000 | 4.335.000 |
720 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
721 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
722 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
723 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
724 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
725 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
726 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
727 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
728 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
729 | Cắt u amidan | Lần | 3.771.000 | 3.365.000 |
730 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5.434.000 | 5.152.000 |
731 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4.565.000 | 4.379.000 |
732 | Cắt u bao gân | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
733 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5.914.000 | 5.742.000 |
734 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
735 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2.627.000 | 2.507.000 |
736 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
737 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724.000 | 689.000 |
738 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6.065.000 | 5.862.000 |
739 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 5.529.000 | 5.297.000 |
740 | Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
741 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
742 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
743 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1.154.000 | 1.115.000 |
744 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 840.000 | 804.000 |
745 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
746 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
747 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
748 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3.241.000 | 3.072.000 |
749 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3.241.000 | 3.072.000 |
750 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
751 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 455.000 | 429.000 |
752 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415.000 | 389.000 |
753 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
754 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
755 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2.993.000 | 2.858.000 |
756 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
757 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
758 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
759 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | 7.245.000 | 6.852.000 |
760 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
761 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
762 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
763 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Lần | 8.329.000 | 7.953.000 |
764 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
765 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
766 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
767 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
768 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724.000 | 689.000 |
769 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724.000 | 689.000 |
770 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
771 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834.000 | 819.000 |
772 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 834.000 | 819.000 |
773 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
774 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
775 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.206.000 | 1.107.000 |
776 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
777 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
778 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1.049.000 | 1.000.000 |
779 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
780 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
781 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3.950.000 | 3.809.000 |
782 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
783 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
784 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.206.000 | 1.107.000 |
785 | Cắt u tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
786 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
787 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
788 | Cắt u thận lành | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
789 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 1.960.000 |
790 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 1.960.000 |
791 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 5.830.000 |
792 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 5.830.000 |
793 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6.933.000 | 6.651.000 |
794 | Cắt u trung thất | Lần | 10.311.000 | 9.918.000 |
795 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Lần | 10.311.000 | 9.918.000 |
796 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
797 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
798 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
799 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
800 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
801 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
802 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
803 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
804 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6.117.000 | 5.835.000 |
805 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
806 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
807 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
808 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
809 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
810 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
811 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2.993.000 | 2.858.000 |
812 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
813 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
814 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
815 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
816 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
817 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
818 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
819 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
820 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
821 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
822 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
823 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
824 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
825 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | Lần | 5.529.000 | 5.297.000 |
826 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6.788.000 | 6.604.000 |
827 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
828 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
829 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
830 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
831 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
832 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
833 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
834 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
835 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
836 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
837 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
838 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
839 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
840 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
841 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
842 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
843 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682.000 | 600.000 |
844 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
845 | Cấy chỉ | Lần | 143.000 | 174.000 |
846 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 143.000 | 174.000 |
847 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
848 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
849 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
850 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 174.000 |
851 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 143.000 | 174.000 |
852 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 143.000 | 174.000 |
853 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
854 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 143.000 | 174.000 |
855 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 143.000 | 174.000 |
856 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 143.000 | 174.000 |
857 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 174.000 |
858 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 174.000 |
859 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
860 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
861 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 143.000 | 174.000 |
862 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 174.000 |
863 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 174.000 |
864 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143.000 | 174.000 |
865 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 174.000 |
866 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 174.000 |
867 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
868 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
869 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
870 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
871 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 143.000 | 174.000 |
872 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 143.000 | 174.000 |
873 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
874 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
875 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
876 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 143.000 | 174.000 |
877 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 143.000 | 174.000 |
878 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
879 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 143.000 | 174.000 |
880 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
881 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
882 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 174.000 |
883 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 174.000 |
884 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 174.000 |
885 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 174.000 |
886 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143.000 | 174.000 |
887 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 143.000 | 174.000 |
888 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
889 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | 143.000 | 174.000 |
890 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 174.000 |
891 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 174.000 |
892 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
893 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
894 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 174.000 |
895 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 174.000 |
896 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143.000 | 174.000 |
897 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143.000 | 174.000 |
898 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 174.000 |
899 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 174.000 |
900 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
901 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143.000 | 174.000 |
902 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | 143.000 | 174.000 |
903 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 143.000 | 174.000 |
904 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143.000 | 174.000 |
905 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 174.000 |
906 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 174.000 |
907 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | Lần | 143.000 | 174.000 |
908 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | Lần | 143.000 | 174.000 |
909 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
910 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
911 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | 143.000 | 174.000 |
912 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | 143.000 | 174.000 |
913 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 143.000 | 174.000 |
914 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 174.000 |
915 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 143.000 | 174.000 |
916 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 174.000 |
917 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 143.000 | 174.000 |
918 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 143.000 | 174.000 |
919 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 143.000 | 174.000 |
920 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
921 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 174.000 |
922 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | 143.000 | 174.000 |
923 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
924 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 143.000 | 174.000 |
925 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | 143.000 | 174.000 |
926 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 143.000 | 174.000 |
927 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 143.000 | 174.000 |
928 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Lần | 143.000 | 174.000 |
929 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 143.000 | 174.000 |
930 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
931 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 143.000 | 174.000 |
932 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 143.000 | 174.000 |
933 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
934 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
935 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
936 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | 143.000 | 174.000 |
937 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 174.000 |
938 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 174.000 |
939 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 143.000 | 174.000 |
940 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
941 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cái | 535.000 | 509.000 |
942 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158.000 | 150.000 |
943 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 | 55.000 |
944 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | 58.500 | 53.200 |
945 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 293.000 | 270.000 |
946 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
947 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263.000 | 250.000 |
948 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729.000 | 713.000 |
949 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263.000 | 250.000 |
950 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729.000 | 713.000 |
951 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | 781.000 |
952 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263.000 | 250.000 |
953 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729.000 | 713.000 |
954 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | 783.000 |
955 | Chích áp xe vú | Lần | 219.000 | 206.000 |
956 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 75.600 |
957 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78.400 | 75.600 |
958 | Chích mủ mắt | Lần | 452.000 | 429.000 |
959 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 | 173.000 |
960 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61.200 | 58.000 |
961 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 753.000 |
962 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186.000 | 173.000 |
963 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Lần | 598.000 | 590.000 |
964 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3.570.000 | 3.429.000 |
965 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 5.916.000 | 5.627.000 |
966 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
967 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 2.758.000 | 2.657.000 |
968 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3.250.000 | 3.109.000 |
969 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
970 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880.000 | 805.000 |
971 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | lần | 597.000 | 2.058.000 |
972 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107.000 | 100.000 |
973 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 100.000 |
974 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 100.000 |
975 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 131.000 |
976 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 | 100.000 |
977 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 | 131.000 |
978 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
979 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 234.000 |
980 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 234.000 |
981 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] | Lần | 137.000 | 131.000 |
982 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280.000 | 267.000 |
983 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | lần | 107.000 | 100.000 |
984 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
985 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 176.000 | 169.000 |
986 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
987 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 136.000 |
988 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 136.000 |
989 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166.000 | 161.000 |
990 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221.000 | 214.000 |
991 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216.000 | 203.000 |
992 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Lần | 523.000 | 519.000 |
993 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137.000 | 131.000 |
994 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247.000 | 234.000 |
995 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 247.000 | 234.000 |
996 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
997 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 | 47.900 |
998 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 143.000 | 136.000 |
999 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
1000 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 719.000 |
1001 | Chọc hút khí màng phổi | lần | 143.000 | 136.000 |
1002 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 169.000 |
1003 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177.000 | 170.000 |
1004 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431.000 | 418.000 |
1005 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 719.000 |
1006 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558.000 | 547.000 |
1007 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
1008 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110.000 | 104.000 |
1009 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151.000 | 144.000 |
1010 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151.000 | 144.000 |
1011 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152.000 | 145.000 |
1012 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 732.000 | 719.000 |
1013 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Lần | 2.897.000 | 2.871.000 |
1014 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221.000 | 214.000 |
1015 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 722.000 | 681.000 |
1016 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278.000 | 265.000 |
1017 | Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) | Lần | 1.560.000 | 1.541.000 |
1018 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 169.000 |
1019 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137.000 | 131.000 |
1020 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176.000 | 169.000 |
1021 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | Lần | 176.000 | 169.000 |
1022 | Chườm ngải | Lần | 35.500 | 35.000 |
1023 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | Lần | 214.000 | 211.000 |
1024 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Cái | 265.000 | 248.000 |
1025 | Chụp tuỷ bằng MTA | Cái | 265.000 | 248.000 |
1026 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | Lần | 205.000 | 198.000 |
1027 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1028 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1029 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1030 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6.153.000 | 5.777.000 |
1031 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
1032 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1033 | Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1034 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
1035 | Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1036 | Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1037 | Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1038 | Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1039 | Cố định cột sống và cánh chậu | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1040 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1041 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1042 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 49.900 | 46.500 |
1043 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 | 46.500 |
1044 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
1045 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
1046 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | lần | 363.000 | 343.000 |
1047 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | Lần | 693.000 | 645.000 |
1048 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
1049 | Cứu | Lần | 35.500 | 35.000 |
1050 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1051 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1052 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1053 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1054 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1055 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1056 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1057 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1058 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1059 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1060 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1061 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1062 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1063 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1064 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1065 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1066 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1067 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1068 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1069 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1070 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1071 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1072 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1073 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1074 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1075 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1076 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1077 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1078 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1079 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1080 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1081 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1082 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1083 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1084 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1085 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1086 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1087 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1088 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1089 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1090 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1091 | Cứu điều trịliệt thể hàn | Lần | 35.500 | 35.000 |
1092 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
1093 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1094 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
1095 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
1096 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231.000 | 218.600 |
1097 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979.000 | 932.000 |
1098 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
1099 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1100 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
1101 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835.000 | 798.000 |
1102 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917.000 | 904.000 |
1103 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
1104 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1105 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 183.000 |
1106 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
1107 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185.000 | 183.000 |
1108 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678.000 | 658.000 |
1109 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1110 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1111 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1.199.000 | 1.179.000 |
1112 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917.000 | 904.000 |
1113 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1114 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1115 | Đánh nhau | Lần | 150.000 | 150.000 |
1116 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32.900 | 30.000 |
1117 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | lần | 1.126.000 | 1.113.000 |
1118 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | lần | 21.400 | 20.000 |
1119 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 | 640.000 |
1120 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653.000 | 640.000 |
1121 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 653.000 | 640.000 |
1122 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.126.000 | 1.113.000 |
1123 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 653.000 | 640.000 |
1124 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21.400 | 20.000 |
1125 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | lần | 762.000 | 713.000 |
1126 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | lần | 762.000 | 713.000 |
1127 | Đặt máy khử rung tự động | Lần | 1.625.000 | 1.524.000 |
1128 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim | Lần | 1.625.000 | 1.524.000 |
1129 | Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1130 | Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 | 555.000 |
1131 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 555.000 |
1132 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 | 555.000 |
1133 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 85.400 |
1134 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90.100 | 85.400 |
1135 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 85.400 |
1136 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 | 85.400 |
1137 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | 90.100 | 85.400 |
1138 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 | 85.400 |
1139 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 78.000 |
1140 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 | 78.000 |
1141 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917.000 | 904.000 |
1142 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3.040.000 | 2.973.000 |
1143 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653.000 | 640.000 |
1144 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 | 85.400 |
1145 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 | 78.000 |
1146 | Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt | lần | 2.756.000 | 2.689.000 |
1147 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1148 | Điện châm | Lần | 67.300 | 75.800 |
1149 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 | 63.000 |
1150 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 | 75.800 |
1151 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 63.000 |
1152 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 | 75.800 |
1153 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 | 63.000 |
1154 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 | 63.000 |
1155 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1156 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 | 75.800 |
1157 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 67.300 | 75.800 |
1158 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 | 75.800 |
1159 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 | 63.000 |
1160 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1161 | Điện châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 | 63.000 |
1162 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 67.300 | 75.800 |
1163 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Lần | 67.300 | 63.000 |
1164 | Điện châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 | 63.000 |
1165 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 63.000 |
1166 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1167 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1168 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 | 75.800 |
1169 | Điện châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1170 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1171 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1172 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1173 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1174 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Lần | 67.300 | 63.000 |
1175 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 | 63.000 |
1176 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67.300 | 75.800 |
1177 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 | 63.000 |
1178 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1179 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 | 75.800 |
1180 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67.300 | 63.000 |
1181 | Điện châm điều trị giảm thị lực | Lần | 67.300 | 63.000 |
1182 | Điện châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 | 63.000 |
1183 | Điện châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 63.000 |
1184 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1185 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 75.800 |
1186 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 63.000 |
1187 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 | 75.800 |
1188 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 63.000 |
1189 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1190 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1191 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1192 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1193 | Điện châm điều trị lác | Lần | 67.300 | 63.000 |
1194 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 67.300 | 75.800 |
1195 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 63.000 |
1196 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 75.800 |
1197 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1198 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1199 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1200 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 75.800 |
1201 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 75.800 |
1202 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 | 63.000 |
1203 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67.300 | 75.800 |
1204 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 75.800 |
1205 | Điện châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1206 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 67.300 | 63.000 |
1207 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 | 75.800 |
1208 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67.300 | 75.800 |
1209 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Lần | 67.300 | 63.000 |
1210 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 75.800 |
1211 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 63.000 |
1212 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 75.800 |
1213 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 63.000 |
1214 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 75.800 |
1215 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 75.800 |
1216 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1217 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 67.300 | 63.000 |
1218 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 | 75.800 |
1219 | Điện châm điều trị stress | Lần | 67.300 | 63.000 |
1220 | Điện châm điều trị sụp mi | Lần | 67.300 | 63.000 |
1221 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1222 | Điện châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 | 63.000 |
1223 | Điện châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1224 | Điện châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1225 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 67.300 | 63.000 |
1226 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 | 75.800 |
1227 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1228 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 63.000 |
1229 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 | 75.800 |
1231 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 67.300 | 63.000 |
1232 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1233 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1234 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 | 75.800 |
1235 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 67.300 | 63.000 |
1236 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 63.000 |
1237 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 75.800 |
1238 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1239 | Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt | Lần | 67.300 | 63.000 |
1240 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1241 | Điện mãng châm điều trị bí đái | Lần | 67.300 | 63.000 |
1242 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1243 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Lần | 67.300 | 63.000 |
1244 | Điện mãng châm điều trị chứng tic | Lần | 67.300 | 63.000 |
1245 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 | 63.000 |
1246 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Lần | 67.300 | 63.000 |
1247 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1248 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1249 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1250 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | Lần | 67.300 | 63.000 |
1251 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1252 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1253 | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1254 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Lần | 67.300 | 63.000 |
1255 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 63.000 |
1256 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 63.000 |
1257 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 63.000 |
1258 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1259 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 63.000 |
1260 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 63.000 |
1261 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1262 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1263 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | Lần | 67.300 | 63.000 |
1264 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1265 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 | 63.000 |
1266 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 63.000 |
1267 | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Lần | 67.300 | 63.000 |
1268 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 | 63.000 |
1269 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 63.000 |
1270 | Điện mãng châm điều trị stress | Lần | 67.300 | 63.000 |
1271 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 67.300 | 63.000 |
1272 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1273 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | Lần | 67.300 | 63.000 |
1274 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Lần | 67.300 | 63.000 |
1275 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1276 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 67.300 | 63.000 |
1277 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1278 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Lần | 67.300 | 63.000 |
1279 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 | 63.000 |
1280 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 | 63.000 |
1281 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Lần | 67.300 | 71.000 |
1282 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 | 71.000 |
1283 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 | 71.000 |
1284 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 | 71.000 |
1285 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 | 71.000 |
1286 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Lần | 67.300 | 71.000 |
1287 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 | 71.000 |
1288 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 67.300 | 71.000 |
1289 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 | 71.000 |
1290 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 | 71.000 |
1291 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 | 71.000 |
1292 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện | Lần | 67.300 | 63.000 |
1293 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 67.300 | 71.000 |
1294 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 | 71.000 |
1295 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón | Lần | 67.300 | 63.000 |
1296 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 67.300 | 71.000 |
1297 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 67.300 | 71.000 |
1298 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 61.400 | 84.300 |
1299 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61.400 | 84.300 |
1300 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 | 40.000 |
1301 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45.400 | 44.000 |
1302 | Điều trị bằng điện vi dòng | Lần | 28.800 | 28.000 |
1303 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45.400 | 44.000 |
1304 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28.800 | 28.000 |
1305 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47.400 | 78.500 |
1306 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53.600 | 51.700 |
1307 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | Lần | 47.400 | 78.500 |
1308 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.800 | 43.800 |
1309 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61.400 | 84.300 |
1310 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233.000 | 213.000 |
1311 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233.000 | 213.000 |
1312 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.400 | 50.000 |
1313 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.600 | 44.400 |
1314 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 34.900 | 40.700 |
1315 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34.900 | 40.700 |
1316 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61.700 | 58.000 |
1317 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 | 41.100 |
1318 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 38.000 |
1319 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34.200 | 38.000 |
1320 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ / Dịch vụ | Lần | 38.000 | 38.000 |
1321 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34.200 | 38.000 |
1322 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38.400 | 37.000 |
1323 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 34.900 | 40.700 |
1324 | Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i | Lần | 767.000 | 700.000 |
1325 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1326 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1327 | Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ | Lần | 767.000 | 700.000 |
1328 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i | Lần | 767.000 | 700.000 |
1329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1330 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1331 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333.000 | 307.000 |
1332 | Điều trị chườm ngải cứu | Lần | 35.500 | 35.000 |
1333 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1334 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1335 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1336 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1337 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1338 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Cái | 460.000 | 447.000 |
1339 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Cái | 460.000 | 447.000 |
1340 | Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 200.000 |
1341 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | lần | 2.944.000 | 2.843.000 |
1342 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.543.000 |
1343 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.543.000 |
1344 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | lần | 2.644.000 | 2.543.000 |
1345 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | Lần | 312.000 | 300.000 |
1346 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | Lần | 312.000 | 300.000 |
1347 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | Lần | 312.000 | 300.000 |
1348 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1349 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1350 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 358.000 | 332.000 |
1351 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1352 | Điều trị laser hồng ngoại | Lần | 31.700 | 27.000 |
1353 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1354 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) | Lần | 406.000 | 393.000 |
1355 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
1356 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
1357 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Cái | 97.000 | 90.900 |
1358 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | 97.000 | 90.900 |
1359 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Cái | 334.000 | 316.000 |
1360 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285.000 | 259.000 |
1361 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1362 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1363 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1364 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Cái | 247.000 | 234.000 |
1365 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Cái | 247.000 | 234.000 |
1366 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Cái | 247.000 | 234.000 |
1367 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Cái | 247.000 | 234.000 |
1368 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | 45.600 | 44.400 |
1369 | Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 200.000 |
1370 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285.000 | 259.000 |
1371 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682.000 | 600.000 |
1372 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1373 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1374 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1375 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 2.025.000 | 1.973.000 |
1376 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35.200 | 41.100 |
1377 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34.900 | 40.700 |
1378 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | Lần | 732.000 | 719.000 |
1379 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Lần | 35.200 | 41.100 |
1380 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159.000 | 146.000 |
1381 | Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ | Lần | 1.798.000 | 1.681.000 |
1382 | Điều trị tủy lại | Cái | 954.000 | 941.000 |
1383 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Cái | 925.000 | 899.000 |
1384 | Điều trị tuỷ răng sữa | Cái | 271.000 | 261.000 |
1385 | Điều trị tuỷ răng sữa | Cái | 382.000 | 369.000 |
1386 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 565.000 | 539.000 |
1387 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 795.000 | 769.000 |
1388 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 422.000 | 409.000 |
1389 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Cái | 925.000 | 899.000 |
1390 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 565.000 | 539.000 |
1391 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 795.000 | 769.000 |
1392 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 925.000 | 899.000 |
1393 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Cái | 422.000 | 409.000 |
1394 | Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P | Lần | 208.000 | 200.000 |
1395 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1396 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1397 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | Lần | 333.000 | 307.000 |
1398 | Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG | Lần | 587.000 | 569.000 |
1399 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1400 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333.000 | 307.000 |
1401 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333.000 | 307.000 |
1402 | Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | Lần | 15.346.000 | 15.090.000 |
1403 | Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P | Lần | 814.000 | 775.000 |
1404 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol | Lần | 678.000 | 639.000 |
1405 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ | Lần | 920.000 | 850.000 |
1406 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I | lần | 15.346.000 | 15.090.000 |
1407 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 34.000 | 33.000 |
1408 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Lần | 34.000 | 33.000 |
1409 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Lần | 35.200 | 41.100 |
1410 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | Lần | 470.000 | 448.000 |
1411 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32.300 | 30.700 |
1412 | Đo áp lực ổ bụng | lần | 459.000 | 430.000 |
1413 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.002.000 | 927.000 |
1414 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 | 675.000 |
1415 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.227.000 | 1.114.000 |
1416 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 192.000 | 191.000 |
1417 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34.200 | 38.000 |
1418 | Đo nhĩ lượng | Lần | 27.400 | 24.600 |
1419 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 27.400 | 24.600 |
1420 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 42.400 | 39.600 |
1421 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4.293.000 | 4.105.000 |
1422 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1.440.000 | 1.379.000 |
1423 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 809.000 | 774.000 |
1424 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1425 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1426 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1427 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447.000 | 431.000 |
1428 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673.000 | 660.000 |
1429 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79.100 | 75.000 |
1430 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 | 45.700 |
1431 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1432 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1433 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 479.000 | 458.000 |
1434 | Forceps | Lần | 952.000 | 877.000 |
1435 | Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi | lần | 196.000 | 183.000 |
1436 | Gây mê đặt canuyn ECMO | Lần | 699.000 | 632.000 |
1437 | Gây mê rút canuyn ECMO | Lần | 699.000 | 632.000 |
1438 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 387.000 | 361.000 |
1439 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 387.000 | 361.000 |
1440 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | Lần | 1.075.000 | 970.000 |
1441 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp | Lần | 1.075.000 | 970.000 |
1442 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | Lần | 570.000 | 511.000 |
1443 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể | Lần | 570.000 | 511.000 |
1444 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | Lần | 764.000 | 685.000 |
1445 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể | Lần | 764.000 | 685.000 |
1446 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
1447 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Lần | 333.000 | 313.000 |
1448 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 2.647.000 | 2.489.000 |
1449 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 1.824.000 | 1.717.000 |
1450 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2.790.000 | 2.689.000 |
1451 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.818.000 | 2.719.000 |
1452 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.818.000 | 2.719.000 |
1453 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.982.000 | 3.809.000 |
1454 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.267.000 | 4.051.000 |
1455 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.506.000 | 3.376.000 |
1456 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.982.000 | 3.809.000 |
1457 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.385.000 | 6.056.000 |
1458 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.385.000 | 6.056.000 |
1459 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.700.000 | 3.527.000 |
1460 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.700.000 | 3.527.000 |
1461 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1462 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1463 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1464 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.907.000 | 4.691.000 |
1465 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1466 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1467 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1468 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6.481.000 | 6.265.000 |
1469 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.321.000 | 4.129.000 |
1470 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.907.000 | 3.691.000 |
1471 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.907.000 | 3.691.000 |
1472 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.344.000 | 3.171.000 |
1473 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 7.062.000 | 6.846.000 |
1474 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5.463.000 | 5.247.000 |
1475 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 5.463.000 | 5.247.000 |
1476 | Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 5.463.000 | 5.247.000 |
1477 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 517.000 | 491.000 |
1478 | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 517.000 | 491.000 |
1479 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | Lần | 1.249.000 | 1.177.000 |
1480 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Lần | 858.000 | 845.000 |
1481 | Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu | Lần | 5.692.000 | 5.311.000 |
1482 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333.000 | 313.000 |
1483 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1484 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.634.000 | 4.446.000 |
1485 | Giác hơi | Lần | 33.200 | 31.800 |
1486 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33.200 | 31.800 |
1487 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33.200 | 31.800 |
1488 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33.200 | 31.800 |
1489 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33.200 | 31.800 |
1490 | Giác hút | Lần | 952.000 | 877.000 |
1491 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1492 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Lần | 5.414.000 | 5.132.000 |
1493 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649.000 | 636.000 |
1494 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
1495 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258.000 | 245.400 |
1496 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770.000 | 734.000 |
1497 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
1498 | Hào châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1499 | Hồ sơ bệnh án | lần | 30.000 | 30.000 |
1500 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559.000 | 533.000 |
1501 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | Lần | 405.000 | 392.000 |
1502 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459.000 | 430.000 |
1503 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 185.000 | 183.000 |
1504 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 185.000 | 183.000 |
1505 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng | Lần | 333.000 | 313.000 |
1506 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 333.000 | 313.000 |
1507 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204.000 | 191.000 |
1508 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | 185.000 | 183.000 |
1509 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 | 10.000 |
1510 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11.100 | 10.000 |
1511 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317.000 | 295.000 |
1512 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317.000 | 295.000 |
1513 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 10.000 |
1514 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11.100 | 10.000 |
1515 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140.000 | 135.000 |
1516 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.728.000 |
1517 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Lần | 4.963.000 | 4.791.000 |
1518 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456.000 | 430.000 |
1519 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2.741.000 | 2.658.000 |
1520 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.407.000 | 2.363.000 |
1521 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
1522 | Khâu giác mạc [Khâu giác mạc đơn thuần] | Lần | 764.000 | 750.000 |
1523 | Khâu giác mạc [Khâu giác mạc phức tạp] | Lần | 1.112.000 | 1.060.000 |
1524 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
1525 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1526 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182.000 | 170.000 |
1527 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400.000 | 380.000 |
1528 | Khâu củng mạc | Lần | 814.000 | 800.000 |
1529 | Khâu củng mạc | Lần | 1.112.000 | 1.060.000 |
1530 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809.000 | 774.000 |
1531 | Khâu kết mạc | Lần | 809.000 | 774.000 |
1532 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764.000 | 750.000 |
1533 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1534 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1535 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1536 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1537 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638.000 | 614.000 |
1538 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693.000 | 645.000 |
1539 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 | 1.525.000 |
1540 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954.000 | 906.000 |
1541 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1542 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.898.000 | 1.810.000 |
1543 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1544 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1545 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.782.000 | 2.673.000 |
1546 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178.000 | 172.000 |
1547 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1548 | Khâu vết thương lách | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1549 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178.000 | 172.000 |
1550 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237.000 | 224.000 |
1551 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178.000 | 172.000 |
1552 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
1553 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1554 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
1555 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
1556 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549.000 | 536.000 |
1557 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
1558 | Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 | 17.600 |
1559 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 | 17.600 |
1560 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 | 17.600 |
1561 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20.400 | 17.600 |
1562 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20.400 | 17.600 |
1563 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 20.400 | 17.600 |
1564 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.638.000 |
1565 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5.122.000 | 4.981.000 |
1566 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền] | Lần | 335.000 | 320.000 |
1567 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán] | Lần | 254.000 | 236.000 |
1568 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 335.000 | 328.000 |
1569 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
1570 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 162.000 | 150.000 |
1571 | Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính | Lần | 558.000 | 523.000 |
1572 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
1573 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 1.000.000 | 1.000.000 |
1574 | Kỹ thuật giảm đau trong đẻ (đẻ không đau) | Lần | 1.500.000 | 1.500.000 |
1575 | Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | Lần | 45.300 | 50.500 |
1576 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 45.300 | 50.500 |
1577 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 44.400 |
1578 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 | 44.400 |
1579 | Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới | Lần | 558.000 | 523.000 |
1580 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48.600 | 44.400 |
1581 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48.600 | 44.400 |
1582 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48.600 | 44.400 |
1583 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1584 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 | 44.400 |
1585 | Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng | Lần | 48.600 | 44.400 |
1586 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1587 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1588 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48.600 | 44.400 |
1589 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1590 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48.600 | 44.400 |
1591 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48.600 | 44.400 |
1592 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48.600 | 44.400 |
1593 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1594 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1595 | Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1596 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
1597 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1598 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1599 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1600 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1601 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
1602 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | Lần | 4.770.000 | 4.533.000 |
1603 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
1604 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
1605 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | Lần | 29.000 | 27.300 |
1606 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 | 44.500 |
1607 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 203.000 | 197.000 |
1608 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 | 44.500 |
1609 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | lần | 146.000 | 140.000 |
1610 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.790.000 | 3.574.000 |
1611 | Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | Lần | 13.644.000 | 12.990.000 |
1612 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 28.500 | 24.300 |
1613 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50.700 | 87.000 |
1614 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41.800 | 59.500 |
1615 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1616 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1617 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1618 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.482.000 | 1.373.000 |
1619 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.612.000 | 2.524.000 |
1620 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 | 20.000 |
1621 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20.500 | 20.000 |
1622 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85.600 | 82.100 |
1623 | Laser châm | Lần | 47.400 | 78.500 |
1624 | Laser điều trị U nguyên bào võng mạc | Lần | 406.000 | 393.000 |
1625 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lần | 2.708.000 | 2.590.000 |
1626 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1627 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương | Lần | 5.613.000 | 5.360.000 |
1628 | Lấy bỏ u gan | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
1629 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 | 33.000 |
1630 | Lấy cao răng | Lần | 77.000 | 70.900 |
1631 | Lấy cao răng | Lần | 134.000 | 124.000 |
1632 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 | 541.000 |
1633 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] | Lần | 665.000 | 640.000 |
1634 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] | Lần | 82.100 | 75.300 |
1635 | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] | Lần | 327.000 | 314.000 |
1636 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40.800 | 40.000 |
1637 | Lấy dị vật hốc mắt | Lần | 893.000 | 845.000 |
1638 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 | 40.000 |
1639 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 | 61.600 |
1640 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 | 660.000 |
1641 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1.112.000 | 1.060.000 |
1642 | Lấy dị vật trong củng mạc | Lần | 893.000 | 845.000 |
1643 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1644 | Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1645 | Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1646 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2.860.000 | 2.728.000 |
1647 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lần | 4.615.000 | 4.487.000 |
1648 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên | Lần | 4.615.000 | 4.487.000 |
1649 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 | 2.147.000 |
1650 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
1651 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
1652 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 | 60.000 |
1653 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1654 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1655 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1656 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1657 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1658 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1659 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1660 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1661 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1.014.000 | 1.000.000 |
1662 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1.014.000 | 1.000.000 |
1663 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1664 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4.098.000 | 3.910.000 |
1665 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.160.000 |
1666 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
1667 | Lấy u sau phúc mạc | lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
1668 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
1669 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
1670 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) | Lần | 1.636.000 | 1.597.000 |
1671 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin | Lần | 1.504.000 | 1.478.000 |
1672 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1673 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1674 | Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1675 | Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp | Lần | 1.541.000 | 1.515.000 |
1676 | Lọc máu liên tục | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1677 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) | Lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1678 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1679 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1680 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1681 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1682 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp | Lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1683 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1684 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1685 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1686 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng | lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1687 | Lọc và tách huyết tương chọn lọc | Lần | 1.636.000 | 1.597.000 |
1688 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23.800 | 20.000 |
1689 | Mai hoa châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1690 | Mãng châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1691 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590.000 | 554.000 |
1692 | Mở bao sau đục bằng laser | Lần | 257.000 | 244.000 |
1693 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
1694 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 947.000 |
1695 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3.406.000 | 3.282.000 |
1696 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3.406.000 | 3.282.000 |
1697 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1698 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1699 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1700 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1701 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1702 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1703 | Mở khí quản | Lần | 719.000 | 704.000 |
1704 | Mở khí quản cấp cứu | lần | 719.000 | 704.000 |
1705 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719.000 | 704.000 |
1706 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719.000 | 704.000 |
1707 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719.000 | 704.000 |
1708 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719.000 | 704.000 |
1709 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1710 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596.000 | 583.000 |
1711 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 6.827.000 | 6.498.000 |
1712 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1713 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1714 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1715 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
1716 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
1717 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
1718 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
1719 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638.000 | 614.000 |
1720 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1721 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
1722 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
1723 | Mở sào bào | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
1724 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
1725 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
1726 | Mở thông bàng quang trên xương mu | lần | 373.000 | 360.000 |
1727 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1728 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2.697.000 | 2.679.000 |
1729 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1730 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.514.000 | 2.447.000 |
1731 | Mở thông túi mật | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
1732 | Múc nội nhãn | Lần | 539.000 | 516.000 |
1733 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399.000 | 386.000 |
1734 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 221.000 | 208.000 |
1735 | Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 103.000 | 100.000 |
1736 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | lần | 1.662.000 | 1.594.000 |
1737 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | lần | 1.662.000 | 1.594.000 |
1738 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 | 33.000 |
1739 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 | 386.000 |
1740 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221.000 | 208.000 |
1741 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335.000 | 320.000 |
1742 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 254.000 | 236.000 |
1743 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335.000 | 320.000 |
1744 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254.000 | 236.000 |
1745 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624.000 | 611.000 |
1746 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 344.000 | 331.000 |
1747 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 320.000 |
1748 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 236.000 |
1749 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1750 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1751 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1752 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1753 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1754 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1755 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 320.000 |
1756 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 236.000 |
1757 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1758 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1759 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1760 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1761 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 | 320.000 |
1762 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254.000 | 236.000 |
1763 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1764 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1765 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1766 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1767 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1768 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1769 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335.000 | 320.000 |
1770 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254.000 | 236.000 |
1771 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1772 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1773 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624.000 | 611.000 |
1774 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 344.000 | 331.000 |
1775 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335.000 | 320.000 |
1776 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254.000 | 236.000 |
1777 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624.000 | 611.000 |
1778 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 344.000 | 331.000 |
1779 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335.000 | 320.000 |
1780 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254.000 | 236.000 |
1781 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335.000 | 320.000 |
1782 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 212.000 | 200.000 |
1783 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212.000 | 200.000 |
1784 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335.000 | 320.000 |
1785 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 212.000 | 200.000 |
1786 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335.000 | 320.000 |
1787 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 254.000 | 236.000 |
1788 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 | 225.000 |
1789 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162.000 | 150.000 |
1790 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234.000 | 225.000 |
1791 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162.000 | 150.000 |
1792 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624.000 | 611.000 |
1793 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344.000 | 331.000 |
1794 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234.000 | 225.000 |
1795 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 162.000 | 150.000 |
1796 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399.000 | 386.000 |
1797 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221.000 | 208.000 |
1798 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144.000 | 135.000 |
1799 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399.000 | 386.000 |
1800 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 221.000 | 208.000 |
1801 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 | 225.000 |
1802 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162.000 | 150.000 |
1803 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 234.000 | 225.000 |
1804 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 162.000 | 150.000 |
1805 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 | 250.000 |
1806 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 159.000 | 150.000 |
1807 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319.000 | 310.000 |
1808 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 164.000 | 155.000 |
1809 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 | 250.000 |
1810 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 159.000 | 150.000 |
1811 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714.000 | 701.000 |
1812 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 324.000 | 306.000 |
1813 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714.000 | 701.000 |
1814 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324.000 | 306.000 |
1815 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 | 386.000 |
1816 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221.000 | 208.000 |
1817 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319.000 | 310.000 |
1818 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 164.000 | 155.000 |
1819 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399.000 | 386.000 |
1820 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221.000 | 208.000 |
1821 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259.000 | 250.000 |
1822 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 159.000 | 150.000 |
1823 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644.000 | 635.000 |
1824 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274.000 | 265.000 |
1825 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2.672.000 | 2.620.000 |
1826 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1.277.000 | 1.258.000 |
1827 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772.000 | 716.000 |
1828 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 | 331.000 |
1829 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1830 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1831 | Nạo vét hạch cổ chức năng | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1832 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1833 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1834 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
1835 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
1836 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
1837 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
1838 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 | 47.300 |
1839 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 | 47.300 |
1840 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49.400 | 47.300 |
1841 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49.400 | 47.300 |
1842 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107.000 | 97.900 |
1843 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116.000 | 107.000 |
1844 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 | 107.000 |
1845 | Nhĩ châm | Lần | 65.300 | 67.000 |
1846 | Nhổ chân răng sữa | Cái | 37.300 | 33.600 |
1847 | Nhổ chân răng vĩnh viễn [Nhổ chân răng] | Cái | 190.000 | 180.000 |
1848 | Nhổ răng sữa | Cái | 37.300 | 33.600 |
1849 | Nhổ răng thừa [Nhổ răng khó] | Cái | 207.000 | 194.000 |
1850 | Nhổ răng vĩnh viễn [Nhổ răng khó] | Cái | 207.000 | 194.000 |
1851 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay [Nhổ răng đơn giản] | Cái | 102.000 | 98.600 |
1852 | Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1853 | Nối gân gấp | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
1854 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1855 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1856 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1857 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1858 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1859 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1860 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1861 | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
1862 | Nội soi bàng quang | Lần | 925.000 | 906.000 |
1863 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4.565.000 | 4.379.000 |
1864 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
1865 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133.000 | 120.000 |
1866 | Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1867 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
1868 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4.394.000 | 4.285.000 |
1869 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4.394.000 | 4.285.000 |
1870 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4.394.000 | 4.285.000 |
1871 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2.828.000 | 2.746.000 |
1872 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2.814.000 | 2.722.000 |
1873 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm | Lần | 1.038.000 | 1.010.000 |
1874 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1.696.000 | 1.678.000 |
1875 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1.696.000 | 1.678.000 |
1876 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 294.000 | 410.000 |
1877 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 728.000 | 2.191.000 |
1878 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 728.000 | 2.191.000 |
1879 | Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản | Lần | 728.000 | 2.191.000 |
1880 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 4.170.000 | 4.000.000 |
1881 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 4.170.000 | 4.000.000 |
1882 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1883 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1884 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278.000 | 265.000 |
1885 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | lần | 728.000 | 2.191.000 |
1886 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576.000 | 544.000 |
1887 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | lần | 580.000 | 541.000 |
1888 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408.000 | 385.000 |
1889 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305.000 | 287.000 |
1890 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1891 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447.000 | 431.000 |
1892 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673.000 | 660.000 |
1893 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Lần | 104.000 | 202.000 |
1894 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1895 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | lần | 3.261.000 | 3.243.000 |
1896 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | lần | 2.584.000 | 2.547.000 |
1897 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | lần | 865.000 | 834.000 |
1898 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | lần | 865.000 | 834.000 |
1899 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 | 660.000 |
1900 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194.000 | 187.000 |
1901 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | Lần | 514.000 | 508.000 |
1902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 155.000 | 150.000 |
1903 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1904 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây mê] | Lần | 1.559.000 | 1.543.000 |
1905 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết [Gây tê] | Lần | 513.000 | 500.000 |
1906 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | Lần | 925.000 | 906.000 |
1907 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4.027.000 | 3.839.000 |
1908 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
1909 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925.000 | 906.000 |
1910 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2.167.000 | 2.061.000 |
1911 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2.277.000 | 2.239.000 |
1912 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1913 | Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1914 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 3.261.000 | 3.243.000 |
1915 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 617.000 | 561.000 |
1916 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | lần | 753.000 | 738.000 |
1917 | Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy | Lần | 2.212.000 | 2.173.000 |
1918 | Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê | lần | 1.133.000 | 1.105.000 |
1919 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 290.000 | 278.000 |
1920 | Nội soi sinh thiết u vòm [Gây mê] | Lần | 1.559.000 | 1.543.000 |
1921 | Nội soi sinh thiết u vòm [Gấy tê] | Lần | 513.000 | 500.000 |
1922 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1923 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | lần | 3.718.000 | 3.469.000 |
1924 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | lần | 3.718.000 | 3.469.000 |
1925 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703.000 | 683.000 |
1926 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 362.000 | 346.000 |
1927 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213.000 | 200.000 |
1928 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | lần | 508.000 | 492.000 |
1929 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | lần | 513.000 | 500.000 |
1930 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 893.000 | 870.000 |
1931 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244.000 | 231.000 |
1932 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết [Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết] | Lần | 433.000 | 410.000 |
1933 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết [Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết] | lần | 244.000 | 231.000 |
1934 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | lần | 580.000 | 541.000 |
1935 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703.000 | 683.000 |
1936 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 223.000 | 210.000 |
1937 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 703.000 | 683.000 |
1938 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 223.000 | 210.000 |
1939 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 723.000 | 703.000 |
1940 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 318.000 | 305.000 |
1941 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 723.000 | 703.000 |
1942 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244.000 | 231.000 |
1943 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291.000 | 278.000 |
1944 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189.000 | 179.000 |
1945 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1946 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | lần | 2.448.000 | 2.262.000 |
1947 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
1948 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2.167.000 | 2.061.000 |
1949 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1.456.000 | 1.400.000 |
1950 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.293.000 | 4.105.000 |
1951 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4.293.000 | 4.105.000 |
1952 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1.040.000 | 1.004.000 |
1953 | Nối tụy ruột | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
1954 | Nối vị tràng | Lần | 2.664.000 | 2.563.000 |
1955 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580.000 | 562.000 |
1956 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281.000 | 268.000 |
1957 | Nong niệu đạo | Lần | 241.000 | 228.000 |
1958 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241.000 | 228.000 |
1959 | Ôn châm | Lần | 65.300 | 63.000 |
1960 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1.152.000 | 1.108.000 |
1961 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183.000 | 177.000 |
1962 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 302.000 | 283.000 |
1963 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 302.000 | 283.000 |
1964 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 545.000 | 519.000 |
1965 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384.000 | 358.000 |
1966 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587.000 | 543.000 |
1967 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1.040.000 | 1.003.000 |
1968 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396.000 | 383.000 |
1969 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | lần | 2.859.000 | 2.709.000 |
1970 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | lần | 2.859.000 | 2.709.000 |
1971 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
1972 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
1973 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 663.000 | 647.000 |
1974 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 457.000 | 444.000 |
1975 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 5.914.000 | 5.742.000 |
1976 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
1977 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9.153.000 | 8.981.000 |
1978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
1979 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840.000 | 804.000 |
1980 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1.093.000 | 1.045.000 |
1981 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
1982 | Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta | Lần | 4.153.000 | 4.000.000 |
1983 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
1984 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
1985 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
1986 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
1987 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
1988 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
1989 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng | Lần | 3.732.000 | 7.227.000 |
1990 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4.838.000 | 4.692.000 |
1991 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
1992 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
1993 | Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
1994 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
1995 | Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi | Lần | 5.336.000 | 5.208.000 |
1996 | Phẫu thuật bóc bao áp xe não | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
1997 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1998 | Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
1999 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2.677.000 | 2.568.000 |
2000 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2001 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
2002 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
2003 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
2004 | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | Lần | 14.645.000 | 14.042.000 |
2005 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
2006 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2007 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2008 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 2.355.000 | 2.303.000 |
2009 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 1.603.000 | 3.365.000 |
2010 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện] | Lần | 1.648.000 | 3.679.000 |
2011 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | Lần | 3.771.000 | 3.679.000 |
2012 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | Lần | 2.619.000 | 2.510.000 |
2013 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
2014 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
2015 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | lần | 4.128.000 | 3.917.000 |
2016 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
2017 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2018 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
2019 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
2020 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây tê] | Lần | 834.000 | 819.000 |
2021 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1.990.000 | 1.938.000 |
2022 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602.000 | 589.000 |
2023 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2024 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2025 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Lần | 2.660.000 | 2.551.000 |
2026 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2027 | Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
2028 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2029 | Phẫu thuật cắt cuống da Ý | Lần | 2.295.000 | 2.123.000 |
2030 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
2031 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
2032 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
2033 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
2034 | Phẫu thuật cắt kén khí phổi | Lần | 3.285.000 | 3.162.000 |
2035 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
2036 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
2037 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.585.000 | 4.480.000 |
2038 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.248.000 | 2.147.000 |
2039 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4.616.000 | 4.381.000 |
2040 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520.000 | 500.000 |
2041 | Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
2042 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2043 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
2044 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
2045 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295.000 | 276.000 |
2046 | Phẫu thuật cắt phanh má | lần | 295.000 | 276.000 |
2047 | Phẫu thuật cắt phanh môi | lần | 295.000 | 276.000 |
2048 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3.668.000 | 3.491.000 |
2049 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3.668.000 | 3.491.000 |
2050 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.868.000 |
2051 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 3.053.000 | 2.918.000 |
2052 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
2053 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | Lần | 5.613.000 | 5.360.000 |
2054 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
2055 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.729.000 | 2.620.000 |
2056 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
2057 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2058 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2059 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3.736.000 | 3.564.000 |
2060 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5.910.000 | 5.724.000 |
2061 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9.564.000 | 9.188.000 |
2062 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7.397.000 | 7.115.000 |
2063 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5.434.000 | 5.152.000 |
2064 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
2065 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
2066 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
2067 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
2068 | Phẫu thuật cắt u Amydal | Lần | 1.648.000 | 3.679.000 |
2069 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
2070 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 3.258.000 | 3.157.000 |
2071 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
2072 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
2073 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 1.415.000 | 1.323.000 |
2074 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2075 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
2076 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
2077 | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | Lần | 4.616.000 | 4.381.000 |
2078 | Phẫu thuật cắt ung thư Amydal sử dụng dao siêu âm/ dao Ligasure / Laser CO2 | Lần | 5.659.000 | 5.531.000 |
2079 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
2080 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2.660.000 | 2.551.000 |
2081 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2082 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2083 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
2084 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
2085 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Lần | 3.980.000 | 3.721.000 |
2086 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8.042.000 | 7.629.000 |
2087 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.710.000 | 3.538.000 |
2088 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5.336.000 | 5.208.000 |
2089 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5.336.000 | 5.208.000 |
2090 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2091 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2092 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2093 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2094 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
2095 | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2096 | Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2097 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2.829.000 | 2.597.000 |
2098 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2099 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2100 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2101 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2102 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
2103 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Lần | 4.159.000 | 4.009.000 |
2104 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 954.000 | 906.000 |
2105 | Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | Lần | 4.615.000 | 4.487.000 |
2106 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 2.672.000 | 2.620.000 |
2107 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | Lần | 5.209.000 | 5.081.000 |
2108 | Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh | Lần | 2.012.000 | 1.884.000 |
2109 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3.188.000 | 3.053.000 |
2110 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | lần | 3.527.000 | 3.407.000 |
2111 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
2112 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | Lần | 3.527.000 | 3.407.000 |
2113 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
2114 | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2115 | Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp | Lần | 8.871.000 | 8.478.000 |
2116 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
2117 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Lần | 6.843.000 | 6.514.000 |
2118 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật | Lần | 1.751.000 | 1.684.000 |
2119 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
2120 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.766.000 | 3.594.000 |
2121 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3.725.000 | 3.553.000 |
2122 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2123 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2124 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2125 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2126 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 2.925.000 | 2.767.000 |
2127 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 2.318.000 | 2.167.000 |
2128 | Phẫu thuật chuyển ngón tay | Lần | 6.153.000 | 5.777.000 |
2129 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3.325.000 | 3.167.000 |
2130 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2131 | Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2132 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
2133 | Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu | Lần | 4.957.000 | 4.675.000 |
2134 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Lần | 17.842.000 | 16.969.000 |
2135 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
2136 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | Lần | 3.601.000 | 3.428.000 |
2137 | Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
2138 | Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
2139 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2140 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2141 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2142 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2143 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2144 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2145 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
2146 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5.328.000 | 5.140.000 |
2147 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4.012.000 | 3.840.000 |
2148 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Lần | 2.758.000 | 2.657.000 |
2149 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3.873.000 | 3.738.000 |
2150 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai | Lần | 5.937.000 | 5.809.000 |
2151 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 1.415.000 | 1.323.000 |
2152 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Lần | 5.081.000 | 4.846.000 |
2153 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2154 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2155 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2156 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2157 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2158 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.756.000 | 1.689.000 |
2159 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2160 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.616.000 | 4.381.000 |
2161 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 7.275.000 | 7.055.000 |
2162 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2163 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2164 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Lần | 4.122.000 | 3.981.000 |
2165 | Phẫu thuật đặt điện cực sâu điều trị bệnh Parkinson | Lần | 7.447.000 | 7.118.000 |
2166 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3.985.000 | 3.850.000 |
2167 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3.985.000 | 3.850.000 |
2168 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1.970.000 | 1.950.000 |
2169 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
2170 | Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm | Lần | 5.713.000 | 5.431.000 |
2171 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) | Lần | 6.741.000 | 6.459.000 |
2172 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não | Lần | 6.741.000 | 6.459.000 |
2173 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3.570.000 | 3.429.000 |
2174 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4.499.000 | 4.311.000 |
2175 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
2176 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
2177 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2.832.000 | 2.709.000 |
2178 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
2179 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
2180 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | lần | 4.140.000 | 3.903.000 |
2181 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | lần | 2.790.000 | 2.689.000 |
2182 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | Lần | 4.661.000 | 4.379.000 |
2183 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế | lần | 3.806.000 | 3.600.000 |
2184 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | lần | 3.806.000 | 3.600.000 |
2185 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân | lần | 3.978.000 | 3.767.000 |
2186 | Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế | lần | 4.028.000 | 3.817.000 |
2187 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1.898.000 | 1.810.000 |
2188 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2189 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2190 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2191 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2.963.000 | 2.828.000 |
2192 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2.241.000 | 2.084.000 |
2193 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2.241.000 | 2.084.000 |
2194 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2.241.000 | 2.084.000 |
2195 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2196 | PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ GÃY LEFORT I BẰNG CHỈ THÉP | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2197 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2198 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2199 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2200 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2201 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |
2202 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3.044.000 | 2.943.000 |