Get Adobe Flash player

DANH MỤC CHÍNH

Quảng cáo

Năm mới 2013 gữa

Hỗ trợ trực tuyến

Tổng đài tiếp nhận đăng ký khám: 02193.866.843

Hỗ trợ từ xa

Đang có 8 khách và không thành viên đang online

Bảng giá dịch vụ khám bệnh chữa bệnh tại bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang 01

 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT và Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39
ĐƠN GIÁ THU PHÍ: Khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT thực hiện theo Nghị quyết số 109/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 )
STT TÊN DỊCH VỤ ĐVT GIÁ
BHYT
GIÁ
THU PHÍ
1 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính Lần 1.183.000 1.159.000
2 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Lần 5.598.000 5.502.000
3 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
[Có thuốc cản quang]
lần 632.000 970.000
4 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
[Không có thuốc cản quang]
Lần 522.000 536.000
5 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 970.000
6 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
7 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 970.000
8 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
9 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
10 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
11 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
12 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
13 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
14 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
15 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
16 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
17 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới
(Cone-Beam CT)
Lần 522.000 536.000
18 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên
(Cone-Beam CT)
Lần 522.000 536.000
19 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới
(Cone-Beam CT)
Lần 522.000 536.000
20 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
21 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
22 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
23 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp
(từ 1- 32 dãy)
lần 632.000 970.000
24 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
lần 632.000 970.000
25 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)
Lần 522.000 536.000
26 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
27 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
28 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
29 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) lần 632.000 970.000
30 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
31 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
32 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 1.446.000 1.431.000
33 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
(từ 1-32 dãy)
Lần 522.000 536.000
34 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
35 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
36 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] lần 632.000 970.000
37 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] Lần 522.000 536.000
38 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 1.701.000 2.266.000
39 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 1.446.000 1.431.000
40 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 2.985.000 3.543.000
41 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 2.731.000 2.712.000
42 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
43 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
44 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
45 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 970.000
46 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 536.000
47 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
48 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
49 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
50 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
51 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
52 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)   522.000 536.000
53 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
54 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
55 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
56 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
57 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
58 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) lần 632.000 970.000
59 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 536.000
60 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 970.000
61 Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
62 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
63 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
64 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản Lần 2.214.000 2.336.000
65 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
66 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
67 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
68 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
69 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
70 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
71 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
72 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) lần 1.311.000 1.754.000
73 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
74 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
75 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
76 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
77 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
78 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
79 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
80 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
81 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
82 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
83 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
84 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
85 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) Lần 8.665.000 8.636.000
86 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) Lần 8.665.000 8.636.000
87 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
88 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
89 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
90 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
91 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) lần 1.311.000 1.754.000
92 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
93 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
94 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
95 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
96 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
97 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
98 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
99 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
100 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
101 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
102 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
103 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
104 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
105 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
106 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
107 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
108 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
109 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
110 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
111 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
112 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
113 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
114 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
115 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh Lần 2.214.000 2.336.000
116 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản Lần 2.214.000 2.336.000
117 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản Lần 2.214.000 2.336.000
118 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) Lần 2.214.000 2.336.000
119 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt Lần 1.311.000 1.754.000
120 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản Lần 3.165.000 3.136.000
121 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
122 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
123 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) Lần 3.165.000 3.136.000
124 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
125 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
126 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
127 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
128 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
129 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
130 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
131 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
132 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
133 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 1.754.000
134 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 2.336.000
135 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
136 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
137 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
138 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
139 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
140 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
141 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
142 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
143 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
144 Chụp động mạch vành Lần 5.916.000 5.796.000
145 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
146 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Lần 9.116.000 8.996.000
147 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
148 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
149 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
150 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Lần 5.598.000 5.502.000
151 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
152 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
153 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
154 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng Lần 7.816.000 7.696.000
155 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
156 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
157 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
158 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
159 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
160 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
161 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
162 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
163 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền Lần 5.598.000 5.502.000
164 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
165 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
166 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
167 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
168 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 5.598.000 5.502.000
169 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
170 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
171 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
172 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
173 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
174 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
175 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
176 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
177 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
178 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
179 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
180 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
181 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
182 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
183 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
184 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
185 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
186 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
187 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
188 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
189 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt Lần 9.116.000 8.996.000
190 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
191 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
192 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
193 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
194 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
195 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
196 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
197 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
198 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
199 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
200 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206.000 191.000
201 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609.000 594.000
202 Chụp Xquang Blondeau Lần 65.400 69.000
203 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65.400 69.000
204 Chụp Xquang Chausse III Lần 65.400 69.000
205 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 97.200 94.000
206 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 97.200 94.000
207 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122.000 119.000
208 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
209 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
210 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
211 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 97.200 94.000
212 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 65.400 69.000
213 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 97.200 94.000
214 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
215 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
216 Chụp Xquang đại tràng Lần 264.000 249.000
217 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65.400 69.000
218 Chụp Xquang đường dò Lần 406.000 391.000
219 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240.000 225.000
220 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65.400 69.000
221 Chụp Xquang Hirtz Lần 65.400 69.000
222 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65.400 69.000
223 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
224 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122.000 119.000
225 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
226 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65.400 69.000
227 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65.400 69.000
228 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65.400 69.000
229 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
230 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65.400 69.000
231 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 97.200 94.000
232 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65.400 69.000
233 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65.400 69.000
234 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65.400 69.000
235 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
236 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 65.400 69.000
237 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Lần 240.000 225.000
238 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65.400 69.000
239 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65.400 69.000
240 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65.400 69.000
241 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564.000 549.000
242 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609.000 594.000
243 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] Lần 564.000 549.000
244 Chụp Xquang ống tuyến sữa Lần 386.000 371.000
245 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 65.400 69.000
246 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 97.200 94.000
247 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 65.400 69.000
248 Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] Lần 65.400 69.000
249 Chụp Xquang ruột non [số hóa] Lần 224.000 209.000
250 Chụp Xquang Schuller Lần 65.400 69.000
251 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] Lần 97.200 94.000
252 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 65.400 69.000
253 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65.400 69.000
254 Chụp Xquang Stenvers Lần 65.400 69.000
255 Chụp Xquang tại giường Lần 65.400 69.000
256 Chụp Xquang tại phòng mổ lần 65.400 69.000
257 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 224.000 209.000
258 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224.000 209.000
259 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122.000 119.000
260 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 371.000 356.000
261 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 411.000 396.000
262 Chụp Xquang tuyến nước bọt Lần 386.000 371.000
263 Chụp Xquang tuyến vú Lần 94.200 91.000
264 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
265 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
266 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
267 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 97.200 94.000
268 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng lần 97.200 94.000
269 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
270 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
271 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65.400 69.000
272 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
273 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 97.200 94.000
274 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65.400 69.000
275 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
276 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 97.200 94.000
277 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 97.200 94.000
278 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng Lần 6.816.000 6.696.000
279 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
280 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền Lần 9.666.000 9.546.000
281 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9.066.000 8.946.000
282 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
283 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền Lần 9.116.000 8.996.000
284 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành Lần 6.816.000 6.696.000
285 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
286 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
287 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
288 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1.183.000 1.159.000
289 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính Lần 1.183.000 1.159.000
290 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền Lần 3.616.000 3.496.000
291 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
292 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
293 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
294 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
295 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
296 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
297 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222.000 211.000
298 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần 1.235.000 1.179.000
299 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1.735.000 1.679.000
300 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.235.000 1.179.000
301 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
302 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 1.735.000 1.679.000
303 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.235.000 1.179.000
304 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.235.000 1.179.000
305 Hút huyết khối trong động mạch vành Lần 6.816.000 6.696.000
306 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp Lần 546.000 533.000
307 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
308 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền Lần 2.103.000 1.983.000
309 Nội soi tai mũi họng Lần 104.000 202.000
310 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền Lần 3.616.000 3.496.000
311 Nong và đặt stent các động mạch khác Lần 6.816.000 6.696.000
312 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Lần 1.735.000 1.679.000
313 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Lần 1.735.000 1.679.000
314 Siêu âm 3D/4D tim Lần 457.000 446.000
315 Siêu âm 3D/4D trực tràng Lần 181.000 176.000
316 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43.900 49.000
317 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43.900 49.000
318 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43.900 49.000
319 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222.000 211.000
320 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43.900 49.000
321 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43.900 49.000
322 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222.000 211.000
323 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222.000 211.000
324 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222.000 211.000
325 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 222.000 211.000
326 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222.000 211.000
327 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222.000 211.000
328 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp Lần 222.000 211.000
329 Siêu âm Doppler tim Lần 222.000 211.000
330 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222.000 211.000
331 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222.000 211.000
332 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222.000 211.000
333 Siêu âm dương vật Lần 43.900 49.000
334 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43.900 49.000
335 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43.900 49.000
336 Siêu âm hốc mắt Lần 43.900 49.000
337 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43.900 49.000
338 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu Lần 222.000 211.000
339 Siêu âm màng phổi Lần 43.900 49.000
340 Siêu âm màng phổi cấp cứu lần 43.900 49.000
341 Siêu âm nhãn cầu Lần 43.900 49.000
342 Siêu âm nội mạch Lần 1.998.000 1.970.000
343 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43.900 49.000
344 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43.900 49.000
345 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43.900 49.000
346 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43.900 49.000
347 Siêu âm qua thóp Lần 43.900 49.000
348 Siêu âm tại giường Lần 43.900 49.000
349 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43.900 49.000
350 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43.900 49.000
351 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43.900 49.000
352 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43.900 49.000
353 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43.900 49.000
354 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 181.000 176.000
355 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường Lần 257.000 246.000
356 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) Lần 587.000 576.000
357 Siêu âm tim qua thực quản Lần 805.000 794.000
358 Siêu âm tim thai qua thành bụng Lần 222.000 211.000
359 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm Lần 257.000 246.000
360 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222.000 211.000
361 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần 805.000 794.000
362 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43.900 49.000
363 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng] Lần 181.000 176.000
364 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43.900 49.000
365 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43.900 49.000
366 Siêu âm tuyến giáp Lần 43.900 49.000
367 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43.900 49.000
368 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền Lần 3.616.000 3.496.000
369 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) Lần 3.116.000 2.996.000
370 Thu thêm BN BHYT chụp CT Scanner số hóa (không có thuốc cản quang) Lần 200.000 236.000
371 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết lần 988.000 988.000
372 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 988.000 988.000
373 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) lần 1.052.000 1.052.000
374 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết lần 824.000 824.000
375 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết Lần 824.000 824.000
376 Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) lần 882.000 882.000
377 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền Lần 3.116.000 2.996.000
378 Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] Lít 18.100 0
379 Chi phí quản lý khám sức khỏe Lần 19.000 19.000
380 Hợp đồng khám sức khỏe Truyền tải điện Thái Nguyên ngày 24/4/2013 lần 5.250.000 5.250.000
381 Khám , cấp giấy chứng thương, giám định y khoa(không kể xét nghiệm, XQuang) Lần 80.000 120.000
382 Khám bệnh hạng I:  Lao Lần 38.700 39.000
383 Khám bệnh hạng I: Bỏng Lần 38.700 39.000
384 Khám bệnh hạng I: Da Liễu Lần 38.700 39.000
385 Khám bệnh hạng I: Mắt Lần 38.700 39.000
386 Khám bệnh hạng I: Ngoại Lần 38.700 39.000
387 Khám bệnh hạng I: Nhi Lần 38.700 39.000
388 Khám bệnh hạng I: Nội Lần 38.700 39.000
389 Khám bệnh hạng I: Nội Tiết Lần 38.700 39.000
390 Khám bệnh hạng I: Phụ Sản Lần 38.700 39.000
391 Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng Lần 38.700 39.000
392 Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt Lần 38.700 39.000
393 Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng Lần 38.700 39.000
394 Khám bệnh hạng I: Tâm Thần Lần 38.700 39.000
395 Khám bệnh hạng I: Ung Bướu Lần 38.700 39.000
396 Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền Lần 38.700 39.000
397 Khám giám định y khoa Lần 30.000 30.000
398 Khám sức khỏe Lần 160.000 160.000
399 Khám sức khỏe định kỳ đợt II - 220kv Đội, trạm Hà Giang lần 144.000 144.000
400 Khám sức khỏe định kỳ và làm XN cho 28cb CĐoàn sở tài chính theo Hợp đồng 01/2012/H/HĐ-CĐTC lần 17.257.000 17.257.000
401 Khám sức khỏe theo yêu cầu(Chưa bao gồm XN) theo yêu cầu của người khám Lần 40.000 40.000
402 Khám sức khoẻ toàn diện (bao gồm các XN,chụp XQ tim phổi) Lần 160.000 160.000
403 Khám sưc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, XQuang) Lần 80.000 80.000
404 Khám sưc khỏe toàn diệnl cho người đi xuất khẩu lao động Lần 240.000 240.000
405 khám sức khoẻ và làm xét nghiệm có bảng kê kèm theo Lần 93.724.440 93.724.440
406 Khám sức khỏe(ksk) lần 80.000 80.000
407 Khám Tổng quát Lần 120.000 120.000
408 Nong và đặt stent động mạch vành Lần 6.816.000 6.696.000
409 Điện não đồ thường quy Lần 64.300 69.600
410 Điện tim thường Lần 32.800 45.900
411 Ghi điện cơ cấp cứu lần 128.000 126.000
412 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128.000 126.000
413 Ghi điện não đồ vi tính Lần 64.300 69.600
414 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32.800 45.900
415 Holter điện tâm đồ Lần 198.000 191.000
416 Holter huyết áp Lần 198.000 191.000
417 Nghiệm pháp Atropin Lần 198.000 191.000
418 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén lần 160.000 158.000
419 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo lần 130.000 128.000
420 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201.000 187.000
421 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201.000 187.000
422 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm lần 422.000 407.000
423 Test dung nạp glucagon Lần 38.100 37.400
424 Thăm dò chức năng hô hấp Lần 126.000 142.000
425 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 193.000 180.000
426 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 130.000 126.000
427 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 148.000 146.000
428 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo Lần 3.579.000 3.414.000
429 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần 2.851.000 2.619.000
430 Bẻ cuốn mũi Lần 133.000 120.000
431 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144.000 135.000
432 Bóc giả mạc Lần 82.100 75.300
433 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178.000 172.000
434 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.274.000 1.237.000
435 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.274.000 1.237.000
436 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần 2.721.000 2.586.000
437 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo Lần 2.721.000 2.586.000
438 Bóc nhân xơ vú Lần 984.000 947.000
439 Bóc phúc mạc bên phải Lần 4.670.000 4.482.000
440 Bóc phúc mạc bên trái Lần 4.670.000 4.482.000
441 Bóc phúc mạc douglas Lần 4.670.000 4.482.000
442 Bóc phúc mạc phủ tạng Lần 4.670.000 4.482.000
443 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4.947.000 4.715.000
444 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4.947.000 4.715.000
445 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng Lần 4.670.000 4.482.000
446 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn Lần 2.562.000 2.461.000
447 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5.413.000 5.181.000
448 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 740.000 704.000
449 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115.000 111.000
450 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198.000 185.000
451 Bơm rửa lệ đạo Lần 36.700 35.000
452 Bơm rửa màng phổi Lần 216.000 203.000
453 Bơm rửa phế quản Lần 1.461.000 1.443.000
454 Bơm thông lệ đạo Lần 94.400 89.900
455 Bơm thông lệ đạo Lần 59.400 57.200
456 Bơm thuốc thanh quản Lần 20.500 20.000
457 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 3.895.000 3.679.000
458 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216.000 203.000
459 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 479.000 458.000
460 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) lần 1.279.000 1.253.000
461 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 624.000 611.000
462 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 344.000 331.000
463 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Lần 5.197.000 5.039.000
464 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Lần 4.485.000 4.297.000
465 Các phẫu thuật đường mật khác Lần 4.699.000 4.511.000
466 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.561.000 2.460.000
467 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116.000 107.000
468 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 205.000 201.000
469 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 275.000 271.000
470 Cầm máu nhu mô gan Lần 5.273.000 5.038.000
471 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2.851.000 2.619.000
472 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339.000 337.000
473 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần 479.000 458.000
474 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 479.000 473.000
475 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479.000 458.000
476 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4.151.000 3.963.000
477 Cắt  ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 8.529.000 8.153.000
478 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4.166.000 4.008.000
479 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
480 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000 4.008.000
481 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
482 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000 4.008.000
483 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
484 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4.166.000 4.008.000
485 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3.345.000 3.236.000
486 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 4.359.000
487 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3.345.000 3.236.000
488 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 4.359.000
489 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3.345.000 3.236.000
490 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần 4.166.000 4.008.000
491 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
492 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân Lần 4.166.000 4.008.000
493 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
494 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật Lần 8.641.000 8.265.000
495 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3.726.000 3.554.000
496 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3.726.000 3.554.000
497 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư Lần 3.726.000 3.554.000
498 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2.772.000 2.699.000
499 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.281.000 4.208.000
500 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3.345.000 3.236.000
501 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 4.359.000
502 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.166.000 4.008.000
503 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4.166.000 4.008.000
504 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
505 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 Lần 4.913.000 4.681.000
506 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ Lần 6.788.000 6.604.000
507 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5.305.000 5.073.000
508 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1.104.000 1.065.000
509 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.761.000 2.677.000
510 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.761.000 2.677.000
511 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1.242.000 1.136.000
512 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78.400 75.600
513 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4.151.000 3.963.000
514 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.269.000 2.151.000
515 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.269.000 2.151.000
516 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.818.000 3.645.000
517 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.268.000 3.095.000
518 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.886.000 2.713.000
519 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.268.000 3.095.000
520 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.298.000 2.180.000
521 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.298.000 2.180.000
522 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em Lần 3.285.000 3.112.000
523 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.755.000 3.582.000
524 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.920.000 2.791.000
525 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.285.000 3.112.000
526 Cắt bỏ khối u tá tuỵ Lần 10.817.000 10.424.000
527 Cắt bỏ nang tụy Lần 4.485.000 4.297.000
528 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 820.000 768.000
529 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2.927.000 2.807.000
530 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740.000 704.000
531 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Lần 9.029.000 8.653.000
532 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.321.000 2.254.000
533 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.321.000 2.254.000
534 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.166.000 4.008.000
535 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
536 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên Lần 5.485.000 5.269.000
537 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Lần 3.144.000 3.043.000
539 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 4.670.000 4.482.000
540 Cắt bỏ u xương thái dương Lần 3.243.000 3.085.000
541 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da Lần 3.243.000 3.085.000
542 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ Lần 5.659.000 5.531.000
543 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú Lần 2.944.000 2.835.000
544 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc Lần 5.712.000 5.430.000
545 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.126.000 1.094.000
546 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705.000 679.000
547 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1.234.000 1.200.000
548 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.126.000 1.094.000
549 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705.000 679.000
550 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1.234.000 1.200.000
551 Cắt các u ác tuyến dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
552 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 6.560.000 6.402.000
553 Cắt các u ác tuyến giáp Lần 4.166.000 4.008.000
554 Cắt các u ác tuyến mang tai Lần 4.623.000 4.495.000
555 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1.784.000 1.642.000
556 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2.627.000 2.507.000
557 Cắt các u nang giáp móng Lần 2.133.000 2.071.000
558 Cắt các u nang mang Lần 1.234.000 1.200.000
559 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ Lần 8.529.000 8.153.000
560 Cắt chỉ Lần 36.000 36.000
561 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 32.900 30.000
562 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 32.900 30.000
563 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 32.900 30.000
564 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117.000 109.000
565 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 32.900 30.000
566 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 32.900 30.000
567 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 32.900 30.000
568 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
569 Cắt chỏm nang gan Lần 2.851.000 2.619.000
570 Cắt cổ bàng quang Lần 5.305.000 5.073.000
571 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.550.000 5.378.000
572 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần 4.109.000 3.937.000
573 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5.550.000 5.378.000
574 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.109.000 3.937.000
575 Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh Lần 4.728.000 4.335.000
576 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1.104.000 1.065.000
577 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
578 Cắt cụt cánh tay do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
579 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 3.640.000
580 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 3.640.000
581 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2.747.000 2.638.000
582 Cắt cụt đùi do ung thư Lần 3.741.000 3.640.000
583 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ Lần 4.151.000 3.963.000
584 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4.151.000 3.963.000
585 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Lần 6.933.000 6.651.000
586 Cắt dạ dày do ung thư Lần 7.266.000 6.890.000
587 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3.579.000 3.414.000
588 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4.470.000 4.282.000
589 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4.470.000 4.282.000
590 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4.470.000 4.282.000
591 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.498.000 2.416.000
592 Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ Lần 3.093.000 2.935.000
593 Cắt đoạn dạ dày Lần 7.266.000 6.890.000
594 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 7.155.000 6.890.000
595 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4.470.000 4.282.000
596 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4.470.000 4.282.000
597 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4.470.000 4.282.000
598 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp Lần 3.579.000 3.414.000
599 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4.629.000 4.441.000
600 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 4.629.000 4.441.000
601 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4.470.000 4.282.000
602 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Lần 4.470.000 4.282.000
603 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4.470.000 4.282.000
604 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Lần 4.470.000 4.282.000
605 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Lần 4.470.000 4.282.000
606 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.887.000 2.752.000
607 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4.485.000 4.297.000
608 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách Lần 4.485.000 4.297.000
609 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4.399.000 4.211.000
610 Cắt gan phải Lần 8.133.000 7.757.000
611 Cắt gan toàn bộ Lần 8.133.000 7.757.000
612 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.166.000 4.008.000
613 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
614 Cắt gan trái Lần 8.133.000 7.757.000
615 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.242.000 1.136.000
616 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.010.000 3.837.000
617 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.010.000 3.837.000
618 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.274.000 3.156.000
619 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.274.000 3.156.000
620 Cắt khối tá tụy Lần 10.817.000 10.424.000
621 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân Lần 10.817.000 10.424.000
622 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị Lần 10.817.000 10.424.000
623 Cắt lách bán phần Lần 4.472.000 4.284.000
624 Cắt lách bệnh lý Lần 4.472.000 4.284.000
625 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách Lần 4.472.000 4.284.000
626 Cắt lách do chấn thương Lần 4.472.000 4.284.000
627 Cắt lại dạ dày Lần 7.266.000 6.890.000
628 Cắt lại đại tràng do ung thư Lần 4.470.000 4.282.000
629 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2.477.000 2.319.000
630 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực Lần 3.750.000 3.577.000
631 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 246.000 233.000
632 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 392.000 369.000
633 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616.000 575.000
634 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616.000 575.000
635 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần 246.000 233.000
636 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158.000 151.000
637 Cắt mạc nối lớn Lần 4.670.000 4.482.000
638 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2.498.000 2.416.000
639 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934.000 895.000
640 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4.470.000 4.282.000
641 Cắt một bên phổi do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
642 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ Lần 4.623.000 4.495.000
643 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4.232.000 4.044.000
644 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Lần 4.498.000 4.310.000
645 Cắt một phần tuỵ Lần 4.485.000 4.297.000
646 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
647 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
648 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455.000 429.000
649 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2.754.000 2.536.000
650 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1.784.000 1.642.000
651 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2.777.000 2.657.000
652 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
653 Cắt nang xương hàm khó Lần 2.927.000 2.807.000
654 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4.399.000 4.211.000
655 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4.629.000 4.441.000
656 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4.151.000 3.963.000
657 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4.151.000 3.963.000
658 Cắt nối niệu quản Lần 3.044.000 2.950.000
659 Cắt phanh lưỡi Lần 729.000 713.000
660 Cắt phổi không điển hình do ung thư Lần 8.641.000 8.265.000
661 Cắt phổi và màng phổi Lần 8.641.000 8.265.000
662 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1.935.000 1.868.000
663 Cắt polyp ống tai [Gây mê] Lần 1.990.000 1.938.000
664 Cắt polyp ống tai [Gây tê] Lần 602.000 589.000
665 Cắt polype trực tràng Lần 1.038.000 1.010.000
666 Cắt ruột non hình chêm Lần 3.579.000 3.414.000
667 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.561.000 2.460.000
668 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.561.000 2.460.000
669 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.561.000 2.460.000
670 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4.288.000 4.029.000
671 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3.609.000 3.451.000
672 Cắt sẹo khâu kín Lần 3.288.000 3.130.000
673 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy Lần 4.629.000 4.441.000
674 Cắt thận đơn thuần Lần 4.232.000 4.044.000
675 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch lần 4.232.000 4.044.000
676 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4.232.000 4.044.000
677 Cắt thân và đuôi tuỵ Lần 4.485.000 4.297.000
678 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4.232.000 4.044.000
679 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL Lần 1.212.000 1.160.000
680 Cắt thị thần kinh Lần 740.000 704.000
681 Cắt thực quản nội soi ngực phải Lần 5.814.000 5.611.000
682 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng Lần 5.814.000 5.611.000
683 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành Lần 5.814.000 5.611.000
684 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực Lần 8.641.000 8.265.000
685 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất Lần 8.641.000 8.265.000
686 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại Lần 8.641.000 8.265.000
687 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 7.266.000 6.890.000
688 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non Lần 7.266.000 6.890.000
689 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống Lần 7.266.000 6.890.000
690 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng Lần 4.470.000 4.282.000
691 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần 4.470.000 4.282.000
692 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Lần 4.470.000 4.282.000
693 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2.498.000 2.416.000
694 Cắt toàn bộ ruột non Lần 4.629.000 4.441.000
695 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4.232.000 4.044.000
696 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4.232.000 4.044.000
697 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3.876.000 3.704.000
698 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6.130.000 5.848.000
699 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.485.000 5.269.000
700 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
701 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.485.000 5.269.000
702 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
703 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.166.000 4.008.000
704 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
705 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.166.000 4.008.000
706 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
707 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4.166.000 4.008.000
708 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
709 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5.485.000 5.269.000
710 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
711 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5.485.000 5.269.000
712 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 7.545.000
713 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4.166.000 4.008.000
714 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
715 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần 4.623.000 4.495.000
716 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455.000 429.000
717 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá Lần 9.029.000 8.653.000
718 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6.145.000 5.864.000
719 Cắt túi mật Lần 4.523.000 4.335.000
720 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3.579.000 3.414.000
721 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2.561.000 2.460.000
722 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp Lần 4.166.000 4.008.000
723 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
724 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính Lần 4.166.000 4.008.000
725 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
726 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Lần 4.166.000 4.008.000
727 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
728 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ Lần 2.944.000 2.835.000
729 Cắt u amidan Lần 3.771.000 3.365.000
730 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5.434.000 5.152.000
731 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4.565.000 4.379.000
732 Cắt u bao gân Lần 1.784.000 1.642.000
733 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5.914.000 5.742.000
734 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 5.071.000 4.899.000
735 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2.627.000 2.507.000
736 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1.234.000 1.200.000
737 Cắt u da mi không ghép Lần 724.000 689.000
738 Cắt u dây thần kinh số VIII Lần 6.065.000 5.862.000
739 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ Lần 5.529.000 5.297.000
740 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
741 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
742 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 1.200.000
743 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1.154.000 1.115.000
744 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 840.000 804.000
745 Cắt u lành dương vật Lần 1.965.000 1.793.000
746 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1.784.000 1.642.000
747 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1.784.000 1.642.000
748 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải Lần 3.241.000 3.072.000
749 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái Lần 3.241.000 3.072.000
750 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1.242.000 1.136.000
751 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Lần 455.000 429.000
752 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415.000 389.000
753 Cắt u lưỡi lành tính Lần 2.754.000 2.536.000
754 Cắt u mạc treo ruột Lần 4.670.000 4.482.000
755 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2.993.000 2.858.000
756 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên Lần 3.093.000 2.935.000
757 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3.093.000 2.935.000
758 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1.784.000 1.642.000
759 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ Lần 7.245.000 6.852.000
760 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3.093.000 2.935.000
761 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 3.014.000 2.896.000
762 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1.965.000 1.793.000
763 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm Lần 8.329.000 7.953.000
764 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Lần 3.093.000 2.935.000
765 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2.754.000 2.536.000
766 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3.093.000 2.935.000
767 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1.234.000 1.200.000
768 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724.000 689.000
769 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724.000 689.000
770 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 1.334.000 1.314.000
771 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 834.000 819.000
772 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 834.000 819.000
773 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 1.334.000 1.314.000
774 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1.234.000 1.200.000
775 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.206.000 1.107.000
776 Cắt u nang buồng trứng Lần 2.944.000 2.835.000
777 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2.944.000 2.835.000
778 Cắt u nang men răng, ghép xương Lần 1.049.000 1.000.000
779 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản Lần 6.686.000 6.404.000
780 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Lần 3.746.000 3.611.000
781 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3.950.000 3.809.000
782 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1.234.000 1.200.000
783 Cắt u sau phúc mạc Lần 5.712.000 5.430.000
784 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1.206.000 1.107.000
785 Cắt u tá tràng Lần 2.561.000 2.460.000
786 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Lần 3.746.000 3.611.000
787 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt Lần 3.093.000 2.935.000
788 Cắt u thận lành Lần 2.851.000 2.619.000
789 Cắt u thành âm đạo Lần 2.048.000 1.960.000
790 Cắt u thành âm đạo Lần 2.048.000 1.960.000
791 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.111.000 5.830.000
792 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.111.000 5.830.000
793 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới Lần 6.933.000 6.651.000
794 Cắt u trung thất Lần 10.311.000 9.918.000
795 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10.311.000 9.918.000
796 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII Lần 4.623.000 4.495.000
797 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 4.623.000 4.495.000
798 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần 3.144.000 3.043.000
799 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 4.623.000 4.495.000
800 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Lần 3.144.000 3.043.000
801 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Lần 4.623.000 4.495.000
802 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 4.623.000 4.495.000
803 Cắt u tuyến nước bọt phụ Lần 3.144.000 3.043.000
804 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6.117.000 5.835.000
805 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.166.000 4.008.000
806 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
807 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên Lần 5.485.000 5.269.000
808 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 6.402.000
809 Cắt u vú lành  tính Lần 2.862.000 2.753.000
810 Cắt u vú lành tính Lần 2.862.000 2.753.000
811 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2.993.000 2.858.000
812 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1.234.000 1.200.000
813 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm Lần 1.234.000 1.200.000
814 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3.746.000 3.611.000
815 Cắt u xương sườn 1 xương Lần 3.746.000 3.611.000
816 Cắt u xương sườn nhiều xương Lần 3.746.000 3.611.000
817 Cắt u xương, sụn Lần 3.746.000 3.611.000
818 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 2.562.000 2.461.000
819 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng Lần 6.130.000 5.848.000
820 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.629.000 7.253.000
821 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình Lần 3.789.000 3.536.000
822 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình Lần 3.789.000 3.536.000
823 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má Lần 3.243.000 3.085.000
824 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3.243.000 3.085.000
825 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … Lần 5.529.000 5.297.000
826 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ Lần 6.788.000 6.604.000
827 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 8.529.000 8.153.000
828 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1.234.000 1.200.000
829 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1.234.000 1.200.000
830 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc Lần 2.754.000 2.536.000
831 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 2.754.000 2.536.000
832 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Lần 2.754.000 2.536.000
833 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1.784.000 1.642.000
834 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4.232.000 4.044.000
835 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7.629.000 7.253.000
836 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 2.862.000 2.753.000
837 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4.803.000 4.522.000
838 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổ Lần 7.629.000 7.253.000
839 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.629.000 7.253.000
840 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa Lần 7.629.000 7.253.000
841 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4.803.000 4.522.000
842 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách Lần 4.803.000 4.522.000
843 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682.000 600.000
844 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn Lần 3.817.000 3.629.000
845 Cấy chỉ Lần 143.000 174.000
846 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 143.000 174.000
847 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Lần 143.000 174.000
848 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 143.000 174.000
849 Cấy chỉ điều trị bại não Lần 143.000 174.000
850 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược Lần 143.000 174.000
851 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ Lần 143.000 174.000
852 Cấy chỉ điều trị bí đái Lần 143.000 174.000
853 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 143.000 174.000
854 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Lần 143.000 174.000
855 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai Lần 143.000 174.000
856 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 143.000 174.000
857 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143.000 174.000
858 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143.000 174.000
859 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Lần 143.000 174.000
860 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lần 143.000 174.000
861 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày Lần 143.000 174.000
862 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143.000 174.000
863 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143.000 174.000
864 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 143.000 174.000
865 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143.000 174.000
866 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143.000 174.000
867 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Lần 143.000 174.000
868 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Lần 143.000 174.000
869 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143.000 174.000
870 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143.000 174.000
871 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Lần 143.000 174.000
872 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Lần 143.000 174.000
873 Cấy chỉ điều trị di tinh Lần 143.000 174.000
874 Cấy chỉ điều trị dị ứng Lần 143.000 174.000
875 Cấy chỉ điều trị động kinh Lần 143.000 174.000
876 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 143.000 174.000
877 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác Lần 143.000 174.000
878 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lần 143.000 174.000
879 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Lần 143.000 174.000
880 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần 143.000 174.000
881 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần 143.000 174.000
882 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143.000 174.000
883 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143.000 174.000
884 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143.000 174.000
885 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143.000 174.000
886 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 143.000 174.000
887 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 143.000 174.000
888 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 143.000 174.000
889 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lần 143.000 174.000
890 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143.000 174.000
891 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143.000 174.000
892 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143.000 174.000
893 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143.000 174.000
894 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143.000 174.000
895 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143.000 174.000
896 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 143.000 174.000
897 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 143.000 174.000
898 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143.000 174.000
899 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143.000 174.000
900 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 143.000 174.000
901 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 143.000 174.000
902 Cấy chỉ điều trị liệt dương Lần 143.000 174.000
903 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Lần 143.000 174.000
904 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 143.000 174.000
905 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143.000 174.000
906 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143.000 174.000
907 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới Lần 143.000 174.000
908 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên Lần 143.000 174.000
909 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143.000 174.000
910 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143.000 174.000
911 Cấy chỉ điều trị mày đay Lần 143.000 174.000
912 Cấy chỉ điều trị nấc Lần 143.000 174.000
913 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc Lần 143.000 174.000
914 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 143.000 174.000
915 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 143.000 174.000
916 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 143.000 174.000
917 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 143.000 174.000
918 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Lần 143.000 174.000
919 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 143.000 174.000
920 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lần 143.000 174.000
921 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần 143.000 174.000
922 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lần 143.000 174.000
923 Cấy chỉ điều trị teo cơ Lần 143.000 174.000
924 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Lần 143.000 174.000
925 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lần 143.000 174.000
926 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Lần 143.000 174.000
927 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 143.000 174.000
928 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp Lần 143.000 174.000
929 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 143.000 174.000
930 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Lần 143.000 174.000
931 Cấy chỉ điều trị trĩ Lần 143.000 174.000
932 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Lần 143.000 174.000
933 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143.000 174.000
934 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143.000 174.000
935 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143.000 174.000
936 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 143.000 174.000
937 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143.000 174.000
938 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143.000 174.000
939 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Lần 143.000 174.000
940 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143.000 174.000
941 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Cái 535.000 509.000
942 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Lần 158.000 150.000
943 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 57.600 55.000
944 Chẩn đoán điện thần kinh cơ Lần 58.500 53.200
945 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler Lần 293.000 270.000
946 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.273.000 5.038.000
947 Chích áp xe quanh Amidan Lần 263.000 250.000
948 Chích áp xe quanh Amidan Lần 729.000 713.000
949 Chích áp xe sàn miệng Lần 263.000 250.000
950 Chích áp xe sàn miệng Lần 729.000 713.000
951 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807.000 781.000
952 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 263.000 250.000
953 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 729.000 713.000
954 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831.000 783.000
955 Chích áp xe vú Lần 219.000 206.000
956 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78.400 75.600
957 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78.400 75.600
958 Chích mủ mắt Lần 452.000 429.000
959 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186.000 173.000
960 Chích rạch màng nhĩ Lần 61.200 58.000
961 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790.000 753.000
962 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186.000 173.000
963 Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 598.000 590.000
964 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3.570.000 3.429.000
965 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần 5.916.000 5.627.000
966 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con Lần 3.720.000 3.585.000
967 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2.758.000 2.657.000
968 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Lần 3.250.000 3.109.000
969 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Lần 3.750.000 3.609.000
970 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 880.000 805.000
971 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm lần 597.000 2.058.000
972 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần 107.000 100.000
973 Chọc dịch tủy sống Lần 107.000 100.000
974 Chọc dịch tủy sống Lần 107.000 100.000
975 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137.000 131.000
976 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 107.000 100.000
977 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137.000 131.000
978 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247.000 234.000
979 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247.000 234.000
980 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247.000 234.000
981 Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] Lần 137.000 131.000
982 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280.000 267.000
983 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh lần 107.000 100.000
984 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247.000 234.000
985 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp Lần 176.000 169.000
986 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu Lần 597.000 2.058.000
987 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143.000 136.000
988 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143.000 136.000
989 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166.000 161.000
990 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221.000 214.000
991 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216.000 203.000
992 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 523.000 519.000
993 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 137.000 131.000
994 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247.000 234.000
995 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 247.000 234.000
996 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152.000 145.000
997 Chọc hút dịch vành tai Lần 52.600 47.900
998 Chọc hút dịch, khí trung thất Lần 143.000 136.000
999 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152.000 145.000
1000 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 732.000 719.000
1001 Chọc hút khí màng phổi lần 143.000 136.000
1002 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176.000 169.000
1003 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 177.000 170.000
1004 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 431.000 418.000
1005 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Lần 732.000 719.000
1006 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 558.000 547.000
1007 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152.000 145.000
1008 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110.000 104.000
1009 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151.000 144.000
1010 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 151.000 144.000
1011 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 152.000 145.000


Copyright © 2013. Bản quyền thuộc về Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang.

Địa chỉ: Số 11, tổ 10, Phường Minh Khai, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang.

Điên thoại: 02193.886.411, Fax: 02193.888.020.