DANH MỤC VẬT TƯ Y TẾ | |||||||
STT | STT thầu | Mã số theo danh mục BYT | Tên theo danh mục BYT ban hành | Tên thương mại | Quy cách | Đơn vị tính | Giá mua vào (Đồng) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) |
Vật tư y tế (VTYT) thanh toán tỷ lệ | |||||||
1 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Khớp háng toàn phần không xi măng | Bộ/hộp | Bộ | 61,500,000 |
2 | 2019.G5.962 | N06.03.010 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) | Thuỷ tinh thể nhân tạo (loại mềm) | TTT đặt sẵn trong cartridge trong hộp vô trùng | Cái | 2,649,990 |
3 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Bộ khớp háng toàn phần chuôi không xi măng phủ HA toàn bộ, chỏm 28 | Bộ | Bộ | 64,000,000 | |
4 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Bộ khớp háng toàn phần chuôi không xi măng phủ HA toàn bộ, chỏm 32 | Bộ | Bộ | 68,000,000 |
5 | 2017.G5.1005 | N06.03.010 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm AS6025C | Hộp 1 chiếc (theo tiêu chuẩn của hãng sản xuất) | Cái | 3,360,000 |
6 | 2019.G6.963 | N05.03.060 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi gối cơ bản gồm 3 khoản:- Lưỡi bào khớp: 01 Cái- Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái- Dây dẫn nước nội soi: 01 Cái | Bộ | Bộ | 21,800,000 |
7 | 2019.G6.963 | N05.03.060 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi tạo hình dây chằng chéo khớp gối dùng vít treo điều chỉnh chiều dài và vít treo gồm 6 khoản: - Lưỡi bào khớp: 01 Cái- Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio: 01 cái- Vít treo có thể điều chỉnh chiều dài: 01 Cái- Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop: 01 cái- Dây dẫn nước nội soi: 01 Cái- Chỉ siêu bền: 01 Cái | Bộ/hộp | Bộ | 54,500,000 |
8 | 2019.G6.963 | N06.04.052 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Khớp háng bán phần không xi măng với ổ cối lưỡng cực CHIBF E | Bộ/túi | Bộ | 63,100,000 |
9 | 2017.G6.963 | N05.03.060 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) | Bộ phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo 1 dây chằng 5 khoản (1 vít ULTRABUTTON, 1 vít treo ENDOBUTTON, 1 lưỡi bào, 1 lưỡi đốt, 1 dây nước) | Bộ | Bộ | 48,900,000 |
10 | 2019.G6.963 | N05.03.060 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) | Bộ phẫu thuật nội soi làm sạch khớp gối tái tạo 1 dây chằng 3 khoản ( 1 lưỡi bào, 1 lưỡi đốt, 1 dây nước) | Bộ | Bộ | 24,900,000 |
11 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-pore/Ceramic on PE (Mã sản phẩm:3311-03000;3210-00xxx;3113-03000;3142-20000;3146-60000; ) | 1 cái/túi | Bộ | 58,000,000 |
12 | 2019.G5.962 | N06.03.010 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại, các cỡ (cứng, mềm, treo) | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm | Hộp vô trùng | Cái | 2,199,960 |
13 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. | Bộ | Bộ | 75,000,000 |
14 | 2019.G6.963 | N05.03.060 | Lưỡi bào, lưỡi cắt, dao cắt sụn, lưỡi đốt dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao) | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi gối cơ bản gồm 3 khoản:- Lưỡi bào khớp: 01 Cái- Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái- Dây dẫn nước nội soi: 01 Cái | Bộ | Bộ | 21,800,000 |
15 | 2019.G6.963 | N06.04.052 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide, chỏm chrome cobalt. | Bộ | Bộ | 79,000,000 |
16 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép loại có 1 tai (Mã sản phẩm: H11xxxx;H73xxx;H51Txxx;H51Mxxxx;) | 1 cái/hộp | Bộ | 85,000,000 |
17 | 2019.G6.963 | N06.04.051 | Khớp háng toàn phần các loại, các cỡ | Khớp háng toàn phần không dùng xi măng POLARSTEM, chuôi phủ HA, ổ cối Reflection | Bộ | Bộ | 68,000,000 |
Cộng | Vật tư y tế (VTYT) thanh toán tỷ lệ | ||||||
Vật tư y tế trong danh mục BHYT | |||||||
18 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 5ml | 100 cái/ hộp | Cái | 1,050 |
19 | 2019.G5.962 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Introcan Safety ( Kim luôn tĩnh mach an toàn trẻ em) | Hộp/50 cái | Cái | 19,950 |
20 | 2017.G5.1005 | N04.03.030 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở oxy mắt kính | 1 cái/túi | Cái | 4,410 |
21 | 2019.G5.962 | N02.02.020 | Băng dính các loại, các cỡ | Băng dính 2,5 x 9,1m | Hộp 12 cuộn | cm | 30 |
22 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp mặt thẳng 20 lỗ | 1 Cái/ Túi | Cái | 900,000 |
23 | 2019.G5.962 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | 1 bộ/ túi; 50 Bộ/ Hộp, 300 bộ/ thùng | Bộ | 9,996 |
24 | 1781.55 | N03.07.070 | Túi, lọ, hộp, đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ | Lọ nhựa dung tích 50ml có nhãn tiệt trùng - HTM | Cái | 3,500 | |
25 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Kim Kitsner các cỡ, nhọn một đầu. | 1 Cái/Túi | Cái | 115,000 |
26 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 2- 24 lỗ, titanium/ vít 5.0mm | 1 cái/túi | Cái | 9,495,000 |
27 | 2019.G5.962 | N04.02.060 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Bộ hút đờm kín các cỡ | Bộ | 160,000 | |
28 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, các loại, các cỡ | 1 cái/túi | Cái | 3,300,000 |
29 | 2019.G5.962 | N04.03.020 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ | Bộ dây lọc thận FB-A001V05 | 01 bộ/ bao | Bộ | 57,750 |
30 | 2017.G5.1005 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch MPV Kim 2 cánh bướm 22G; 23G x 3/4' | 01 bộ/ túi | Bộ | 7,600 |
31 | 2019.G5.962 | N03.03.140 | Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ | Kim quang dùng cho máy Laser nội mạch | 50 cái/hộp | Cái | 26,800 |
32 | 2019.G5.962 | N04.03.030 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở ô xy 2 nhánh MPV | 25 cái/túi | Cái | 4,620 |
33 | 2020.G3.232 | N04.04.010 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | Umbilical Catheter (Catheter động mạch, tĩnh mạch rốn) | Hộp 15 cái | Cái | 275,000 |
34 | 2019.G5.962 | Que lấy bệnh phẩm | Cái | 777 | |||
35 | 2019.G5.962 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa ngã 3 không dây | Hộp/50 | Cái | 4,200 |
36 | 2019.G5.962 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | Hộp/50 cái | Cái | 12,495 |
37 | 2020.NT.186 | Que thử đường huyết | 25 test/ hộp | Test | 13,880 | ||
38 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt ngoài, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 5.0 | 1cái/túi | Cái | 12,500,000 |
39 | 965/QĐ-SYT;G8 | Huyết thanh mẫu Anti A | 10 ml/lọ | Lọ | 92,000 | ||
40 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa xương đòn, các cỡ, titan | 1cái/túi | Cái | 9,450,000 |
41 | 2017.G7.1007 | N07.02.040 | Quả lọc, màng lọc máu và hệ thống dây dẫn trong lọc máu (hemodialysis) định kỳ (thận nhân tạo) các loại, các cỡ | Bộ quả lọc máu liên tục Prismaflex M100 | 1 bộ/ hộp | Bộ | 8,300,000 |
42 | 2017.G5.1005 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Introcan Safety [Kim luồn TM ngoại vi TE + SS 24G] | Hộp 50 cái | Cái | 21,483 |
43 | 1782.59 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp bản rộng 8 lỗ | 1 cái/ gói | Cái | 250,000 |
44 | 964/QĐ-SYT | Glucose 1x200mL+1x5mL | 1x200mL+1x5mL | Hộp | 900,480 | ||
45 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp mặt thẳng 4lỗ | 1 Cái/ Túi | Cái | 550,000 |
46 | 2017.G1.1005 | N08.00.310 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mask thở oxy Sơ sinh, NL+TE | Hộp/ 100 cái | Cái | 12,400 |
47 | 2019.G5.962 | N03.04.010 | Kim châm cứu các loại, các cỡ | Kim châm cứu các số | 100 cái/hộp | Cái | 640 |
48 | 2019.G5.962 | N01.01.020 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | Que tăm bông vô trùng cán gỗ | 100 cái/ túi | Cái | 1,068 |
49 | 2019.G7.964 | N04.03.020 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ | Bộ dây lọc máu BLOODLINE SET FOR HEMODIALYSIS dùng cho máy Dialog HDF online | 01 bộ/ túi | Bộ | 74,000 |
50 | 2017.NT.1649 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh nội tủy rỗng lòng Neogen các cỡ | cái/ túi | Cái | 6,900,000 |
51 | 2019.G5.962 | N05.03.080 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại, các cỡ | Lưỡi dao mổ vô trùng các số | 100 cái/ hộp | Cái | 861 |
52 | 2019.G5.962 | N05.02.040 | Chỉ khâu liền kim các loại, các cỡ | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0 Rapid | Hộp 12 sợi | Sợi | 49,780 |
53 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương đòn 6, 7, 8 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 3.5mm | 1 Cái/Túi | Cái | 9,495,000 |
54 | 2019.G5.962 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | 25 cái/ hộp | Cái | 3,700 |
55 | 2017.G6.2017 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp tăng áp bản hẹp 10 lỗ | 1 cái/ túi | Cái | 1,395,000 |
56 | Dây thở ô xy 2 nhánh (TÁI SỬ DỤNG) | Cái | 0 | ||||
57 | 2016.G1.2151 | N03.01.040 | Bông y tế Asean | 1 kg/ cuộn | Gam | 159 | |
58 | 2019.G7.964 | N03.03.080 | Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ | Kim chạy thận nhân tạo AVF 16G | Cái | 6,500 | |
59 | 2019.G7.964 | N07.02.080 | Quả lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ | Quả lọc VitaPES160BF | 30 quả/ thùng | Quả | 340,000 |
60 | 2016.G1.2324 | N02.01.040 | Băng cuộn/ băng cá nhân các loại, các cỡ | Băng cuộn 10cm x 5 m | 10 cuộn/gói | Cuộn | 1,905 |
61 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít khóa 2.7mm; 3.5mm; 4.0mm; 5.0mm; 6.5mm, titanium | 1cái/túi | Cái | 900,000 |
62 | 2019.G5.962 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Bộ Dây truyền dịch kim CB SPE MPV | Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện | Bộ | 6,300 |
63 | 2019.G6.963 | N07.06.070 | Xi-măng (cement) hóa học (dùng trong tạo hình thân đốt sống, tạo hình vòm sọ, khớp) các loại, các cỡ | Xi măng xương (Mã sản phẩm: NTCEM) | hộp | Gói | 5,000,000 |
64 | 2020.NT.673 | N04.04.010 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng các số | 10 cái/ hộp | Cái | 298,200 |
65 | 2014.G6.931 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít xốp đk 6.5 ren 32 mm các loại | 5 cái/vỉ | Cái | 204,930 |
66 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít cứng 1,5mm và 2.0 mm tự taro | 10 cái/túi | Cái | 150,000 |
67 | Lọ đựng bệnh phẩm GPB ( TÁI SỬ DỤNG ) | Cái | 0 | ||||
68 | 2017.G5.1005 | N04.02.060 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí các loại, các cỡ | Dây hút nhớt các số, các cỡ | 1 cái/ túi | Bộ | 2,394 |
69 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi 5, 7, 9, 11, 13 lỗ, trái/ phải, titanium/vít 5.0; 6.5 | 1 Cái /Túi | Cái | 11,990,000 |
70 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa xương đòn mặt ngoài 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, trái/ phải, titanium/vít 3.5mm | 1cái/túi | Cái | 9,550,000 |
71 | 2019.G5.962 | N07.01.500 | Phim X- quang các loại, các cỡ | Phim khô y tế 14x17 inch [City] | Hộp 125 tờ | Tờ | 0 |
72 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản nhỏ 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, titanium/ vít 3.5mm | 1cái/túi | Cái | 7,500,000 |
73 | 2016.G1.196 | Than hoạt | Túi | 75,000 | |||
74 | 2019.G5.962 | Ống nghiệm Heparin Lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp. | 2.400 ống/thùng | Cái | 817 | ||
75 | 2017.G5.1005 | N04.03.030 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở oxy 2 nhánh các số | 1 cái/túi | Cái | 4,410 |
76 | 2017.G5.1005 | N04.03.030 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở oxy 2 nhánh các số | 1 cái/túi | Cái | 4,410 |
77 | 964/QĐ-SYT;G7 | Aspartate Aminotransferase AST/GOT | 1x160mL+1x40mL | Hộp | 2,068,920 | ||
78 | 2019.G5.962 | N03.07.070 | Túi, lọ, hộp đựng bệnh phẩm các loại, các cỡ | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml HTM nắp đỏ, có nhãn | lọ/bịch | Lọ | 1,980 |
79 | 2019.G5.962 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa ba ngã có dây nối 10cm | 1 cái/bao | Cái | 8,589 |
80 | 1782.51 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít xương cứng AF đường kính 4.5mm các cỡ | 1 cái/ túi | Cái | 30,000 |
81 | 2019.G5.962 | Ống nghiệm Heparin | 100 ống/hộp | Cái | 745 | ||
82 | 2019.G5.962 | N08.00.310 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mặt nạ thở oxy | Túi 1 bộ x 100 túi / kiện | Bộ | 6,200 |
83 | 2019.G5.962 | N03.03.080 | Kim lọc thận nhân tạo các loại, các cỡ | Kim lọc thận AVF16G | Bao 1 cái | Cái | 6,600 |
84 | 1782.124 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp đầu dưới xương chày | Cái | Cái | 966,000 |
85 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít khóa đk 5.0mm, dài 20-90mm, titanium | 10 cái/túi | Cái | 240,000 |
86 | 2019.G5.962 | N03.02.020 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Kim cánh bướm các số Venofix A | Hộp 50 cái | Cái | 6,783 |
87 | 2017.G5.1005 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 6,588 |
88 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa bản rộng các cỡ 6 - 24 lỗ, titanium/ vít 5.0mm | 1 cái/túi | Cái | 9,995,000 |
89 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 10ML | 100 cái/ hộp | Cái | 1,450 |
90 | 964/QĐ-SYT ( 1/11/19) | Ống nghiệm chân không EDTA K2 2ml | 100 ống/ hộp | Ống | 3,000 | ||
91 | 2020.NT.1370 | N03.06.030 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay khám bệnh các số | 50 đôi/ hộp | Đôi | 2,730 |
92 | 2019.G5.962 | N03.07.030 | Túi, bao gói tiệt trùng các loại, các cỡ | Túi máu đơn | 10 bộ/hộp | Túi | 49,800 |
93 | 2019.G5.962 | N04.02.060 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút nhớt các số, các cỡ không nắp | Túi 20 sợi x 25 túi / kiện | Sợi | 2,100 |
94 | 2019.NT.59 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp cong răng hàm mặt 6 lỗ | 1 cái/ túi | Cái | 640,000 |
95 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp cong răng hàm mặt 4 lỗ | 1 cái/túi | Cái | 600,000 |
96 | 2016.G1.2568 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Khung cố định ngoại vi vòng | 1 cái/gói | Cái | 750,000 |
97 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa đầu trên xương chày 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 5.0 | 1cái/túi | Cái | 9,200,000 |
98 | 2019.G5.962 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây dẫn, đi kèm hoặc không đi kèm dây truyền được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa ba ngã | Cái | 4,200 | |
99 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 10 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 1,168 |
100 | 2019.G7.964 | N07.02.040 | Quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn các loại, các cỡ | Bộ quả lọc thay thế huyết tương Prismaflex TPE2000 dùng cho người lớn | Bộ | Bộ | 12,000,000 |
101 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản nhỏ 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, titanium/ vít 3.5mm | 1cái/túi | Cái | 7,500,000 |
102 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp cong răng hàm mặt 6 lỗ | 1 cái/ túi | Cái | 600,000 |
103 | 2016.G1.2144 | N08.00.260 | Kẹp ( clip, clamp) các loại, các cỡ | Kẹp rốn MPV | 100 cái/ hộp | Cái | 2,520 |
104 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 20ml | 25 cái/ hộp | Cái | 3,000 |
105 | 2019.G5.962 | N08.00.310 | Mặt nạ (mask) các loại, các cỡ | Mặt nạ thở oxy bộ khí dung | Túi 1 bộ x 100 túi / kiện | Bộ | 6,200 |
106 | 2016.G1.3044 | N03.01.040 | Dung dịch rửa vết thương các loại | Cồn | 30 lít/can | ml | 26 |
107 | 965/QĐ-SYT;G8 | Mueller Hinton Agar 500g | 500g | Hộp | 2,300,000 | ||
108 | 1782.59 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp bản rộng 14 lỗ | cái/túi | Cái | 250,000 |
109 | 2020.NT.843 | N03.01.040 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện tự động các loại, các cỡ | Xy lanh 100ml dùng cho bơm tiêm điện | Hộp 50 chiếc | Chiếc | 335,000 |
110 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 10 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 1,583 |
111 | 2016.G1.3129 | N03.01.040 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại | Bông tiêm | 30 miếng/ gói | Miếng | 69 |
112 | 2019.G5.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp maxi mini titan 6 lỗ | 1 cái/túi | Cái | 600,000 |
113 | 2019.G5.962 | N07.01.500 | Phim X- quang các loại, các cỡ | Drystar DT2B DMF 8"x10" (phim khô) | Hộp 100 tờ | Tờ | 0 |
114 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cứng HA fi 4.5 dài từ 22mm- 60mm | Cái | Cái | 40,000 |
115 | 2019.G5.962 | N03.06.030 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay khám bệnh các số: S-M | 50 đôi/hộp | Đôi | 997 |
116 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít khóa 2.7mm; 3.5mm; 4.0mm; 5.0mm; 6.5mm, titanium | 1cái/túi | Cái | 900,000 |
117 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cứng Φ 4,5mm, dài các cỡ | 1cái/ túi | Cái | 158,000 |
118 | 2019.G5.962 | Ống nghiệm Citrate 3,8% HTM 2ml nắp xanh lá, mous thấp | 2.400 ống/thùng | Ống | 732 | ||
119 | 965/QĐ-SYT;G8 | Nước cất | Can 5 lít | Lít | 12,880 | ||
120 | 2017.G5.1005 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch | 1 bộ/túi | Bộ | 8,400 |
121 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 50 ml | 25 chiếc/ hộp | Cái | 3,700 |
122 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa đk 5.0mm, dài 20-90mm, titanium | 1 cái/ túi | Cái | 698,000 |
123 | 2019.G5.962 | N04.02.020 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ | Sonde dạ dày | 25 cái/ hộp | Cái | 5,250 |
124 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương đùi 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16 lỗ, trái/ phải, titanium/vít 5.0; 6.5 | 1 cái/ túi | Cái | 11,990,000 |
125 | 2019.G5.962 | N07.01.500 | Phim X- quang các loại, các cỡ | Phim khô y tế DI-HL cỡ 20x25 cm | Hộp 150 tờ | Tờ | 0 |
126 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa đầu trên xương đùi 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16 lỗ, trái/ phải, titanium/vít 5.0; 6.5 | 1cái/túi | Cái | 9,130,000 |
127 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản rộng các cỡ 6 - 24 lỗ, titanium/ vít 5.0mm | 1cái/túi | Cái | 7,600,000 |
128 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít ép | cái/ túi | Cái | 490,000 |
129 | 2017.5.205 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn tĩnh mạch (các số) Nipro | 50 cái/hộp | Cái | 15,960 |
130 | 2017.G5.1005 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn tĩnh mạch (các số) Nipro | 50 cái/hộp | Cái | 15,960 |
131 | 2016.G1.2460 | Que tăm bông vô trùng | Cái | 1,350 | |||
132 | 2016.G1.2637 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | vít xốp rỗng nòng 7.3 các số | 1 cái/ túi | Cái | 408,450 |
133 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh Stecman đường kính các loại | 1 cái/gói | Cái | 390,000 |
134 | Ống nghiệm thủy tinh ( TÁI SỬ DỤNG) | Cái | Cái | 0 | |||
135 | 2019.G7.964 | N07.02.040 | Quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn các loại, các cỡ | Bộ quả lọc máu liên tục Prismaflex M100 | 1 bộ/ hộp | Bộ | 8,000,000 |
136 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mắt xích 4-22 lỗ, titanium/ vít 3.5 | 1 cái/ túi | Cái | 9,495,000 |
137 | 2019.G7.964 | Cassette E- Ca | 25 cassette / hộp | Hộp | 4,158,000 | ||
138 | 1005/QĐ-SYT | N08.00.240 | Đè lưỡi (gỗ, inox, sắt) các loại, các cỡ | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | 100 cái/ hộp | Cái | 228 |
139 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa bản nhỏ nén ép | 1 cái/túi | Cái | 2,400,000 |
140 | 2019.G5.962 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | 25 cái/ hộp | Cái | 3,700 |
141 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp mặt thẳng 6lỗ | Túi 1 cái | Cái | 550,000 |
142 | 2019.G5.962 | N03.01.060 | Bơm tiêm insulin các loại, các cỡ | Bơm tiêm Insulin 0.5ml (Nipro Syringe U-100 Insulin with needle 0.5ml) | 100pcs/hộp | Cái | 4,200 |
143 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa liên lồi cầu đùi | 1 cái/ túi | Cái | 9,450,000 |
144 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít ép các loại | 1cái/túi | Cái | 490,000 |
145 | 2016.G1.2720 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Mũ đinh NeoGen GAMMA 10.3mm | 1 cái/gói | Cái | 850,000 |
146 | 2019.G5.962 | N04.03.030 | Bộ dây thở ô-xy dùng một lần các loại, các cỡ | Dây thở oxy 2 nhánh | Túi 1 bộ x 100 túi / kiện | Bộ | 3,800 |
147 | 2020.NT.460 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | Túi 25 bộ | Bộ | 11,100 |
148 | 2019.G5.962 | N03.03.010 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Kim chọc dò tủy sống các cỡ | 25 cái/ hộp | Cái | 17,500 |
149 | 965/QĐ-SYT;G8 | Cefoxitin 30µg | 5 x 50 khoanh | Hộp | 760,000 | ||
150 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp tăng áp bản hẹp 12, 14 lỗ | 1 cái/ túi | Cái | 1,495,000 |
151 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh Schanz các cỡ | 10 cái | Cái | 390,000 |
152 | 965/QĐ-SYT;G8 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh không cần nước.Asirub | Chai 1000ml | Chai | 138,000 | ||
153 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít đa trục titanium | Cái/túi | Cái | 5,200,000 |
154 | 2019.G5.962 | N07.05.020 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài) | Sonde JJ | 01 cái/túi | Cái | 250,000 |
155 | 2017.G5.1005 | N02.02.020 | Băng dính các loại, các cỡ | Urgosyval 2,5cm x 5m | 12 cuộn/hộp | cm | 58 |
156 | 2016.G1.2516 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa nhớ hình cẳng tay lòng máng 1/3 6-7-8 lỗ | Cái | 7,000,000 | |
157 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít khóa đk 2.7mm, dài 6mm-40mm, titanium | Cái | Cái | 595,000 |
158 | 2020.NT.1462 | N07.01.500 | Phim X- quang các loại, các cỡ | Phim X quang số hóa 25x30cm | 125 tờ/ hộp | Tờ | 0 |
159 | 2019.G5.962 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa số 18,20,22,24 | 50 cái / hộp | Cái | 10,500 |
160 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp hàm mặt thẳng có khoảng cách | 1 cái/túi | Cái | 600,000 |
161 | 2019.G5.962 | N03.03.010 | Kim chọc, kim chọc dò các loại, các cỡ | Kim gây tê và chọc dò tủy sống các số G18 - G27 | 25 cái/hộp | Cái | 19,840 |
162 | Lọ đựng bệnh phẩm ( TÁI SỬ DỤNG ) | Cái | 0 | ||||
163 | 2019.G5.962 | N03.05.040 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm | 01cái/túi | Sợi | 5,600 |
164 | 2019.G6.963 | N07.06.040.1 | Đinh dùng trong phẫu thuật xương các loại | Kim Kitsner các cỡ, nhọn một đầu. | 10 cái/túi | Cái | 36,000 |
165 | 2019.G5.962 | N01.01.010 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại, các cỡ | Bông y tế thấm nước | 1kg/cuộn | Gam | 126 |
166 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa xương đòn 6, 7, 8 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 3.5mm | 1 Cái/Túi | Cái | 9,130,000 |
167 | 2016.G1.2883 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít xốp rỗng nòng 4.5x40mm | 1 cái/ túi | Cái | 345,450 |
168 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 5ml Luer lock | 100 cái/ hộp | Cái | 945 |
169 | 2019.G5.962 | Bơm Karman 2 van | 1 cái/hộp | Cái | 660,000 | ||
170 | 2020.NT.1473 | N03.06.030 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay khám bệnh các số | 50 đôi/ hộp | Đôi | 2,500 |
171 | 2019.G5.962 | Ống EDTA (Ống lưu máu kháng đông EDTA) | 2400 ống / thùng | Cái | 609 | ||
172 | 2019.G5.962 | N03.06.030 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay khám bệnh các số | 50 đôi/hộp | Đôi | 996 |
173 | Kim quang dùng cho máy laze nội mạch ( TÁI SỬ DỤNG) | Cái | 0 | ||||
174 | 2016.G1.3044 | N03.01.040 | Dung dịch rửa vết thương các loại | Cồn | 30 lít/can | ml | 27 |
175 | 2019.G5.962 | N02.03.020 | Gạc các loại, các cỡ | Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, CQVT (10 cái/gói) (Danameco, VN) | 10 cái/gói | Cái | 567 |
176 | 965/QĐ-SYT;G8 | Amikacin 30µg | 5 x 50 khoanh | Hộp | 760,000 | ||
177 | Mặt nạ thở oxy (TÁI SỬ DỤNG) | Cái | 0 | ||||
178 | 2016.G1.2255 | N09.00.010 | Dây garo tiêm | Cái | 1,880 | ||
179 | 2019.G6.963 | N06.06.070 | Màng não nhân tạo, miếng vá nhân tạo các loại, các cỡ | Miếng vá khuyết sọ titanium 150x150mm | 1cái/túi | Cái | 15,000,000 |
180 | 2017.NT.735 | Dây nhiệt máy ép túi FS150 | Cái | 25,000 | |||
181 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp hàm mặt thẳng không khoảng cách | 1 cái/túi | Cái | 600,000 |
182 | 2019.G5.962 | N06.05.020 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ | Mảnh ghép thoát vị bẹn, vá thành bụng 15 x 15cm | hộp 1 miếng | Miếng | 1,250,000 |
183 | 2016.G1.2869 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít xốp HB Ф 6.5 dài từ 30mm-110mm ren 32mm | 01cái/túi | Cái | 90,000 |
184 | 2017.G5.1005 | N03.02.060 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Kim tiêm MPV | 100 cái/ hộp | Cái | 800 |
185 | 2020.NT.673 | N03.05.040 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện | 1 cái/ túi | Cái | 18,900 |
186 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản rộng các cỡ 6 - 24 lỗ, titanium/ vít 5.0mm | 1cái/túi | Cái | 7,600,000 |
187 | 2017.5.015 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | 25 cái/ hộp | Cái | 6,588 |
188 | 2016.G1.3129 | N03.01.040 | Bông (gòn), bông tẩm dung dịch các loại | Bông tiêm | 30 miếng/ gói | Miếng | 77 |
189 | 964/QĐ-SYT | Creatinine | 2x50mL+2x50mL+1x5mL | Hộp | 1,186,920 | ||
190 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa xương đòn mặt ngoài 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, trái/ phải, titanium/vít 3.5mm | 1cái/túi | Cái | 9,550,000 |
191 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 1ml | 100 cái/ hộp | Cái | 850 |
192 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc kim các cỡ , VIKIMCO | 100 cái/ hộp | Cái | 574 |
193 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít khóa đk 3.5mm, dài 14-60mm, titanium | 10 cái/túi | Cái | 225,000 |
194 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 3ml Luer lock | 100 cái/ hộp | Cái | 903 |
195 | 2019.G5.962 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền kèm kim hai cánh bướm HAMICO | 100 Cái | Bộ | 6,720 |
196 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản nhỏ 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, titanium/ vít 3.5mm | 1cái/túi | Cái | 6,995,000 |
197 | 2020.NT.186 | Que thử đường huyết | 50 test/ hộp | Test | 12,080 | ||
198 | 2019.G5.962 | N07.05.020 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ (bao gồm: Kim chọc, ống thông để nong, ống thông (sonde) J-J, ống thông để đặt dẫn lưu ra ngoài) | Sonde Foley 2 nhánh các số | Hộp 10 cái | Cái | 9,900 |
199 | 2019.G5.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 2- 24 lỗ, titanium/ vít 5.0mm | 1cái/túi | Cái | 7,150,000 |
200 | 2019.G6.963 | N07.06.040.7 | Vít dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít khóa đường kính 2.0/2.4/2.7/3.5/5.0/6.5mm | 1cái/túi | Cái | 420,000 |
201 | 2017.G5.1005 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch | 1 bộ/túi | Bộ | 8,190 |
202 | 2019.G5.962 | N03.02.080 | Kim tiêm dùng một lần các loại, các cỡ | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần , kim các cỡ, VIKIMCO | Hộp 100 cái | Cái | 309 |
203 | 2019.G6.963 | N06.05.020 | Mảnh ghép thoát vị bẹn | Lưới thoát vị bẹn ( loại tổng hợp không tiêu tiệt trùng Prolene Mesh) KT 15x15cm | 1miếng/hộp | Miếng | 5,700,000 |
204 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 5ml | 100 cái/ hộp | Cái | 1,248 |
205 | 2016.G5.2857 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Vít xốp ren toàn phần Ø6.5 dài 80 mm | 1 cái/ túi | Cái | 113,850 |
206 | 2016.G1.2557 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít chốt trên đinh NeoGen GAMMA các cỡ | 1 cái/gói | Cái | 1,995,000 |
207 | 964/QĐ-SYT;G7 | Albumin | 1x250mL+1x5mL | Hộp | 469,980 | ||
208 | 2016.G1.2907 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp thẳng bàn tay 4 lỗ | 1 cái/túi | Cái | 269,850 |
209 | 965/QĐ-SYT | Parafin rắn 30x48cm | Gam | 58 | |||
210 | 2016.G1.2112 | Ống EDTA (Ống lưu máu kháng đông EDTA) | 2400 cái/ thùng | Cái | 943 | ||
211 | 2016.G1.2782 | N06.05.030 | Miếng vá khuyết sọ các loại, các cỡ | Lưới vá sọ não 150x155m | Cái | 13,282,500 | |
212 | 2020.NT.673 | N02.02.020 | Băng dính các loại, các cỡ | Băng dính 2,5cm x 5m | 12 cuộn/ hộp | cm | 58 |
213 | 2016.G1.2222 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 3ml | 100 cái/ hộp | Cái | 940 |
214 | 2019.G5.962 | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp | 2,400 ống/thùng | Ống | 670 | ||
215 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp mặt chữ H | 1 cái / túi | Cái | 1,218,000 |
216 | 1782.156 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít cứng các loại | Cái | Cái | 37,800 |
217 | 2019.G5.962 | N02.03.020 | Gạc các loại, các cỡ | Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp, VT (10 cái/gói) (Danameco, VN) | 10 cái/gói | Cái | 221 |
218 | 2019.G5.962 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch | 1 bộ/túi | Bộ | 4,050 |
219 | 2020.NT.79 | Túi nước dùng cho máy tán sỏi HD ESW – V | Cái | 315,000 | |||
220 | 965/QĐ-SYT | Parafin rắn 30x48cm | Gam | 58 | |||
221 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt ngoài, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 5.0 | 1cái/túi | Cái | 12,500,000 |
222 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Thanh dọc các cỡ titanium | Cái/túi | Cái | 2,840,000 |
223 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 20 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 1,548 |
224 | 2019.NT.1568 | N01.01.020 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | Que tăm bông lõi kẽm vô trùng (Que tăm bông lấy dịch tị hầu) | 100 que/ hộp | Que | 18,500 |
225 | 2019.G5.962 | N07.01.500 | Phim X- quang các loại, các cỡ | Phim khô Laser x Quang y tế Trimax TXE cỡ 8'x10'(1735943) | 125 tờ/ hộp | Tờ | 0 |
226 | 2017.G5.1005 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 6,588 |
227 | 2020.NT.79 | N04.04.010 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | Catheter đặt sonde tĩnh mạch rốn, động mạch rốn cỡ 3,5F và 4F | 10 cái/ hộp | Cái | 198,000 |
228 | 2020.NT.843 | N03.05.050 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động các loại, các cỡ | Dây truyền thuốc bằng nhựa dạng chữ Y dùng cho bơm tiêm điện | Gói 1 chiếc/ hộp 100 chiếc | Chiếc | 195,000 |
229 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp mắt xích 6, 8, 10 lỗ | 1 cái/túi | Cái | 1,495,000 |
230 | 2015.G5.996 | N05.03.040 | Đầu đốt (đơn cực, lưỡng cực, kết hợp đơn cực lưỡng cực), lưỡi dao mổ điện, dao mổ laser, dao mổ siêu âm, dao mổ plasma, dao radio, dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô các loại, các cỡ (bao gồm cả tay dao và dây dao) | Tay dao điện 3 giắc cắm bằng thép không gỉ | túi 1 cái | Cái | 55,000 |
231 | Que thử đường huyết Accu - check Performa | 25 test/ hộp | Test | 13,880 | |||
232 | 2017.G6.1005 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa chữ T 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, titanium/ vít 5.0mm | Cái | Cái | 9,990,000 |
233 | 2019.G5.962 | Ống đông máu Natricitrat | 100 cái/hộp | Cái | 609 | ||
234 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa bản nhỏ 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, titanium/ vít 3.5mm | 1cái/túi | Cái | 7,500,000 |
235 | 2016.G1.2111 | N03.07.060 | Túi, lọ, cát- sét(Cassette) đựng/ đo lượng chất thải tiết, dịch xả các loại, các cỡ | Túi thải 5 lít | 1 cái | Cái | 450,000 |
236 | 2019.G5.962 | N06.05.020 | Mảnh ghép thoát vị bẹn, thành bụng các loại, các cỡ | Mảnh ghép thoát vị bẹn, vá thành bụng 6 x 11cm | hộp 3 miếng | Miếng | 560,000 |
237 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa mắt xích 4-22 lỗ, titanium/ vít 3.5 | 1cái/túi | Cái | 6,750,000 |
238 | 2019.G5.962 | N02.01.010 | Băng bột bó, vải lót bó bột, tất lót bó bột các loại, các cỡ | Băng bó bột thạch cao BM BANGDA cỡ 15 cm x 2.7m | 120 cuộn/ thùng | Cuộn | 12,000 |
239 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh Steinman các cỡ | 1 cái | Cái | 390,000 |
240 | 2019.G5.962 | N03.02.060 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần , kim 20 G, VIKIMCO | 100 cái/túi | Cái | 309 |
241 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương chày 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 5.0 | 1 cái/ túi | Cái | 11,990,000 |
242 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm nhựa 50 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 12,000 |
243 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt ngoài, 5, 7, 9, 11, 13, 15, 17, 19, 21 lỗ, trái/ phải, titanium/ vít 5.0 | 1 Cái/ Túi | Cái | 10,990,000 |
244 | 2016.G1.3080 | Bóng đèn Halogen 6V-2W | 1 Cái/ hộp | Cái | 300,000 | ||
245 | 2019.G6.963 | N07.06.040.2 | Nẹp dùng trong phẫu thuật xương các loại | Nẹp khóa đầu trên xương đùi 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16 lỗ, trái/ phải, titanium/vít 5.0; 6.5 | 1cái/túi | Cái | 9,130,000 |
246 | 2019.G7.964 | N04.03.020 | Bộ dây lọc máu các loại, các cỡ | Bộ dây thẩm tách máu dùng trong chạy thận nhân tạo | 24 dây/ thùng | Dây | 44,080 |
247 | 2019.G6.963 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại | Ốc hãm trong của vít đơn trục titanium | Cái/túi | Cái | 180,000 |
248 | 2017.G7.1007 | N07.02.040 | Quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn các loại, các cỡ | Bộ quả lọc thay thế huyết tương Prismaflex TPE2000 dùng cho người lớn | 1 bộ/ hộp | Bộ | 12,000,000 |
249 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 5 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 805 |
250 | 2019.G5.962 | N02.02.020 | Băng dính các loại, các cỡ | Băng dính 5 x 9,1m | Hộp 12 cuộn | cm | 55 |
251 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12 lỗ, titanium/ vít 3.5mm | 1 Cái/ Túi | Cái | 10,990,000 |
252 | 2016.G1.2520 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Đinh Neogen GAMMa - TITANIUM các cỡ | 1 cái | Cái | 6,900,000 |
253 | 2017.G5.1005 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Introcan Safety [Kim luồn TM ngoại vi TE + SS 24G] | Hộp 50 cái | Cái | 19,803 |
254 | 2019.G5.962 | N04.02.060 | Ống, dây hút đờm, dịch, khí, mỡ các loại, các cỡ | Dây hút nhớt các số | Kiện/ 400 cái | Cái | 2,604 |
255 | 2016.G1.2454 | N03.03.080 | Kim lọc thận nhân tạo | Kim AVF có lỗ sau mặt vát 16G | 50 cái/hộp | Cái | 12,000 |
256 | 2017.G5.1005 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 1 ml | 100 cái/ hộp | Cái | 839 |
257 | 2017.G6.1006 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Vít xương mini đk 2.0 các loại chuôi hình chữ thập, tự khoan | 1 Cái /Túi | Cái | 315,000 |
258 | 2017.NT.59 | N07.06.040 | Đinh, nẹp, ghim, kim, khóa, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | Nẹp cong răng hàm mặt 4 lỗ | 1 cái/ túi | Cái | 640,000 |
259 | 2019.G5.962 | N02.03.020 | Gạc các loại, các cỡ | Gạc hút y tế khổ 1.2m | Kiện 1000 mét | Mét | 3,500 |
260 | 2017.G5.1005 | N03.05.040 | Dây nối đi kèm dây truyền các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm | 01cái/túi | Cái | 7,400 |
261 | 2017.G6.1006 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Ống sáo (Fessa) | Cái | 150,000 | |
262 | 2017.G5.1005 | N03.02.020 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Venofix Safety | 25 cái/ hộp | Cái | 11,487 |
263 | 2016.G1.3039 | Glucoza tinh khiết | Gói | 2,520 | |||
264 | 2017.G5.1005 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | Bộ | Bộ | 15,981 |
265 | 2017.G5.1005 | N04.02.020 | Ống (sonde) rửa dạ dày các loại, các cỡ | Sonde dạ dày các số | 1 cái/ túi | Cái | 4,800 |
266 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm MPV 10ml Luer lock | 100 cái/ hộp | Cái | 1,365 |
267 | 2016.G1.2275 | N02.03.020 | Gạc các loại, các cỡ | Gạc cầu đa khoa Fi 30*1l | 5 cái/gói | Cái | 236 |
268 | 2020.NT.118 | N07.01.400 | Máy tạo nhịp các loại, các cỡ (bao gồm: máy và hệ thống dây) | Dây dẫn tín hiệu cho máy tạo nhịp tạm thời loại có bóng | Cái | 4,800,000 | |
269 | 2017.G5.1005 | N03.06.030 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | Găng tay khám bệnh các số | 50đôi/ hộp | Đôi | 1,815 |
270 | 2016.G1.3045 | Than hoạt | Túi | 2,800 | |||
271 | 2019.G5.962 | N03.01.070 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm kim tiêm nhựa 20 ml | 25 cái/ hộp | Cái | 1,548 |
DANH MỤC THUỐC | |||||||
stt | ma_thuoc | ten_hoatchat | ten_thuoc | ham_luong | so_dky | don_vi | don_gia |
1 | 40.438 | Acenocoumarol | Aceronko 4 | 4mg | VD-20825-14 | Viên | 896 |
2 | 40.844 | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | VD-27844-17 | Viên | 735 |
3 | 05C.226.1 | Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat | Acocina | 0,32g+ 0,64g+ 0,32g+ 0,32g+ 0,32g+ 0,4ml+ 2,00g+0,64g+ | VD-16313-12 | Chai | 27,500 |
4 | 40.526 | Telmisartan | Actelsar 40mg | 40mg | VN-20899-18 | Viên | 3,840 |
5 | 40.260 | Aciclovir | Acyclovir 800mg | 800mg | VD-23346-15 | Viên | 5,000 |
6 | 40.86 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/ml | VD-27151-17 | Ống | 2,000 |
7 | 40.86 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | 1mg/ml | VD-27151-17 | Ống | 1,764 |
8 | 40.86 | Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin 1mg/10ml | 1mg/ 10ml | VD-32031-19 | Ống | 5,100 |
9 | 40.514 | Methyldopa | Agidopa | 250mg | VD-30201-18 | Viên | 588 |
10 | 40.887 | Pemirolast kali | Alegysal | 1mg/ml | VN-17584-13 (CÓ CÔNG VĂN CẬP NHẬT SĐK SỐ 19201/QLD-ĐK NGÀY 10/10/2018) | Lọ | 76,759 |
11 | 40.59 | Allopurinol | Allopurinol | 300mg | VD-25704-16 | Viên | 345 |
12 | 40.269 | Lopinavir + ritonavir (LPV/r) | Aluvia Tab 200mg 120's | 200mg; 50mg | VN-17801-14 | Viên | 12,941 |
13 | 40.1004 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | Alvofact | 50mg/lọ | VN-16475-13 | Hộp | 11,850,000 |
14 | 40.373 | Imatinib | Alvotinib 100mg | 100mg | VN2-517-16 | Viên | 98,532 |
15 | 40.158 | Ampicilin + sulbactam | Ama Power | 1g + 0,5g | VN-19857-16 | Lọ | 62,000 |
16 | 40.943 | Clorpromazin (hydroclorid) | Aminazin 1,25% | 25mg/2ml | VD-15685-11 | Ống | 1,250 |
17 | 40.745 | Glycyrrhizin + Glycin + L- Cystein | Amiphargen | 40mg + 400mg + 20mg/20ml | VN-12681-11 | Ống | 82,425 |
18 | 40.943 | Clorpromazin | Aminazin 1,25% | 25mg/2ml | VD-30228-18 | Ống | 1,680 |
19 | 40.943 | Clorpromazin | Aminazin 25mg | 25mg | VD-24680-16 | Viên | 126 |
20 | 40.30.981 | Acid amin + điện giải (*) | Aminoplasmal B.Braun 5%E | 5%/250ml | VN-18161-14 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ:13100/QLD-KD NGÀY 15/8/2019) | Chai | 67,494 |
21 | 40.491 | Amlodipin | Amlibon Tab 10mg 3x10's | 10mg | VN-8747-09 | Viên | 1,079 |
22 | 40.498 | Cilnidipin | Amnol | 5mg | VD-30148-18 | Viên | 3,700 |
23 | 40.498 | Cilnidipin | Amnol | 10mg | VD-30147-18 | Viên | 6,800 |
24 | 40.154 | Amoxicilin | Amoxicillin 250mg | 250mg | VD-18302-13 | Gói | 2,400 |
25 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Amvifeta | 1g/100ml | VD-31574-19 | Túi | 15,500 |
26 | 40.29 | Dexibuprofen | Anyfen | 300mg | VD-21719-14 | Viên | 2,600 |
27 | 40.59 | Allopurinol | Angut 300 | 300mg | VD-26593-17 | Viên | 699 |
28 | 40.408 | Glycyl funtumin (hydroclorid) | Aslem | 0,3mg/ ml | VD-32032-19 | Ống | 41,000 |
29 | 40.31 | Acetylsalicylic acid | Aspirin 100 | 100mg | VD-15453-11 | Gói | 1,890 |
30 | 40.31 | Acetylsalicylic acid | Aspirin 100 | 100mg | VD-20058-13 (CÔNG VĂN DUY TRÌ HIỆU LỰC SĐK SỐ:15886/QLD-KD NGÀY 10/8/2018) | Viên | 450 |
31 | 40.666 | Famotidin | A.T Famotidine 40 inj | 40mg/5ml | VD-24728-16 | Lọ | 76,000 |
32 | 40.478 | Glyceryl trinitrat | A.T Nitroglycerin inj | 5mg/5ml | VD-25659-16 | Ống | 50,000 |
33 | 40.264 | Entecavir | A.T Entecavir 0.5 | 0,5mg | QLĐB-569-16 | Viên | 3,255 |
34 | 40.721 | Dioctahedral smectit | Atizal | 3g | VD-24739-16 | Gói | 5,990 |
35 | 40.685 | Acetyl leucin | Atileucine inj | 500mg/5ml | VD-25645-16 | Ống | 11,444 |
36 | 40.701 | Phloroglucinol hydrat+trimethylphloroglucinol | Atiglucinol Inj | 40mg + 0,04mg/ ml | VD-25642-16 | Ống | 27,500 |
37 | 40.701 | Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol | Atiglucinol inj | 40mg + 0,04mg | VD-25642-16 | Ống | 24,899 |
38 | 40.1 | Atropin sulfat | Atropine-BFS | 0,25mg/ml | VD-24588-16 | Ống | 455 |
39 | 40.1 | Atropin sulfat | Atropine-BFS | 0,25mg/ml | VD-24588-16 | Ống | 455 |
40 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 1g | 875mg + 125mg | VD-11694-10 | Viên | 6,888 |
41 | 40.231 | Moxifloxacin | Aupiflox 400mg/ 250ml | 400mg/ 250ml | VD-26727-17 | Túi | 250,000 |
42 | 40.219 | Azithromycin | Azipowder | 200mg/5ml* 15ml | VN-17778-14 | Lọ | 70,950 |
43 | 05V.312 | Ba kích | Gam | 1,483 | |||
44 | 05V.312 | Ba kích | Gam | 1,389 | |||
45 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Babemol | 120mg | VD-21255-14 | Gói | 1,800 |
46 | 05V.328 | Bạch truật | Gam | 828 | |||
47 | 05V.295 | Bạch thược | VD-19518-13 | Gam | 420 | ||
48 | 40.169 | Cefixim | Bactirid 100mg/5ml Dry Suspension | 100mg/5ml*40ml | VN-20148-16 | Lọ | 59,300 |
49 | 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Bacsulfo 1g/1g | 1g + 1g | VD-32834-19 | Lọ | 69,400 |
50 | 05V.295 | Bạch thược | VD-19518-13 | Gam | 350 | ||
51 | 05V.328 | Bạch truật | VD19519-13 | Gam | 500 | ||
52 | 05V.328 | Bạch truật | VD19519-13 | Gam | 510 | ||
53 | 05V.151 | Bách bộ | 1609/BYT-YDCT | Gam | 268 | ||
54 | 05V.236 | Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) | Gam | 476 | |||
55 | 05V.140 | Bán hạ bắc | Gam | 423 | |||
56 | 40.634 | Bari sulfat | Barihd | 130g/ 275g | VD-21286-14 | Gói | 29,000 |
57 | 40.816 | Propylthiouracil (PTU) | Basethyrox | 100mg | VD-21287-14 | Viên | 714 |
58 | 40.989 | Bromhexin hydroclorid | Batiwell | 2mg/2,5ml | VD-31011-18 | Ống | 3,200 |
59 | 40.815 | Levothyroxin (muối natri) | Berlthyrox 100 | 100mcg | VN-10763-10 | Viên | 490 |
60 | 40.976 | Fenoterol + ipratropium | Berodual | 0,02mg/ nhát xịt + 0,05mg/ nhát xịt | VN-17269-13 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 5306/QLD-ĐK NGÀY 10/04/2019) | Bình | 132,322 |
61 | 40.815 | Levothyroxin (muối natri) | Berlthyrox 100 | 100mcg | VN-10763-10 | Viên | 490 |
62 | 40.515 | Metoprolol | Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's | 50mg | VN-17244-13 | Viên | 5,490 |
63 | 40.114 | Naloxon (hydroclorid) | BFS-Naloxone | 0,4mg/ml | VD-23379-15 | Ống | 29,400 |
64 | 40.1002 | Cafein (citrat) | BFS-Cafein | 30mg/3ml | VD-24589-16 | Ống | 42,000 |
65 | 40.483 | Amiodaron (hydroclorid) | BFS - Amiron | 150mg/ 3ml | VD-28871-18 | Lọ | 24,000 |
66 | 40.518 | Nicardipin | BFS-Nicardipin | 10mg/ 10ml | VD-28873-18 | Lọ | 84,000 |
67 | 40.114 | Naloxon (hydroclorid) | BFS-Naloxone | 0,4mg/ml | VD-23379-15 | Ống | 29,400 |
68 | 40.119 | Nor-epinephrin | BFS-Noradrenaline 10mg | 10mg/10ml | VD-26771-17 | Lọ | 145,000 |
69 | 40.689 | Granisetron hydroclorid | BFS- Grani (không chất bảo quản) | 1 mg/ 1 ml | VD-26122-17 | Lọ | 50,400 |
70 | 40.689 | Granisetron hydroclorid | BFS- Grani (không chất bảo quản) | 1 mg/ 1 ml | VD-26122-17 | Lọ | 50,400 |
71 | 40.1002 | Cafein citrat | BFS-Cafein | 30mg/ 3ml | VD-24589-16 | Ống | 42,000 |
72 | 40.482 | Adenosin triphosphat | BFS-Adenosin | 3mg/ml*2ml | VD-31612-19 | Lọ | 800,000 |
73 | 40.116 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | BFS-Nabica 8,4% | 840mg/10ml | VD-26123-17 | Lọ | 19,740 |
74 | 05C.8.10 | Actiso,Rau đắng đất, Bìm bìm biếc | Bibiso Tab | 50mg, 50mg, 5,25mg | VD-25196-16 | Viên | 273 |
75 | 40.161 | Cefaclor | Bicelor 375 DT | 375mg | VD-30513-18 | Viên | 8,800 |
76 | 40.570 | Meclophenoxat | Bidilucil 500 | 500mg | VD-20667-14 | Lọ | 58,000 |
77 | 40.718 | Bacillus subtilis | Bidisubtilis | 10^8 CFU | VD-15375-11 | Gói | 685 |
78 | 40.366 | Fluorouracil (5-FU) | Biluracil 500 | 500mg | VD-28230-17 | Lọ | 26,000 |
79 | 05V.180 | Bình vôi (Ngải tượng) | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 222 | ||
80 | 40.606+612 | Lactobacillus acidophilus+ Bacillus subtilis | Biosubtyl DL | 3x107CFU + 3x107CFU | QLSP-0767-13 | Gói | 1,386 |
81 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Biocemet DT 500mg/62,5mg | 500mg + 62,5mg | VD-31719-19 | Viên | 11,000 |
82 | 40.242 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Biseptol | (200mg+ 40mg)/5ml, 80ml | VN-20800-17 | Lọ | 110,000 |
83 | 40.91 | Loratadin | Bivaltax | 10mg | VD-27674-17 | Viên | 1,050 |
84 | 40.444 | Ethamsylat | Bivibact 500 | 500mg/4ml | VD-19950-13 | Ống | 29,000 |
85 | 05C.129 | Đương quy, Bạch quả | Bổ huyết ích não | 0,3g+0,04g | VD-29530-18 | Viên | 1,400 |
86 | 05C.129 | Đương quy, Bạch quả | Bổ huyết ích não BDF | 300mg + 40mg | VD-27258-17 | Viên | 1,197 |
87 | 05C.22 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | Bổ gan P/H | 125mg (1,25g)+ 100mg (1g)+ 25mg (0,25g). | VD-24998-16 | Viên | 550 |
88 | 05V.78 | Bồ công anh | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 244 | ||
89 | 40.1032 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Bodycan | 3000mg + 300mg | VD-19604-13 | Viên | 3,276 |
90 | 40.973 | Budesonid | Budecort 0,5mg Respules | 0,5mg/ 2ml | VN-15754-12 (CV GIA HẠN SỐ 24338/QLD-ĐK GIA HẠN ĐẾN 28/12/2019) | Nang | 9,900 |
91 | 40.980 | Salbutamol sulfat | Buto-Asma | 100mcg/ liều | VN-16442-13 (CÓ CV GIA HẠN SỐ 20174/QLD-ĐK NGÀY 23/10/2018) | Bình | 53,000 |
92 | 40.593 | Clotrimazol | Cafunten | 1%*10g | VD-23196-15 | tube | 6,480 |
93 | 40.346 | Calci folinat | Calcilinat F50 | 50mg/5ml | VD-21242-14 | Lọ | 90,000 |
94 | 40.1014 | Calci clorid | Calci clorid | 500mg/5ml | VD-24898-16 | Ống | 1,008 |
95 | 40.112 | Calci folinat (folinic acid, leucovorin) | Calci folinat 15mg/ 2ml | 15mg/2ml | VD-29003-18 | Ống | 36,500 |
96 | 40.1034 | Calci lactat | Calcolife | 650mg/10ml | VD-31442-19 | Ống | 6,500 |
97 | 40.1014 | Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | 500mg/5ml | VD-22935-15 | Ống | 932 |
98 | 40.1034 | Calci lactat | Calcium Lactate 300 tablets | 300mg | 6573/QLD-KD NGÀY 12/05/2017 | Viên | 2,100 |
99 | 40.593 | Clotrimazol | Calcrem | 1%*15g | VN-19324-15 | Tuýp | 18,097 |
100 | 40.346 | Calci folinat (folinic acid, leucovorin) | Calcilinat F50 | 50mg/5ml | VD-21242-14 | Lọ | 37,800 |
101 | 05V.329 | Cam thảo | Gam | 464 | |||
102 | 40.495 | Candesartan | Candesarkern 8mg Tablet | 8mg | VN-20456-17 | Viên | 4,550 |
103 | 40.387 | Paclitaxel | Canpaxel 100 | 100mg | VD-21630-14 | Lọ | 213,990 |
104 | 05V.58 | Can khương | Gam | 193 | |||
105 | 40.487 | Propranolol (hydroclorid) | Cardio-BFS | 1mg/ ml | VD-31616-19 | Lọ | 25,000 |
106 | 40.751 | Silymarin | Carsil 90mg | 90mg | 25420/QLD-KD VN-22116-19 | Viên | 3,350 |
107 | 05V.15 | Cát căn | VD-20279-13 | Gam | 221 | ||
108 | 05V.15 | Cát căn | VD-20279-13 | Gam | 214 | ||
109 | 05V.15 | Cát căn | VD-20279-13 | Gam | 210 | ||
110 | 05V.15 | Cát căn | VD-20279-13 | Gam | 214 | ||
111 | 05V.156 | Cát cánh | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 600 | ||
112 | 05V.171 | Câu đằng | Gam | 601 | |||
113 | 05V.303 | Câu kỷ tử | GPNK SỐ 741 /YDCT-QLD | Gam | 708 | ||
114 | 05V.315 | Cẩu tích | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 190 | ||
115 | 05V.315 | Cẩu tích | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 194 | ||
116 | 05V.171 | Câu đằng | Gam | 541 | |||
117 | 05V.303 | Câu kỷ tử | Gam | 575 | |||
118 | 40.164 | Cefalothin | Cefalotin | 1g | VD-26144-17 | Lọ | 70,000 |
119 | 40.179 | Ceftazidim | Ceftazidime Kabi 0,5g | 500mg | VN-13541-11 | Lọ | 23,850 |
120 | 40.175 | Cefoxitin | Cefoxitin Panpharma 1g | 1g | 8348/QLD-KD | Lọ | 127,000 |
121 | 40.163 | Cefalexin | Cefastad 500 | 500mg | VD-12507-10 | Viên | 1,900 |
122 | 40.165 | Cefamandol | Cefamandol 1g | 1g | VD-31706-19 | Lọ | 64,995 |
123 | 40.182 | Ceftizoxim | Ceftibiotic 2000 | 2g | VD-30505-18 | Lọ | 90,000 |
124 | 40.171 | Cefoperazon | Cefoperazone 0,5g | 500 mg | VD-31708-19 | Lọ | 34,000 |
125 | 40.177 | Cefpodoxim | Cefwin 200DT | 200mg | VD-27077-17 | Viên | 9,900 |
126 | 40.178 | Cefradin | Cefradin 500mg | 500mg | VD-31212-18 | Viên | 5,145 |
127 | 40.165 | Cefamandol | Cefamandol 0,5g | 500mg | VD-31705-19 | Lọ | 50,000 |
128 | 40.174 | Cefotiam | Cefotiam 0,5g | 0,5g | VD-32005-19 | Lọ | 47,000 |
129 | 40.177 | Cefpodoxim | Cefpodoxime Proxetil Tablets 200 mg | 200mg | VN-10908-10( CV GIA HẠN 5192/QLD-ĐK VÀ TỒN KHO) | Viên | 4,800 |
130 | 40.163 | Cefalexin | Cefalexin 500mg | 500mg | VD-29865-18 | Viên | 3,122 |
131 | 40.182 | Ceftizoxim | Ceftibiotic 500 | 0,5g | VD-23017-15 | Lọ | 45,990 |
132 | 40.350 | Cisplatin | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml | 10mg/20ml | QLĐB-736-18 | Lọ | 79,800 |
133 | 40.217 | Clindamycin | Clindacine 600 | 600mg | VD-18004-12 | Ống | 30,000 |
134 | 40.217 | Clindamycin | Clindamycin- Hameln 150mg/ml | 600mg/4ml | VN-21753-19 | Ống | 95,000 |
135 | 40.81 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin | 4mg | VD-32169-19 | Viên | 1,199 |
136 | 40.185 | Cloxacilin | Cloxacillin 1g | 1g | VD-26156-17 | Lọ | 45,000 |
137 | 40.185 | Cloxacilin | Cloxacilin 1g | 1g | VD-30589-18 | Lọ | 37,989 |
138 | 05V.238 | Cỏ ngọt | Gam | 233 | |||
139 | 05V.238 | Cỏ ngọt | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 231 | ||
140 | 05V.103 | Cối xay | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 152 | ||
141 | 40.61 | Colchicin | Colchicin | 1mg | VD-22172-15 | Viên | 295 |
142 | 40.249 | Colistin* | Colistin TZF 1.000.000UI | 1.000.000UI | VN-19363-15 | Lọ | 396,900 |
143 | 40.840 | Tizanidin hydroclorid | Colthimus | 4mg | VD-26818-17 | Viên | 1,890 |
144 | 40.249 | Colistin* | Colistimed | 2.000.000IU | VD-24644-16 | Lọ | 672,000 |
145 | 40.249 | Colistin* | Colistimed | 2.000.000IU | VD-24644-16 | Lọ | 672,000 |
146 | 40.249 | Colistin* | Colistimetato de Sodio G.E.S 1 MUI | 1.000.000UI | 11184/QLD-KD NGÀY 1/8/2017 (THẺ KHO+TKHQ) | Lọ | 380,000 |
147 | 40.982 | Salmeterol + fluticason propionat | Combiwave SF250 | 25mcg + 250mcg | VN-18898-15 | Bình | 108,000 |
148 | 40.757 | Beclometason (dipropionat) | Combiwave B 50 | 0,012g | VN-18537-14 | Bình | 164,850 |
149 | 05C.219 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não | Cốt linh diệu | 312,5mg+ 312,5mg+312,5mg+312,5mg+625mg+ 625mg+ 625mg. | VD-31410-18 | Lọ | 34,986 |
150 | 05V.316 | Cốt toái bổ | VD-20280-13 | Gam | 222 | ||
151 | 05V.316 | Cốt toái bổ | VD-20280-13 | Gam | 222 | ||
152 | 05V.316 | Cốt toái bổ | VD-20280-13 | Gam | 217 | ||
153 | 05V.34 | Cốt khí củ | Gam | 197 | |||
154 | VM.01920 | Chi phí vận chuyển máu | Đơn Vị | 17,000 | |||
155 | 40.229 | Levofloxacin | Cravit | 25mg/ 5ml | VN-19340-15 | Lọ | 88,515 |
156 | 40.169 | Cefixim | Crocin 200 mg | 200mg | VD-7334-09 | Viên | 8,900 |
157 | 05V.17 | Cúc hoa | VD-20253-15 | Gam | 945 | ||
158 | 05V.17 | Cúc hoa | 7402/BYT-YDCT | Gam | 911 | ||
159 | 40.1004 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | Curosurf | Mỗi lọ 1,5ml chứa 120mg | VN-18909-15 | Lọ | 13,990,000 |
160 | 40.1004 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | Curosurf | Mỗi lọ 1,5ml chứa 120mg | VN-18909-15 | Lọ | 13,990,000 |
161 | 40.444 | Ethamsylat | Cyclonamine 12,5% | 250mg/2ml | VN-21709-19 | Ống | 24,200 |
162 | 05C.7 | Actisô | Cynaphytol | 0,16g | VD-24104-16 | Viên | 800 |
163 | 05V.194 | Chỉ thực | Gam | 211 | |||
164 | 40.1011 | Acid amin* | Chiamin-S-2 injection | 9,12%/20ml | VN-14366-11 (GIẤY GIA HẠN SĐK SỐ 9269/QLD-ĐK NGÀY 14/6/2019) | Ống | 16,800 |
165 | 40.1011 | Acid amin* | Chiamin-S injection 250ml | 3%/250ml | VN-20895-18 | Chai | 55,860 |
166 | 05V.102 | Chi tử | VD-27180-17 | Gam | 410 | ||
167 | 05V.194 | Chỉ thực | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 214 | ||
168 | 05C.80 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm | Đại tràng hoàn P/H | 0,65g+ 0,54g+ 0,42g+ 0,4g+ 0,35g+ 0,35g+ 0,35g+ 0,35g+ 0,25g+ 0,04g (0,4g)+ 0,22g (733mg). | VD-25946-16 | Gói | 4,000 |
169 | 05V.330 | Đại táo | VD-19991-13 | Gam | 302 | ||
170 | 05V.330 | Đại táo | VD-19991-13 | Gam | 296 | ||
171 | 05V.330 | Đại táo | VD-19991-13 | Gam | 302 | ||
172 | 40.141 | Valproat natri | Dalekine | 200mg | VD-16185-12 | Viên | 1,260 |
173 | 05V.317 | Dâm dương hoắc | Gam | 411 | |||
174 | 40.136 | Phenobarbital | Danotan 100mg/ml | 200mg/2ml | 14/2017-P NGÀY 28/04/2017 | Ống | 11,500 |
175 | 05V.211 | Đan sâm | GPNK SỐ 741 /YDCT-QLD | Gam | 460 | ||
176 | 05V.331 | Đảng sâm | Gam | 840 | |||
177 | 05V.211 | Đan sâm | 7402/BYT-YDCT | Gam | 496 | ||
178 | 05V.331 | Đảng sâm | Gam | 837 | |||
179 | 05V.212 | Đào nhân | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 1,007 | ||
180 | 05V.212 | Đào nhân | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 1,007 | ||
181 | 05V.212 | Đào nhân | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 987 | ||
182 | Dầu Parafin vô khuẩn | 5ml | Ống | 3,600 | |||
183 | 05V.35 | Dây đau xương | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 159 | ||
184 | 05V.35 | Dây đau xương | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 159 | ||
185 | 05V.35 | Dây đau xương | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 155 | ||
186 | 40.161 | Cefaclor | Dazofort | 375mg | VD-31223-18 | Viên | 12,800 |
187 | 40.260 | Aciclovir | Demosol | 400mg | VN-20731-17 | Viên | 7,980 |
188 | 40.141 | Valproat natri | DEPAKINE 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs | 200mg | VN-15133-12 | Viên | 2,479 |
189 | 40.30.765 | Dexamethason | Depaxan | 4 mg/1ml | VN-21697-19 | Ống | 22,000 |
190 | 40.100 | Deferoxamin | Desfonak | 500mg | VN-20413-17 | Lọ | 127,000 |
191 | 40.82 | Desloratadin | Deslora | 5mg | VD-26406-17 | Viên | 1,500 |
192 | 40.82 | Desloratadin | Destacure | 0.5mg/ml*60ml | VN-16773-13 | Chai | 65,000 |
193 | 40.82 | Desloratadin | Deslohis | 0.5mg/ml*90ml | VD-27736-17 | Chai | 68,500 |
194 | 40.100 | Deferoxamin | Desfonak | 500mg | VN-20413-17 | Lọ | 127,000 |
195 | 40.100 | Deferoxamin | Desfonak | 500mg | VN-20413-17 | Lọ | 127,000 |
196 | 40.28 | Celecoxib | Devitoc 200mg | 200mg | VD-19427-13 | Viên | 5,500 |
197 | 40.30.765 | Dexamethason | Dexamethason 3,3mg/1ml | 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) | VD-25716-16 | Ống | 805 |
198 | 40.4 | Diazepam | Diazepam injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 7,720 |
199 | 40.666+670 | Gliclazid + Metformin | Dianorm-M | 80mg+ 500mg | VN-14275-11 | Viên | 3,350 |
200 | 40.971 | Aminophylin | Diaphyllin 4,8% 5ml | 240mg/5ml | VN-5363-10 | Ống | 11,000 |
201 | 40.971 | Aminophylin | Diaphyllin 4,8% 5ml | 240mg/5ml | VN-5363-10 | Ống | 11,800 |
202 | 40.933 | Diazepam | Diazepam injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 13,300 |
203 | 40.933 | Diazepam | Diazepam injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 7,720 |
204 | 40.933 | Diazepam | Diazepam injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 7,720 |
205 | 40.971 | Aminophylin | Diaphyllin Venosum | 240mg/5ml | VN-19654-16 | Ống | 11,760 |
206 | 40.4 | Diazepam | Diazepam injection BP | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 13,300 |
207 | 40.933 | Diazepam | Diazepam injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 13,300 |
208 | 40.933 | Diazepam | Diazepam injection BP 10mg | 10mg/2ml | VN-15613-12 | Ống | 13,300 |
209 | 40.623 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Dibetalic | 15g | VD-23251-15 | Tuýp | 22,000 |
210 | 40.55 | Piroxicam | Dicellnase | 20mg | VN-19810-16 | Viên | 4,830 |
211 | 04.325 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (bicarbonat) | 10 Lít | Lít | 16,900 | ||
212 | 40.55 | Piroxicam | Dicellnase | 20mg | VN-19810-16 | Viên | 6,000 |
213 | 40.532 | Digoxin | Digoxin-BFS | 0,25mg/ 1ml | VD-31618-19 | Lọ | 16,000 |
214 | 40.84 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/1ml | VD-24899-16 | Ống | 510 |
215 | 40.721 | Dioctahedral smectit | Dimonium | 3g/20ml | VD-23454-15 | Gói | 5,345 |
216 | 40.84 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/1ml | VD-24899-16 | Ống | 714 |
217 | 40.84 | Diphenhydramin | Dimedrol | 10mg/1ml | VD-24899-16 | Ống | 525 |
218 | 40.998 | N-acetylcystein | Dismolan | 200mg/10ml | VD-21505-14 | Ống | 3,600 |
219 | 40.177 | Cefpodoxim | Disoverim 100mg | 100mg | VD-32825-19 | Viên | 4,546 |
220 | 05V.319 | Đỗ trọng | VD-19526-13 | Gam | 302 | ||
221 | 05V.319 | Đỗ trọng | VD-19526-13 | Gam | 296 | ||
222 | 05V.319 | Đỗ trọng | VD-19526-13 | Gam | 302 | ||
223 | 40.533 | Dobutamin | Dobutamin-BFS | 250mg/5ml | VD-26125-17 | Ống | 55,000 |
224 | 40.533 | Dobutamin | Dobutamin - BFS | 250mg/5ml | VD-26125-17 | Ống | 55,000 |
225 | 05V.37 | Độc hoạt | Gam | 409 | |||
226 | 40.18 | Pethidin | Dolcontral 50mg/ml | 100mg/2ml | VN-11274-10 | Ống | 16,800 |
227 | 40.18 | Pethidin | Dolcontral | 100mg/2ml | VN-11274-10 | Ống | 16,800 |
228 | 40.178 | Cefradin | Doncef | 500mg | VD-23833-15 | Viên | 2,400 |
229 | 40.534 | Dopamin (hydroclorid) | Dopamin 200mg 5ml | 250mg/5ml | VN-15124-12 | Ống | 19,500 |
230 | 40.534 | Dopamin (hydroclorid) | Dopamine hydrochloride 4% | 200mg/5ml | VN-15124-12 | Ống | 19,950 |
231 | 40.573+185+188 | Omeprazol + Tinidazol + Clarithromycin | Dorokit | 20mg + 500mg + 250mg | VD-23897-15 | Kít | 23,400 |
232 | 40.641 | Gadoteric acid | Dotarem 0,5mmol/ml x 10ml | 0,5mmol/ml (27,932 g/100ml) | VN-15929-12 | Lọ | 530,000 |
233 | 40.641 | Gadoteric acid | Dotarem | 0,5mmol/ml (27,932 g/100ml) | VN-15929-12 GIA HẠN SĐK SỐ 14640/QLD-ĐK ĐẾN NGÀY 18/12/2019 | Lọ | 520,000 |
234 | 40.359.2 | Doxorubicin | Doxorubicin bidiphar 10 | 10mg/5ml | QLĐB-635-17 | Lọ | 83,580 |
235 | 40.697 | Drotaverin clohydrat | Drotusc Forte | 80mg | VD-24789-16 | Viên | 1,050 |
236 | 40.658 | Natri clorid | Dung dịch Natri clorid 0,9% | 0,9%/500ml | VS-4978-16 | Chai | 7,000 |
237 | 40.29+457 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | Duoplavin | 100mg + 75mg | VN-14356-11 | Viên | 20,828 |
238 | 05C.130 | Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân | Dưỡng huyết thanh não | 1014mg + 1014mg + 810,8mg + 810,8mg + 2027,2mg + 2027,2mg + 2027,2mg + 2027,2mg + 2027,2mg + 1014mg + 202mg | VN-16395-13 (CÓ GIA HẠN SĐK) | Gói | 10,200 |
239 | 40.808 | Glibenclamid + metformin | Duotrol | 5mg + 500mg | VN-19750-16 | Viên | 3,200 |
240 | 05V.296 | Đương quy (Toàn quy, quy đầu, Quy vỹ/Quy râu) | 7402/BYT-YDCT | Gam | 769 | ||
241 | 40.428+561 | Enalapril + Hydroclorothiazid | Ebitac 12.5 | 10mg+12,5mg | VN-17895-14 | Viên | 3,549 |
242 | 40.30.516 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Ebitac 25 | 10mg + 25 mg | VN-17349-13 (CÓ GIA HẠN SĐK) | Viên | 3,500 |
243 | 40.30.516 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Ebitac 12.5 | 10mg + 12,5mg | VN-17895-14 | Viên | 3,550 |
244 | 40.678 | Esomeprazol | Edizone 40mg | 40mg | VN-18840-15 | Lọ | 66,000 |
245 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan | 150mg | VN-21850-19 | Viên | 2,258 |
246 | 40.515 | Metoprolol | Egilok | 50mg | VN-18891-15 | Viên | 2,322 |
247 | 40.515 | Metoprolol | Egilok | 25mg | VN-15892-12 | Viên | 1,596 |
248 | 40.30.270 | Tenofovir + lamivudin + efavirenz | Eltvir | 300/300/ 600 mg | VN2-403-15 | Viên | 4,900 |
249 | 40.30.516 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enalapril HCTZ 20/12.5 | 20mg+12,5mg | VD-31932-19 | Viên | 3,200 |
250 | 40.264 | Entecavir | Entecavir Stada 0,5mg | 500mg | QLĐB-560-16 | Viên | 28,000 |
251 | 40.264 | Entecavir | Entecavir Stada 0,5mg | 500mg | QLĐB-560-16 | Viên | 28,000 |
252 | 40.264 | Entecavir | Entecavir STADA 0,5mg | 0,5mg | QLĐB-560-16 | Viên | 28,000 |
253 | 40.264 | Entecavir | Entecavir Stada 0,5mg | 0,5mg | QLĐB-560-16 CV GIA HẠN SỐ: 16805/ QLD-ĐK NGÀY 1/10/2019 | Viên | 22,890 |
254 | 40.264 | Entecavir | Entecavir STELLA 0,5mg | 0,5mg | QLĐB-560-16 CV GIA HẠN SỐ: 16805/ QLD-ĐK NGÀY 1/10/2019 | Viên | 22,890 |
255 | 40.595 | Clobetasol butyrat | Eumovate | 0,05%/5g | VN-18307-14 | Tuýp | 20,269 |
256 | 40.961 | Amitriptylin hydroclorid | Europlin 25mg | 25mg | VN-20472-17 | Viên | 4,200 |
257 | 40.235 | Ofloxacin | Eyflox ophthalmic Drops | 3mg/1ml | VN-5613-10 | Lọ | 33,600 |
258 | 40.235 | Ofloxacin | Eyflox Ophthalmic Ointment | 10,5mg/3,5g | VN-17200-13 | tube | 49,500 |
259 | 40.203 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Eyrus Ophthalmic Ointment | 21.000UI+12,25mg+3,5mg/3,5g | VN-16901-13 | tube | 43,500 |
260 | 40.203 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Eyrus Ophthalmic Suspension | 6.000UI+ 3,5mg + 1mg/10ml | VN-5614-10- VN 21337-18 | Lọ | 58,800 |
261 | 40.206 | Tobramycin | Eyracin ophthalmic Solution | 0,3%/5ml | VN-5615-10 | Lọ | 29,600 |
262 | 40.30.567 | Atorvastatin + ezetimibe | Ezeato | 10mg + 10mg | VD-30027-18 | Viên | 4,400 |
263 | 40.30.578 | Simvastatin + ezetimibe | Ezensimva 10/10 | 10mg + 10mg | VD-32780-19 | Viên | 3,570 |
264 | 40.162 | Cefadroxil | Fabadroxil | 250mg/3g | VD-30523-18 | Gói | 4,500 |
265 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Falgankid 250 | 250mg/10ml | VD-21507-14 | Ống | 4,200 |
266 | 40.666 | Famotidin | Famogast | 40mg | VN-20054-16 | Viên | 3,000 |
267 | 40.565 | Fructose 1,6 diphosphat | FDP Medlac | 5gam | VD-18569-13 | Chai | 264,999 |
268 | 40.87 | Fexofenadin | Fegra 180 | 180mg | VD-20324-13 | Viên | 4,800 |
269 | 40.6 | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg/ml | Fenilham | 0,1mg/2ml | VN-17888-14 | Ống | 12,500 |
270 | 40.6 | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg/ml | Fenilham | 0,1mg/2ml | VN-17888-14 | Ống | 12,800 |
271 | 40.55 | Piroxicam | Fenidel | 20mg/1ml | VD-16617-12 | Ống | 5,250 |
272 | 40.6 | Fentanyl | Fentanyl | 100 mcg | VN-18441-14 | Ống | 12,800 |
273 | 40.55 | Piroxicam | Fenidel | 40mg/ 2ml | VD-28699-18 | Ống | 15,000 |
274 | 40.6 | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) 50,0 mcg/ml | Fenilham | 100mcg/2ml | VN-17888-14 | Ống | 12,800 |
275 | 40.434 | Sắt sucrose (hay dextran) | Fercayl | 10%; 100mg/2ml | VN-18236-14 | Ống | 129,800 |
276 | 40.87 | Fexofenadin | Fexophar 180 | 180mg | VD-19971-13 | Viên | 762 |
277 | 40.455 | Albumin | Flexbumin 20% | 10g/50ml | QLSP-0750-13 | Túi | 650,000 |
278 | 40.903 | Fluticason propionat | Flixonase Nasal Spray 0.05% 60Dose | 0,05% | VN-20281-17 | Chai | 147,926 |
279 | 40.701 | Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol | Fluximem | 40mg + 0,04mg | VN-15182-12 | Ống | 25,389 |
280 | 40.903 | Fluticason propionat | Flusort | 50mcg/liều* 120 liều xịt | VN-18900-15 | Lọ | 150,000 |
281 | 40.288 | Fluconazol | Flucopharm 2mg/ml | 100mg /50ml | VN-18484-14 | Chai | 70,000 |
282 | 40.288 | Fluconazol | Flucopharm 2mg/ml | 100mg /50ml | VN-18484-14 | Chai | 70,000 |
283 | 40.903 | Fluticason propionat | Flutibest | 50mcg/liều, 120 liều | VN-19966-16 | Lọ | 132,000 |
284 | 40.431 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | Fogyma | 50mg/10ml | VD-22658-15 | Ống | 7,500 |
285 | 40.431 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | Fogyma | 50mg/10ml | VD-22658-15 | Ống | 7,500 |
286 | 40.431 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | Fogyma | 50mg/10ml | VD-22658-15 | Ống | 7,500 |
287 | 40.974 | Budesonid + formoterol | Formonide 200 Inhaler | 6mcg + 200mcg | VN-16445-13 | Lọ | 155,200 |
288 | 40.982 | Salmeterol + fluticason propionat | Forair 125 | 25mcg + 125mg/lọ | VN-15746-12 | Lọ | 89,200 |
289 | 40.251 | Fosfomycin (natri) | Fosmicin for I.V.Use 1g | 1g | VN-13784-11 | Lọ | 101,000 |
290 | 40.21 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's | 1%, 20ml | VN-17438-13 | Ống | 32,500 |
291 | 40.607 | Fusidic acid | Fucidin | 2%/15g | VN-14209-11 | Tuýp | 78,500 |
292 | 40.609 | Fusidic acid + hydrocortison | Fucidin H | 15g | VN-17473-13 | Tuýp | 101,500 |
293 | 40.169 | Cefixim | Fudcime 200mg | 200mg | VD-23642-15 | Viên | 7,800 |
294 | 40.217 | Clindamycin | Fullgram Injection 600mg/4ml | 600mg/4ml | VN-20968-18 | Ống | 81,000 |
295 | 40.671 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Fumagate - Fort | 800mg + 800mg + 100mg | VD-24257-16 | Gói | 3,696 |
296 | 40.659 | Furosemid | Furosemid 20mg/2ml | 20mg/2ml | VD-25211-16 | Ống | 895 |
297 | 40.136 | Phenobarbital | Gardenal 100mg | 100mg | VD-13894-11 | Viên | 300 |
298 | 40.136 | Phenobarbital | Garnotal 10 | 10mg | VD-14179-11 | Viên | 210 |
299 | 40.136 | Phenobarbital | Garnotal | 100mg | VD-24084-16 | Viên | 300 |
300 | 40.136 | Phenobarbital | Garnotal 10 | 10mg | VD-14179-11 | Viên | 210 |
301 | 40.136 | Phenobarbital | Gardenal 10mg | 10mg | VD-30531-18 | Viên | 220 |
302 | 40.663 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gastrolium | 2,5g + 0,5g | VD-29831-18 | Gói | 2,000 |
303 | 40.663 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gastrolium | 2,5g + 0,5g | VD-29831-18 | Gói | 2,000 |
304 | 40.468 | Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd | Gelofusine | 4%/500ml | VN-13504-11 | Chai | 115,000 |
305 | 40.468 | Gelatin succinyl + natri clorid +natri hydroxyd | Geloplasma inj 500ml | 500ml | VN-19838-16 | Túi | 110,000 |
306 | 40.198 | Gentamicin | Gentamicin Kabi 40mg/ml | 40mg | VD-22590-15 | Ống | 1,092 |
307 | 40.198 | Gentamicin | Gentamicin 80mg/2ml | 80mg/2ml | VD-26899-17 | Ống | 1,185 |
308 | 40.562 | Choline alfoscerat | Gliatilin | 1000mg/4ml | VN-13244-11 | Ống | 69,300 |
309 | 40.30.775 | Gliclazid + Metformin | Glizym-M | 80mg + 500mg | VN-7144-08 | Viên | 3,000 |
310 | 40.1015 | Glucose | Glucose 10% | 10%/500ml | VD-25876-16 | Chai | 11,800 |
311 | 40.1015 | Glucose | Glucose 5% | 5%/500ml | VD-17664-12 | Chai | 8,700 |
312 | 40.807 | Metformin | Glucofast 850 | 850mg | VD-16436-12 | Viên | 252 |
313 | 40.1015 | Glucose | Glucose 20% | 20%/500ml | VD-29314-18 | Chai | 13,986 |
314 | 40.1015 | Glucose | Glucose 5% | 5%/500ml | VD-28252-17 | Chai | 8,600 |
315 | 40.1015 | Glucose | Glucose 10% | 10%/500ml | VD-25876-16 | Chai | 12,201 |
316 | 40.1015 | Glucose | Glucose 10% | 10%/500ml | VD-25876-16 | Chai | 12,600 |
317 | 40.61 | Colchicin | Goutcolcin | 0,6mg | VD-28830-18 | Viên | 978 |
318 | 40.958 | Tofisopam | Grandaxin | 50mg | VN-15893-12 GIA HẠN SỐ 22615/QLD-ĐK NGÀY 11/12/2018 (HÓA ĐƠN MUA VÀO +THẺ KHO XUẤT NHẬP TỒN) | Viên | 7,985 |
319 | 40.429 | Sắt fumarat + acid folic | Greentamin | 200mg + 0,75mg | VD-21615-14 | Viên | 882 |
320 | 40.291 | Griseofulvin | Griseofulvin 500mg | 500mg | VD-23691-15 | Viên | 1,155 |
321 | 40.98 | Calci gluconat | Growpone 10% | 95,5 mg/ml | VN-16410-13 (CÓ GIA HẠN) | Ống | 13,300 |
322 | 05V.298 | Hà thủ ô đỏ | Gam | 372 | |||
323 | 05V.298 | Hà thủ ô đỏ | VD-20282-13 | Gam | 368 | ||
324 | 05V.298 | Hà thủ ô đỏ | VD-20282-13 | Gam | 375 | ||
325 | 40.949 | Haloperidol | Haloperidol 0,5% | 0,5%/1ml | VD-15330-11 | Ống | 1,750 |
326 | 40.949 | Haloperidol | Haloperidol 0,5% | 0,5%/1ml | VD-15330-11 | Ống | 1,750 |
327 | 40.949 | Haloperidol | Haloperidol 0,5% | 0,5%/1ml | VD-28791-18 | Ống | 1,785 |
328 | 40.949 | Haloperidol | Haloperidol 1,5mg | 1,5mg | VD-21294-14 | Viên | 90 |
329 | 05V.157 | Hạnh nhân | VD-27183-17 | Gam | 782 | ||
330 | 05V.196 | Hậu phác | GPNK SỐ 261/YDCT-QLD VÀ 335/YDCT-QLD; 345/YDCT-QLD | Gam | 273 | ||
331 | 05V.196 | Hậu phác | Gam | 281 | |||
332 | 40.472 | Erythropoietin | Hemax 2000IU | 2000IU | VN-13619-11 | Lọ/bơm tiêm/ống | 190,000 |
333 | 40.472 | Erythropoietin | Hemax 2000IU | 2000IU | VN-13619-11 (CV GIA HẠN SỐ: 22912/QLD-ĐK GIA HẠN ĐẾN 17/12/2019) | Lọ | 189,000 |
334 | 40.915 | Carboprost tromethamin | Hemastop | 250mcg (dưới dạng Carboprost tromethamin 332mcg)/1ml | VD-30320-18 | Lọ | 240,000 |
335 | 40.445 | Heparin (natri) | Heparin | 25.000UI/5ml | VN-15617-12 GIA HẠN SĐK SỐ 9679/QLD-ĐK ĐẾN NGÀY 30/6/2019 (THẺ KHO+TKHQ) | Lọ | 110,000 |
336 | 40.980 | Salbutamol (sulfat) | Hivent | 2,5mg/2,5ml | VN-15047-12 | Ống | 4,200 |
337 | 05V.333 | Hoài sơn | VD-20489-14 | Gam | 347 | ||
338 | 05V.334 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | VD-19993-13 | Gam | 557 | ||
339 | 05C.65 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | Hoàn phong thấp | 290mg | V42-H12-16 | Viên | 2,541 |
340 | 05C.181.20 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu,Sinh địa | Hoạt huyết Thephaco | 300mg + 300mg + 60mg + 140mg + 140mg | VD-21708-14 | Viên | 850 |
341 | 05C.181.19 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa | Hoạt huyết Phúc Hưng | 120mg+240mg (400mg, 400mg, 300mg, 300mg) | VD-24511-16 | Viên | 750 |
342 | 05V.333 | Hoài sơn | VD-20489-14 | Gam | 348 | ||
343 | 05V.333 | Hoài sơn | VD-20489-14 | Gam | 341 | ||
344 | 05V.334 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | Gam | 463 | |||
345 | 05V.230 | Hòe hoa | VD-2028313 | Gam | 714 | ||
346 | 05V.213 | Hồng hoa | VD-20284-13 | Gam | 1,838 | ||
347 | 05V.213 | Hồng hoa | VD-20284-13 | Gam | 1,516 | ||
348 | 05V.213 | Hồng hoa | VD-20284-13 | Gam | 1,515 | ||
349 | 05V.213 | Hồng hoa | VD-20284-13 | Gam | 1,470 | ||
350 | 40.775 | Methyl prednisolon | Hormedi 40 | 40mg | VD-25805-16 | Lọ | 7,000 |
351 | 40.455 | Albumin | Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's | 20%/50ml | QLSP-0701-13 | Chai | 571,725 |
352 | 40.455 | Albumin | Human Albumin 20% Behring, low salt | 20% 50ml | QLSP-1036-17 | Lọ | 618,000 |
353 | 05V.198 | Hương phụ | VD-21406-14 | Gam | 179 | ||
354 | 05V.198 | Hương phụ | VD-21406-14 | Gam | 180 | ||
355 | 3.5 | Huyết tương tươi đông lạnh nhóm O 200 ml (Mua VHH) | KXD | Đơn Vị | 280,000 | ||
356 | 3.6 | Huyết tương tươi đông lạnh nhóm O 250 ml (Mua VHH) | KXD | Đơn Vị | 343,000 | ||
357 | 05V.106 | Huyền sâm | VD-20285-13 | Gam | 439 | ||
358 | 05V.106 | Huyền sâm | VD-20285-13 | Gam | 439 | ||
359 | 05V.106 | Huyền sâm | VD-20285-13 | Gam | 431 | ||
360 | 05V.214 | Huyền hồ | 7402/BYT-YDCT | Gam | 857 | ||
361 | 40.171 | Cefoperazon | Hwazon Inj | 1g | VN-17053-13 CV DUY TRÌ HIỆU LỰC SĐK SỐ: 22828/QLD-ĐK NGÀY 13/12/2018 | Lọ | 39,000 |
362 | 40.492 | Benazepril hydroclorid | Hyperzeprin 5 | 5mg | VD-16565-12 | Viên | 4,893 |
363 | 40.370 | Hydroxyurea | Hytinon 500mg | 500mg | VN-22158-19 | Viên | 4,300 |
364 | 40.504 | Imidapril | Idatril 5mg | 5mg | VD-18550-13 | Viên | 3,885 |
365 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Infulgan | 100mg/10ml*100ml | VN-18485-14 | Chai | 25,500 |
366 | 40.38 | Ketoprofen | Inflafen 75 | 75mg | VD-25199-16 | Viên | 1,197 |
367 | 40.804 | Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) | INSUNOVA - R( Regular) | 1000UI/10ml | QLSP-849-15 | Lọ | 111,000 |
368 | 05C.151 | Lá thường xuân | Ivytus 200 | 1,4g/200ml | VN-20238-17 | Chai | 96,000 |
369 | 40.277 | Tenofovir (TDF) | JIMENEZ | 300mg | VD-30341-18 | Viên | 1,718 |
370 | 40.197 | Amikacin | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | 500mg/ 100ml | VN-19684-16 | Chai | 50,500 |
371 | 40.567 | Kali clorid | Kali clorid 500mg/ 5ml | 500mg/5ml | VD-23599-15 | Ống | 1,890 |
372 | 40.1005 | Kali clorid | Kalium chloratum biomedica | 500mg | VN-14110-11 | Viên | 1,500 |
373 | 40.1017 | Kali clorid | Kali clorid 10% | 500mg/5ml | VD-25325-16 | Ống | 1,470 |
374 | 40.1005 | Kali clorid | Kalium Chloratum Biomedica | 500mg | VN-14110-11 | Viên | 1,500 |
375 | 05V.217 | Kê huyết đằng | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 102 | ||
376 | 05V.217 | Kê huyết đằng | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 102 | ||
377 | 05V.217 | Kê huyết đằng | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 100 | ||
378 | 05V.40 | Ké đầu ngựa (Thương nhĩ tử) | 7402/BYT-YDCT | Gam | 238 | ||
379 | 40.455 | Albumin | Kedrialb 200g/l | 20%/100ml | QLSP-0642-13 | Lọ | 1,299,000 |
380 | 40.821 | Immuno globulin | Kedrigamma 2,5g/50ml | 2,5g/50ml | QLSP-0601-12 | Lọ | 3,600,000 |
381 | 40.611 | Kẽm oxid | Kẽm Oxyd 10% | 15g | VD-24187-16 | Tuýp | 12,000 |
382 | 40.38 | Ketoprofen | Keronbe Inj | 100mg/2ml | VN-20058-16 | Ống | 26,481 |
383 | 40.293 | Ketoconazol | Ketoconazol | 2,0% | VD-23197-15 | tube | 3,650 |
384 | 40.10 | Ketamin | Ketamine Hydrochloride | 500mg/10ml | 01/2016-P | ml | 5,250 |
385 | 40.39 | Ketorolac | Ketorolac A.T | 30mg/2ml | VD-25657-16 | Ống | 8,400 |
386 | 40.293 | Ketoconazol | Ketovazol 2% | 2,0% | VD-18694-13 | tube | 3,360 |
387 | 40.39 | Ketorolac | Kevindol | 30mg/ml | VN-22103-19 | Ống | 35,000 |
388 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Kidopar | 120mg/5ml; 100ml | VN-19837-16 | Chai | 84,987 |
389 | 40.775 | Methyl prednisolon | Kidsolon 4 | 4mg | VD-27643-17 | Viên | 3,368 |
390 | 40.776 | Prednisolon acetat | Kidpredni | 5mg | VD-27642-17 | Viên | 2,268 |
391 | 05V.281 | Kim anh | Gam | 341 | |||
392 | 05V.281 | Kim anh | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 336 | ||
393 | 05V.91 | Kim ngân hoa | 7402/BYT-YDCT | Gam | 1,190 | ||
394 | 05V.4 | Kinh giới | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 147 | ||
395 | 40.17 | Khí Ôxy lỏng [Chứa trong téc lỏng] | Lít khí thở | 44 | |||
396 | 40.17 | Khí Ôxy lỏng [Chứa trong téc lỏng] | Lít khí thở | 44 | |||
397 | 40.17 | Khí Ôxy lỏng [Chứa trong téc lỏng] | Lít khí thở | 44 | |||
398 | 40.17 | Khí Ôxy bình | Lít khí thở | 65 | |||
399 | 40.17 | Khí Ôxy bình | Lít khí thở | 65 | |||
400 | 40.17 | Khí Ôxy bình | Lít khí thở | 31 | |||
401 | 40.17 | Khí Ôxy bình | Lít khí thở | 65 | |||
402 | 40.17 | Khí ÔXY lỏng | Lít khí thở | 26 | |||
403 | 40.17 | Khí ÔXY bình | Lít khí thở | 31 | |||
404 | 05V.280 | Khiếm thực | 1609/BYT-YDCT | Gam | 589 | ||
405 | 40.17 | Khí oxy bình | Lít khí thở | 119 | |||
406 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm A 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
407 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm O 250 ml(NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
408 | 2.7.KTNAT | Mau | Khối hồng cầu nhóm A 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | ||
409 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm B 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | |||
410 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm O 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | |||
411 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm A 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
412 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm B 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
413 | 0 | Khối hồng cầu nhóm O 200 ml (NĐ) | Đơn Vị | 520,000 | |||
414 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm AB 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
415 | 40.388.458 | Khối hồng cầu nhóm A 150ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 402,000 | |||
416 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm A 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
417 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm A 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
418 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm B 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
419 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm B 150 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 402,000 | |||
420 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm O 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
421 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm AB 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
422 | 0 | Khối hồng cầu nhóm AB 150 ml (NĐ) | Đơn Vị | 402,000 | |||
423 | 0 | Khối hồng cầu nhóm A 200 ml (NĐ) | Đơn Vị | 520,000 | |||
424 | 0 | Khối hồng cầu nhóm AB 100 ml (NĐ) | Đơn Vị | 280,000 | |||
425 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm B 50 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
426 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm B 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
427 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm O 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
428 | 2.5 | Khối hồng cầu nhóm B 200 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 520,000 | |||
429 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm AB 50 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
430 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm A 50 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
431 | 0 | Khối hồng cầu nhóm AB 200 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 520,000 | |||
432 | 0 | Khối hồng cầu nhóm A 50 ml (NĐ) | Đơn Vị | 162,000 | |||
433 | 0 | Khối hồng cầu nhóm AB 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
434 | 0 | Khối hồng cầu nhóm O 50 ml (NĐ) | KXD | Đơn Vị | 162,000 | ||
435 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm A 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
436 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm B 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
437 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm O 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | |||
438 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm A 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | |||
439 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm B 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | |||
440 | 2.7.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm AB 350 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 975,000 | |||
441 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm A 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
442 | 2.5 | Khối hồng cầu nhóm A 200 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 520,000 | |||
443 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm A 150 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 402,000 | |||
444 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm O 250 ml(NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
445 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm O 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
446 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm B 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
447 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm A 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
448 | 2.6 | Khối hồng cầu nhóm AB 250 ml (NĐ) | Đơn Vị | 638,000 | |||
449 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm O 150 ml (NĐ) | Đơn Vị | 402,000 | |||
450 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm O 100 ml (NĐ) | Đơn Vị | 280,000 | |||
451 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm B 150 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 402,000 | |||
452 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm B 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
453 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm A 50 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
454 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm O 150 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 402,000 | |||
455 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm O 50 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
456 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm AB 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
457 | 2.5 | Khối hồng cầu nhóm B 200 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 520,000 | |||
458 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm AB 100 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 280,000 | |||
459 | 2.5 | Khối hồng cầu nhóm O 200 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 520,000 | |||
460 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm B 100 ml (NĐ) | Đơn Vị | 280,000 | |||
461 | 2.4 | . | khối hồng cầu nhóm B 150 ml (NĐ) | Đơn Vị | 402,000 | ||
462 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm A 100 ml (NĐ) | Đơn Vị | 280,000 | |||
463 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm B 50 ml (VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
464 | 2.6.KTNAT | Khối hồng cầu nhóm O 250 ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 865,000 | |||
465 | 0 | Khối hồng cầu nhóm A 50ml (Mua VHH) | Đơn Vị | 162,000 | |||
466 | 2.5 | Khối hồng cầu nhóm A 200 ml(Mua VHH) | Đơn Vị | 520,000 | |||
467 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm A 150 ml (NĐ) | Đơn Vị | 402,000 | |||
468 | 2.4 | Khối hồng cầu nhóm AB 150 ml (NĐ) | Đơn Vị | 402,000 | |||
469 | 2.3 | Khối hồng cầu nhóm AB 100 ml (NĐ) | Đơn Vị | 280,000 | |||
470 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm B 50 ml (NĐ) | Đơn Vị | 163,620 | |||
471 | 2.2 | Khối hồng cầu nhóm B 50 ml (NĐ) | Đơn Vị | 162,000 | |||
472 | 05V.41 | Khương hoạt | Gam | 2,076 | |||
473 | 05V.42 | Lá lốt | 7402/BYT-YDCT | Gam | 143 | ||
474 | 05V.273 | Lá khôi | Gam | 638 | |||
475 | 40.726 | Lactobacillus acidophilus | Lacbiosyn | 10^8 CFU | QLSP-851-15 | Gói | 900 |
476 | 05V.181 | Lạc tiên | 7402/BYT-YDCT | Gam | 169 | ||
477 | 40.30.271 | Lamivudine + Nevirapine + Zidovudine | Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine | 150mg + 200mg + 300mg | VN-15200-12 | Viên | 3,299 |
478 | 40.30.271 | Lamivudine + Nevirapine + Zidovudine | Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine | 150mg + 200mg + 300mg | VN-15200-12 | Viên | 2,999 |
479 | 40.30.271 | Lamivudin + Nevirapin (NVP) + Zidovudin (ZDV hoặc AZT) | Lamivudine/Nevirapine/ Zidovudine 150mg/200mg/300mg | 150mg; 200mg; 300mg | VN-15200-12 | Viên | 2,999 |
480 | 40.268 | Lamivudin | Lamivudin 150mg | 150mg | VD-24876-16 | Viên | 819 |
481 | 40.11 | Levobupivacain | Levobupi-BFS 50mg | 50mg/10ml | VD-28877-18 | Lọ | 84,000 |
482 | 40.90 | Levocetirizin | Lexvotene-S Solution | 0,5mg/ml | VN-12206-11 | Gói | 6,000 |
483 | 40.12 | Lidocain (hydroclorid) | Lidocain 40mg/ 2ml | 40mg/2ml | VD-23600-15 | Ống | 438 |
484 | 40.12 | Lidocain (hydroclorid) | Lidocain- BFS 200mg | 200mg/10ml | VD-24590-16 | Lọ | 15,000 |
485 | 40.12 | Lidocain (hydroclorid) | Lidocain- BFS 200mg | 200mg/10ml | VD-24590-16 | Lọ | 15,000 |
486 | 40.12 | Lidocain (hydroclorid) | Lidocain-BFS | 40mg/ 2ml | VD-22027-14 | Ống | 389 |
487 | 05V.282 | Liên nhục | VD-27192-17 | Gam | 201 | ||
488 | 05V.282 | Liên nhục | VD-27192-17 | Gam | 197 | ||
489 | 40.253 | Linezolid* | Line-BFS 600mg | 600mg/ 10ml | VD-28878-18 | Ống | 240,000 |
490 | 40.1025 | Nhũ dịch lipid | Lipovenoes 10% PLR 250ml 10's | 10%/250ml | VN-17439-13 | Chai | 93,000 |
491 | 40.1025 | Nhũ dịch lipid | Lipofundin MCT/LCT 10% 250ml | 10% | VN-16130-13 | Chai | 142,800 |
492 | 40.1025 | Nhũ dịch lipid | Lipidem 20% 250ml | 0.2 | VN-20656-17 | Chai | 228,795 |
493 | 40.30.497 | Amlodipin + Lisinopril | Lisonorm | 5mg+10mg | VN-13128-11 (CÔNG VĂN DUY TRÌ HIỆU LỰC SĐK SỐ:20185/QLD-KD NGÀY 23/10/2018) | Viên | 5,000 |
494 | 40.511 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | 10mg+12,5mg | VD-17766-12 | Viên | 3,000 |
495 | 40.511 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | 10mg+12,5mg | VD-17766-12 | Viên | 3,000 |
496 | 05V.299 | Long nhãn | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 444 | ||
497 | 05V.299 | Long nhãn | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 431 | ||
498 | 05V.299 | Long nhãn | HĐ75/MP-DL-TMDL | Gam | 444 | ||
499 | 40.91 | Loratadin | Lorytec 10 | 10mg | VN-15187-12 | Viên | 2,394 |
500 | 40.91 | Loratadin | Lortalesvi | 10mg | VN-20466-17 | Viên | 2,583 |
501 | 40.443 | Enoxaparin (natri) | LOVENOX | 40mg/ 0,4ml | QLSP-892-15 | Bơm tiêm | 85,381 |
502 | 40.574 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 200mg | VN-18348-14 | Lọ | 118,500 |
503 | 40.574 | Panax notoginseng saponins | Luotai | 200mg | VN-18348-14 | Lọ | 115,500 |
504 | 40.386 | Oxaliplatin | Lyoxatin 100mg/20ml | 100mg | QLĐB-593-17 | Lọ | 248,850 |
505 | 05V.305 | Mạch môn | GPNK SỐ 261/YDCT-QLD VÀ 335/YDCT-QLD; 345/YDCT-QLD | Gam | 900 | ||
506 | 05V.305 | Mạch môn | VD-19529-13 | Gam | 494 | ||
507 | 05V.305 | Mạch môn | VD-19529-13 | Gam | 504 | ||
508 | 05V.305 | Mạch môn | VD-19529-13 | Gam | 504 | ||
509 | 40.1018 | Magnesi sulfat | Magnesi-BFS 15% | 750mg/5ml | VD-22694-15 | Ống | 3,700 |
510 | 40.1018 | Magnesi sulfat | Magnesi-BFS 15% | 750mg/5ml | VD-22694-15 | Ống | 3,700 |
511 | 40.1018 | Magnesi sulfat | Magnesi sulfat Kabi 15% | 15%. | VD-19567-13 | Ống | 2,835 |
512 | 40.1020 | Manitol | Mannitol | 20%/500ml | VD-23168-15 | Chai | 30,900 |
513 | 40.1020 | Manitol | Mannitol | 20%/250ml | VD-23168-15 | Chai | 19,194 |