BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ( ĐƠN GIÁ BHYT: Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh BHYT thực hiện theo Thông tư số 39/2018/TT-BYT và Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39 ĐƠN GIÁ THU PHÍ: Khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ BHYT thực hiện theo Nghị quyết số 109/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 ) |
||||
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | GIÁ BHYT |
GIÁ THU PHÍ |
1 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
2 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
3 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Có thuốc cản quang] |
lần | 632.000 | 970.000 |
4 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Không có thuốc cản quang] |
Lần | 522.000 | 536.000 |
5 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
6 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
7 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
8 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
9 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
10 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
11 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
12 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
13 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
14 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
15 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
16 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
17 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
18 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
19 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
21 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
22 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
23 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
lần | 632.000 | 970.000 |
24 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần | 632.000 | 970.000 |
25 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
26 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
27 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
28 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
29 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
30 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
31 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
32 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) | Lần | 1.446.000 | 1.431.000 |
33 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
Lần | 522.000 | 536.000 |
34 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
35 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
36 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Có thuốc] | lần | 632.000 | 970.000 |
37 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Không thuốc] | Lần | 522.000 | 536.000 |
38 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1.701.000 | 2.266.000 |
39 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 1.446.000 | 1.431.000 |
40 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2.985.000 | 3.543.000 |
41 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | Lần | 2.731.000 | 2.712.000 |
42 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
43 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
44 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
45 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
46 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
47 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
48 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
49 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
50 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
51 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
52 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 522.000 | 536.000 | |
53 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
54 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
55 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
56 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
57 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
58 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 632.000 | 970.000 |
59 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 536.000 |
60 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
61 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
62 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
63 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
64 | Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
65 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
66 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
67 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
68 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
69 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
70 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
71 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
72 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
73 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
74 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
75 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
76 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
77 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
78 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
79 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
80 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
81 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
82 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
83 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
84 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
85 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T) | Lần | 8.665.000 | 8.636.000 |
86 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Lần | 8.665.000 | 8.636.000 |
87 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
88 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
89 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
90 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
91 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
92 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
93 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
94 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
95 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
96 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
97 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
98 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
99 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
100 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
101 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
102 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
103 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
104 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
105 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
106 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
107 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
108 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
109 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
110 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
112 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
115 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
116 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
117 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
118 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
119 | Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
120 | Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
122 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
123 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Lần | 3.165.000 | 3.136.000 |
124 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
125 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
126 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
127 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
128 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
129 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
130 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
131 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
132 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
133 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Lần | 1.311.000 | 1.754.000 |
134 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Lần | 2.214.000 | 2.336.000 |
135 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
136 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
137 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
138 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
139 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
140 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
141 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
142 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
143 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
144 | Chụp động mạch vành | Lần | 5.916.000 | 5.796.000 |
145 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
146 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
147 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
148 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
149 | Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
150 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
151 | Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
152 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
153 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
154 | Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng | Lần | 7.816.000 | 7.696.000 |
155 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
156 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
157 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
158 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
159 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
160 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
161 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
162 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
163 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
164 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
165 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
166 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
167 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
168 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 5.598.000 | 5.502.000 |
169 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
170 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
171 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
172 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
173 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
174 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
175 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
176 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
177 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
178 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
179 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
180 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
181 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
182 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
183 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
184 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
185 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
186 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
187 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
188 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
189 | Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
190 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
191 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
192 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
193 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
194 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
195 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
196 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
197 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
198 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
199 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
200 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206.000 | 191.000 |
201 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609.000 | 594.000 |
202 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65.400 | 69.000 |
203 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
204 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65.400 | 69.000 |
205 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97.200 | 94.000 |
206 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97.200 | 94.000 |
207 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122.000 | 119.000 |
208 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
209 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
210 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
211 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97.200 | 94.000 |
212 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65.400 | 69.000 |
213 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97.200 | 94.000 |
214 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
216 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264.000 | 249.000 |
217 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65.400 | 69.000 |
218 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406.000 | 391.000 |
219 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240.000 | 225.000 |
220 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
221 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65.400 | 69.000 |
222 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
223 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
224 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122.000 | 119.000 |
225 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
226 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65.400 | 69.000 |
227 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
228 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65.400 | 69.000 |
229 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
230 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65.400 | 69.000 |
231 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
232 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 69.000 |
233 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
234 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
235 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
236 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65.400 | 69.000 |
237 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240.000 | 225.000 |
238 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65.400 | 69.000 |
239 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65.400 | 69.000 |
240 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65.400 | 69.000 |
241 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564.000 | 549.000 |
242 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609.000 | 594.000 |
243 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] | Lần | 564.000 | 549.000 |
244 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386.000 | 371.000 |
245 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | Lần | 65.400 | 69.000 |
246 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Lần | 97.200 | 94.000 |
247 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65.400 | 69.000 |
248 | Chụp Xquang răng toàn cảnh [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 69.000 |
249 | Chụp Xquang ruột non [số hóa] | Lần | 224.000 | 209.000 |
250 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65.400 | 69.000 |
251 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [Số hóa 2 phim] | Lần | 97.200 | 94.000 |
252 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 69.000 |
253 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 69.000 |
254 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65.400 | 69.000 |
255 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 65.400 | 69.000 |
256 | Chụp Xquang tại phòng mổ | lần | 65.400 | 69.000 |
257 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224.000 | 209.000 |
258 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224.000 | 209.000 |
259 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122.000 | 119.000 |
260 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 371.000 | 356.000 |
261 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411.000 | 396.000 |
262 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386.000 | 371.000 |
263 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94.200 | 91.000 |
264 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
265 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
266 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
267 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97.200 | 94.000 |
268 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 97.200 | 94.000 |
269 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
270 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
271 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 69.000 |
272 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
273 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 94.000 |
274 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 69.000 |
275 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
276 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
277 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97.200 | 94.000 |
278 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
279 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
280 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | Lần | 9.666.000 | 9.546.000 |
281 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.066.000 | 8.946.000 |
282 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
283 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 9.116.000 | 8.996.000 |
284 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
285 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
286 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
287 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
288 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
289 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | Lần | 1.183.000 | 1.159.000 |
290 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
291 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
292 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
293 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
294 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
295 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
296 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
297 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 211.000 |
298 | Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
299 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
300 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
301 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
302 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
303 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
304 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1.235.000 | 1.179.000 |
305 | Hút huyết khối trong động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
306 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | Lần | 546.000 | 533.000 |
307 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
308 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | Lần | 2.103.000 | 1.983.000 |
309 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104.000 | 202.000 |
310 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
311 | Nong và đặt stent các động mạch khác | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
312 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
313 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | Lần | 1.735.000 | 1.679.000 |
314 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457.000 | 446.000 |
315 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Lần | 181.000 | 176.000 |
316 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43.900 | 49.000 |
317 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 | 49.000 |
318 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 43.900 | 49.000 |
319 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222.000 | 211.000 |
320 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 49.000 |
321 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43.900 | 49.000 |
322 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222.000 | 211.000 |
323 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 | 211.000 |
324 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 | 211.000 |
325 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 211.000 |
326 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222.000 | 211.000 |
327 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 | 211.000 |
328 | Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | Lần | 222.000 | 211.000 |
329 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222.000 | 211.000 |
330 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222.000 | 211.000 |
331 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222.000 | 211.000 |
332 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222.000 | 211.000 |
333 | Siêu âm dương vật | Lần | 43.900 | 49.000 |
334 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 | 49.000 |
335 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 | 49.000 |
336 | Siêu âm hốc mắt | Lần | 43.900 | 49.000 |
337 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43.900 | 49.000 |
338 | Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu | Lần | 222.000 | 211.000 |
339 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 | 49.000 |
340 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43.900 | 49.000 |
341 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 43.900 | 49.000 |
342 | Siêu âm nội mạch | Lần | 1.998.000 | 1.970.000 |
343 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 | 49.000 |
344 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43.900 | 49.000 |
345 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43.900 | 49.000 |
346 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 | 49.000 |
347 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43.900 | 49.000 |
348 | Siêu âm tại giường | Lần | 43.900 | 49.000 |
349 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 | 49.000 |
350 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 | 49.000 |
351 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 | 49.000 |
352 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 | 49.000 |
353 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 | 49.000 |
354 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 181.000 | 176.000 |
355 | Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường | Lần | 257.000 | 246.000 |
356 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Lần | 587.000 | 576.000 |
357 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 805.000 | 794.000 |
358 | Siêu âm tim thai qua thành bụng | Lần | 222.000 | 211.000 |
359 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Lần | 257.000 | 246.000 |
360 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222.000 | 211.000 |
361 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 805.000 | 794.000 |
362 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43.900 | 49.000 |
363 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo [Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng] | Lần | 181.000 | 176.000 |
364 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 | 49.000 |
365 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 | 49.000 |
366 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 | 49.000 |
367 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 | 49.000 |
368 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | Lần | 3.616.000 | 3.496.000 |
369 | Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
370 | Thu thêm BN BHYT chụp CT Scanner số hóa (không có thuốc cản quang) | Lần | 200.000 | 236.000 |
371 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 988.000 | 988.000 |
372 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 988.000 | 988.000 |
373 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) | lần | 1.052.000 | 1.052.000 |
374 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 824.000 | 824.000 |
375 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 824.000 | 824.000 |
376 | Thu thêm chi phí gây mê Nội soi thực quản dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết ( ko dung ) | lần | 882.000 | 882.000 |
377 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | Lần | 3.116.000 | 2.996.000 |
378 | Chi phí vận chuyển [Bệnh viện Bạch Mai] | Lít | 18.100 | 0 |
379 | Chi phí quản lý khám sức khỏe | Lần | 19.000 | 19.000 |
380 | Hợp đồng khám sức khỏe Truyền tải điện Thái Nguyên ngày 24/4/2013 | lần | 5.250.000 | 5.250.000 |
381 | Khám , cấp giấy chứng thương, giám định y khoa(không kể xét nghiệm, XQuang) | Lần | 80.000 | 120.000 |
382 | Khám bệnh hạng I: Lao | Lần | 38.700 | 39.000 |
383 | Khám bệnh hạng I: Bỏng | Lần | 38.700 | 39.000 |
384 | Khám bệnh hạng I: Da Liễu | Lần | 38.700 | 39.000 |
385 | Khám bệnh hạng I: Mắt | Lần | 38.700 | 39.000 |
386 | Khám bệnh hạng I: Ngoại | Lần | 38.700 | 39.000 |
387 | Khám bệnh hạng I: Nhi | Lần | 38.700 | 39.000 |
388 | Khám bệnh hạng I: Nội | Lần | 38.700 | 39.000 |
389 | Khám bệnh hạng I: Nội Tiết | Lần | 38.700 | 39.000 |
390 | Khám bệnh hạng I: Phụ Sản | Lần | 38.700 | 39.000 |
391 | Khám bệnh hạng I: Phục Hồi Chức Năng | Lần | 38.700 | 39.000 |
392 | Khám bệnh hạng I: Răng Hàm Mặt | Lần | 38.700 | 39.000 |
393 | Khám bệnh hạng I: Tai Mũi Họng | Lần | 38.700 | 39.000 |
394 | Khám bệnh hạng I: Tâm Thần | Lần | 38.700 | 39.000 |
395 | Khám bệnh hạng I: Ung Bướu | Lần | 38.700 | 39.000 |
396 | Khám bệnh hạng I: Y Học Cổ Truyền | Lần | 38.700 | 39.000 |
397 | Khám giám định y khoa | Lần | 30.000 | 30.000 |
398 | Khám sức khỏe | Lần | 160.000 | 160.000 |
399 | Khám sức khỏe định kỳ đợt II - 220kv Đội, trạm Hà Giang | lần | 144.000 | 144.000 |
400 | Khám sức khỏe định kỳ và làm XN cho 28cb CĐoàn sở tài chính theo Hợp đồng 01/2012/H/HĐ-CĐTC | lần | 17.257.000 | 17.257.000 |
401 | Khám sức khỏe theo yêu cầu(Chưa bao gồm XN) theo yêu cầu của người khám | Lần | 40.000 | 40.000 |
402 | Khám sức khoẻ toàn diện (bao gồm các XN,chụp XQ tim phổi) | Lần | 160.000 | 160.000 |
403 | Khám sưc khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, XQuang) | Lần | 80.000 | 80.000 |
404 | Khám sưc khỏe toàn diệnl cho người đi xuất khẩu lao động | Lần | 240.000 | 240.000 |
405 | khám sức khoẻ và làm xét nghiệm có bảng kê kèm theo | Lần | 93.724.440 | 93.724.440 |
406 | Khám sức khỏe(ksk) | lần | 80.000 | 80.000 |
407 | Khám Tổng quát | Lần | 120.000 | 120.000 |
408 | Nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 6.816.000 | 6.696.000 |
409 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64.300 | 69.600 |
410 | Điện tim thường | Lần | 32.800 | 45.900 |
411 | Ghi điện cơ cấp cứu | lần | 128.000 | 126.000 |
412 | Ghi điện cơ cấp cứu | Lần | 128.000 | 126.000 |
413 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64.300 | 69.600 |
414 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | 45.900 |
415 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198.000 | 191.000 |
416 | Holter huyết áp | Lần | 198.000 | 191.000 |
417 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198.000 | 191.000 |
418 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | lần | 160.000 | 158.000 |
419 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | lần | 130.000 | 128.000 |
420 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201.000 | 187.000 |
421 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201.000 | 187.000 |
422 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm | lần | 422.000 | 407.000 |
423 | Test dung nạp glucagon | Lần | 38.100 | 37.400 |
424 | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126.000 | 142.000 |
425 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193.000 | 180.000 |
426 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130.000 | 126.000 |
427 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148.000 | 146.000 |
428 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
429 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
430 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133.000 | 120.000 |
431 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 | 135.000 |
432 | Bóc giả mạc | Lần | 82.100 | 75.300 |
433 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178.000 | 172.000 |
434 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.237.000 |
435 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.274.000 | 1.237.000 |
436 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.586.000 |
437 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Lần | 2.721.000 | 2.586.000 |
438 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984.000 | 947.000 |
439 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
440 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
441 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
442 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
443 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4.947.000 | 4.715.000 |
444 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4.947.000 | 4.715.000 |
445 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
446 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
447 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Lần | 5.413.000 | 5.181.000 |
448 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740.000 | 704.000 |
449 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115.000 | 111.000 |
450 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] | Lần | 198.000 | 185.000 |
451 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 | 35.000 |
452 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216.000 | 203.000 |
453 | Bơm rửa phế quản | Lần | 1.461.000 | 1.443.000 |
454 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94.400 | 89.900 |
455 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 | 57.200 |
456 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20.500 | 20.000 |
457 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3.895.000 | 3.679.000 |
458 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 | 203.000 |
459 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479.000 | 458.000 |
460 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | lần | 1.279.000 | 1.253.000 |
461 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624.000 | 611.000 |
462 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 344.000 | 331.000 |
463 | Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau | Lần | 5.197.000 | 5.039.000 |
464 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
465 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4.699.000 | 4.511.000 |
466 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
467 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116.000 | 107.000 |
468 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 | 201.000 |
469 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275.000 | 271.000 |
470 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
471 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
472 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 | 337.000 |
473 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 479.000 | 458.000 |
474 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479.000 | 473.000 |
475 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 | 458.000 |
476 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
477 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
478 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
479 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
480 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
481 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
482 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
483 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
484 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
485 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
486 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
487 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
488 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
489 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
490 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
491 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
492 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
493 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
494 | Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
495 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
496 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
497 | Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư | Lần | 3.726.000 | 3.554.000 |
498 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2.772.000 | 2.699.000 |
499 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.281.000 | 4.208.000 |
500 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3.345.000 | 3.236.000 |
501 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4.468.000 | 4.359.000 |
502 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
503 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
504 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
505 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 4.913.000 | 4.681.000 |
506 | Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ | Lần | 6.788.000 | 6.604.000 |
507 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5.305.000 | 5.073.000 |
508 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
509 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.677.000 |
510 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2.761.000 | 2.677.000 |
511 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
512 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78.400 | 75.600 |
513 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
514 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 | 2.151.000 |
515 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 | 2.151.000 |
516 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.818.000 | 3.645.000 |
517 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.268.000 | 3.095.000 |
518 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.886.000 | 2.713.000 |
519 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.268.000 | 3.095.000 |
520 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 | 2.180.000 |
521 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.298.000 | 2.180.000 |
522 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.285.000 | 3.112.000 |
523 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.755.000 | 3.582.000 |
524 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.920.000 | 2.791.000 |
525 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.285.000 | 3.112.000 |
526 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
527 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
528 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820.000 | 768.000 |
529 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Lần | 2.927.000 | 2.807.000 |
530 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740.000 | 704.000 |
531 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9.029.000 | 8.653.000 |
532 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
533 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.321.000 | 2.254.000 |
534 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
535 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
536 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
537 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
539 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
540 | Cắt bỏ u xương thái dương | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
541 | Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
542 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 5.659.000 | 5.531.000 |
543 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
544 | Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
545 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.094.000 |
546 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 679.000 |
547 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
548 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1.126.000 | 1.094.000 |
549 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 | 679.000 |
550 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
551 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
552 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
553 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
554 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
555 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
556 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2.627.000 | 2.507.000 |
557 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2.133.000 | 2.071.000 |
558 | Cắt các u nang mang | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
559 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
560 | Cắt chỉ | Lần | 36.000 | 36.000 |
561 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 | 30.000 |
562 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32.900 | 30.000 |
563 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 | 30.000 |
564 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 | 109.000 |
565 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32.900 | 30.000 |
566 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32.900 | 30.000 |
567 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32.900 | 30.000 |
568 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
569 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
570 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5.305.000 | 5.073.000 |
571 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5.550.000 | 5.378.000 |
572 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4.109.000 | 3.937.000 |
573 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5.550.000 | 5.378.000 |
574 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.109.000 | 3.937.000 |
575 | Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh | Lần | 4.728.000 | 4.335.000 |
576 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1.104.000 | 1.065.000 |
577 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
578 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
579 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
580 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
581 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2.747.000 | 2.638.000 |
582 | Cắt cụt đùi do ung thư | Lần | 3.741.000 | 3.640.000 |
583 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
584 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
585 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6.933.000 | 6.651.000 |
586 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
587 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
588 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
589 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
590 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
591 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
592 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
593 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
594 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 7.155.000 | 6.890.000 |
595 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
596 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
597 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
598 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
599 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
600 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
601 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
602 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
603 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
604 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
605 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
606 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.887.000 | 2.752.000 |
607 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
608 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
609 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
610 | Cắt gan phải | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
611 | Cắt gan toàn bộ | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
612 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
613 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
614 | Cắt gan trái | Lần | 8.133.000 | 7.757.000 |
615 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
616 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4.010.000 | 3.837.000 |
617 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.010.000 | 3.837.000 |
618 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.274.000 | 3.156.000 |
619 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.274.000 | 3.156.000 |
620 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
621 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
622 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 10.817.000 | 10.424.000 |
623 | Cắt lách bán phần | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
624 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
625 | Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
626 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.472.000 | 4.284.000 |
627 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
628 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
629 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Lần | 2.477.000 | 2.319.000 |
630 | Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực | Lần | 3.750.000 | 3.577.000 |
631 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 233.000 |
632 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392.000 | 369.000 |
633 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 575.000 |
634 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616.000 | 575.000 |
635 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246.000 | 233.000 |
636 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 | 151.000 |
637 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
638 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
639 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 934.000 | 895.000 |
640 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
641 | Cắt một bên phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
642 | Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
643 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
644 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | Lần | 4.498.000 | 4.310.000 |
645 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
646 | Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
647 | Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
648 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455.000 | 429.000 |
649 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
650 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
651 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2.777.000 | 2.657.000 |
652 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
653 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2.927.000 | 2.807.000 |
654 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4.399.000 | 4.211.000 |
655 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
656 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
657 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4.151.000 | 3.963.000 |
658 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3.044.000 | 2.950.000 |
659 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729.000 | 713.000 |
660 | Cắt phổi không điển hình do ung thư | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
661 | Cắt phổi và màng phổi | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
662 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1.935.000 | 1.868.000 |
663 | Cắt polyp ống tai [Gây mê] | Lần | 1.990.000 | 1.938.000 |
664 | Cắt polyp ống tai [Gây tê] | Lần | 602.000 | 589.000 |
665 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1.038.000 | 1.010.000 |
666 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
667 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
668 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
669 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
670 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 4.288.000 | 4.029.000 |
671 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3.609.000 | 3.451.000 |
672 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 | 3.130.000 |
673 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
674 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
675 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
676 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
677 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4.485.000 | 4.297.000 |
678 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
679 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 1.212.000 | 1.160.000 |
680 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740.000 | 704.000 |
681 | Cắt thực quản nội soi ngực phải | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
682 | Cắt thực quản nội soi ngực và bụng | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
683 | Cắt thực quản nội soi qua khe hoành | Lần | 5.814.000 | 5.611.000 |
684 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
685 | Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
686 | Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | Lần | 8.641.000 | 8.265.000 |
687 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
688 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
689 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7.266.000 | 6.890.000 |
690 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
691 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
692 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4.470.000 | 4.282.000 |
693 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2.498.000 | 2.416.000 |
694 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4.629.000 | 4.441.000 |
695 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
696 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
697 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.876.000 | 3.704.000 |
698 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
699 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
700 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
701 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
702 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
703 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
704 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
705 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
706 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
707 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
708 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
709 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
710 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
711 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
712 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 7.761.000 | 7.545.000 |
713 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
714 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
715 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
716 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 455.000 | 429.000 |
717 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | Lần | 9.029.000 | 8.653.000 |
718 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6.145.000 | 5.864.000 |
719 | Cắt túi mật | Lần | 4.523.000 | 4.335.000 |
720 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3.579.000 | 3.414.000 |
721 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
722 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
723 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
724 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
725 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
726 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
727 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
728 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
729 | Cắt u amidan | Lần | 3.771.000 | 3.365.000 |
730 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5.434.000 | 5.152.000 |
731 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4.565.000 | 4.379.000 |
732 | Cắt u bao gân | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
733 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | Lần | 5.914.000 | 5.742.000 |
734 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5.071.000 | 4.899.000 |
735 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2.627.000 | 2.507.000 |
736 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
737 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724.000 | 689.000 |
738 | Cắt u dây thần kinh số VIII | Lần | 6.065.000 | 5.862.000 |
739 | Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ | Lần | 5.529.000 | 5.297.000 |
740 | Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
741 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
742 | Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
743 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1.154.000 | 1.115.000 |
744 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 840.000 | 804.000 |
745 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
746 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
747 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
748 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải | Lần | 3.241.000 | 3.072.000 |
749 | Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái | Lần | 3.241.000 | 3.072.000 |
750 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.242.000 | 1.136.000 |
751 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 455.000 | 429.000 |
752 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415.000 | 389.000 |
753 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
754 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4.670.000 | 4.482.000 |
755 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2.993.000 | 2.858.000 |
756 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
757 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
758 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
759 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | 7.245.000 | 6.852.000 |
760 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
761 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3.014.000 | 2.896.000 |
762 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.965.000 | 1.793.000 |
763 | Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm | Lần | 8.329.000 | 7.953.000 |
764 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
765 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
766 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
767 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
768 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724.000 | 689.000 |
769 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724.000 | 689.000 |
770 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
771 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834.000 | 819.000 |
772 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 834.000 | 819.000 |
773 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1.334.000 | 1.314.000 |
774 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
775 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.206.000 | 1.107.000 |
776 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
777 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.944.000 | 2.835.000 |
778 | Cắt u nang men răng, ghép xương | Lần | 1.049.000 | 1.000.000 |
779 | Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản | Lần | 6.686.000 | 6.404.000 |
780 | Cắt u nang tiêu xương, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
781 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3.950.000 | 3.809.000 |
782 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
783 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5.712.000 | 5.430.000 |
784 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.206.000 | 1.107.000 |
785 | Cắt u tá tràng | Lần | 2.561.000 | 2.460.000 |
786 | Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
787 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3.093.000 | 2.935.000 |
788 | Cắt u thận lành | Lần | 2.851.000 | 2.619.000 |
789 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 1.960.000 |
790 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.048.000 | 1.960.000 |
791 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 5.830.000 |
792 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.111.000 | 5.830.000 |
793 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6.933.000 | 6.651.000 |
794 | Cắt u trung thất | Lần | 10.311.000 | 9.918.000 |
795 | Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực | Lần | 10.311.000 | 9.918.000 |
796 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
797 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
798 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
799 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
800 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
801 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
802 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4.623.000 | 4.495.000 |
803 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3.144.000 | 3.043.000 |
804 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6.117.000 | 5.835.000 |
805 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4.166.000 | 4.008.000 |
806 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
807 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5.485.000 | 5.269.000 |
808 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6.560.000 | 6.402.000 |
809 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
810 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
811 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2.993.000 | 2.858.000 |
812 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
813 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
814 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
815 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
816 | Cắt u xương sườn nhiều xương | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
817 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3.746.000 | 3.611.000 |
818 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.562.000 | 2.461.000 |
819 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6.130.000 | 5.848.000 |
820 | Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
821 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
822 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 3.789.000 | 3.536.000 |
823 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
824 | Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 3.243.000 | 3.085.000 |
825 | Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … | Lần | 5.529.000 | 5.297.000 |
826 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6.788.000 | 6.604.000 |
827 | Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8.529.000 | 8.153.000 |
828 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
829 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1.234.000 | 1.200.000 |
830 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
831 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
832 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 2.754.000 | 2.536.000 |
833 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1.784.000 | 1.642.000 |
834 | Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 4.232.000 | 4.044.000 |
835 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
836 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 2.862.000 | 2.753.000 |
837 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
838 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
839 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
840 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7.629.000 | 7.253.000 |
841 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
842 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Lần | 4.803.000 | 4.522.000 |
843 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682.000 | 600.000 |
844 | Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3.817.000 | 3.629.000 |
845 | Cấy chỉ | Lần | 143.000 | 174.000 |
846 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 143.000 | 174.000 |
847 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
848 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
849 | Cấy chỉ điều trị bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
850 | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 174.000 |
851 | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Lần | 143.000 | 174.000 |
852 | Cấy chỉ điều trị bí đái | Lần | 143.000 | 174.000 |
853 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 143.000 | 174.000 |
854 | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Lần | 143.000 | 174.000 |
855 | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Lần | 143.000 | 174.000 |
856 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | Lần | 143.000 | 174.000 |
857 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 174.000 |
858 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143.000 | 174.000 |
859 | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
860 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
861 | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Lần | 143.000 | 174.000 |
862 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 174.000 |
863 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 143.000 | 174.000 |
864 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143.000 | 174.000 |
865 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 174.000 |
866 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143.000 | 174.000 |
867 | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
868 | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
869 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
870 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143.000 | 174.000 |
871 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Lần | 143.000 | 174.000 |
872 | Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt | Lần | 143.000 | 174.000 |
873 | Cấy chỉ điều trị di tinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
874 | Cấy chỉ điều trị dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
875 | Cấy chỉ điều trị động kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
876 | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Lần | 143.000 | 174.000 |
877 | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Lần | 143.000 | 174.000 |
878 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
879 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Lần | 143.000 | 174.000 |
880 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
881 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Lần | 143.000 | 174.000 |
882 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 174.000 |
883 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 | 174.000 |
884 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 174.000 |
885 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 143.000 | 174.000 |
886 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143.000 | 174.000 |
887 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 143.000 | 174.000 |
888 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
889 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Lần | 143.000 | 174.000 |
890 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 174.000 |
891 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143.000 | 174.000 |
892 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
893 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
894 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 174.000 |
895 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Lần | 143.000 | 174.000 |
896 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143.000 | 174.000 |
897 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143.000 | 174.000 |
898 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 174.000 |
899 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 143.000 | 174.000 |
900 | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
901 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143.000 | 174.000 |
902 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | Lần | 143.000 | 174.000 |
903 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Lần | 143.000 | 174.000 |
904 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143.000 | 174.000 |
905 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 174.000 |
906 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 143.000 | 174.000 |
907 | Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới | Lần | 143.000 | 174.000 |
908 | Cấy chỉ điều trị liệtchi trên | Lần | 143.000 | 174.000 |
909 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
910 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
911 | Cấy chỉ điều trị mày đay | Lần | 143.000 | 174.000 |
912 | Cấy chỉ điều trị nấc | Lần | 143.000 | 174.000 |
913 | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Lần | 143.000 | 174.000 |
914 | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 174.000 |
915 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 143.000 | 174.000 |
916 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 143.000 | 174.000 |
917 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 143.000 | 174.000 |
918 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Lần | 143.000 | 174.000 |
919 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 143.000 | 174.000 |
920 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | Lần | 143.000 | 174.000 |
921 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 143.000 | 174.000 |
922 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | Lần | 143.000 | 174.000 |
923 | Cấy chỉ điều trị teo cơ | Lần | 143.000 | 174.000 |
924 | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Lần | 143.000 | 174.000 |
925 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | Lần | 143.000 | 174.000 |
926 | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Lần | 143.000 | 174.000 |
927 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 143.000 | 174.000 |
928 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | Lần | 143.000 | 174.000 |
929 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 143.000 | 174.000 |
930 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Lần | 143.000 | 174.000 |
931 | Cấy chỉ điều trị trĩ | Lần | 143.000 | 174.000 |
932 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Lần | 143.000 | 174.000 |
933 | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
934 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
935 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 | 174.000 |
936 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | Lần | 143.000 | 174.000 |
937 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 174.000 |
938 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143.000 | 174.000 |
939 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Lần | 143.000 | 174.000 |
940 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 143.000 | 174.000 |
941 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cái | 535.000 | 509.000 |
942 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158.000 | 150.000 |
943 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57.600 | 55.000 |
944 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | Lần | 58.500 | 53.200 |
945 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | Lần | 293.000 | 270.000 |
946 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.273.000 | 5.038.000 |
947 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263.000 | 250.000 |
948 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729.000 | 713.000 |
949 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263.000 | 250.000 |
950 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729.000 | 713.000 |
951 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 | 781.000 |
952 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263.000 | 250.000 |
953 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729.000 | 713.000 |
954 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831.000 | 783.000 |
955 | Chích áp xe vú | Lần | 219.000 | 206.000 |
956 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 | 75.600 |
957 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78.400 | 75.600 |
958 | Chích mủ mắt | Lần | 452.000 | 429.000 |
959 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 | 173.000 |
960 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61.200 | 58.000 |
961 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790.000 | 753.000 |
962 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186.000 | 173.000 |
963 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Lần | 598.000 | 590.000 |
964 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3.570.000 | 3.429.000 |
965 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | Lần | 5.916.000 | 5.627.000 |
966 | Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con | Lần | 3.720.000 | 3.585.000 |
967 | Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh | Lần | 2.758.000 | 2.657.000 |
968 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3.250.000 | 3.109.000 |
969 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 3.750.000 | 3.609.000 |
970 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880.000 | 805.000 |
971 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | lần | 597.000 | 2.058.000 |
972 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107.000 | 100.000 |
973 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 100.000 |
974 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107.000 | 100.000 |
975 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 | 131.000 |
976 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 | 100.000 |
977 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 | 131.000 |
978 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
979 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 234.000 |
980 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247.000 | 234.000 |
981 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [màng bụng hoặc màng phổi] | Lần | 137.000 | 131.000 |
982 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280.000 | 267.000 |
983 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | lần | 107.000 | 100.000 |
984 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247.000 | 234.000 |
985 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | Lần | 176.000 | 169.000 |
986 | Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu | Lần | 597.000 | 2.058.000 |
987 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 136.000 |
988 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 | 136.000 |
989 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166.000 | 161.000 |
990 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221.000 | 214.000 |
991 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216.000 | 203.000 |
992 | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Lần | 523.000 | 519.000 |
993 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137.000 | 131.000 |
994 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247.000 | 234.000 |
995 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 247.000 | 234.000 |
996 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
997 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 | 47.900 |
998 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 143.000 | 136.000 |
999 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
1000 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 719.000 |
1001 | Chọc hút khí màng phổi | lần | 143.000 | 136.000 |
1002 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 | 169.000 |
1003 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177.000 | 170.000 |
1004 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431.000 | 418.000 |
1005 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Lần | 732.000 | 719.000 |
1006 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558.000 | 547.000 |
1007 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 | 145.000 |
1008 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110.000 | 104.000 |
1009 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151.000 | 144.000 |
1010 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151.000 | 144.000 |
1011 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152.000 | 145.000 |